1. Đinh Bộ Lĩnh đã kết hợp với những sứ quân nào?
Sau khi Ngô Quyền qua đời vào năm 944, Ngô Xương Ngập được giao cho Dương Tam Kha - em của Dương hậu. Triều đình Cổ Loa trở nên hỗn loạn, không kiểm soát được các địa phương xa. Trong khoảng thời gian từ 945 đến 950, Đinh Bộ Lĩnh đã nắm quyền kiểm soát vùng Hoa Lư và các khu vực xung quanh; sử cũ ghi nhận rằng 'Từ đó, ai cũng phải kính sợ, mọi cuộc tấn công đều dễ dàng như chẻ tre.'
Năm 950, Dương Tam Kha cử Ngô Xương Văn đi đánh Thái Bình. Ngô Xương Văn sau đó đã quay về và lật đổ Dương Tam Kha. Xương Văn không giết Tam Kha mà chỉ hạ xuống làm Chương Dương công. Xương Văn tự xưng là Nam Tấn Vương và đóng đô ở Cổ Loa. Ông cũng đón anh trai Ngô Xương Ngập về và được Dương thái hậu chuẩn tấu, Ngô Xương Ngập lên làm vua với danh hiệu Thiên Sách Vương. Khi đó, có hai vua cùng trị vì: Nam Tấn Vương và Thiên Sách Vương, gọi chung là Hậu Ngô Vương.
Vào năm 951, quân đội của Đinh Bộ Lĩnh đã trở nên hùng mạnh. Ngô Xương Văn và Ngô Xương Ngập tại triều đình Cổ Loa đã cử quân tấn công suốt nhiều tháng nhưng không thành công, phải rút quân. Sau đó, Đinh Bộ Lĩnh nhận thấy Trần Lãm (Trần Minh Công) đang kiểm soát Bố Hải Khẩu (Thái Bình), một sứ quân mạnh mẽ, có đức độ nhưng không có con, đã cùng con trai là Đinh Liễn đến nương nhờ. Trần Lãm thấy Đinh Bộ Lĩnh có diện mạo oai phong và chí lớn, đã nhận làm con nuôi và giao quyền chỉ huy quân đội.
Khi Trần Lãm qua đời, Đinh Bộ Lĩnh đã thay thế và chỉ huy lực lượng quân sự của Trần Lãm. Nhận thấy Bố Hải Khẩu là vùng đồng bằng không thuận lợi cho cả công và thủ, trong khi Hoa Lư với địa hình núi non trùng điệp, sông ngòi uốn khúc, thuận tiện cho cả tấn công lẫn phòng thủ và đất đai màu mỡ, Đinh Bộ Lĩnh đã quyết định đưa quân về Hoa Lư. Tại đây, ông tiếp tục chiêu mộ các hào kiệt, chuẩn bị binh lực và thực hiện các cuộc chinh phạt các sứ quân.
Đinh Bộ Lĩnh là một nhà quân sự dày dạn kinh nghiệm, một vị tướng với chiến lược cao siêu và sách lược thông minh. Để thực hiện mục tiêu dẹp loạn 12 sứ quân và thống nhất đất nước, Đinh Bộ Lĩnh không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà còn áp dụng chiến thuật ‘bẻ đũa từng chiếc’, kết hợp giữa chiến tranh (hành quân đánh dẹp) với chính trị (liên kết và hàng phục).
Sứ quân Trần Lãm có thể được coi là người đầu tiên mà Đinh Bộ Lĩnh đã thu phục. Nhờ vào việc liên kết với sứ quân Trần Lãm ở Bố Hải Khẩu, thế lực của Đinh Bộ Lĩnh đã trở nên mạnh mẽ hơn, không chỉ về quân số, tiềm lực kinh tế và vùng đất kiểm soát mà còn về uy thế cá nhân và sức thuyết phục.
