1. Định nghĩa về động từ trong tiếng Anh? (Verb là gì ?)
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là các từ dùng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người. Đây là một phần quan trọng để tạo nên câu hoàn chỉnh và truyền đạt đủ thông tin.
Ví dụ:
- I go to school.
(Tôi đến trường.)
- I like coffee.
(Tôi yêu thích cà phê)
2. Vị trí của các động từ trong tiếng Anh
Sau động từ là gì? Trước động từ là gì? Hiểu được vị trí của các động từ tiếng Anh, bạn sẽ biết cách dùng sao cho thích hợp. Khác với danh từ, động từ trong tiếng Anh chỉ được dùng ở một số vị trí nhất định.
2.1. Động từ đứng sau chủ ngữ
Nếu động từ đứng ngay sau chủ ngữ trong tiếng Anh thì nó sẽ thể hiện một hành động/ trạng thái cụ thể.
Ví dụ:
- She is reading book
(Cô ấy đang đọc sách.)
- My mother cooks diner
(Mẹ tôi đang nấu ăn tối)
2.2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Nếu sử dụng động từ trong các câu miêu tả thói quen, thì nó không đứng ngay sau chủ ngữ mà thường đứng sau trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ:
- I always wakes up early.
(Tôi luôn luôn thức dậy sớm.) - He sometimes plays games.
(Đôi khi, anh ấy chơi game.)
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:
- Never: không bao giờ
- Seldom: hiếm khi
- Sometimes: đôi khi
- Often: thường
- Usually: thường xuyên
- Always: luôn luôn
2.3. Sau động từ là tân ngữ
Có những trường hợp nhất định các động từ tiếng Anh sẽ đứng trước tân ngữ.
Ví dụ:
- Open your book, kid!
(Hãy mở sách ra con cái ơi!)
- Close the window it is raining heavily!
(Đóng cửa sổ vào đi trời đang mưa rất to!)
2.4. Sau động từ là tính từ
Trong tiếng Anh, chúng ta không còn xa lạ với việc động từ đứng trước tính từ. Đó là trường hợp của động từ tobe.
Ví dụ:
- She is very tall.
(Cô ấy thật là cao.) - Huy is short and fat.
(Huy thấp và béo.)
3. Cách chia động từ trong tiếng Anh
Các động từ trong tiếng Anh không giống với tiếng Việt. Trong từng trường hợp cụ thể, cách chia động từ khác nhau. Việc nắm vững cách chia động từ sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và làm bài tập nhanh chóng.
3.1. Cách thêm s, es cho động từ
Đối với các ngôi thứ 3 số ít (He, She, It), đa số động từ ở hiện tại đơn sẽ thêm “s” hoặc “es” vào cuối. Việc thêm “s, es” phải tuân thủ những quy tắc nào? Khám phá ngay dưới đây:
- Phần lớn các động từ sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít thì sẽ được thêm “s” vào cuối.
- Đối với các động từ có tận cùng là “o, x, ss, sh, ch” thì sẽ thêm “es” vào cuối động từ.
- Đối với các động từ tận cùng là “y” mà trước đó là phụ âm thì sẽ chuyển “y” thành “i” và thêm “es” vào.
3.2. Cách thêm đuôi “ed” cho động từ trong tiếng Anh
Nếu bạn sử dụng động từ trong thì quá khứ hoặc trong câu bị động, bạn phải thêm đuôi “ed”, trừ những động từ bất quy tắc sẽ được liệt kê trong bảng sau.
Việc thêm đuôi “ed” cho động từ phải tuân thủ nguyên tắc gì?
- Với động từ kết thúc bằng đuôi “e” thì bạn chỉ cần thêm “d”.
- Với động từ kết thúc bằng “y” thì “y” được đổi thành “I” và thêm “ed”.
- Với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm và thêm “ed”.
- Với động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, kết thúc bằng phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”
3.3. Cách dùng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Động từ bất quy tắc là động từ được chia ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Các động từ tiếng Anh này không được chia theo quy tắc nhất định. Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh dành cho bạn!
