Differentiating counting and ordinal numbers in English: Exercises with explanations

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh là gì?

Số đếm dùng để chỉ số lượng, ví dụ: 'five apples'. Số thứ tự biểu thị vị trí trong một chuỗi, ví dụ: 'first place'. Sự khác biệt chủ yếu ở mục đích sử dụng và cách đọc.
2.

Làm thế nào để viết số đếm trong tiếng Anh?

Số đếm trong tiếng Anh được viết theo các nguyên tắc nhất định. Ví dụ: 1 là 'one', 2 là 'two', 10 là 'ten', 100 là 'one hundred'. Cách viết số lớn hơn cũng tuân theo các quy tắc cụ thể về cách kết hợp các nhóm số.
3.

Cách sử dụng số đếm trong câu tiếng Anh như thế nào?

Số đếm trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ số lượng của danh từ, ví dụ: 'two cats', 'five apples'. Các số đếm (ngoại trừ 1) kết hợp với danh từ số nhiều.
4.

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh có gì đặc biệt?

Số thứ tự trong tiếng Anh có các hậu tố như 'st', 'nd', 'rd', 'th'. Ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth). Các số tròn chục có hậu tố đặc biệt như 'twentieth' hoặc 'thirtieth'.
5.

Số 0 trong các tình huống khác nhau được đọc như thế nào?

Số 0 có nhiều cách đọc khác nhau. Ví dụ: trong toán học, 'zero'; trong tỷ số trận đấu, 'nil'; trong số điện thoại, 'oh'; trong nhiệt độ, 'zero'.
6.

Cách sử dụng số thứ tự trong văn bản tiếng Anh là gì?

Số thứ tự trong tiếng Anh thường đi kèm với 'the', ví dụ: 'the first day', 'the second step'. Khi số thứ tự là danh từ, 'the' có thể bị bỏ qua, ví dụ: 'First is the best'.
7.

Cách viết các số lớn như hàng triệu và tỷ trong tiếng Anh?

Khi viết các số lớn, ví dụ hàng triệu và tỷ, ta sử dụng các từ 'million', 'billion'. Ví dụ: 2,000,000 là 'two million', 1,000,000,000 là 'one billion'.
8.

Các nguyên tắc đọc số trong các nhóm khác nhau (hàng nghìn, trăm, chục)?

Khi đọc số lớn, chúng ta chia chúng thành các nhóm như hàng nghìn, trăm, chục. Ví dụ, 1,203 sẽ được đọc là 'one thousand two hundred and three', 5,600 sẽ là 'five thousand six hundred'.