Có nhiều từ trong tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt mang nét nghĩa khá giống nhau, tuy nhiên có nhiều trường hợp chúng lại không hoàn toàn đồng nghĩa với nhau, ví dụ “thief” và “burglar” đều dịch là “kẻ trộm” tuy nhiên hai từ này được dùng khác nhau. Trong bài viết này, tác giả sẽ giúp người học phân biệt các từ vựng liên quan đến chủ đề Crime bao gồm: Thief, Robber, Burglar, Pickpocket, Shoplifter.
Key takeaways
1. “Thief” có nghĩa là người ăn trộm một thứ gì đó mà không để cho chủ sở hữu biết và đồng thời không sử dụng vũ lực để đe dọa nạn nhân.
2. “Robber” có nghĩa là kẻ cướp - người dùng vũ lực đe dọa để lấy tài sản của người khác, người này không lấy trộm đồ trong âm thầm như là “thief”.
3. “Burglar” có nghĩa là kẻ đột nhập vào một ngôi nhà, tòa nhà…để trộm cắp.
4. “Pickpocket” có nghĩa là kẻ móc túi - người lấy trộm tài sản của người khác như ví tiền, điện thoại từ túi quần, áo của họ một cách lén lút.
5. “Shoplifter” có nghĩa là kẻ lấy trộm đồ ở cửa hàng bằng cách cố ý bỏ đi mà không thanh toán một cách lén lút.
6. Việc sử dụng cả từ điển Anh-Việt và từ điển Anh-Anh trong quá trình học từ mới và đọc hiểu kĩ những câu ví dụ trong từ điển sẽ giúp người học tránh nhầm lẫn khi sử dụng từ.
Differentiate between Thief, Robber, Burglar, Pickpocket, Shoplifter
Thief
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /θiːf/
Hình thức số nhiều: thieves /θiːvz/
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford và Cambridge thì “thief” có nghĩa là người ăn trộm một thứ gì đó mà không để cho chủ sở hữu biết và đồng thời không sử dụng vũ lực để đe dọa nạn nhân.
Ví dụ: As soon as the police came, the thief ran away. (Ngay khi cảnh sát đến, tên trộm bỏ chạy).
Lưu ý: “Thief” là danh từ chỉ người, còn danh từ chỉ một vụ trộm là từ “theft” /θeft/.
Ví dụ: After the theft, I lost my mobile phone. (Sau vụ trộm, tôi mất cái điện thoại di động).
Robber
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /ˈrɒbə(r)/
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford và Cambridge thì “robber” có nghĩa là kẻ cướp - người dùng vũ lực đe dọa để lấy tài sản của người khác, người này không lấy trộm đồ trong âm thầm như là “thief”.
Ví dụ: Police are hunting a robber who snatched £15 000 from a bank.
(Cảnh sát đang truy lùng tên cướp đã lấy 15 nghìn bảng Anh từ một ngân hàng).
Để chỉ một vụ cướp, người học dùng danh từ “robbery” /ˈrɒbəri/.
Ví dụ: The robbery had been recorded on a concealed security camera. (Vụ cướp đã được quay lại bởi một camera an ninh giấu kín).
Burglar
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /ˈbɜːrɡlər/
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford và Cambridge thì “burglar” có nghĩa là kẻ đột nhập vào một ngôi nhà, tòa nhà…để trộm cắp. “thief” và “robber” có thể thực hiện hành vi trộm cướp của mình ở bất cứ đâu như ngoài đường hoặc trong văn phòng, còn “burglar” được dùng để chỉ người thực hiện hành vi đột nhập lén lút vào một tòa nhà nào đó.
Ví dụ: The burglar had broken in through a window. (tên trộm đã đột nhập vào trong qua cửa sổ).
Để chỉ một vụ đột nhập, người học dùng danh từ “burglary” /ˈbɜːrɡləri/
Ví dụ: There was a burglary in my neighborhood last night. (Có một vụ trộm trong khu phố của tôi đêm qua).
Pickpocket
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /ˈpɪkpɑːkɪt/
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford và Cambridge thì “pickpocket” có nghĩa là kẻ móc túi - người lấy trộm tài sản của người khác như ví tiền, điện thoại từ túi quần, áo của họ.
Ví dụ: Watch out for pickpockets, especially at the train station. (Hãy đề phòng những kẻ móc túi, đặc biệt là ở ga tàu).
Shoplifter
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /ˈʃɑːplɪftər/
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford và Cambridge thì “shoplifter” có nghĩa là kẻ lấy trộm đồ ở cửa hàng bằng cách cố ý bỏ đi mà không thanh toán.