STT |
Nguyên mẫu (V1) |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Nghĩa |
1 |
abide |
abode |
abode |
lưu trú tại đâu |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
thức dậy/đánh thức ai |
4 |
backslide |
backslid |
backslid |
tái phạm |
5 |
be |
was/were |
been |
là, thì, bị, ở |
6 |
bear |
bore |
born |
chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) |
7 |
beat |
beat |
beat |
đập/đánh |
8 |
become |
became |
become |
trở thành |
9 |
befall |
befell |
befallen |
(cái gì) xảy đến |
10 |
begin |
began
|
begun |
bắt đầu |
3.4. Cách thêm đuôi -ing cho động từ trong tiếng Anh
Nếu bạn đang nói câu trong thì tiếp diễn hoặc muốn chuyển động từ thành danh từ, bạn phải thêm đuôi “ing” cho động từ chính.
Nguyên tắc thêm đuôi “ing” cho động trong từ tiếng Anh
- Cuối động từ nguyên mẫu thêm trực tiếp đuôi “ing”.
- Cuối động từ kết thúc bằng “e” thì bạn bỏ “e” và thêm “ing”.
- Những động từ kết thúc bằng đuổi “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
- Những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
4. Phân loại động từ trong tiếng Anh
Những động từ trong tiếng Anh hiện nay đang được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số loại chính thường gặp:
4.1. Chia động từ theo vai trò của động từ
Chia động từ trong tiếng Anh theo vai trò bao gồm các dạng cụ thể sau đây:
4.1.1 Động từ tobe
Động từ tobe trong tiếng Anh thể hiện trạng thái, đặc điểm hoặc sự tồn tại của sự vật/ hiện tượng nào đó. Động từ tobe bao gồm: is, am, are
Ví dụ:
- I am a teacher.
(Tôi là giáo viên)
- There are five people.
(Có tất cả 5 người)
4.1.2. Động từ thường
Động từ thường là gì? Động từ thường trong tiếng Anh là động từ dùng để diễn tả những hành động thông thường.
Ví dụ:
- Huy listens to music in his free time.
(Huy thường nghe nhạc khi rảnh rỗi.)
- Loan works until 8 pm every day.
(Loan thường làm việc đến 8 giờ tối mỗi ngày.)
4.1.3. Trợ động từ
Trợ động từ trong tiếng Anh là những động từ đi kèm nhằm bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Nó có tác dụng thể hiện rõ thì của câu, dạng nghi vấn hoặc câu phủ định.
Trong tiếng Anh ngày nay, hai trợ động từ phổ biến là “do” và “have”.
Lưu ý:
*Trong thì hiện tại: trợ động từ “do” và “have” có hai hình thức chính là “do”, “have” (cho động từ số nhiều), và “does”, “has” (cho động từ số ít).
Ví dụ:
- We have just woken up.
(Chúng tôi mới thức dậy.)
- I don’t like coffee.
(Tôi không ưa cà phê)
*Trong thì quá khứ: trợ động từ “do” và “have” được chia thành “did” và “had”.
Ví dụ:
- I did my homework last night.
(Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà vào tối qua.)
- Previously, she had a very lovely dog. However, it took about last month.
(Trước đó, cô ấy nuôi một chú chó rất dễ thương. Tuy nhiên, nó đã ra đi khoảng một tháng trước đó.)
4.1.4. Động từ khuyết thiếu (Modal verb)
Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu có chức năng diễn đạt sự cho phép, sự chắc chắn hoặc một khả năng nào đó có thể xảy ra…
Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh thường gặp bao gồm: Can, should, may, will, should…
Ví dụ:
- I can play football.
(Tôi có thể tham gia trận đấu bóng đá.)
- You should go to bed earlier.
(Bạn hãy đi ngủ sớm hơn.)
4.1.5. Động từ nối
Động từ nối hay còn được gọi là động từ liên kết. Chúng không có chức năng chỉ hành động mà dùng để diễn tả cảm xúc, hành động của sự vật, sự việc, đối tượng,…
Một số động từ nối phổ biến trong tiếng Anh có thể kể đến như: become, get, seem, prove, look,….
Ví dụ:
She looks beautiful.(Cô ấy trông thật xinh đẹp.)
