1. Khái niệm đái máu vi thể
Đái máu vi thể là tình trạng khi đi tiểu có máu nhưng không thể nhìn thấy bằng mắt thường, chỉ có thể phát hiện qua kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc xét nghiệm nước tiểu. Để xác định có mắc bệnh đái máu vi thể hay không, cần thực hiện xét nghiệm tế bào học nước tiểu. Những người bị triệu chứng này thường sẽ có kết quả tỷ lệ hồng cầu trên 10.000 hồng cầu/ml nước tiểu.
Đái máu đại thể là khi có máu hòa lẫn trong nước tiểu và có thể nhìn thấy bằng mắt thường, còn đái máu vi thể thì không
Sau khi xác định bệnh nhân bị đái máu vi thể, cần phải điều tra nguyên nhân gây ra tình trạng này để đưa ra phương án điều trị phù hợp.
2. Nguyên nhân của đái máu vi thể là gì?
Hệ thống đường tiết niệu của cơ thể con người gồm có 2 niệu quản, 2 thận, niệu đạo và bàng quang. Trong đó, thận có trách nhiệm lọc nước và chất thải từ máu, sau đó chúng được chuyển thành nước tiểu. Niệu quản đưa nước tiểu này đến bàng quang để lưu trữ cho đến khi niệu đạo đưa ra khỏi cơ thể.
Để biết liệu bệnh nhân có bị tiểu máu vi thể hay không, cần thực hiện xét nghiệm
Cả đái máu vi thể và đại thể, những vấn đề không bình thường ở hệ tiết niệu có thể là nguyên nhân khiến tế bào hồng cầu 'lạc trôi' vào nước tiểu. Điều này có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể mắc phải những bệnh lý sau:
-
Nhiễm trùng thận: vi khuẩn từ niệu quản vào thận, hoặc từ máu vào thận, gây viêm nang thận, khiến bệnh nhân đái máu vi thể;
-
Nhiễm trùng đường tiểu: cả nam và nữ đều mắc bệnh, nhưng phụ nữ dễ mắc hơn. Vi khuẩn xâm nhập niệu đạo, lan ra các cơ quan khác trong hệ tiết niệu, gây ra các triệu chứng như: tiểu đau, tiểu nhiều, tiểu khó, đau khi tiểu, nước tiểu có máu và mùi;
-
Sỏi thận hoặc sỏi bàng quang: sỏi hình thành trong các cơ quan này do chất khoáng của nước tiểu kết tủa. Sỏi bàng quang thường không đau, nhưng khi di chuyển có thể gây tắc nghẽn và đau đớn. Sỏi ở thận và bàng quang gây ra cả đái máu vi thể và đại thể;
-
Rối loạn di truyền: đái máu vi thể có thể do thiếu máu;
-
Bệnh cầu thận: viêm cầu thận là nguyên nhân đái máu vi thể. Bệnh này khiến thận bị viêm nang do tiểu đường, vấn đề miễn dịch, máu, virus,...
-
Phình đại tuyến tiền liệt: tuyến nằm trên niệu đạo và dưới bàng quang. Phình đại dễ xảy ra ở nam giới trung niên, gây cản trở tiểu và áp lực niệu đạo, gây đái máu vi thể hoặc đại thể. Viêm tuyến tiền liệt cũng gây ra tình trạng tương tự;
-
Tập thể dục sai cách: tập thể dục cường độ cao có thể gây mất nước hoặc tổn thương bàng quang. Sau một buổi tập cường độ, một số vận động viên có kết quả xét nghiệm đái máu vi thể;
-
Thuốc: các loại thuốc như heparin, penicillin, aspirin hoặc cyclophosphamide cũng gây ra đái máu vi thể.
3. Phương pháp điều trị đái máu vi thể là gì?
Đái máu vi thể được điều trị theo hai hướng: điều trị nguyên nhân và giảm triệu chứng.
Xử lý triệu chứng:
-
Sử dụng thuốc:
-
Trong trường hợp mất máu nhiều, cần phải truyền máu;
-
Dùng thuốc chống đông máu: Sử dụng Transamin qua đường uống hoặc tiêm truyền tĩnh mạch;
-
Khi xuất hiện nhiễm trùng, cần phải sử dụng kháng sinh như nhóm Quinolon hoặc nhóm Sulfamid. Dựa vào triệu chứng, kết quả cấy nước tiểu, cấy vi khuẩn, có thể kết hợp với các loại kháng sinh khác để đạt hiệu quả tốt nhất;
-
Phẫu thuật: Trong trường hợp đường tiết niệu của bệnh nhân bị tắc nghẽn nghiêm trọng, cần phải thực hiện phẫu thuật bằng các biện pháp ngoại khoa như dẫn lưu và loại bỏ cục máu đông trong bàng quang trước khi xử lý căn nguyên gây ra bệnh.
Tùy từng trường hợp, bác sĩ sẽ đề xuất việc sử dụng loại thuốc phù hợp
Điều trị căn nguyên:
Dựa trên nguyên nhân gây ra đái máu vi thể, trạng thái và tình trạng bệnh của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp.
Đái máu vi thể thường khó phát hiện, do đó có nguy cơ cao. Bệnh nhân thường phát hiện bằng cách kiểm tra sức khỏe qua các xét nghiệm hoặc siêu âm. Hãy thăm khám định kỳ và nếu có dấu hiệu bất thường, cảnh báo về bệnh đái máu vi thể, hãy đi khám ngay.
Bệnh viện Đa khoa Mytour cung cấp dịch vụ khám, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu và các bệnh lý khác. Đội ngũ chuyên gia tại Mytour đều là các bác sĩ uy tín, cùng với trang thiết bị y tế hiện đại giúp chẩn đoán nhanh chóng, chính xác.