Chữ Lâm trong tiếng Hán
I. Chữ Lâm trong tiếng Hán là gì?
Chữ Lâm trong tiếng Hán là 林, phiên âm lín, có nghĩa là rừng cây, rừng, lâm nghiệp. Đây là Hán tự phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Chữ Lâm trong tiếng Hán 林 được tạo thành từ hai chữ Mộc 木 (cây). Hai cây kết hợp tạo thành rừng, còn ba cây thì sao? Ba chữ 木 kết hợp tạo thành “xum xuê, um tùm, rậm rạp”.
|
II. Phương pháp viết chữ Lâm trong tiếng Hán
Chữ lâm tiếng Trung 林 có 8 nét để tạo thành. Để viết chính xác Hán tự này, bạn cần phải hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và tuân thủ quy tắc bút thuận. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết các chữ Lâm trong tiếng Hán từng nét một!
III. Danh sách từ vựng có chữ Lâm trong tiếng Hán
Mytour đã sắp xếp lại bảng từ vựng chứa chữ Lâm trong tiếng Hán một cách chi tiết. Hãy tham khảo và củng cố vốn từ của bạn ngay từ bây giờ!
| Từ vựng chứa chữ Lâm trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 林业 | línyè | Lâm nghiệp |
2 | 林丛 | líncóng | Cây rừng, rừng cây |
3 | 林农 | línnóng | Thợ rừng, người trồng rừng |
4 | 林地 | líndì | Đất rừng, vùng rừng |
5 | 林垦 | línkěn | Khai hoang gây rừng |
6 | 林子 | línzi | Cánh rừng |
7 | 林带 | líndài | Dải rừng, đất vành đai |
8 | 林木 | línmù | Cây rừng |
9 | 林林总总 | línlínzǒngzǒng | Nhiều như rừng, nhiều vô số |
10 | 林泉 | línquán | Rừng và suối |
11 | 林涛 | líntāo | Xào xạc, rì rào |
12 | 林相 | línxiàng | Diện mạo rừng, bề mặt rừng |
13 | 林立 | línlì | San sát, mọc lên như rừng |
14 | 林薮 | línsǒu | Cụm, nhóm |
15 | 林龄 | línlíng | Tuổi rừng |
IV. Chữ Ngũ phúc lâm môn có sử dụng chữ Lâm này không?
Bạn đã từng nghe về câu Ngũ phúc lâm môn trong tiếng Hán chưa? Ngũ Phúc Lâm Môn 五福临门, phiên âm wǔ fú lín mén, cũng sử dụng chữ Lâm trong tiếng Hán. Tuy nhiên, chữ Lâm ở đây là 临 (có nghĩa là “gần, đối diện, đến, tới”). Phân tích cụm chữ Hán này sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa vô cùng tốt đẹp:
- Chữ Ngũ 五: Năm.
- Chữ Phúc 福: Phúc phận, phúc lộc.
- Chữ Lâm 临: Đến, tới.
- Chữ Môn 门: Cửa.
Bằng cách phân tích từng chữ Hán, bạn sẽ thấy ý nghĩa của cả bốn chữ này mang đến năm phước vào cửa. Theo nghĩa bóng, đó là lời chúc mong ước về sự phú quý, an khang, đức hạnh và sự hòa thuận dành cho gia đình.
Do đó, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Lâm trong tiếng Hán, một từ thông dụng. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này sẽ giúp bạn tiếp tục học hỏi và mở rộng vốn từ vựng để giao tiếp hiệu quả hơn.