1. What is Since? What is For?
In English, since means from the time when, since, counting from when,… and for is understood as about, for, …
For example:
- She’s lived there since before the war. (Bà ấy đã sống ở đó từ trước chiến tranh.)
- I’ve been waiting for 30 minutes. (Tôi đã phải đợi khoảng nửa tiếng rồi.)
Both Since and For are used to describe specific points or periods of time, but each is used in different contexts.
2. The structures of since and for
2.1. Since Structure
Cấu trúc Since được dùng để chỉ thời điểm sự việc hay hành động bắt đầu xảy ra. Đứng sau since có thể là một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra.
Mệnh đề + since + mốc thời gian Since + mốc thời gian, mệnh đề |
Ví dụ:
- It’s been ages since the last time we met. (Đã nhiều năm rồi kể từ lần cuối chúng tôi gặp nhau.)
- Since the last time we met, it’s been ages. (Kể từ lần cuối chúng tôi gặp nhau, thì đã nhiều năm trôi qua rồi.)
Chúng ta cũng có cấu trúc Since there có nghĩa là “kể từ đó”.
Since there, mệnh đề |
Ví dụ: Kể từ đó, họ chưa từng gặp lại nhau. (Kể từ đó, họ không bao giờ gặp lại nhau nữa.)
Bên cạnh đó, khi Since đứng ở đầu câu, nó cũng có thể chỉ nguyên nhân.
Since + mệnh đề nguyên nhân, mệnh đề kết quả |
Ví dụ: Bởi vì mẹ tôi đang đi du lịch, tôi phải tự nấu cơm. (Bởi vì mẹ tôi đang đi du lịch, tôi phải tự nấu cơm.)
2.2. Cấu trúc For
Khác với Since, trong tiếng Anh thì For có nghĩa là “khoảng” hay “trong khoảng”.
Cấu trúc For:
For + khoảng thời gian |
Bạn cần chú ý vài điểm sau khi sử dụng cấu trúc này:
Với “all day” hoặc “all the time” thì không dùng For.
Ví dụ:
- I did my project for this week. (Tôi đã làm dự án cho tuần này.)
- I did my project
for all this week. là sai.
Trong một số trường hợp, ta có thể lược bỏ For trong câu.
Ví dụ: Họ đã ở bên nhau được 20 năm rồi. = Họ đã ở bên nhau được 20 năm rồi. (Họ đã ở bên nhau được 20 năm rồi.)
Tuy nhiên với câu phủ định thì ta sẽ không lược bỏ For.
Ví dụ: Họ đã không nói chuyện với nhau lâu lắm rồi. (Họ đã không nói chuyện với nhau lâu lắm rồi.)
3. Cách sử dụng Since và For trong tiếng Anh
3.1. Phương pháp sử dụng Since
Bạn có thể thấy, cấu trúc Since được áp dụng với các thì quá khứ và các thì hoàn thành. Cùng xem bảng sau:
Các thì | Ví dụ |
Thì quá khứ đơn | I have liked reading since I was a child. (Tôi đã thích đọc sách kể từ khi tôi còn là một đứa trẻ.) |
Thì hiện tại hoàn thành | Marie hasn’t slept since last night. (Marie đã không ngủ từ tối hôm qua.) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | They have been working since 6 o’clock. (Họ đã làm việc từ lúc 6 giờ.) |
Thì quá khứ hoàn thành | I was sad when the store moved. I had worked there since I graduated. (Tôi rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | He had been listening to that song every night since it was released. (Anh ấy đã nghe bản nhạc đó mỗi tối kể từ khi nó bắt đầu được phát hành.) |
3.2. Cách sử dụng For
Cấu trúc For có thể kết hợp với tất cả các thì. Sự khác biệt của For về khoảng thời gian được đề cập giữa các thì là: đối với thì hoàn thành hoặc quá khứ đơn, khoảng thời gian bắt đầu trong quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại hoặc không, trong khi ở các thì khác, khoảng thời gian này xảy ra tại thời điểm đó.
Các thì | Ví dụ |
Hiện tại đơn | I play badminton for 2 hours. |
Hiện tại tiếp diễn | I’m watching TV for an hour. |
Hiện tại hoàn thành | They have just slept for 10 minutes. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I’ve been learning new vocabulary for a week. |
Thì quá khứ | Alain studied at this school for 5 years. |
Thì tương lai | He will attend an event in Milan for 5 days. |
4. Phân biệt cách dùng Since và For
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng since và for, chúng ta hãy phân biệt cách sử dụng của since và for như sau:
Giống nhau: Since và For đều được dùng trong câu với mục đích biểu đạt về thời gian xảy ra sự việc hoặc một hành động nào đó.
Khác nhau:
Since | For |
Since được dùng với nghĩa “từ khi, khi, kể từ khi”. Since + mốc thời gian. Since thường dùng để trả lời cho câu hỏi When. | For được dùng với nghĩa “khoảng, trong, trong suốt”. For + khoảng thời gian. For thường được dùng để trả lời cho câu hỏi How long. |
E.g: since 9 o’clock, since 12 April, since Monday, … | E.g: for 3 hours, for 5 days, for 6 months, for a long time,… |
5. Bài tập về cấu trúc since và for
5.1. Bài tập 1: Điền từ 'since' hoặc 'for' vào chỗ trống
- _______ days.
- _______ last Sunday.
- _______ ten years.
- _______ he was seven.
- _______ many hours.
- _______ Christmas.
- _______ eight o’clock.
- _______ a long time
- _______ a week
- _______ my birthday.
- _______ last winter.
- _______ that day.
- _______ four months.
- _______ May.
- _______ many years.
- _______ she was born.
- _______ fifty minutes a day.
- _______ my mum called.
- _______ we got married.
- _______ three weeks.
5.2. Exercise 2: Complete the blank with since or for
- I’ve had a headache _______ last night.
- The phone rang _______ a few minutes.
- I have been working _______ ten hours.
- We have been here _______ six o’clock.
- It has been raining _______ Monday
- The cat has slept _______ ten hours
- I will be in Paris _______ two weeks.
- I haven’t eaten _______ yesterday.
- I study English _______ an hour a day.
- I’ve loved you ever _______ I met you.
- They have lived here _______ July.
- She has been a teacher _______ 2015.
- I have worked on this project _______ 2 years.
- The street has changed a lot _______ I was a child.
- We have been married _______ 10 years.
- I have studied languages _______ my whole life.
- He hasn’t seen her _______ that time.
- John hasn’t thought about Lilly _______ many years.
- We have known each other _______ a long time.
- I have been to Canada _______ Monday.
5.3. Exercise 3: Select the correct answer
- I’ve lived with her for/since six years.
- I’ve been ill for/since last night.
- I have known about that for/since yesterday.
- My family has lived in this house for/since over a century.
- I’ve been in my job for/since September.
- My cat has been missing for/since Saturday night.
- I’ve been travelling now for/since two days.
- I have been studying English for/since I was 12.
- I’ve known her for/since a long time.
- I’ve known him for/since ages.
5.4. Answers
Bài tập 1:
- For
- Since
- For
- Since
- For
- Since
- For
- For
- For
- Since
- Since
- Since
- For
- Since
- For
- Since
- For
- Since
- Since
- For
Bài tập 2:
- Since
- For
- For
- Since
- Since
- For
- For
- Since
- For
- Since
- Since
- Since
- For
- Since
- For
- For
- Since
- For
- For
- Since
- For
- Since
- Since
- For
- Since
- Since
- For
- Since
- For
- For