1. Which and Where in English
What is Which?
Which in English means “Which one? What? What?” Which often appears in questions as an interrogative word at the beginning of a sentence, or it appears in a relative clause.
Example:
- Which movie do you want to watch tonight? (Bạn muốn xem bộ phim nào tối nay?)
- Which of these dresses do you like the most? (Bạn thích chiếc váy nào nhất trong những cái này?)
What is Where?
Where in English means “Where? Where?” Where appears at the beginning of a question sentence as an interrogative word, and it can also be used in a relative clause.
Example:
- Where is the nearest bus stop? (Bến xe buýt gần nhất ở đâu?)
- Where did you spend your last vacation? (Bạn đã đi nghỉ dưỡng ở đâu trong kỳ nghỉ vừa qua của bạn?)
2. Phân biệt sự khác biệt giữa Which và Where
2.1 Sự khác biệt về cách sử dụng Which trong tiếng Anh
Which thường được áp dụng trong các trường hợp sau đây:
Một số trường hợp sử dụng Which | Ý nghĩa | Ví dụ |
Câu hỏi về sự lựa chọn hoặc quyết định | Which cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về một lựa chọn hoặc quyết định giữa các tùy chọn. | Which restaurant should we go to for dinner tonight, Italian or Japanese (Chúng ta nên đi nhà hàng nào để ăn tối tối nay, Ý hay Nhật?) |
Chỉ định một lựa chọn trong một nhóm | Which có thể được sử dụng để chỉ định một đối tượng cụ thể từ một nhóm. | There are many books on the shelf. Which one do you want to borrow? (Có nhiều cuốn sách trên kệ. Bạn muốn mượn cuốn nào?) |
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) | Which thường được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ, cung cấp thông tin thêm về một danh từ đã được đề cập trước trong câu. Thay thế cho danh từ chỉ vật đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. | We visited the museum which had many interesting artifacts. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng vật mà có nhiều hiện vật thú vị.) |
2.2 Sự khác biệt về cách sử dụng Where trong tiếng Anh
Where thường được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
Một số trường hợp sử dụng Where | Ý nghĩa | Ví dụ |
Câu hỏi về địa điểm hoặc nơi chốn | Where thường được sử dụng để hỏi hoặc mô tả một địa điểm cụ thể. | Where can I find a good restaurant around here? (Tôi có thể tìm một nhà hàng ngon ở đâu xung quanh đây?) |
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) | Where cũng có thể là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn được sử dụng trong mệnh đề quan hệ. Thay thế cho Các trạng từ chỉ nơi chốn hoặc Các cụm giới từ chỉ nơi chốn | I’ll never forget the park where we first met. (Tôi sẽ không bao giờ quên công viên nơi chúng ta gặp nhau lần đầu.) |
Ví dụ: I want to see the city where my mother studied abroad. = I want to see the city in which my mother studied abroad. (Tôi muốn đến thành phố mà mẹ đã đi du học)
3. Phân biệt cấu trúc của which và where
3.1 Cấu trúc của which trong tiếng Anh
Cấu trúc which trong tiếng Anh có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, tuy nhiên, nó có thể được phân chia thành hai loại chính:
Cấu trúc của which trong câu hỏi
Which có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về một đối tượng cụ thể trong số nhiều đối tượng khác. Trong trường hợp này, which thường được đặt ở đầu câu hỏi, theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Which + N/ Cụm danh từ + trợ động từ + S + V…?
Ví dụ: Which book did you choose to read for your book report? (Bạn đã chọn cuốn sách nào để đọc cho báo cáo sách của bạn?)
Cấu trúc của which trong mệnh đề quan hệ
Trong mệnh đề quan hệ, Which thường được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung về một danh từ hoặc tân ngữ chỉ vật đã được đề cập trước đó trong câu. Cấu trúc của mệnh đề quan hệ với which thường là:
Cụm danh từ/ N + which + S + V…
Ví dụ:
- The movie which we watched together was very entertaining. (Bộ phim mà chúng tôi đã xem cùng nhau rất giải trí.)
- The book which I borrowed from the library was very interesting.” (Cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện rất thú vị.)
3.2 Cấu trúc của where trong tiếng Anh
Tương tự như which, cấu trúc where trong tiếng Anh cũng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tuy nhiên, nó có thể được chia thành hai dạng chính:
Cấu trúc where trong câu hỏi
Cấu trúc where trong câu hỏi thường được sử dụng để hỏi về vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
Where + trợ động từ + S + V?
Ví dụ:
- Where are you going after work? (Sau giờ làm việc bạn sẽ đi đâu?)
- Where should we meet for lunch tomorrow? (Chúng ta nên gặp nhau ăn trưa ở đâu vào ngày mai?)