4.2. Nội động từ và ngoại động từ
Bên cạnh cách phân loại theo chức năng, vai trò của động từ thì chúng ta có thể phân chia thành động từ nội động và ngoại động.
4.2.1. Nội động từ
Nội động từ trong tiếng Anh là những từ chỉ hành động phát ra từ một chủ thể, không tác động lên đối tượng khác. Chú ý rằng, các câu có nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.
Ví dụ:
- He is dancing.
Anh ấy đang nhảy. - She grew up in a small town.
Cô ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ.
4.2.2. Ngoại động từ
Ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ kết hợp với một hoặc nhiều tân ngữ. Câu có sử dụng ngoại động từ có thể chuyển sang dạng bị động.
Một số ngoại động từ tiếng Anh phổ biến:
- Make: làm, khiến
- Buy: mua
- Push: đẩy
- Throw: ném
- Open: mở
- Close: đóng
Ví dụ:
- My sister makes cakes every Sunday.
(Chị gái tôi thường làm bánh vào mỗi chủ nhật.)
- My brother bought a new mobifone yesterday.
(Anh trai tôi mới mua chiếc điện thoại ngày hôm qua.)
4.3. Chia động từ theo đặc điểm của động từ
4.3.1. Động từ chỉ hoạt động (Active verb)
Khái niệm: Động từ chỉ hoạt động là các động từ được sử dụng để mô tả các hành động nhất định của người hoặc vật nào đó. Đó có thể là các chuyển động của bộ phận cơ thể, hoặc sử dụng công cụ nào đó để tạo ra một hành động khác.
Ví dụ:
- He is playing basketball (Anh ta đang chơi bóng rổ.)
- My dog often runs and wags his tail every time I come home. (Con chó của tôi thường xuyên chạy và vẫy đuôi mỗi khi tôi về.)
- The homeroom teacher is teaching us again. (Cô giáo chủ nhiệm đang giảng bài lại cho chúng tôi.)
Các động từ thông dụng thường gặp:
- Jump /ʤʌmp/: Nhảy lên
- Ask /ɑːsk/: Hỏi
- Build /bɪld/ : Xây dựng
- Call /kɔːl/: Gọi điện
- Shout /ʃaʊt/: Kêu
- Carry /ˈkæri/: Mang
- Run /rʌn/: Chạy
- Hear /hɪə/: Nghe
- Climb /klaɪm/: Leo
- Come /kʌm/: Đến
- Dance /dɑːns/: Nhảy
- Drink /drɪŋk/: Uống nước
- Eat /iːt/: Ăn
- Enter /ˈɛntə/: Đi vào
- Fall /fɔːl/: Té ngã
- Fix /fɪks/: Sửa chữa
- Exit /ˈɛksɪt/: Thoát ra
- Give /gɪv/: Cho đi
- Go /gəʊ/: Đi
- Hit /hɪt/: Đánh
- Hop /hɒp/: Nhảy
- Kick /kɪk/: Đá
- Laugh /lɑːf/: Cười lớn
- Lift /lɪft/: Nâng lên
- Move /muːv/: Di chuyển
- Nod /nɒd/: Gật đầu
- Play /pleɪ/: Chơi
- Push /pʊʃ/: Đẩy
- Ride /raɪd/: Lái xe
- Run /rʌn/: Chạy
- Sing /sɪŋ/: Hát
- Send /sɛnd/: Gửi
- Sit /sɪt/: Ngồi xuống
- Stand /stænd/: Đứng
- Talk /tɔːk/: Nói
- Throw /θrəʊ/: Ném
- Walk /wɔːk/: Đi bộ
- Yell /jɛl/: La hét to
- Write /raɪt/: Viết
4.3.2. Động từ chỉ tình trạng (Stative verb)
Khái niệm: Động từ chỉ trạng thái là những động từ chỉ giác quan của con người, sự vậtvật. Cụ thể như: tình cảm, nhận thức, suy nghĩ, sự sở hữu,....
Ví dụ:
- This dish has a slightly bland taste, you should add a little salt. (Món ăn này có vị hơi nhạt, bạn nên thêm ít muối.)
- I like to walk to see the streets of Hanoi in autumn. (Tôi thích đi bộ để ngắm đến đường phố Hà Nội vào thu.)
