Key takeaways |
---|
|
Common mistakes with Me too and Me neither
Ắt hẳn khi đọc đến đây, không ít người sẽ nghĩ rằng bạn B trả lời hoàn toàn đúng. Tuy nhiên, cách dùng Me too để đáp lại trong tình huống trên là chưa chuẩn xác. Phần nội dung dưới đây sẽ giải thích rõ hơn về lỗi sai này.
Differentiating Me too and Me neither
Me too
Cách phát âm: /miː tuː/
Cách sử dụng: Me too được dùng để đồng tình với một ý khẳng định.
Ví dụ 1:
A: I want to travel to Hanoi. (Tớ muốn đi du lịch Hà Nội)
B: Me too. (Mình cũng vậy)
Ví dụ 2:
A: I love singing in the bathroom. (Tớ thích hát trong nhà tắm)
B: Me too. (Mình cũng vậy)
Me too là cách nói ngắn gọn để thể hiện rằng người nói cũng đồng tình với ý của đối phương (ý được hiện ở câu khẳng định), ngoài ra người học còn có thể sử dụng “So + Trợ động từ + Chủ ngữ” với mục đích tương tự.
Động từ được sử dụng ở cấu trúc trên tùy thuộc vào thì của câu nói mà người nói muốn đáp lại, bao gồm: Do (thì hiện tại đơn), Did (thì quá khứ đơn), Am (thì hiện tại đơn - câu có động từ tobe), Was (thì quá khứ đơn - câu có động từ to be), Have (thì hiện tại hoàn thành), Had (thì quá khứ hoàn thành),…
Ví dụ 1:
A: I hate the rainy season. (Tôi ghét mùa mưa)
B: So do I. (Tôi cũng vậy)
Ví dụ 2:
A: I am scared of heights. (Tôi sợ độ cao)
B: So am I. (Tôi cũng vậy)
Me neither
Cách phát âm: /miː ˈniːðər/ hoặc /miː ˈnaɪðər/
Cách sử dụng: Me neither được dùng để đồng tình với một ý phủ định.
Ví dụ 1:
A: I don’t want to go out tonight. (Tớ không muốn ra ngoài tối nay)
B: Me neither. (Mình cũng vậy)
Ví dụ 2:
A: I don’t like watching football matches. (Tớ không thích xem đá banh)
B: Me neither. (Mình cũng vậy)
Me neither là cách nói ngắn gọn để thể hiện rằng người nói cũng đồng tình với ý của đối phương (ý được thể hiện ở câu phủ định), ngoài ra người học còn có thể sử dụng “Neither + Trợ động từ + Chủ ngữ ” với mục đích tương tự.
Động từ được sử dụng ở cấu trúc trên tùy thuộc vào thì của câu nói mà người nói muốn đáp lại, bao gồm: Do (thì hiện tại đơn), Did (thì quá khứ đơn), Am (thì hiện tại đơn -câu có động từ tobe), Was (thì quá khứ đơn - câu có động từ to be), Have (thì hiện tại hoàn thành), Had (thì quá khứ hoàn thành),…
Ví dụ 1:
A: I’m not good at painting. (Tôi không giỏi hội họa)
B: Neither am I. (Tôi cũng vậy)
Ví dụ 2:
A: I don’t want to live with her. (Tôi không thích ở với cô ta)
B: Neither do I. (Tôi cũng vậy)
Application Exercises
Bài tập: Điền vào chỗ trống bằng Me too hoặc Me neither
A: I forgot my wallet.
— B: __________
A: I hate doing housewwork.
— B: __________
A: She isn’t good at cooking.
— B: __________
A: They like living in the countryside.
— B: __________
A: I didn’t go to work yesterday.
— B: __________
A: He wants to move to New York
— B: __________
A: I’m not scared of the dark.
— B: __________
A: My sister doesn’t like wearing makeup .
— B: __________
A: I want to eat out tonight.
— B: __________
A: I can’t play the guitar.
— B: __________
Answer:
Me too
Me too
Me neither
Me too
Me neither
Me too
Me neither
Me neither
Me too
Me neither
Summary
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/
“Me too, Me neither.” The Britannica Dictionary ©, https://www.britannica.com/