Ví dụ: He spent thousands of dollars on security cameras and alarms to deter shoplifters. (Anh ta đã chi hàng nghìn đô la vào camera an ninh và hệ thống báo động để ngăn chặn những kẻ trộm cắp).
Như vậy Thief, Robber, Burglar, Pickpocket, Shoplifter khi dịch qua tiếng Việt đều có nghĩa khá giống như là kẻ trộm, kẻ cắp nhưng thật ra chúng không hề giống nhau.
Việc phân biệt được các từ này giúp người học sử dụng đúng từ phù hợp với ngữ cảnh trong bài thi IELTS Speaking, tránh dẫn đến việc không đáp ứng được tiêu chí Lexical resource (một tiêu chí về từ vựng và các khía cạnh liên quan đến từ vựng) và gây ảnh hưởng đến điểm số. Ví dụ trong phần thi IELTS speaking part 2, giám khảo yêu cầu thí sinh tả về một câu chuyện khó quên, người thi chọn kể về một lần bị trộm đột nhập vào nhà và lấy hết những tài sản trong lúc mình đang ngủ say nhưng thí sinh lại dùng từ “robber” để chỉ tên đột nhập đó, trong trường hợp này, tên trộm không hề dùng vũ lực nên việc dùng từ “robber” là không hợp lí, như thế kết quả bài thi nói đã bị ảnh hưởng.
Tương tự, nếu thí sinh gặp những câu hỏi liên quan đến chủ đề “Crime” trong IELTS speaking part 3 thì việc phân biệt những từ trên là vô cùng quan trọng. Nếu thí sinh muốn diễn đạt ý “Ngày càng có nhiều kẻ móc túi trên xe buýt và tàu điện ngầm lấy trộm điện thoại của hành khách một cách tinh vi ” nhưng lại dùng từ “burglar” hay “robber” (thay vì “pickpocket”) thì sẽ ảnh hưởng đến tiêu chí Lexical resource khi không sử dụng đúng từ để diễn đạt ý.
Exercise application
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng.
1. The_________pointed a gun at her head and took all the money.
A. robber B. thief C. burglar D. shoplifter
2. I saw a _______ in my room last night, but I was too scared to turn on the light. He took my laptop and left.
A. robber B. pickpocket C. burglar D. shoplifter
3. Watch out for________when you are on a bus because they will take everything in your pocket.
A. robbers B. pickpockets C. burglars D. shoplifters
Bài tập 2: Speaking - Trả lời các câu hỏi sau đây.
1. Have you ever been pickpocketed?
2. What should you do after a burglary?
3. What should you do when you encounter a bank robbery?
Đáp án và giải thích
Bài 1
1. A | The robber pointed a gun at her head and took all the money. (Tên cướp dí súng vào đầu cô ấy và lấy sạch tiền) —> có dùng vũ lực. |
2. C | I saw a burglar in my room last night, but I was too scared to turn on the light. He took my laptop and left. (Tôi thấy một tên trộm trong phòng tôi tối qua nhưng tôi sợ đến nổi không dám bật đèn lên. Tên đó lấy chiếc laptop và rời đi) —>đột nhập vào nhà. |
3. B | Watch out for pickpockets when you are on a bus because they will take everything in your pocket. (Coi chừng những kẻ móc túi khi bạn đang trên xe buýt vì bọn chúng sẽ lấy trộm mọi thứ trong túi của bạn) —> lấy trộm đồ trong túi quần, áo. |
Bài 2: Từ vựng gợi ý
1. Have you ever been pickpocketed?
pickpocket: kẻ móc túi
be aware of somebody’s surroundings: để ý xung quanh
get on/get off: lên/xuống xe (buýt)
look around: nhìn xung quanh
wallet: ví
2. What should you do after a burglary?
burglar: kẻ đột nhập
contact the poplice: báo cảnh sát
Closed-circuit television (CCTV): camera giám sát
stolen items: đồ bị trộm mất
3. What should you do when you encounter a bank robbery?
bandit: tên cướp
remain composed: bình tĩnh
alarm: hoảng loạn
adhere to the guidance: làm theo hướng dẫn
guards: bảo vệ
Method of learning words to avoid confusion
Moreover, when readers seek to determine the English equivalent of a Vietnamese word but encounter numerous options and hesitate about which one to use correctly, the best approach is for learners to explore the distinctions among these words before utilization. For instance, when looking up the term 'tên trộm,' learners may encounter words such as 'thief,' 'burglar,' 'robber,' yet remain uncertain about the appropriate choice. In such cases, learners should investigate the nuances of these terms on websites like hinative.com or quora.com to comprehend the contextual usage of these words and select the most suitable one for the intended scenario.
Summary
References
“Oxford Learner's Dictionaries.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 2022,
https://dictionary.cambridge.org/