- My family has a small garden behind the house to grow flowers. (Gia đình tôi có mảnh vườn nhỏ sau nhà để trồng hoa.)
Các động từ thông dụng thường gặp:
- Chỉ cảm xúc (Emotion): Là các động từ chỉ cảm xúc trong đời sống hàng ngày như: Love (yêu), need (cần), care (quan tâm), feel (cảm thấy),...
- Chỉ giác quan (Sense): See (nhìn), smell (ngửi), touch (tiếp xúc), taste (nếm thử), hear (nghe),...
- Chỉ sự sở hữu (Possession): Là động từ chỉ tính sở hữu, bao gồm: have (có), belong (thuộc về), own (là chủ),...
- Chỉ tư tưởng (Thought): Bao gồm believe (tin), know (biết), matter (vấn đề), promise (hứa), equal (công bằng), exist (hiện hữu),...
4.3.3. Một số động từ đồng thời diễn tả hoạt động và tình trạng
Trong tiếng Anh, có một số động từ đồng thời diễn tả hoạt động và tình trạng. Bao gồm:
- Think /θɪŋk/: xem xét, cân nhắc
- Feel /fiːl/: Sờ, chạm vào
- Taste /teɪst/: Nếm
- Have /hæv/: Ăn uống, tắm
- Smell /smɛl/: Ngửi
- See /siː/: Gặp
- Look /lʊk/: Nhìn
- Appear /əˈpɪə/: Xuất hiện
- Stay /steɪ/: Ở
- Turn /tɜːn/: Rẽ
- Expect /ɪksˈpɛkt/: Mong đợi
- Weigh /weɪ/: Đo, cân
- Enjoy /ɪnˈʤɔɪ/: Tận hưởng
5. Động từ thường kết hợp với điều gì?
5.1. Sau động từ là tính từ
Cấu trúc: V + Adj
Thông thường, tính từ sẽ đứng sau động từ tobe hoặc các động từ liên kết như: Appear, become, get, seem, taste, look,...
Ví dụ:
- He is smart and handsome, so he is loved by many people. (Anh ấy thông minh, đẹp trai nên được rất nhiều người yêu quý.)
- This dish tastes delicious. (Món ăn này có vị ngon.)
5.2. Sau động từ là trạng từ
Cấu trúc: V + Adverb
Trạng từ thường đứng sau các động từ thường, nếu động từ có tân ngữ thì trạng từ sẽ đứng sau tân ngữ.
Ví dụ:
- She drives carelessly (Cô ấy lái xe cẩu thả.)
- He rides his father's car carefully. (Anh ta đi xe của bố anh ta cẩn thận.)
5.3. Sau động từ là tân ngữ
Cấu trúc: V + O
Thực tế, động từ nội không cần phải theo sau bởi tân ngữ vì nó đã chứa đựng đầy đủ ý nghĩa. Hơn nữa, một số động từ có thể có hoặc không có tân ngữ theo sau.
Ví dụ:
- She closes the book (Cô ấy đóng quyển sách.)
- She washes clothes (Cô ấy giặt quần áo.)
5.4. Sau động từ là 2 tân ngữ
Cấu trúc: V + 2 O (S + indirect object + direct object)
Ví dụ:
- I made myself a cake (Tôi tự làm cho mình một chiếc bánh.)
- Can you bring me some sugar? (Bạn có thể mang cho tôi ít đường được không?)
5.5. Sau động từ là tân ngữ và bổ ngữ
Cấu trúc: V + O + Complement
Ví dụ:
- We elected her our leader. (Chúng tôi đã bầu cô ấy là người lãnh đạo của chúng tôi.)
- My friend pronounced himself fit for the match. (Bạn tôi tự nhận mình phù hợp với trận đấu.)
5.6. Sau động từ là tân ngữ và động từ
Cấu trúc 1: V + O + to infinitive
Ví dụ: I asked her to find the way to the convenience store. (Tôi đã hỏi cô ấy tìm đường đến cửa hàng tiện lợi.)
Cấu trúc 2: V + O + bare infinitive
Ví dụ: My sibling assisted me in painting the residence. (Anh/chị/em tôi đã giúp tôi sơn nhà.)
