Câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 là một điểm ngữ pháp khá quan trọng mà người học có thể sử dụng để nâng tầm khả năng diễn đạt ngôn ngữ của mình. Tuy nhiên câu bị động có khá nhiều dạng và biến thể khác nhau khiến học sinh đôi khi cảm thấy khó phân biệt.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học định nghĩa, cách sử dụng và bài tập có đáp án liên quan đến câu bị động trong tiếng Anh.
Key takeaways: |
---|
Câu bị động là cách người nói sắp xếp một câu sao cho sự chú ý không đặt vào người thực hiện hành động, mà tập trung vào hành động hoặc đối tượng đang chịu ảnh hưởng từ hành động đó. Nói cách khác, khi sử dụng câu bị động, người nghe không cần biết người làm hành động, mà người nói và người nghe đang quan tâm đến việc gì đang xảy ra hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động đó. Chủ từ + động từ to be + quá khứ phân từ + by + đối tượng thực hiện hành động |
Học về câu bị động trong tiếng Anh lớp 8
Nói cách khác, khi sử dụng câu bị động, người nghe không cần biết người làm hành động, mà người nói và người nghe đang quan tâm đến việc gì đang xảy ra hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động đó.
Ví dụ:
Câu chủ động: The chef is preparing a delicious cake.
→ Câu bị động: A delicious cake is being prepared by the chef.
Câu chủ động: They are cleaning the house right now.
→ Câu bị động: The house is being cleaned right now by them.
Hướng dẫn cách chuyển đổi câu từ chủ động sang bị động
Câu chủ động: She writes a letter.
→ Câu bị động: A letter is written by her.
Bước 1: Xác định chủ từ (subject) và động từ chính (main verb) trong câu chủ động.
Chủ từ (subject): She
Động từ chính (main verb): writes
Bước 2: Chọn động từ "to be" tương ứng với thì của câu chủ động. Đây có thể là "am," "is," "are," "was," hoặc "were."
Trong ví dụ này, người học sẽ sử dụng "is" vì câu chủ động ở hiện tại đơn.
Bước 3: Chia động từ chính (writes) thành quá khứ phân từ (past participle).
Quá khứ phân từ của "write" là "written."
Bước 4: Thêm "by" để chỉ ra người thực hiện hành động. Trong một số trường hợp, người học có thể không cần đến phần này.
Bước 5: Lắp ráp câu bị động:
Chủ từ (subject) + Động từ to be (am/is/are/was/were) + Quá khứ phân từ (past participle) + by + Người thực hiện hành động (agent). |
---|
Trong ví dụ này: "A letter + is + written + by her."
→ Câu chủ động "She writes a letter" đã được đổi thành câu bị động "A letter is written by her."
Cấu trúc của câu bị động trong chương trình lớp 8 theo các thì
Thì hiện tại đơn (Hiện tại đơn ở dạng bị động)
Cấu trúc:
Chủ từ + am/is/are + động từ quá khứ phân từ + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: They water the plants every day.
→ Câu bị động: The plants are watered every day (by them).
Hiện tại tiếp diễn (Hiện tại tiếp diễn ở dạng bị động)
Cấu trúc:
Chủ từ + am/is/are + being + động từ quá khứ phân từ + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: She is cleaning the room right now.
→ Câu bị động: The room is being cleaned right now (by her).
Quá khứ đơn (Quá khứ đơn ở dạng bị động)
Cấu trúc:
Chủ từ + was/were + động từ quá khứ phân từ + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: They repaired the car last week.
→ Câu bị động: The car was repaired last week (by them).
Quá khứ tiếp diễn (Quá khứ tiếp diễn ở dạng bị động)
Cấu trúc:
Chủ từ + was/were + being + động từ quá khứ phân từ + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: She was cooking dinner at 7 PM yesterday.
→ Câu bị động: Dinner was being cooked at 7 PM yesterday (by her).
Hiện tại hoàn thành (Hiện tại hoàn thành ở dạng bị động)
Cấu trúc:
Chủ từ + have/has been + động từ quá khứ phân từ + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: They have built a new bridge.
→ Câu bị động: A new bridge has been built (by them).
Quá khứ hoàn thành (Quá khứ hoàn thành ở dạng bị động)
Cấu trúc:
Chủ từ + had been + động từ quá khứ phân từ + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: She had repaired the computer before the presentation.
→ Câu bị động: The computer had been repaired before the presentation (by her).
***Lưu ý: "by + người thực hiện hành động" là tùy chọn và có thể được bỏ qua nếu người thực hiện không quan trọng hoặc không biết.
Một số cấu trúc bị động đặc biệt khác
Chuyển câu từ chủ động có sử dụng to-V thành câu bị động
Cấu trúc:
Chủ từ + be + động từ quá khứ phân từ + to + động từ nguyên mẫu + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: She needs to clean the room.
→ Câu bị động: The room needs to be cleaned (by her).
