Tuy nhiên, trong thực tế, còn khá nhiều trường hợp hiểu sai vai trò và nhiệm vụ của mỗi một vị trí ở trên. Bài viết này sẽ giúp người học cách phân biệt chính xác của advisor, mentor, coach và consultant trong tiếng Anh.
Key takeaways |
---|
|
What is an Advisor?
Theo từ điển Collins, advisor là một chuyên gia trong một hoặc vài lĩnh vực, công việc của người này là đưa ra lời khuyên, gợi ý cho một hoặc một nhóm người.
Ví dụ: He was such an indecisive one. He had spent too much time and money with many advisors but couldn’t make up his mind. (Anh ta quả là một kẻ thiếu quyết đoán. Tốn quá nhiều thời gian và tiền bạc với nhiều cố vấn khác nhau nhưng vẫn chưa chốt hạ.)
Được ví như một “sharpshooter” - tay bắn tỉa cừ khôi, một advisor hơn hết nên là một người có cái nhìn sắc bén và đưa ra lời khuyên chính xác.
Nếu một người bác sĩ cần kê đúng đơn thuốc và phương pháp điều trị bệnh để cho bệnh nhân nhanh khỏi bệnh nhất có thể, thì với tư cách là một vị cố vấn, công việc của họ là đưa ra những hướng dẫn, lời khuyên hữu hiệu để khách hàng của mình có thể đưa ra lựa chọn thích hợp nhất.
Thông thường, một advisor không phải làm cố định một công việc. Nói một cách đơn thuần, họ chỉ chia sẻ kiến thức, ý kiến của mình dựa trên chuyên môn hoặc kinh nghiệm cá nhân của họ và từ đó, cung cấp những thông tin nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho khách hàng của mình.
Hầu như trong bất kỳ lĩnh vực nào cũng có một cố vấn:
Ví dụ:
Faculty advisor (Giảng viên cố vấn)
Academic advisor (Cố vấn học tập)
Scientific adviser (Cố vấn khoa học)
Political advisor (Cố vấn chính trị)
Military advisor (Cố vấn quân sự)
Legal advisor (Cố vấn luật pháp)
Tutor là gì?
Vai trò của một mentor là hỗ trợ mentee phát triển cả về chuyên môn lẫn cuộc sống riêng của họ.
Ví dụ: It seems that people forget that between mentor and mentee, there is no monetary payment. (Dường như phần đa mọi người quên rằng giữa một cố vấn viên và người được cố vấn không liên quan đến tiền bạc).
Một mentor và một mentee thường có (và nên có) một mối quan hệ lâu dài và thấu hiểu nhau. Có thể nói rằng đôi khi mối quan hệ của mentor và mentee sẽ trở thành mối quan hệ cá nhân thân thiết, như anh chị em trong nhà.
Và ở đó, mentor sẽ là người dẫn dắt đứa em non nớt của mình bằng cách truyền kiến thức lẫn kinh nghiệm, giúp nó phát triển và trưởng thành.
Instructor là gì?
Thay vào đó, họ sẽ giúp họ phát triển kỹ năng và để tự giải quyết vấn đề thông qua toàn bộ quá trình.
Ví dụ: Head coach Park Hang-seo, who plays an important role in the success of Vietnamese football lately, has decided to leave after many years of dedication. (Huấn luyện viên chính Park Hang-seo, người nắm vai trò không nhỏ trong hàng loạt thành công lớn nhỏ của bóng đá Việt Nam trong thời gian gần đây, đã quyết định rời đi sau nhiều năm làm việc cùng đội tuyển.)
Tuy nhiên, việc huấn luyện một vận động viên hoặc một nghệ sĩ giải trí là đào tạo kiến thức, năng cao kỹ năng để và cùng tập luyện với họ hàng ngày để nâng cao trình độ, chất lượng hoặc để đột phá kỉ lục.
Mặt khác, trọng tâm của huấn luyện viên trong lĩnh vực kinh doanh đơn thuần là mở ra tiềm năng của khách hàng.
Khoảng thời gian huấn luyện thường ngắn hạn. Cho đến khi cá nhân có được huấn luyện thành thục giải quyết vấn đề của họ - đây là lúc việc huấn luyện không còn cần thiết nữa.
Chuyên gia tư vấn là gì?
Ví dụ: It seems that consultants have become trendy. More and more people decide to work as consultants nowadays. (Có vẻ như vị trí tư vấn viên đang trở thành một xu hướng. Ngày càng có nhiều người lựa chọn công việc là một tư vấn viên.)
Về cơ bản, công việc của một tư vấn viên tương tự một cố vấn (advisor) – đều đưa ra lời khuyên hữu ích cho khách hàng.
Mặc dù có nhiều cá nhân thay thế consultant cho advisor, nhưng thực chất hai từ này có sự khác biệt rất tinh tế. Có thể đó là lý do mọi người mắc phải sự nhầm lẫn này.
Khi advisor đóng vai trò như một chiến lược gia: tầm nhìn và kiến thức của họ cần bao quát hơn, công việc của họ là giúp khách hàng đánh giá tổng thể và đưa ra chỉ dẫn cho khách hàng.
Sau đó thì nhiệm vụ của một chuyên gia tư vấn mới bắt đầu: dựa vào sự hiểu biết chuyên môn sâu rộng của mình, thông qua các khái niệm tổng quan mà cố vấn cung cấp để chuyển đổi chúng thành các giải pháp hoặc chiến lược chi tiết, toàn diện.
Vì vậy, có thể nói rằng chuyên gia tư vấn có kiến thức phong phú, do đó sẽ đảm nhiệm vai trò của một chiến lược gia, điều hành cùng khách hàng hoặc doanh nghiệp trong tương lai ngắn hạn.
Tuy nhiên, người tư vấn với kiến thức chuyên sâu (trong một lĩnh vực cụ thể) sẽ đóng vai trò của một “nhà giải quyết vấn đề”, chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề cụ thể (trong tương lai ngắn hạn).
Phân biệt advisor, mentor, coach và consultant
| Advisor | Mentor | Coach | Consultant |
---|---|---|---|---|
Phát âm | /ədˈvaɪzə(r)/ | /ˈmen.tɔːr/ | /kəʊtʃ/ | /kənˈsʌl.tənt/ |
Định nghĩa | Cố vấn, người có kiến thức rộng và kinh nghiệm dày dặn, đưa ra lời khuyên mang tính chiến lược cho khách hàng (dài hạn). | Cũng có nghĩa là cố vấn, tuy nhiên, công việc của họ là giám sát, hướng dẫn, giúp đỡ một mentee để họ phát triển, tiến bộ trong lĩnh vực nào đó. | Huấn luyện viên, công việc của họ về cơ bản là giúp đối tượng được huấn luyện nâng cao trình độ, hiệu suất, chất lượng của mình. | Chuyên gia tư vấn (tư vấn viên). Đảm nhiệm vai trò tương tự advisor nhưng chuyên sâu về một mảng và ngắn hạn. |
Đòi hỏi về chuyên môn | Cao | Trung bình | Thấp | Cao |
Tính chất công việc | Mang tính dài hạn, tổng quát, cung cấp giải pháp | Mang tính dài hạn, thân tình, giúp mentee phát triển trong công việc lẫn đời sống, cung cấp giải pháp | Mang tính ngắn hạn, giải quyết nhiệm vụ, giúp khách hàng phát triển kỹ năng giải quyết thay vì đưa ra giải pháp | Mang tính ngắn hạn, nhằm giải quyết 1 vấn đề tức thời nào đó, cung cấp giải pháp |