Chủ đề: Giới từ chỉ lý do (Prepositions of Cause and Reason)
Chính vì thế, khi muốn giải thích nguyên nhân cho một hành động nào đó trong tiếng Anh, người nói có thể sử dụng giới từ chỉ lý do, hay còn gọi là Prepositions of Cause and Reason.
Ví dụ:
He was taken to the police for driving under influence.
(Anh ấy bị đưa đến đồn cảnh sát vì lái xe khi say).
Trong ví dụ này, có thể thấy giới từ “for” đã thể hiện nguyên nhân mà chủ ngữ “he” bị đưa đến đồn cảnh sát là vì lái xe khi say (driving under influence), bằng cách nối cụm danh động từ “driving under influence” với mệnh đề chính của câu là “he was taken to the police”.
You can tell someone’s personality from their favorite books.
(Bạn có thể đoán được tính cách của một người nhờ vào những cuốn sách yêu thích của họ.)
Ở ví dụ này, giới từ “from” đã liên kết cụm danh từ “their favorite books” với mệnh đề chính của câu là “You can tell someone’s personality”, đồng thời trả lời câu hỏi vì sao bạn có thể đoán được tính cách của một ai đó.
My mother is working this hard just because of me.
(Mẹ tôi làm việc chăm chỉ đến vậy cũng chỉ vì tôi)
Tương tự, với ví dụ này, đại từ “me” chính là lý do cho mệnh đề “my mother is working this hard”, và giới từ “because of” trong câu này đóng vai trò liên kết và nêu lên mối quan hệ về nguyên nhân - kết quả giữa 2 thành phần đó trong câu.
Trong tiếng Việt, các giới từ chỉ lý do cũng được sử dụng phổ biến và có chức năng ngữ pháp tương tự với tiếng Anh. Những từ này khá đa dạng, bao gồm những từ thường gặp như “vì, bởi vì, nhờ vào, tại vì…” Nhờ vào sự tương đồng này, việc phiên dịch loại giới từ này giữa hai ngôn ngữ sẽ dễ dàng hơn, vì nó không ảnh hưởng quá nhiều đến bản chất và ý nghĩa của câu, cũng như của giới từ chỉ lý do.
Ví dụ:
Because of the rain, our camping trip has been canceled.
Bởi vì trời mưa, chuyến đi cắm trại của chúng tôi đã bị hủy.
Định nghĩa và cấu trúc của giới từ chỉ nguyên nhân
Những giới từ chỉ lý do trong tiếng Anh khá đa dạng, nhưng phổ biến gồm có: for, from, because of, owing to, due to, thường được sử dụng trong câu để trả lời các câu hỏi bắt đầu bằng “Why” và “What for”.
Các giới từ này thường được theo kèm bởi một danh từ (hoặc các thành phần có chức năng của danh từ trong câu) để tạo thành một cụm giới từ, hay còn gọi là Prepositional phrases. Các cụm này đóng vai tròn như một trạng ngữ trong câu.
For
Theo từ điển Oxford, giới từ “for” được định nghĩa là “used to show a reason or cause” (tạm dịch: dùng để miêu tả về lý do hoặc nguyên nhân). Nói cách khác, người đọc có thể hiểu rằng giới từ “for” được sử dụng để đưa ra các nguyên nhân cho một sự việc/ hành động nào đó. Theo tiếng Việt, trong trường hợp này, “for” có thể được dịch là “vì/ bởi vì”.
Ví dụ:
Leonardo da Vinci is renowned for his Mona Lisa painting.
(Leonardo da Vinci nổi tiếng vì bức vẽ Mona Lisa.)
Those men were imprisoned for poaching.
(Những người đàn ông đó bị bắt giam vì tội săn bắt trái phép.)
Có thể thấy ở cả 2 ví dụ trên, giới từ “for” đều đi kèm với một danh từ (poaching) hoặc cụm danh từ (his Mona Lisa painting) và giải thích lý do vì sao “những người đàn ông đó bị bắt giam” và vì sao “Leonardo da Vinci nổi tiếng”.
Khi đóng vai trò là một giới từ chỉ lý do trong câu, cụm giới từ bắt đầu với “for” luôn đứng sau mệnh đề chính, không thể đảo lên phía trước.
Vì vậy, hai câu trên sẽ không thể viết lại thành “For poaching, those men were imprisoned.” hay “For his Mona Lisa painting, Leonardo da Vinci is renowned.”
Tuy vậy, người đọc vẫn sẽ bắt gặp các trường hợp giới từ “for” được đảo lên đầu câu, đồng nghĩa với việc nó đứng trước mệnh đề chính. Tuy nhiên, trong các trường hợp này, “for” được sử dụng như một giới từ chỉ mục đích thay vì chỉ lý do như đã đề cập bên trên. Khi đó, “for” được dịch là “để/để mà..”
Ví dụ:
For more information, please contact my assistant via her email.
(Để có thêm thông tin, xin hãy liên hệ trợ lý của tôi thông qua email của cô ấy.)
From
Các trường hợp sử dụng giới từ “from” là khá nhiều, một trong số đó là khi “from” được dùng như một giới từ chỉ lý do. Cụ thể, nếu muốn giải thích nguyên nhân khi đưa ra một lời nhận xét trong tiếng Anh, người nói sẽ sử dụng giới từ “from”. Trong trường hợp này, “from” có thể được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “theo như… / nhờ vào”.
Ví dụ:
From what I’ve seen, he is definitely in love with her.
(Theo như những gì tôi thấy, anh ấy hoàn toàn yêu cô ấy rồi.)
I can tell that she is a real romantic from all of her favorite novels.
