Khi giao thương giữa các quốc gia ngày càng được đẩy mạnh trong thế giới “phẳng” hiện nay, một ngôn ngữ chung phục vụ cho nhu cầu này xuất hiện, đó chính là Business English (tiếng Anh Kinh doanh). Business English là công cụ để trao đổi, hợp tác với đối tác nước ngoài, tiếp cận với những thông tin quốc tế hay đơn giản là viết một bản báo cáo kinh doanh bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc thông tin tổng quan về định nghĩa và vai trò của Business English.
Định nghĩa về Tiếng Anh Kinh doanh
Business English (tiếng Anh Kinh doanh) là một dạng của Tiếng Anh dùng trong thương mại quốc tế (international trade), thương mại (commerce), và tài chính (finance). Business English thường được dùng trong cuộc họp kinh doanh (business meeting), thuyết trình bán hàng (sales presentation), đàm phán (negotiation), thư tín thương mại (business correspondence), báo cáo kinh doanh (business reports), tóm tắt dự án (executive summary),…
Business English được xem là một chuyên ngành trong giảng dạy và học tiếng Anh, và là một phần của chương trình Tiếng Anh chuyên ngành (English for Specific Purposes). Nó được sử dụng bởi rất nhiều người học tiếng Anh trên toàn thế giới – những người có mong muốn làm việc ở những nước nói tiếng Anh, hoặc hợp tác với những công ty sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ giao tiếp chính.
Trên thực tế, không có một định nghĩa thống nhất trên toàn cầu về Business English. Business English mang ý nghĩa khác nhau với những người khác nhau. Với một số người, Business English tập trung vào từ vựng và chủ đề sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, tài chính,… Với những người khác, nó là những kỹ năng giao tiếp sử dụng ở nơi làm việc, và tập trung vào ngôn ngữ và kỹ năng cần thiết cho giao tiếp kinh doanh điển hình như thuyết trình, đàm phán, trò chuyện, viết báo cáo,.. Chuyên gia về Business English – Nick Brieger (1997) từng đề cập rằng Business English không chỉ bao gồm kiến thức về ngôn ngữ, mà còn cả kỹ năng giao tiếp và nền tảng về văn hoá.
Sự khác biệt giữa Tiếng Anh Kinh doanh và Tiếng Anh Tổng quát
Business English và General English có sự khác biệt đáng kể, từ mục đích sử dụng đến ngôn ngữ, và văn phong.
General English và Business English phục vụ mục đích sử dụng khác nhau. General English tập trung vào những cuộc hội thoại hàng ngày. Trong khi đó, Business English được sử dụng như một công cụ ngôn ngữ cho kinh doanh, được áp dụng trong hoàn cảnh, môi trường chuyên nghiệp hơn.
Về ngôn ngữ và phong cách (style), General English sử dụng từ vựng, ngữ pháp cơ bản. Ngôn ngữ trong General English mang sắc thái thân mật, không trang trọng. Thông thường, những từ ngữ sử dụng trong General English phổ biến, quen thuộc với mọi người.
Ví dụ về một số câu, cụm từ thường được sử dụng trong General English:
What are you doing here? (Bạn đang làm gì ở đây thế?)
Are you a student? (Bạn là học sinh phải không?)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Một số chữ viết tắt thường gặp trong General English:
LOL: Laugh out loud (Cười lớn)
OMG: Oh my God (Lạy chúa)
IDK: I don’t know (Tôi không biết)
Điểm chung của những ví dụ trên là đều đơn giản, dễ hiểu với mọi người dùng tiếng Anh.
Tuy nhiên, Business English lại sử dụng từ vựng chuyên sâu hơn, cho phép người dùng tìm hiểu sâu về những lĩnh vực chuyên ngành như kế toán (accounting), nhân sự (human resources), marketing,…Thông thường, chỉ những người làm việc hay tìm hiểu về những lĩnh vực này mới hiểu những thuật ngữ của Business English. Bên cạnh đó, sắc thái ngôn ngữ của Business English cũng chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ về các câu, cụm từ thường gặp trong Business English:
Your project is behind schedule (Dự án của bạn đang chậm tiến độ)
I am a graphic designer (Tôi là người thiết kế đồ hoạ)
You can pitch your ideas if you want when we are in a meeting with the investors (Bạn có thể trình bày ý kiến nếu bạn muốn khi chúng ta gặp mặt các nhà đầu tư).
Một số thuật ngữ viết tắt trong kinh doanh:
FTE: Full-time Employee (Nhân viên toàn thời gian)
TBA: To Be Announced (Sẽ được thông báo sau)
CTA: Call To Action (Kêu gọi hành động)
Vì ngôn ngữ và phong cách khác nhau, Business English và General English sẽ sử dụng các từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng:
Trong General English, người dùng sẽ nói/viết “give travel plans” để miêu tả việc đưa lịch trình di chuyển. Trong Business English, người dùng sẽ nói/viết “provide itinerary”.
Để nói thêm về một vấn đề nào đó, General English có cụm từ “talk more”, Business English có cụm từ “elaborate”.
Ngoài ra, một từ ngữ có thể mang nghĩa khác nhau trong Business English và General English
Ví dụ 1: Bond:
Trong General English, “bond” thường được hiểu với nghĩa mối quan hệ thân thiết gắn kết hai hay nhiều người.
Trong Business English, “bond” mang nghĩa khác hoàn toàn. “Bond” có thể là tín phiếu, trái phiếu hoặc hợp đồng, cam kết.
Ví dụ 2: Capital:
“Capital” là một từ phổ biến trong General English, mang nghĩa thủ đô.
Tuy nhiên, trong Business English, “capital” lại có nghĩa là tiền và tài sản được sử dụng để tạo ra thêm nhiều giá trị tài sản, hoặc để bắt đầu kinh doanh.
Tầm quan trọng của Tiếng Anh Kinh doanh
Đối với mỗi cá nhân, Tiếng Anh Kinh doanh trước hết sẽ giúp nâng cao khả năng tiếng Anh của người học. Học Tiếng Anh Kinh doanh sẽ giúp người đọc phát triển cả 4 kỹ năng Đọc – Nghe – Nói – Viết và biết thêm kiến thức mới. Người học sẽ được học về các thuật ngữ chuyên ngành, phong cách viết và nói chính thống, hoặc cách viết một bản báo cáo kinh doanh, đồng thời liên tục cải thiện ngữ pháp và phát âm. Từ đó, người học sẽ có thêm kiến thức chuyên sâu về Kinh doanh, Kinh tế, Tài chính, Marketing,…, cập nhật các xu hướng mới nhất trên toàn thế giới, giao lưu với những người bạn từ nhiều quốc gia khác. Không chỉ vậy, Tiếng Anh Kinh doanh còn mở ra cơ hội nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến rộng lớn hơn khi làm việc, hợp tác với các công ty nước ngoài, tập đoàn đa quốc gia ngày càng phổ biến.
Các hoạt động kinh tế quốc tế của Việt Nam đang trên đà phát triển, mở ra cơ hội hội nhập và tiến bộ cho các doanh nghiệp cũng như toàn bộ nền kinh tế. Tiếng Anh Kinh doanh chính là công cụ, là cầu nối để Việt Nam có thể tiếp thu, học hỏi những kiến thức tiên tiến và mở rộng hợp tác với các quốc gia phát triển, tổ chức quốc tế.