2. Mười hai sứ quân
Từ năm 966, đã hình thành đầy đủ 12 sứ quân kiểm soát các vùng đất như sau:
- Ngô Xương Xi chiếm giữ Bình Kiều (Triệu Sơn - Thanh Hóa)
- Đỗ Cảnh Thạc tự phong là Đỗ Cảnh Công, quản lý Đỗ Động Giang (Thanh Oai, Hà Nội)
- Trần Lãm tự xưng là Trần Minh Công, quản lý Bố Hải Khẩu - Kỳ Bố (Thái Bình)
- Kiều Công Hãn tự xưng là Kiều Tam Chế, cai quản Phong Châu - Bạch Hạc (Việt Trì - Lâm Thao, Phú Thọ)
- Nguyễn Khoan tự phong là Nguyễn Thái Bình, kiểm soát Tam Đái (Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc)
- Ngô Nhật Khánh tự xưng là Ngô Lãm Công, giữ Đường Lâm (Sơn Tây, Hà Nội)
- Lý Khuê tự phong là Lý Lãng, chiếm Siêu Loại (Thuận Thành, Bắc Ninh)
- Nguyễn Thủ Tiệp tự xưng là Nguyễn Lệnh Công, kiểm soát Tiên Du (Bắc Ninh)
- Lã Đường tự xưng là Lã Tá Công, cai quản Tế Giang (Văn Giang, Hưng Yên)
- Nguyễn Siêu tự xưng là Nguyễn Hữu Công, giữ Hồi Hồ - Cẩm Khê (Phú Thọ)
- Phạm Bạch Hổ tự xưng là Phạm Phòng Át, quản lý Đằng Châu (Hưng Yên)
Trong số các sứ quân này:
Ngô Xương Xí và Ngô Nhật Khánh là các quý tộc thuộc dòng dõi nhà Ngô; Phạm Bạch Hổ, Đỗ Cảnh Thạc, Kiều Công Hãn là các tướng lĩnh của nhà Ngô; còn lại là các thủ lĩnh địa phương tự lập.
Một số trong 12 thủ lĩnh cát cứ có nguồn gốc từ người Hoa: Đỗ Cảnh Thạc có nguồn gốc từ Quảng Lăng, Trần Lãm đến từ Quảng Đông; Nguyễn Khoan, Nguyễn Siêu và Nguyễn Thủ Tiệp là ba anh em có nguồn gốc từ Phúc Kiến.
Sau khi sứ tướng Trần Lãm qua đời, lực lượng của ông đã được sáp nhập vào quân đội của Đinh Bộ Lĩnh. Kiều Công Hãn và Kiều Thuận là hai anh em, là cháu nội của Kiều Công Tiễn.
3. Chấm dứt loạn lạc 12 sứ quân và thành lập Nhà nước Đại Cồ Việt
Đinh Bộ Lĩnh (924 - 979) sinh vào ngày Rằm tháng Hai năm Giáp Thân (924), quê ở thôn Kim Lư, làng Đại Hữu, châu Đại Hoàng (nay là xã Gia Phương, Gia Viễn, Ninh Bình). Cha ông, Đinh Công Trứ, là nha tướng của Dương Đình Nghệ và giữ chức thứ sử Hoang Châu. Sau khi cha mất sớm, Đinh Bộ Lĩnh cùng mẹ về quê ngoại ở Gia Thủy, Nho Quan, Ninh Bình để sinh sống. Từ nhỏ, Đinh Bộ Lĩnh đã thể hiện khả năng lãnh đạo, thường cùng bạn bè chơi trò chiến tranh giả với cờ làm từ bông lau. Sau này, ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc chấm dứt loạn lạc 12 sứ quân, thống nhất đất nước và lập nên Nhà nước Đại Cồ Việt - nhà nước phong kiến tập quyền đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.