Câu chủ động có động từ đi kèm động từ khác được chia ở dạng V-ing
Cấu trúc:
Chủ từ + be + động từ quá khứ phân từ + động từ nguyên mẫu + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: He is watching the movie.
→ Câu bị động: The movie is being watched (by him).
Cấu trúc có động từ đi kèm với động từ khác được chia ở dạng V-ing với tân ngữ bổ trợ
Cấu trúc:
Chủ từ + be + động từ quá khứ phân từ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ bổ trợ + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: She is singing a song to entertain the audience.
→ Câu bị động: A song is being sung to entertain the audience (by her).
Chuyển câu chủ động có V-ing sau các V chỉ giác quan thành câu bị động, vẫn giữ nguyên V-ing
Cấu trúc:
Chủ từ + be + động từ quá khứ phân từ + being + động từ nguyên mẫu + (by + người thực hiện hành động) |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: She saw him stealing the cookies.
→ Câu bị động: He was seen stealing the cookies. (by her)
Cấu trúc bị động trong trường hợp câu giả định
Cấu trúc:
Chủ từ giả It + to be + tính từ + to verb + túc từ |
---|
Câu chủ động: It is not easy to solve the problem.
→ Câu bị động: It's not easy for this problem to be solved.
Cấu trúc: It + be + my/ your/ his/ her/ their/ our… + duty + to-V + O
Cấu trúc:
It + be + tân ngữ + duty + to + động từ nguyên mẫu + tân ngữ bổ trợ |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: It is their duty to clean the classroom.
→Câu bị động: It is their duty to have the classroom cleaned.
Mẫu câu chủ động với 'to let' khi chuyển sang câu bị động cần được thay thế bằng dạng bị động của ALLOW + to V
Chủ từ + to be + allowed to + động từ thường + túc từ + by + người thực hiện hành động |
---|
Ví dụ:
Câu chủ động: They let her use the computer.
→ Câu bị động: She was allowed to use the computer by them.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Bài tập thực hành
damage | hold | invite | make | overtake |
show | surround | translate | write | repair |
1. Cheese…………………………… from milk.
2. The roof of the building …………………… in a storm a few days ago.
3. You …………………. to the wedding. Why didn’t you go?
4. A cinema is a place where films ………………………
5. In the United States, elections for president……………. every four years.
6. Originally the book . .... . . ... .. ..... ...................... ....... ............ in Spanish.
7. Although we were driving fast, we ……..... ......... ..................... .... by a lot of other cars.
8. You can't see the house from the road. lt .... .............................. .. . ...................... by trees.
9. She had her car ……………….. yesterday.
10. Harry Potter has been ……………… into 88 languages.
Exercise 2: Rewrite these sentences
The chef is cooking a delicious meal in the kitchen.
The students are cleaning the classroom after school.
The company designs innovative products for the market.
The mechanic repaired my car yesterday.
The gardener is planting flowers in the garden.
The teacher teaches English grammar to the students.
The team is developing a new software application.
The artist is painting a beautiful landscape on the canvas.
The waiter serves customers in the restaurant.
The construction workers are building a new skyscraper downtown.
Exercise 3: Put the verb into the correct form, present simple or past simple, active or passive.
How much of the earth's surface ..................... (cover) by water?
The park gates ................. ....... ........ ........... .. .. (lock) at 6.30 p.m. every evening.
The letter ............................ . . . . .. . (send) a week ago and it (arrive) ........ ........ ......... ... ... yesterday.
The boat hit a rock and .......................................................... (sink) quickly. Fortunately everybody. .... .... . ...... (rescue).
Robert's parents . . .. . .. . .. .. (die) when he was very young. He and his sister............ . ........... (bring up) by their grandparents.
I was born in London, but I ........ ... (grow up) in Canada.
While I was on holiday, my camera ............................ (steal) from my hotel room.
While I was on holiday, my camera ........................... (disappear) from my hotel room.
Why .. ...... ..................... .. ........................ (Sue / resign) from her job? Didn't she enjoy it?
Why ... ........ ........... ..... ..... (Ben / fire) from his job? Did he do something wrong?
Exercise 4: Complete these sentences with the following verbs (in the correct form)
arrest | do | carry | send | cause | make | repair | spend | wake up |
1. The situation is serious. Something must ……………………. before it’s too late.
2. I should have received the letter by now. It might ………………………… to the wrong address.
3. A decision will not ........................................................................................... until the next meeting.
4. Do you think that more money should........................................................ on education?
5. This road is in very bad condition. lt should .......................................... a long time ago.
6. The injured man couldn't walk and had to ..........................................................
7. I told the hotel receptionist I wanted to ................................................. at 6.30 the next morning.
8. If you hadn't pushed the policeman, you wouldn't ...........................................................
9. It's not certain how the fire started, but it might ..................................................by an electrical fault.
Exercise 5: Make sentences from the words in brackets. Sometimes the verb is active, sometimes passive.
1. My car has disappeared. (it / steal)
It ………………………………………………………………………………………
2. My umbrella has disappeared. (somebody / take)
Somebody…………………………………………………………………………….