Cấu trúc 3: V + O + Ving
Ví dụ: I remembered him making the purchase of the vehicle. (Tôi nhớ anh ta mua chiếc xe.)
5.7. Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề
Cấu trúc 1: V + O + Clause with “that”
Ví dụ: He notified the manager about his departure from his employment by the month's end. (Anh ấy thông báo với giám đốc rằng anh sẽ rời khỏi công việc của mình vào cuối tháng.)
Cấu trúc 2: V + O + Clause with “wh-”
Ví dụ: My maternal figure informed me of the rationale behind her actions. (Người mẹ của tôi nói với tôi về lý do cô ấy đã làm điều đó.)
Cấu trúc 3: V + O + past participle
Ví dụ: Individuals desire immediate cessation of the reports. (Mọi người muốn báo cáo được dừng ngay lập tức.)
5.8. Sau động từ là tân ngữ và tính từ/cụm tính từ
Cấu trúc: V + O + Ạdj/Adv Phrase
Ví dụ:
- The air conditioner made our room so much warmer (Điều hòa đã làm cho căn phòng của chúng tôi trở nên ấm áp hơn rất nhiều.)
- Riding during rush hour drives me crazy. (Đi xe trong giờ cao điểm khiến tôi phát điên.)
5.9. Sau động từ là giới từ
Cấu trúc: V + preposition + O hoặc V + O + preposition + V-ing
Ví dụ:
- They were talking about last night's movie. (Họ đang nói về bộ phim tối hôm qua.)
- My father apologized for being late to the family meeting. (Bố tôi xin lỗi vì đã đến muộn trong buổi họp gia đình.)
5.10. Sau động từ là một động từ khác
Cấu trúc 1: Auxiliary V + V
Trợ động từ là những từ hỗ trợ các động từ trong câu, tạo thành các thể nghi vấn hoặc câu phủ định. Trong tiếng Anh, có 12 trợ động từ. Chúng bao gồm: be, can, do, have, may, dare, must, need, ought to, shall, will, used to.
Ví dụ:
- May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Patients should follow the doctor's advice not to eat foods that are too greasy, or fatty. (Bệnh nhân nên nghe theo lời bác sĩ là không được ăn đồ ăn quá nhiều dầu mỡ, hoặc chất béo.)
Cấu trúc 2: V + to V
Ví dụ:
- He decided to study abroad to develop himself (Anh quyết định đi du học để phát triển bản thân.)
- I want to buy the pink dress (Tôi muốn mua chiếc váy màu hồng.)
Cấu trúc 3: V + bare infinitive
Ví dụ:
- Does your boss let you leave early when you have an emergency? (Sếp của bạn có để bạn về sớm khi bạn có việc đột xuất không?)
- My mother always makes me and my brother go home before 10pm (Mẹ tôi luôn bắt tôi và anh trai về nhà trước 10 giờ tối)
5.11. Sau động từ là danh động từ
Cấu trúc: V + Gerund (V-ing)
Ví dụ:
- I practice reading English every week (Tôi luyện đọc tiếng Anh mỗi tuần.)
- To avoid hanging out, he ignored all my words. (Để tránh đi chơi, anh ta đã làm lơ trước mọi lời nói của tôi.)
5.12. Sau động từ là chủ ngữ
Cấu trúc: V + S
Ví dụ:
- Right in front of us is a great castle. This castle has been built for thousands of years. (Ngay trước mặt chúng ta là một lâu đài vĩ đại. Lâu đài này đã được xây dựng hàng nghìn năm.)
- Where is my phone? (Điện thoại của tôi đâu?)
6. Bài tập áp dụng về động từ trong tiếng Anh
6.1. Bài tập về động từ trong tiếng Anh
Bài tập 1. Điền động từ đúng vào chỗ trống
- I (listen) _________ to music every night.
- They (go) _________ to school every day.
- We (get) _________ up at 5 every morning.
- You (live) _________ in a big city.
- Nga and Lan (brush) _________ their teeth.
