I. Chữ Đình trong tiếng Trung có nghĩa gì?
Trong tiếng Trung có nhiều chữ Hán tự có âm Hán Việt là “đình”. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về các chữ Đình trong tiếng Trung dưới đây nhé!
1. Chữ Đình 亭
Chữ Đình đầu tiên trong tiếng Trung mà chúng ta cần đề cập đến là 亭, phiên âm là “tíng”, có nghĩa là “đình, nơi nghỉ ngơi” hoặc “trạm, quán” hoặc “giữa, đều đặn”.
Thông tin về chữ Đình 亭:
|
2. Chữ Đình 停
Chữ Đình thứ hai trong tiếng Trung mà Mytour muốn chia sẻ với bạn là 停, phiên âm là “tíng”, dịch sang tiếng Việt là “ngừng, đình chỉ”; “dừng lại, lưu lại”; “đỗ, đậu”; “xong xuôi, đâu ra đấy” hoặc “phần”.
Thông tin về chữ Đình 停:
|
3. Chữ Đình 庭
Chữ Đình thứ ba trong tiếng Trung mà Mytour muốn giới thiệu đến bạn là 庭, phiên âm là tíng, có nghĩa là sân, sân nhà, sân vườn hoặc pháp đình, tòa án.
Thông tin về chữ Đình 庭
|
II. Cách viết chữ Đình trong tiếng Trung
Để viết đúng 3 chữ Đình trong tiếng Trung (亭, 停 & 庭), bạn cần thực hiện vững kiến thức về cách viết các nét căn bản trong tiếng Trung. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước viết chính xác theo từng nét. Hãy cùng theo dõi và luyện tập nhé!
Hướng dẫn viết chữ Đình trong tiếng Trung 亭
Hướng dẫn viết chữ Đình trong tiếng Trung 停
Hướng dẫn viết chữ Đình trong tiếng Trung
III. Danh sách từ vựng có chứa chữ Đình trong tiếng Trung
Mytour đã sắp xếp lại danh sách từ vựng có chứa chữ Đình trong tiếng Trung dưới đây. Hãy lưu lại ngay để mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của bạn từ bây giờ nhé!
1. Chữ 亭
STT | Từ vựng có chứa chữ Đình trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 亭亭 | tíngtíng | Cao vút, cao vòi vọi, tươi đẹp xinh đẹp |
2 | 亭亭玉立 | tíngtíngyùlì | Duyên dáng yêu kiều, thanh mảnh |
3 | 亭匀 | tíngyún | Thăng bằng, cân bằng, đều đặn, vừa phải |
4 | 亭午 | tíngwǔ | Giữa trưa, đúng ngọ |
5 | 亭子 | tíng·zi | Cái đình (để nghỉ chân) |
6 | 亭子间 | tíngzijiān | Gác xép, phòng nhỏ, phòng hẹp |
2. Chữ 停
STT | Từ vựng có chứa chữ Đình trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 停业 | tíngyè | Ngừng kinh doanh, nghỉ kinh doanh |
2 | 停刊 | tíngkān | Ngừng xuất bản |
3 | 停办 | tíngbàn | Ngừng làm việc |
4 | 停匀 | tíngyún | Đều, đều đặn |
5 | 停妥 | tíngtuǒ | Xong xuôi, đâu ra đấy, ổn thỏa |
6 | 停学 | tíngxué | Nghỉ học, đình học |
7 | 停工 | tínggōng | Đình công, ngừng việc |
8 | 停息 | tíngxī | Ngừng, dừng, nghỉ |
9 | 停战 | tíngzhàn | Đình chiến, ngưng chiến đấu |
10 | 停手 | tíngshǒu | Dừng tay, nghỉ tay |
11 | 停放 | tíngfàng | Đỗ, đặt, đậu |
12 | 停机 | tíngjī | Quay xong, chụp xong |
13 | 停歇 | tíngxiē | Ngừng kinh doanh, đóng cửa |
14 | 停止 | tíngzhǐ | Đình chỉ, ngừng, thôi, chấm dứt |
15 | 停泊 | tíngbó | Đỗ, cập bến |
16 | 停滞 | tíngzhì | Đình trệ, ứ đọng, đọng lại |
17 | 停留 | tíngliú | Dừng lại, lưu lại, ở lại |
18 | 停职 | tíngzhí | Tạm thời cách chức, tạm đình chỉ công tác |
19 | 停航 | tíngháng | Ngừng bay, ngừng chạy (tàu thuyền) |
20 | 停诊 | tíngzhěn | Ngừng khám bệnh, nghỉ khám bệnh |
21 | 停课 | tíngkè | Nghỉ học, đình khóa |
22 | 停车 | tíngchē | Đỗ xe, dừng chạy |
23 | 停靠 | tíngkào | Ngừng, đỗ, cập bến |
24 | 停顿 | tíngdùn | Tạm dùng, ngừng lại (sự việc, công việc) |
25 | 停食 | tíngshí | Đầy bụng, khó tiêu |
3. Chữ 庭
STT | Từ vựng có chứa chữ Đình trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 庭园 | tíngyuán | Sân nhà, vườn hoa |
2 | 庭审 | tíngshěn | Tòa án thẩm vấn, tòa án điều tra |
3 | 庭院 | tíngyuàn | Sân, sân nhà |
4 | 庭除 | tíngchú | Sân |
Mytour đã chia sẻ chi tiết về các chữ Đình trong tiếng Trung phổ biến. Hãy nhanh chóng lưu lại để củng cố vốn từ vựng tiếng Trung của bạn nhé!