Key takeaways |
---|
1. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Basketball, Tennis, Rugby, Golf, Ice hockey, Athletics, Gymnastics, Yoga. 2. Tính từ mô tả các môn thể thao: Thrilling, Challenging, Relaxing, Competitive, Professional, Amateur, Strenuous. 3. Động từ mô tả hoạt động thể thao: Practice, Participate, Compete, Train 4. Một số thành ngữ về thể thao:
5. Một số ý tưởng để trả lời câu hỏi này có thể kể đến như lợi ích, thời gian và tần suất, địa điểm. 6. Một số câu trả lời mẫu. |
Vocabulary for the question “What sport do you like?”
Popular sports
Soccer (n) /ˈsɒkər/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a game played between two teams of eleven people, where each team tries to win by kicking a ball into the other team's goal.
Nghĩa tiếng Việt: Bóng đá.
Ví dụ: A lot of male students enjoy playing soccer after school. (Nhiều nam sinh thích chơi bóng đá sau giờ học.)
Basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: a game played by two teams of five players, using a large ball which players try to throw into a high net hanging from a ring.
Nghĩa tiếng Việt: Bóng rổ.
Ví dụ: Our school has a basketball team that competes in local tournaments. (Trường của chúng tôi có một đội bóng rổ cạnh tranh các giải đấu địa phương.)
Tennis (n) /ˈtɛnɪs/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a game played between two or four people on a special playing area that involves hitting a small ball across a central net using a racket.
Nghĩa tiếng Việt: Quần vợt.
Ví dụ: My sister takes tennis lessons every weekend. (Chị gái của tôi học quần vợt mỗi cuối tuần.)
Rugby (n) /ˈrʌɡbi/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a game played between two teams using an oval-shaped ball that is kicked or carried to goals at either end of a field.
Nghĩa tiếng Việt: Bóng bầu dục.
Ví dụ: Rugby is a popular sport in some countries like New Zealand and England. (Bóng bầu dục là môn thể thao phổ biến ở một số quốc gia như New Zealand và Anh.)
Golf (n) /ɡɒlf/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a game played outside on grass in which each player tries to hit a small ball into a series of nine or eighteen small holes, using a long, thin stick.
Nghĩa tiếng Việt: golf
Ví dụ: My grandfather enjoys playing golf with his friends on weekends. (Ông tôi thích chơi golf cùng bạn bè vào cuối tuần.)
Ice hockey (n. phr) /aɪs ˈhɒki/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a game played on ice between two teams of players who each have a curved stick with which they try to put a puck into the other team's goal.
Nghĩa tiếng Việt: Khúc côn cầu trên băng.
Ví dụ: Ice hockey is very popular in countries with cold climates. (Khúc côn cầu trên băng rất phổ biến ở các quốc gia có khí hậu lạnh.)
Athletics (n) /æθˈletɪks/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: the general name for a particular group of sports in which people compete, including running, jumping, and throwing.
Nghĩa tiếng Việt: Điền kinh
Ví dụ: She won several medals in athletics competitions last year. (Cô ấy đã giành được nhiều huy chương trong các cuộc thi điền kinh năm ngoái.)
Gymnastics (n) /dʒɪmˈnæstɪks/
-
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: physical exercises and activities performed inside, often using equipment such as bars and ropes, intended to increase the body's strength and the ability to move and bend easily.
Nghĩa tiếng Việt: Thể dục dụng cụ.
Ví dụ: Gymnastics requires a lot of strength and flexibility. (Thể dục dụng cụ đòi hỏi rất nhiều sức mạnh và sự linh hoạt.)
Yoga (n) /ˈjəʊɡə/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a set of physical and mental exercises that are intended to give control over the body and mind.
Nghĩa tiếng Việt: Yoga
Ví dụ: Many people practice yoga to improve their flexibility and reduce stress. (Nhiều người tập yoga để cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng.)
Tính từ miêu tả các bộ môn thể thao
Thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: exciting and enjoyable.
Nghĩa tiếng Việt: Kích thích, ly kỳ.
Ví dụ: The thrilling atmosphere at the stadium during the championship game electrified the crowd with excitement. (Bầu không khí kịch tính tại sân vận động trong trận chung kết đã làm cho khán giả phấn khích.)
Challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: difficult in an interesting way that tests your ability.
Nghĩa tiếng Việt: Thách thức.
Ví dụ: Mountaineering is a challenging sport that tests your physical and mental strength. (Leo núi là một môn thể thao thách thức, kiểm tra sức mạnh thể chất và tinh thần của bạn.)
Relaxing (adj) /rɪˈlæksɪŋ/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: helping you to rest and become less anxious.
Nghĩa tiếng Việt: Thư giãn.
Ví dụ: Yoga is a relaxing sport that helps reduce stress and promote mindfulness. (Yoga là một môn thể thao thư giãn giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy sự chú ý.)
Competitive (adj) /kəmˈpɛtɪtɪv/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: used to describe a situation in which people or organizations compete against each other.
Nghĩa tiếng Việt: Cạnh tranh.
Ví dụ: Tennis is a competitive sport where players strive to outperform their opponents. (Quần vợt là một môn thể thao cạnh tranh, nơi các vận động viên cố gắng vượt qua đối thủ của họ.)
Professional (adj) /prəˈfɛʃənl/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: connected with a job that needs special training or skill, especially one that needs a high level of education.
Nghĩa tiếng Việt: Chuyên nghiệp.
Ví dụ: Many athletes dedicate their lives to becoming professional in their chosen sport. (Nhiều vận động viên dành cả cuộc đời của họ để trở nên chuyên nghiệp trong môn thể thao mà họ chọn.)
Amateur (adj) /ˈæmətər/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: doing sth for enjoyment or interest, not as a job.
Nghĩa tiếng Việt: Nghiệp dư.
Ví dụ: Amateur boxing matches are often held at local clubs for enthusiasts to participate in. (Các trận đấu quyền Anh nghiệp dư thường được tổ chức tại các câu lạc bộ địa phương để những người đam mê tham gia.)
Strenuous (adj) /ˈstrɛnjuəs/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: needing great effort and energy.
Nghĩa tiếng Việt: Cần sức lực.
Ví dụ: Marathon running is a strenuous sport that requires endurance and determination. (Chạy marathon là một môn thể thao cần sức lực, đòi hỏi sự bền bỉ và quyết tâm.)
Động từ mô tả các hoạt động thể thao
Practice (v) /ˈpræktɪs/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to do an activity or train regularly so that you can improve your skill.
Nghĩa tiếng Việt: Luyện tập.
Ví dụ: He practices basketball every evening to improve his skills. (Anh ấy luyện tập bóng rổ mỗi tối để cải thiện kỹ năng của mình.)
Participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to take part in or become involved in an activity.
Nghĩa tiếng Việt: Tham gia.
Ví dụ: She participates in swimming competitions during the summer. (Cô ấy tham gia các cuộc thi bơi lội vào mùa hè.)
Compete (v) /kəmˈpiːt/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to try to be more successful or better than sb else who is trying to do the same as you.
Nghĩa tiếng Việt: Cạnh tranh.
Ví dụ: Our team will compete in the soccer tournament next week. (Đội của chúng tôi sẽ cạnh tranh trong giải bóng đá vào tuần tới.)
Train (v) /treɪn/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to teach a person or an animal the skill for a particular job or activity; to be taught in this way.
Nghĩa tiếng Việt: Huấn luyện.
Ví dụ: They train at the gym every morning to prepare for the marathon. (Họ tập luyện ở phòng tập mỗi buổi sáng để chuẩn bị cho cuộc chạy marathon.)
Một số thành ngữ về các môn thể thao
Call the shots /kɔːl ðə ʃɒts/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: to be in the position of being able to make the decisions that will influence a situation.
Nghĩa tiếng Việt: Quyết định.
Ví dụ: In basketball, the coach calls the shots for the team's strategy. (Trong bóng rổ, huấn luyện viên quyết định chiến lược cho đội.)
Down to the wire /daʊn tə ðə waɪər/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: until the last moment that it is possible to do something.
Nghĩa tiếng Việt: Đến phút chót, gần như kết thúc.
Ví dụ: The tennis match was down to the wire, with both players tied at the final set. (Trận đấu quần vợt đã đến phút chót, với cả hai vận động viên bằng điểm ở set cuối cùng.)
