Phương trong tiếng Hán
I. Ý nghĩa của chữ Phương trong tiếng Hán là gì?
Chữ Phương trong tiếng Hán là 方, phiên âm fāng, là ký tự Hán được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, cụ thể:
- Vuông vức, lũy thừa, bình phương (toán học).
- Cái, chiếc, tấm, miếng (lượng từ).
- Mét vuông.
- Chính trực, đứng đắn.
- Họ Phương.
- Phương hướng, bên, phía.
- Phương pháp, cách thức.
- Toa, đơn, bài thuốc.
- Đang, còn (phó từ).
|
II. Phương pháp viết chữ Phương trong tiếng Hán
Chữ Phương trong tiếng Hán 方 có tổng cộng 4 nét đơn giản. Chỉ cần bạn nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung thì việc viết Hán tự này cực kỳ đơn giản. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ 方 Phương nhé!
III. Từ vựng chứa chữ Phương trong tiếng Hán
Mytour đã sắp xếp lại danh sách các từ vựng thông dụng có chứa chữ Phương trong tiếng Hán. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung từ vựng cho bản thân ngay từ bây giờ!
STT | Từ vựng chứa chữ Phương trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 方书 | fāngshū | Sách y học |
2 | 方今 | fāngjīn | Hiện nay, ngày nay |
3 | 方位 | fāngwèi | Phương, hướng, bên, phía |
4 | 方位词 | fāngwèicí | Phương vị từ, từ chỉ nơi chốn |
5 | 方便 | fāngbiàn | Thuận tiện, thuận lợi |
6 | 方便面 | fāngbiànmiàn | Mì ăn liền |
7 | 方俗 | fāngsú | Phong tục địa phương |
8 | 方兴未艾 | fāngxīngwèiài | Trên đà phát triển |
9 | 方剂 | fāngjì | Đơn thuốc, toa thuốc |
10 | 方向 | fāngxiàng | Phương hướng, hướng đi, mục tiêu |
11 | 方向盘 | fāngxiàngpán | Tay lái, vô lăng, bánh lái |
12 | 方圆 | fāngyuán | Xung quanh, chu vi, phạm vi |
13 | 方外 | fāngwài | Nước ngoài, cõi tiên, bồng lai |
14 | 方始 | fāngshǐ | Mới |
15 | 方家 | fāngjiā | Bậc thầy |
16 | 方将 | fāngjiāng | Sắp, gần |
17 | 方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức |
18 | 方形 | fāngxíng | Hình vuông |
19 | 方才 | fāngcái | Lúc nãy, vừa mới, vừa rồi |
20 | 方材 | fāngcái | Gỗ hình vuông |
21 | 方案 | fāng'àn | Kế hoạch, dự án, đề án |
22 | 方正 | fāngzhèng | Ngay ngắn, vuông vắn |
23 | 方步 | fāngbù | Khoan thai, ung dung |
24 | 方法 | fāngfǎ | Phương pháp, cách thức |
25 | 方法论 | fāngfǎlùn | Phương pháp luận |
26 | 方略 | fānglüè | Phương lược, kế sách chung |
27 | 方程 | fāngchéng | Phương trình |
28 | 方药 | fāngyào | Phương thuốc, bài thuốc |
29 | 方近 | fāngjìn | Gần, kề, cạnh, không xa |
30 | 方针 | fāngzhēn | Phương châm |
31 | 方钢 | fānggāng | Thép vuông |
32 | 方面 | fāngmiàn | Phương diện, mặt, phía |
- Chữ Phương Nam trong tiếng Hán là 南方/nánfāng/.
- Chữ Phương Anh trong tiếng Hán là 方英 /Fāng Yīng/.
IV. Danh sách tên hay có chứa chữ Phương trong tiếng Hán
Ý nghĩa của chữ Phương trong tiếng Hán rất đặc biệt. Khi kết hợp với một số từ khác, sẽ tạo ra những tên hay có chứa chữ Phương. Mytour đã sắp xếp lại trong bảng dưới đây để bạn tham khảo!
STT | Tên hay có chứa chữ Phương | Phiên âm | Giải nghĩa |
1 | 安方 | Ān Fāng | An Phương (mong con luôn được bình an) |
2 | 英方 | Yīng Fāng | Anh Phương (mong con lớn lên thông minh, tài giỏi) |
3 | 至方 | Zhì Fāng | Chi Phương (xinh đẹp, dịu dàng, e ấp như một nhành hoa) |
4 | 东方 | Dōng Fāng | Đông Phương (cá tính, hiểu biết hơn người) |
5 | 缘方 | Yuán Fāng | Duyên Phương (duyên dáng, đáng yêu, tốt bụng) |
6 | 河方 | Hé Fāng | Hà Phương (xinh đẹp, dịu dàng như dòng sông) |
7 | 下方 | Xià Fāng | Hạ Phương (xinh đẹp, đáng yêu như mùa hạ) |
8 | 海方 | Hǎi Fāng | Hải Phương (hương thơm của biển) |
9 | 黄方 | Huáng Fāng | Hoàng Phương (quý phái, tinh tế và có tri thức) |
10 | 玲方 | Líng Fāng | Linh Phương (thông minh, nhạy bén, sắc sảo) |
11 | 明方 | Míng Fāng | Minh Phương (thông minh, sáng sủa, yêu kiều) |
12 | 南方 | Nán Fāng | Nam Phương (sáng suốt, có đạo lý) |
13 | 玉方 | Yù Fāng | Ngọc Phương (xinh đẹp, dịu dàng, sang trọng và yêu kiều) |
14 | 如方 | Rú Fāng | Như Phương (hiền dịu như hoa cỏ) |
15 | 心方 | Xīn Fāng | Tâm Phương (xinh đẹp, chân tình) |
16 | 草方 | Cǎo Fāng | Thảo Phương (tinh tế, yêu kiều như hoa cỏ thơm) |
17 | 秋方 | Qiū Fāng | Thu Phương (vẻ đẹp dịu dàng, tinh tế) |
Do đó, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Phương trong tiếng Hán và danh sách từ vựng thông dụng có chứa Hán tự này. Hy vọng những thông tin chia sẻ trong bài viết này sẽ hữu ích cho những bạn đang học tiếng Trung.