Cấu trúc where trong mệnh đề quan hệ
Trong mệnh đề quan hệ, Where thường được sử dụng để giới thiệu thông tin về địa điểm hoặc nơi mà mệnh đề đang mô tả. Cấu trúc của mệnh đề quan hệ với Where thường là:
Trạng từ/ cụm từ chỉ địa điểm + where + S + V
Ví dụ: This is the house where my family lived during my childhood. (Đây là căn nhà mà gia đình tôi sống trong thời thơ ấu của tôi.)
Lưu ý: Đối với mệnh đề quan hệ không xác định, sẽ có dấu phẩy ngăn cách giữa trạng từ chỉ địa điểm và where.
4. Phân biệt Which và Where trong tiếng Anh
Which | Where | |
Giống nhau | Cả hai từ đều được sử dụng để hỏi về thông tin cụ thể hoặc xác định điều gì đó trong một tập hợp. | |
Khác nhau | Định nghĩa: nào, cái gì, những cái gì “Which” thường được sử dụng để chọn một phần tử hoặc lựa chọn từ một tập hợp. Trong mệnh đề quan hệ, Which thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc và theo sau bởi một chủ ngữ hoặc động từ Ví dụ: Which movie do you want to watch?(Bạn muốn xem bộ phim nào?) Trong câu này, “which” được sử dụng để lựa chọn một bộ phim cụ thể để xem trong các bộ phim khác nhau. | Định nghĩa: ở đâu, ở địa điểm nào “Where” thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc vị trí của một sự vật hoặc hành động. Trong mệnh đề quan hệ, Where thay thế cho danh từ, trạng từ chỉ nơi chốn và theo sau bởi một mệnh đề Ví dụ: Where did you put the key?(Bạn đã đặt chìa khóa ở đâu?) “Where” được sử dụng trong câu trên để xác định vị trí hoặc địa điểm mà chìa khóa đã được đặt. |
5. Cụm từ/ thành ngữ đi kèm với Which và Where trong tiếng Anh
Một số Cụm từ/ thành ngữ thường đi kèm với Which và Where trong tiếng Anh:
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Which is which | diễn đạt sự khó khăn trong việc phân biệt hoặc nhận biết hai hoặc nhiều đối tượng | The two paths in the forest looked alike, and without a map, it was challenging to remember which is which. (Hai con đường trong rừng trông giống nhau, và nếu không có bản đồ, việc nhớ được con đường nào là con đường nào là một thách thức.) |
Which way to turn | không biết phải làm gì hoặc hỏi ai để tìm giải pháp | The sudden loss of her job left Sarah feeling overwhelmed and uncertain about her future, not knowing which way to turn for financial stability. (Sự mất việc đột ngột khiến cho Sarah cảm thấy áp lực và không chắc chắn về tương lai của mình, không biết phải làm gì để đạt được sự ổn định tài chính.) |
Where (one’s) head is at | Trạng thái tâm trí ổn định, khỏe mạnh và cảm thấy hạnh phúc. | Despite the recent setbacks in Tom’s personal life, his colleagues have noticed that his head is at. (Mặc dù gần đây Tom gặp phải những trở ngại trong cuộc sống cá nhân, nhưng đồng nghiệp của anh đã nhận ra rằng tinh thần của anh rất tốt.) |
Be where it’s at | rất thịnh hành, phổ biến | The new restaurant downtown is where it’s at right now. It’s always packed with people, and the food is amazing! (Hiện tại, nhà hàng mới ở trung tâm thành phố rất phổ biến. Luôn đông đúc người, và đồ ăn thì tuyệt vời!) |
Where there’s a will there’s a way | có chí thì nên | Despite facing obstacles and challenges, John’s determination and perseverance enabled him to overcome them and achieve his goal of attending college. Where there’s a will, there’s a way. (Dù John phải đối mặt với những trở ngại và thách thức, ý chí và kiên nhẫn của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua chúng và đạt được mục tiêu của mình là đi học đại học. Có chí thì nên!) |
Bài tập phân biệt which và where
Điền which hoặc where vào các câu dưới đây sao cho phù hợp
- This is the park ________ I go for a run every morning.
- Can you tell me ________ I can find the nearest ATM?
- Do you remember the place ________ we first met?
- Have you seen the movie ________ won the Academy Award for Best Picture?
- ________ beach resort offers the most activities for families with children?
- ________ is the best place to go for a weekend getaway near the beach? I’m looking for a relaxing destination with beautiful scenery.
- ________ historical site would you recommend visiting during a trip to Europe?
- My friends are going to stay at the hotel ________ my family stayed last summer.
- Have you been to the café ________ they serve the best pastries in town?
- The car ________ I bought last month has excellent fuel efficiency.
Đáp án:
- Where
- where
- where
- which
- which
- where
- which
- where
- where
- which