Trong hoàn cảnh đất nước đầy biến động, Đinh Bộ Lĩnh đã cùng các bạn thân như Đinh Điền và Nguyễn Bặc đứng lên, tập hợp lực lượng, rèn luyện quân đội, chiếm đóng vùng Hoa Lư và chờ đợi thời cơ để dẹp loạn. Căn cứ của ông dần mở rộng từ Hoa Lư ra các vùng đồng bằng ven sông Hồng. Để tăng cường sức mạnh, Đinh Bộ Lĩnh đã kết hợp với sứ quân Trần Lãm ở Thái Bình, đưa con trai là Đinh Liễn vào hàng ngũ của Trần Lãm. Sau đó, Trần Lãm đã giao toàn bộ quyền chỉ huy quân đội cho Đinh Bộ Lĩnh, người tiếp tục chiêu mộ binh sĩ và xây dựng lực lượng nhằm thu phục các sứ quân.
Bước đầu, Đinh Bộ Lĩnh đã chiêu dụ và thu phục sứ quân Phạm Bạch Hổ (Hưng Yên). Sau đó, ông đã chỉ huy quân đội tiến ra Giao Châu, lần lượt đánh bại và chiêu dụ các sứ quân còn lại.
Đinh Bộ Lĩnh không dùng vũ lực mà dùng mưu kế để thu phục hai sứ quân Ngô Nhật Khánh và Ngô Xương Xí.
Sứ quân Đỗ Cảnh Thạc sở hữu một thành trì kiên cố với hào sâu, khiến việc thu phục ông trở nên khó khăn. Đinh Bộ Lĩnh đã kết hợp mưu kế và sức mạnh quân sự để giải quyết tình hình. Vào ban đêm, ông bao vây thành và tấn công bất ngờ vào Trại Quyền của sứ quân. Đỗ Cảnh Thạc đang ở đồn Đảo Đà không thể hỗ trợ kịp thời. Cuộc chiến kéo dài hơn một năm, kết thúc khi Đỗ Cảnh Thạc bị trúng tên và tử trận, dẫn đến việc Đinh Bộ Lĩnh chiếm được thành.
Khi Đinh Bộ Lĩnh chuẩn bị công thành, sứ quân Nguyễn Siêu đã tập hợp một vạn quân tại Thanh Đàm - Hà Nội để chuẩn bị chống cự. Trong trận đấu đầu tiên, nghĩa quân của Đinh Bộ Lĩnh mất bốn tướng. Sau đó, Nguyễn Siêu chia quân, một nửa ở lại bảo vệ trại, một nửa vượt sông tìm viện binh. Cánh quân vượt sông bị gió lớn làm lật thuyền và bị tiêu diệt. Cuối cùng, Nguyễn Siêu bị giết chết.
Khi thấy quân của Đinh Bộ Lĩnh quá mạnh, sứ quân Kiều Công Hãn đã chạy vào Thanh Hóa để liên kết với Ngô Xương Xí. Tuy nhiên, ông bị Nguyễn Tấn, hào trưởng địa phương, chặn lại tại Vạn Kiếp. Kiều Công Hãn bị thương nặng và phải bỏ chạy, sau đó tử vong. Các sứ quân khác cũng lần lượt bị đánh bại hoặc quy hàng. Đến cuối năm 967, cuộc chiến kết thúc, và Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Hoàng đế vào năm 968, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, niên hiệu Thái Bình và chọn Hoa Lư làm kinh đô, lập nên một quốc gia độc lập và có hệ thống chính trị riêng.
Chiến thắng của Đinh Bộ Lĩnh trong việc dẹp loạn 12 sứ quân và thành lập nhà nước Đại Cồ Việt không chỉ là thành công của tinh thần tự cường và tự lập, mà còn là bước ngoặt quan trọng trong việc thống nhất quốc gia và xây dựng nhà nước phong kiến trung ương tập quyền. Đây cũng là bước đầu tiên trong việc chống lại nguy cơ xâm lấn từ phương Bắc và mở ra kỷ nguyên các triều đại phong kiến sau này.
Hy vọng qua bài viết của Mytour, các bạn đã hiểu rõ về việc Đinh Bộ Lĩnh đã liên kết với những sứ quân nào và năm nào đã dẹp loạn 12 sứ quân? Điều này giúp tôn vinh tinh thần chiến đấu vì đất nước của Đinh Bộ Lĩnh. Chúng tôi chân thành cảm ơn sự quan tâm và theo dõi của các bạn!