Win hands down /wɪn hændz daʊn/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: to win something/beat someone very easily.
Nghĩa tiếng Việt: Chiến thắng dễ dàng.
Ví dụ: With her exceptional skills, she won the race hands down. (Với kỹ năng xuất sắc của mình, cô ấy đã chiến thắng cuộc đua một cách dễ dàng.)
Một ý tưởng cho câu hỏi “Bạn thích môn thể thao nào?”
Người học có thể đề cập đến một số lợi ích, thời gian & tần suất, và địa điểm để mở rộng cho câu trả lời của mình sau khi đã nêu ra môn thể thao yêu thích:
Đề cập đến lợi ích:
learn new things (học những điều mới)
a perfect way to unwind (một cách hoàn hảo để thư giãn)
make more friends (kết thêm bạn mới)
keep fit (giữ dáng)
maintain a sense of balance (duy trì cảm giác cân bằng)
Đề cập đến thời gian và tần suất:
several times a week (một vài lần một tuần)
in my free time (trong thời gian rảnh)
afterschool (sau khi học)
on weekends (vào cuối tuần)
Đề cập đến địa điểm:
at school (ở trường)
at the stadium (tại sân vận động)
on a field (trên cánh đồng)
Một số mẫu câu trả lời cho câu hỏi “Bạn thích môn thể thao nào?” trong Phần 1 Nói của IELTS
I am really into playing golf. I attempt to practice whenever I can because it's such a challenging sport. There's always something new to learn and improve upon, which keeps me motivated to keep playing. (Tôi thực sự rất thích chơi golf. Tôi cố gắng luyện tập mỗi khi có thể vì đó là một môn thể thao đầy thách thức. Luôn có điều gì đó mới để học và cải thiện, điều đó giúp tôi luôn có động lực để tiếp tục chơi.)
Câu trả lời 2:
I am keen on practicing yoga; it's incredibly relaxing and provides a perfect way to unwind, especially after a hectic day. Participating in yoga classes several times a week is a priority for me, as it helps me maintain a sense of balance both mentally and physically. Integrating yoga into my routine has become indispensable for fostering overall well-being, ensuring I stay balanced and centered amidst life's challenges. (Tôi rất thích luyện tập yoga; nó vô cùng thư giãn và mang lại cách hoàn hảo để thư giãn, đặc biệt là sau một ngày bận rộn. Tham gia các lớp yoga mỗi tuần là ưu tiên hàng đầu của tôi, vì nó giúp tôi duy trì cảm giác cân bằng cả về tinh thần lẫn thể chất. Đưa yoga vào lịch trình hàng ngày của tôi đã trở thành điều không thể thiếu để thúc đẩy sức khỏe tổng quát, đảm bảo tôi luôn cân bằng và tập trung giữa những thách thức của cuộc sống.)
Câu trả lời 3:
I'm a big fan of basketball, especially when I'm playing it at an amateur level. It's such a thrilling sport, with every game keeping me on the edge of my seat, especially when it comes down to the wire. The excitement of a match is something I really enjoy about basketball - it's always intense and keeps me coming back for more. (Tôi rất thích bóng rổ, đặc biệt là khi chơi ở cấp độ nghiệp dư. Đó là một môn thể thao kịch tính, mỗi trận đấu đều khiến tôi bị cuốn hút, đặc biệt là khi nó đến phút chót. Sự hồi hộp của một trận đấu là điều tôi thực sự thích ở bóng rổ - luôn mãnh liệt và khiến tôi muốn trở lại nữa.)
Tóm tắt
Bài viết liên quan:
Từ vựng chủ đề Sports và áp dụng trong IELTS Speaking Part 1
IELTS Writing Topic Sport - Ý tưởng, cách lập dàn ý và từ vựng
Phrasal verbs sử dụng trong chủ đề Sport IELTS Speaking
Tài liệu tham khảo:
Từ điển Oxford Learner’s | Tìm Định nghĩa, Dịch và Giải thích Ngữ pháp tại Từ điển Oxford Learner’s. www.oxfordlearnersdictionaries.com.
Từ điển Cambridge | Từ điển Anh, Dịch & Từ loại, dictionary.cambridge.org/.