3. Sam gets a higher salary now. (he / promote)
He………………………………………………………………………………………
4. When I went into the room, I saw that the table and chairs were not in the same place. (the furniture / move)
The ……………………………………………………………………………………….
5. A neighbor of mine disappeared six months ago. (he / not / see / since then)
He……………………………………………………………………………………………..
6. The supervisor let her use the computers in the library. (she / allow / use)
She……………………………………………………………………………………………..
7. It is the students’ duty to clean the classroom. (It / have / classroom / clean)
It……………………………………………………………………………………………..
8. The housekeeper saw the thief stealing the vase in the living room. (thief / seen / stealing)
The thief ………………………………………………………………………………………
9. The school organization is holding the ceremony in the hall. (ceremony / being / held)
The ceremony…………………………………………………………………………………….
10. My car was repaired by the mechanic yesterday. (had / car / repaired)
I had…………………………………………………………………………………………………
Đáp án:
Exercise 1: Complete the sentences using one of these verbs in the correct form, present or past
1. is made
2. was damaged
3. were invited
4. are shown
5. are held
6. was written
7. were overtaken
8. is surrounded
9. repaired
10. translated
Exercise 2: Rewrite these sentences
A delicious meal is being cooked by the chef in the kitchen.
(Một bữa ăn ngon đang được đầu bếp nấu trong bếp.)
The classroom is being cleaned by the students after school.
(Phòng học đang được học sinh dọn dẹp sau giờ học.)
Innovative products for the market are designed by the company.
(Các sản phẩm đổi mới cho thị trường được thiết kế bởi công ty.)
My car was repaired by the mechanic yesterday.
(Xe của tôi đã được sửa chữa bởi thợ sửa xe hôm qua.)
Flowers are being planted in the garden by the gardener.
(Hoa đang được người làm vườn trồng trong khu vườn)
English grammar is taught to the students by the teacher.
(Ngữ pháp tiếng Anh đang được giảng dạy cho học sinh bởi giáo viên)
A new software application is being developed by the team.
(Một ứng dụng phần mềm mới đang được phát triển bởi đội ngũ)
A beautiful landscape is being painted on the canvas by the artist.
(Một bức tranh phong cảnh đẹp đang được vẽ trên bức vải sơn dầu bởi họa sĩ.)
Customers are served by the waiter in the restaurant.
(Khách hàng đang được phục vụ bởi người phục vụ trong nhà hàng.)
A new skyscraper is being built downtown by the construction workers.
(Một tòa nhà chọc trời mới đang được xây dựng ở trung tâm thành phố bởi các công nhân xây dựng.)
Exercise 3: Put the verb into the correct form, present simple or past simple, active or passive.
1. is covered
2. are locked
3. was sent - arrived
4. sank - was rescued
5. died - were brought up
6. grew up
7. was stolen
8. disappeared
9. did Sue resign
10. was Ben fired
Exercise 4: Complete these sentences with the following verbs (in the correct form)
1. be done
2. have been sent
3. be made
4. be spent
5. have been repaired
6. be carried
7. be woken up
8. have been arrested
9. have been caused
Exercise 5: Make sentences from the words in brackets. Sometimes the verb is active, sometimes passive.
1. My car has disappeared. (it / steal)
→ It has been stolen. (Chiếc xe hơi đã bị ăn trộm)
2. My umbrella has disappeared. (somebody / take)
→ Somebody has taken it. (Ai đó đã lấy chiếc dù)
3. Sam gets a higher salary now. (he / promote)
→ He has been promoted. (Sam đã được thăng chức)
4. When I went into the room, I saw that the table and chairs were not in the same place. (the furniture / move)
→ The furniture had been moved. (Nội thất đã bị di dời)
5. A neighbor of mine disappeared six months ago. (he / not / see / since then)
→ He has not been seen since then. (Anh ấy đã không ở đó được 6 tháng)
6. The supervisor let her use the computers in the library. (she / allow / use)
→ She was allowed to use them. (Cô ấy được cho phép sử dụng máy tính trong thư viện)
7. It is the students’ duty to clean the classroom. (It / have / classroom / clean)
→ It is the students' duty to have the classroom cleaned. (Nhiệm vụ của học sinh là lau dọn lớp học)
8. The housekeeper saw the thief stealing the vase in the living room. (thief / seen / stealing)
→ The thief was seen stealing the vase. (Kẻ trộm bị nhìn thấy ăn trộm lọ hoa)
9. The school organization is holding the ceremony in the hall. (ceremony / being / held)
→ The ceremony is being held in the hall. (Lễ kỉ niệm đang được tổ chức tại sảnh)
10. My car was repaired by the mechanic yesterday. (had / car / repaired)
→ Yesterday, I got my car repaired. (Tôi đã mang xe của mình đi sửa ngày hôm qua)
Summary
Nguồn tham khảo:
Sinclair, John. Collins Cobuild English Grammar. NXB Heinle & Heinle, 2005.