Cấu trúc Have been
I. Định nghĩa và cách sử dụng Have been
Have been là gì? Trong tiếng Anh, động từ “Have” có nghĩa là có, sở hữu cái gì. Have been thuộc thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn và cũng xuất hiện trong câu bị động của hai thì này. Trong đó, Have đóng vai trò là trợ động từ, động từ chính trong câu là động từ tobe. Khi chia động từ theo chủ ngữ, Have been sẽ đi với chủ ngữ số nhiều: I, we, you, they,... Ví dụ:
- John and Jack have been best friends for 15 years. (John và Jack chơi thân với nhau 15 năm rồi.)
- I have been traveling around the world for the past year.(Tôi đã đi du lịch xung quanh thế giới trong năm qua.)
II. Cách sử dụng cấu trúc Have been một cách chi tiết
Vậy cấu trúc Have been được sử dụng như thế nào? Khi nào chúng ta nên dùng cấu trúc Have been Ving? Hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Câu tích cực
1.1. Trong thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc:
S + have/has + been + O
Trong đó:
- Been: V3 - quá khứ phân từ của động từ to be.
- Have been đi với chủ ngữ số nhiều: I, we, you, they,...
- Has been đi với chủ ngữ số ít: He, she, it,...
Ví dụ:
- I have been a teacher for three years. (Tôi đã làm giáo viên được ba năm.)
- Anna has been a dancer for ten years. (Anna đã là một vũ công được mười năm.)
1.2. Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc:
S + have/has + been + V-ing
Trong đó:
- Been: V3 - quá khứ phân từ của động từ to be.
- Have been đi với chủ ngữ số nhiều: I, we, you, they,...
- Has been đi với chủ ngữ số ít: He, she, it,...
Ví dụ:
- I have been studying all night, and I'm still not Mytourared for the exam. (Tôi đã học suốt đêm, và tôi vẫn chưa sẵn sàng cho kỳ thi.)
- They have been working on the project for weeks, and it's finally coming together. (Họ đã làm việc trên dự án trong vài tuần và cuối cùng nó đã bắt đầu trở nên hoàn chỉnh.)
2. Câu chủ động
2.1. Câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc:
S + have/has been + V3
Ví dụ:
- The new bridges have been completed ahead of schedule. (Những cây cầu mới đã được hoàn thành trước thời hạn dự kiến.)
- The books have been translated into several languages. (Những cuốn sách đã được dịch thành nhiều ngôn ngữ khác nhau.)
2.2. Câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc:
S + đã được + V3
Ví dụ:
- The buildings have been being renovated for the past six months. (Những công trình đã đang được đổi mới trong vòng sáu tháng qua.)
- The roads have been being repaired due to the recent heavy rains. (Nhiều con đường đã đang được sửa chữa do mưa lớn gần đây.)
III. Phân biệt cấu trúc Have been và Have gone
Trong tiếng Anh, cấu trúc Have been và Have gone thường xuyên bị nhầm lẫn về cách sử dụng với nhau. Hãy cùng Mytour khám phá điểm tương đồng và khác biệt giữa hai cấu trúc này nhé!
Giống nhau: Cả cấu trúc Have been và Have gone đều là các cụm từ trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả sự biến đổi trong tình trạng hoặc vị trí của một người hoặc vật nào đó.
Khác biệt:
Cấu trúc Have been | Cấu trúc Have gone | |
Ý nghĩa | Cấu trúc Have been to + địa điểm để nói về việc thăm nơi nào đó và chuyến đi đã kết thúc. | Cấu trúc Have gone to = địa điểm để nói về việc đi thăm nơi nào đó, nhưng việc đi thăm chưa kết thúc. |
Ví dụ |
|
|
IV. Bài tập thực hành cấu trúc Have been với đáp án
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc Have been, hãy thực hiện các bài tập sau đây, sau đó kiểm tra đáp án ở cuối bài viết nhé!
1. Bài tập
Bài tập số 1: Phân chia các động từ trong ngoặc
- I (study) English for two hours.
- My manager (work) on the project all morning
- My grandparents (be) to HCM city before.
- They (live) in that house since they got married.
- John (practice) the piano diligently to Mytourare for the recital.
Bài tập số 2: Biến các câu dưới đây thành câu bị động
- The chef has cooked a delicious meal.
- They have built a new school in the village.
- The gardener has been planting flowers in the garden.
- The company has been developing a new product for months.
- She has been teaching English to the children all morning.
2. Câu trả lời
Bài tập số 1:
- have been studying
- has been working
- have been
- have been living
- has been practicing
Bài tập số 2:
- A delicious meal has been cooked by the chef.
- A new school has been built in the village.
- Flowers have been planted in the garden by the gardener.
- A new product has been being developed by the company for months.
- English has been being taught to the children by her all morning.
Ở trên, Mytour đã sưu tầm và tổng hợp những kiến thức liên quan đến cấu trúc Have been từ những nguồn tài liệu uy tín nhất. Sau khi đọc xong bài viết, Mytour hy vọng bạn đã tự trả lời được những câu hỏi như: Have been là gì? Have been Ving là thì gì? Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để cập những kiến thức tiếng Anh hay, và chất lượng nhất nhé!