Key takeaways |
---|
|
Will Usage
I will go to Ho Chi Minh city next month to visit my relatives (Tôi sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh tháng tới để thăm họ hàng).
Will you go to the supermaket to buy some groceries? (Bạn sẽ đến siêu thị để mua hàng chứ?)
He won't go to the party this Friday (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc thứ 6 này).
“Will” mang nghĩa là sẽ, dùng để diễn tả về các hành động có khả năng diễn ra trong tương lai.
Cấu trúc:
Câu khẳng định: Subject (chủ ngữ) + will + infinitive verb (động từ nguyên thể).
Câu phủ định: Subject (chủ ngữ) + will not/ won't + infinitive verb (động từ nguyên thể).
Câu hỏi: Will + Subject (chủ ngữ) + infinitive verb (động từ nguyên thể).
“Will” được dùng trong câu điều kiện loại 1: If + chủ ngữ + động từ (s/es): S + will/can/shall + động từ nguyên thể.
If the weather is fine, we will go camping.
Lưu ý:
Khi đã dùng “will”, người học không thể thêm một động từ nguyên thể khác.
=> Cách dùng sai: You will must finish the homework.
“Will” có thể đi với “have to" hoặc “be able to": She will be able to move to New York if she can find a job here.
Would Usage
Ví dụ:
He said he would visit his grandparents on the weekends (Anh ấy nói anh ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần)
She said she wouldn't stay up late anymore (Cô ấy nói cô sẽ không thức khuya nữa).
Cấu trúc:
Câu khẳng định: Subject (chủ ngữ) + would + infinitive verb (động từ nguyên thể).
Câu phủ định: Subject (chủ ngữ) + would not/ wouldn't + infinitive verb (động từ nguyên thể).
Would được dùng để đưa ra lời mời, yêu cầu, xin phép… một cách lịch sự.
Ví dụ:
Would you pass me the salt? (Bạn đưa cho tôi lọ muối được không).
Would you come to my house and have dinner? (Bạn có muốn ghé thăm nhà tôi và dùng bữa tối không).
Would you like a cup of tea? (Bạn có thích uống trà không).
Cấu trúc: Would + Subject (chủ ngữ) + infinitive verb (động từ nguyên thể)?
Would được dùng để đưa ra một giả định, điều mà người nói tưởng tượng:
Ví dụ:
I would be surprised if he refused the job (Tôi sẽ bất ngờ lắm nếu anh ấy từ chối công việc).
It would be great to receive feedbacks from you (Sẽ thật tuyệt khi nhận được phản hồi từ bạn).
Would được dùng trong câu điều kiện loại 2 và 3 để nói về những tình huống giả định, không có thật.
Ví dụ:
If he knew her phone number, he would call her (Nếu anh ấy biết số điện thoại của cô ấy, anh ấy sẽ gọi).
If she had revised the lesson, she would have passed the exam (Nếu cô ấy ôn bài, cô đã vượt qua bài kiểm tra).
Cấu trúc:
Câu điều kiện loại 2: If + Subject (chủ ngữ) + V-ed, S + would/could/should + infinitive verb (động từ nguyên thể).
Câu điều kiện loại 3: If + Subject (chủ ngữ) + had + Vpp/V-ed, S + would/could/might + have + Vpp/V-ed.
Shall Usage
Shall I turn off the TV? (Tôi tắt TV nhé).
We shan’t know the result of the exams until Friday (Chúng ta sẽ không biết kết quả bài kiểm tra đến tận thứ 6).
Shall I wash the dishes? (Tôi có nên rửa bát đĩa không).
Cấu trúc:
Câu khẳng định: Chủ ngữ + shall + động từ nguyên thể.
Câu phủ định: Chủ ngữ + shall not/ shan’t + động từ nguyên thể.
Câu nghi vấn: Shall + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
Cách dùng:
Shall đi kèm với chủ ngữ là “I" hoặc “we" để đưa ra ý kiến, đề nghị hoặc lời khuyên:
Shall I carry your luggage?
Shall we go to the park and enjoy some fresh air?
Shall được dùng để giao nhiệm vụ cho người khác một cách lịch sự:
You shall complete the survey before Saturday.
Should Usage
You should stop watching TV (Bạn nên dừng xem tv).