(Tôi có thể nói rằng cô ấy là một người lãng mạn thật sự nhờ vào tất cả những cuốn tiểu thuyết yêu thích của cô ấy.)
Trong cả hai ví dụ trên, các mệnh đề chính như “he is definitely in love with her” và “I can tell that she is a real romantic” đều là những lời nhận xét mà người nói đưa ra. Các tác nhân dẫn đến những lời nhận xét này được nêu ở các cụm giới từ “from” như “from what I’ve seen” và “from all of her favorite novels.”
Từ hai ví dụ được đưa ra, người đọc có thể nhận thấy rằng giới từ “from” có thể được sử dụng ở cả hai vị trí, đứng trước mệnh đề chính (đầu câu) hoặc sau mệnh đề chính. Đặc biệt trong trường hợp đầu tiên, cụm giới từ bắt đầu với “from” và mệnh đề chính được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy, trong khi trường hợp sau thì không cần đến.
Because of / Due to / Owing to
Cả ba giới từ “because of, due to, owing to” đều được sử dụng với nghĩa và chức năng ngữ pháp như nhau - cùng giải thích nguyên nhân cho một hành động nào đó. Các giới từ này có thể được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “vì, bởi vì”.
Ví dụ:
Because of not behaving himself, that little boy was scolded by his mother.
(Vì không ngoan, nên cậu bé ấy bị mẹ mắng.)
Our match, due to the heavy rain, has been cancelled.
(Trận đấu của chúng tôi, vì trời mưa to, nên đã bị hủy.)
People are opting for public transport owing to the escalating cost of fuel.
(Mọi người đang chuyển sang đi phương tiện giao thông công cộng bởi vì giá xăng tăng.)
Qua các ví dụ trên, có thể thấy các cụm giới từ chỉ lý do bắt đầu bằng “because of, owing to, due to” có các vị trí khá linh hoạt, có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu mà không gây ảnh hưởng nhiều đến nghĩa của câu cũng như nghĩa của các thành phần ngữ pháp khác trong câu.
Bên cạnh đó, người đọc cần lưu ý về việc sử dụng dấu phẩy trong cả ba trường hợp. Ở câu (1) khi “because of” được đưa ra đầu câu, có một dấu phẩy được dùng ở ngay trước mệnh đề chính. Sang đến câu (2), khi “due to” được đưa ra ngay sau chủ ngữ chính, có hai dấu phẩy được dùng ở đầu và cuối cụm giới từ. Trong câu (3) khi cụm giới từ bắt đầu với “owing to” đứng sau mệnh đề chính, người đọc không cần sử dụng dấu phẩy trong câu.
Cách thức sử dụng giới từ chỉ do lý do
Nhóm từ chỉ lý do
Các giới từ chỉ lý do có thể được theo sau bởi một cụm danh từ. Các cụm danh từ bao gồm một danh từ trung tâm (danh từ chính) và các thành phần bổ nghĩa trước và bổ nghĩa sau đứng xung quanh danh từ đó.
Giới từ chỉ lý do + cụm danh từ |
---|
Ví dụ:
He cannot walk properly because of his broken leg.
(Anh ấy không thể đi một cách tử tế vì chân bị gãy.)
I can tell that she is a real romantic from the novels that she has on her bookshelf.
(Tôi có thể nói rằng cô ấy là một người lãng mạn thật sự nhờ vào những cuốn tiểu thuyết cô ấy có trên kệ sách.)
Trong hai ví dụ trên, các cụm “his broken leg” và “the novels that she has on her bookshelf’ được gọi là cụm danh từ. Người đọc có thể nhận thấy rằng, các giới từ chỉ lý do đi trước các cụm này và liên kết chúng với mệnh đề chính trong câu.
Danh từ hành động
Danh động từ, hay còn gọi là gerunds, là cách động từ thêm đuôi -ing để tạo thành một danh từ. Vì vậy, loại từ này có vai trò ngữ pháp như một danh từ và có thể đi theo sau giới từ chỉ lý do. Danh động từ thường được biết đến phổ biến dưới dạng V-ing.
Giới từ chỉ lý do + danh động từ (V-ing) |
---|
Ví dụ:
Thank you so much for coming to our party tonight.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã đến dự buổi tiệc tối nay của chúng tôi.)
Vì danh động từ có gốc là một động từ nên người đọc có thể sử dụng dạng phủ định cho loại từ này. Khi đó, trạng từ “not” sẽ được thêm vào ngay trước danh động từ và ngay sau giới từ chỉ lý do.
Giới từ chỉ lý do + not + danh động từ |
---|
Ví dụ:
Owing to not knowing how to cook, I usually go out for meals
(Vì không biết nấu ăn, tôi thường ăn bên ngoài.)
Mệnh đề danh từ (WH-clause)
Ngoài ra, các giới từ chỉ lý do còn có thể đi cùng với một mệnh đề danh từ. Các mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các từ để hỏi, như What, When, Where, Who, How…
Giới từ chỉ lý do + WH-word + S + V |
---|
Ví dụ:
He came to thank me for what I have done for him over the last few days.
(Anh ấy đến để cảm ơn vì những gì tôi đã làm cho anh ấy mấy ngày qua.)
Your parents are the only ones to love you because of who you are.
(Bố mẹ là người duy nhất yêu thương bạn vì chính con người bạn.)
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
Giới từ chỉ lý do còn có thể đi cùng với một đại từ nhân xưng làm tân ngữ. Các đại từ này bao gồm “me, you, his, her, it, them, us”.
Giới từ chỉ lý do + đại từ nhân xưng làm tân ngữ |
---|
Ví dụ:
My mother is putting in so much effort simply because of myself.
(Mẹ tôi làm việc chăm chỉ như vậy chỉ vì bản thân mình)