I. Chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là gì?
Trong tiếng Trung có đến hai chữ Thắng là 胜 và 赢. Hãy cùng Mytour giải thích hai Hán tự này dưới đây nhé!
1. Chữ 胜
Chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc phổ biến đầu tiên có thể nhắc đến là 胜, phiên âm shèng, có nghĩa là “thắng lợi”, “đánh bại”, “hơn hẳn”, “gánh vác”. Ngoài ra, nếu chữ 胜 phiên âm là shēng thì mang ý nghĩa là một chất hóa học có tên là peptit.
Thông tin về chữ 胜:
|
2. Chữ 赢
Chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc khác là 赢, phiên âm yíng, có nghĩa là chiến thắng, thành công hoặc lãi. Khi phân tích Hán tự này dưới dạng chữ phồn thể, bạn sẽ hiểu thêm về những giá trị sâu sắc ẩn chứa trong Hán tự. Dạng phồn thể của chữ 赢 là 贏 được hình thành bởi:
- Chữ Vong 亡 (kiến thức về nguy cơ): Để giành thắng cuộc thì cần phải luôn luôn ý thức về những nguy cơ tiềm ẩn mà mình có thể gặp phải. Điều này sẽ giúp bản thân có thể ứng phó với mọi tình huống, trường hợp xấu nhất có thể xảy ra.
- Chữ Khẩu 口 (Năng lực giao tiếp): Người thắng cuộc sẽ chẳng bao giờ “đơn thương độc mã” để đạt được thành tựu. Do đó, năng lực giao tiếp đóng vai trò quan trọng. Những người thắng cuộc thì luôn biết tận dụng khả năng giao tiếp khôn khéo của mình để đạt được thành tựu.
- Chữ Nguyệt 月 (Ý thức về thời gian): Người xưa thường dùng tuần trăng 月 để tính thời gian (âm lịch). Trong trường hợp này, nếu bạn hiểu được sự quý giá của thời gian thì biết tận dụng triệt để giành thắng lợi.
- Chữ Bối 貝 (Kiếm tiền cũng phải có đạo): Những người thắng cuộc sẽ không bao giờ tiếp cận lợi ích với tầm nhìn hạn hẹp. Họ luôn hiểu được những giá trị đạo lý để làm ăn đường đường chính chính và từng bước tiến tới thành công.
- Chữ Phàm 凡 (Giữ được tâm thái bình thản): Những người mà quá coi trọng việc được mất thì dễ bị kích động để rồi rơi vào vòng luẩn quẩn mãi không tìm được lối ra. Người thắng cuộc dù phải đối mặt với bất lợi hay khó khăn nào cũng sẽ giữ được trạng thái bình thản.
Chỉ cần bạn luôn tuân thủ 5 nguyên tắc trên, bạn sẽ dễ dàng thành công.
Thông tin về chữ Thắng 赢:
|
II. Phương pháp viết chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc
Chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc 胜 và 赢 được viết như thế nào? Để có thể viết được hai Hán tự này, đặc biệt là chữ 赢 với rất nhiều nét, bạn cần phải hiểu rõ về các nét căn bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận. Để biết thêm chi tiết, hãy cùng Mytour thực hành viết hai chữ Hán tự 胜 và 赢 nhé!
Hướng dẫn cách viết chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc 胜
Hướng dẫn cách viết hai chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc 赢
III. Danh sách từ vựng chứa chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc
Mytour đã tổng hợp lại danh sách các từ vựng có chứa hai chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc 胜 và 赢. Hãy nhanh chóng lưu lại và nâng cao vốn
STT | Từ vựng có chứa chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chữ 胜 | |||
1 | 胜仗 | shèngzhàng | Thắng trận |
2 | 胜任 | shèngrèn | Đảm nhiệm được, có thể gánh vác |
3 | 胜似 | shèngsì | Hơn hẳn, vượt qua |
4 | 胜利 | shènglì | Thắng lợi, đạt được |
5 | 胜利果实 | shènglìguǒshí | Thành quả thắng lợi |
6 | 胜券 | shèngquàn | Nắm chắc thắng lợi, tin chắc thắng lợi |
7 | 胜地 | shèngdì | Thắng cảnh, thắng địa, cảnh đẹp |
8 | 胜朝 | shèngcháo | Triều đại trước |
9 | 胜算 | shèngsuàn | Kế hay, mẹo thắng |
10 | 胜诉 | shèngsù | Thắng kiện, được kiện |
11 | 胜负 | shèngfù | Thắng bại, được thua |
12 | 胜迹 | shèngjī | Di tích nổi tiếng, danh lam thắng cảnh |
13 | 胜出 | shèngchū | Chiến thắng, thắng lợi |
14 | 名胜 | míngshèng | Danh lam thắng cảnh |
15 | 决胜 | juéshèng | Quyết thắng |
Chữ 赢 | |||
16 | 赢余 | yíngyú | Dôi ra, tiền lãi |
17 | 赢利 | yínglì | Doanh thu, lợi nhuận, được lời |
18 | 赢家 | yíng jiā | Bên thắng |
19 | 赢得 | yíngdé | Được, giành được |
20 | 输赢 | shūyíng | Kết cục |
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về hai chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung nhanh chóng nhé.