You shouldn't skip the breakfast (Bạn không nên bỏ bữa sáng).
Should I open the window (Tôi có nên mở cửa sổ không).
Cấu trúc:
Câu khẳng định: Chủ ngữ + should + động từ nguyên thể.
Câu phủ định: Chủ ngữ + should not/ shouldn’t + động từ nguyên thể.
Câu nghi vấn: Should + chủ ngữ + động từ nguyên thể.
Cách dùng của should:
Should được dùng để đưa ra lời khuyên rằng ai đó nên làm gì:
You should go to bed before 11 p.m.
She shouldn't drink too much coffee.
Should được dùng để nói về tình huống lý tưởng nhất hoặc điều tốt nhất nên làm.
There should be more nursing homes.
There should be more cakes for all children.
Should có thể dùng để nói về một việc lý tưởng trong quá khứ nhưng thực tế nó không xảy ra. Trong trường hợp này, should được dịch là “lẽ ra nên" hoặc “đáng ra phải".
You should have caught a bus to go to the airport.
She shouldn't have opened the air conditioner all night.
Should dùng để nói về sự việc có khả năng sẽ xảy ra:
John says he should be here in 15 minutes.
Mary should be fun. Today is her birthday.
Comparison of will, would, shall, and should
Comparison of will and would
Would là thời quá khứ của will.
Will được dùng để nói về hành động diễn ra trong tương lai từ góc nhìn hiện tại, còn would nói về hành động tương lai nhưng từ điểm nhìn trong quá khứ.
Cả will và would đều có thể dùng để đưa ra lời đề nghị, nhưng would mang ý nghĩa lịch sự, trang trọng hơn will.
Với các cấu trúc would you like, would you mind, would you rather…, would không thể thay thế bằng will.
Comparison of will and shall
Cả will và shall đều có thể dùng để đưa ra dự đoán hoặc lời đề nghị.
Ví dụ:
We shall need to buy more food because more guests will come.
I shall contact you when I have detailed information.
Will có thể đi với mọi chủ ngữ, còn shall, trong đa số trường hợp, chỉ đi kèm với “I" hoặc “we". Shall mang ý nghĩa lịch sự, trang trọng hơn will.
Ví dụ: Shall I invite Peter to our home tonight?
Comparison of shall and should
Cả shall và should đều có thể dùng trong câu hỏi, "Shall" có thể được sử dụng để tìm kiếm gợi ý hoặc đưa ra câu hỏi về các kế hoạch trong tương lai, trong khi "nên" có thể được sử dụng để tìm kiếm lời khuyên hoặc ý kiến.
"Shall we go to the park tomorrow?"
"Should I wear a coat today?"
Usage of will, would, shall, and should in English communication
Jane: Sure, Sam! It sounds like a great idea. What kind of party are you planning?
Sam: I was thinking of having a backyard barbecue. We will grill some burgers and hot dogs. Shall we also have some vegetarian options for our friends who don't eat meat?
Jane: It’s a good idea. We should definitely include vegetarian options. I will bring a salad and some veggie skewers. Will you be providing drinks?
Sam: Yes, I will take care of the drinks. I'll have a variety of sodas, water, and some alcoholic beverages. Should we have plan some games and music to keep the guests entertained?
Jane: Absolutely! We should organize some outdoor games like volleyball and set up a music playlist. I would be happy to bring a Bluetooth speaker.
Sam: Great! Thank you, Jane. I will create a guest list and send out invitations.
Jane: Sounds like a plan, Sam. I'm looking forward to it.
Sam: Thanks for your help, Jane. It's going to be a fantastic party!
Exercise on will, would, shall, should
1. It's getting darker. You___ come back home now.
2. ____ you give me a ride?
3. We___ go out for dinner.
4. I used to visit my grandparents every Sunday. We___ have lunch and play chess together.
5. If Mary follows the diet plan, she___ lose weight soon.
6. When I was a small kid, I thought that when I grew up, I ____ be a teacher.
7. I___ call you when I have free time.
8. You___ go to the doctor and have your teeth checked.
Answers:
1. should, 2. would, 3. shall, 4. would, 5. will, 6. would, 7. will/shall, 8. should
Summary
“Will - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/will. Accessed 20 May 2023.
Wiktionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/would?q=Would%3A+form. Accessed 20 May 2023.