Bài tập 2. Đánh dấu vào chữ đứng trước câu trả lời đúng
1. Tôi _____ gì về đêm tai nạn.
A. không nhớ
B. không nhớ
C. không nhớ
2. Sau khi chúng tôi chia tay, cô ấy bán chiếc nhẫn mà tôi đã _____ tặng cô ấy vào sinh nhật.
A. tặng
B. đang tặng
C. đã tặng
3. Chúng tôi _____ lại trang web của mình gần đây.
A. vừa mới cập nhật
B. đang vừa mới cập nhật
C. đã gần đây cập nhật
4. Chúng tôi cởi bỏ quần áo và _____ xuống sông.
A. đã nhảy
B. đã nhảy
C. đã nhảy
5. A: Bạn trông săn chắc hơn! – B: Ừ, tôi _____ tại phòng gym trong vài tháng qua.
A. đang tập luyện
B. sẽ biến mất
C. sẽ biến mất
6. Tôi khá chắc chắn rằng sách in _____ một ngày nào đó.
A. đang biến mất
B. sẽ biến mất
C. sẽ biến mất
7. Nhìn vào giao thông. Chúng ta _____ muộn.
A. sắp bị
B. sẽ là
C. đang bị
8. ____ phòng của bạn chưa?
A. Bạn đã dọn dẹp chưa
B. Bạn đã dọn dẹp
C. Bạn dọn dẹp chưa
9. Tôi nhìn vào gương chiếu hậu và thấy có ai đó _____ chúng tôi.
A. đang tìm kiếm
B. đang theo dõi
C. đã theo dõi
10. Tôi đang thất nghiệp và tôi _____ việc. Ngày mai tôi có cuộc phỏng vấn thứ ba của mình.
A. đang tìm
B. đã nhìn
C. nhìn
Bài tập 3: Phát hiện lỗi và sửa
- My mother used to give me some good advice whenever I had a problem.
- The sellers don’t want to sell things at a lower price.
- If she doesn't arrive soon, she did not have a seat at the conference.
- There are differences and similarities between Vietnamese and Chinese culture.
- Let’s wait until the rain will stop.
Bài tập 4: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau
1. Chúng tôi (xây dựng) _____ một khách sạn ở trung tâm thành phố vào tháng trước.
A. xây dựng B. đã xây dựng C. đang xây dựng D. đã được xây dựng
2. Nhìn! Xe buýt (đến) _____.
A. đến B. đang đến C. đang đến D. đến
3. Họ sẽ ra ngoài khi mưa (dừng) _____.
A. dừng B. đã dừng C. đang dừng D. dừng lại
4. Ông Linh (là) _____ bác sĩ. Cô ấy (đang làm việc) _____ ở bệnh viện.
A. là – đã làm việc B. đã là – đã làm việc C. là – làm việc D. là – làm
5. Họ (đã đến thăm) _____ ông bà vào tháng trước.
A. đang thăm B. đã thăm C. thăm D. thăm
6. Mọi người nên (đi) _____ ngủ sớm.
A. đi B. để đi C. đã đi D. đang đi
7. _____ bạn (lái) _____ xe đạp?
A. Bạn – có thể lái B. Có – lái C. Đã – có thể lái D. Có thể – lái
8. Chị tôi (không thích) _____ chó.
A. không thích B. không thích C. không thích D. không thích
9. _____ anh ấy (chuẩn bị) _____ chuyến đi của mình bây giờ?
A. Anh ấy – chuẩn bị B. Anh ấy – chuẩn bị C. Anh ấy – chuẩn bị D. Anh ấy – chuẩn bị
Bài tập 5: Tìm dạng đúng của động từ trong ngoặc
- Her plan is (keep) the affair secret.
- It is very dangerous (lean) out of the window.
- She had better (say) nothing.
- (Open) the window!
- My brother made me (move) my car.
- She is too young (understand).
- No (smoke).
- She found that (park) was difficult.
6.2. Answers
Exercise 1:
- listen ; 2. go ; 3. get ; 4. live ; 5. brush
Exercise 2:
- A ; 2. C ; 3. C ; 4. C ; 5. B ; 6. C ; 7. A ; 8. A ; 9. B ; 10. A
Exercise 3:
- giving -> give
- doesn’t -> don’t
- did not -> won’t
- is differences -> are differences
- will stop -> stop
Exercise 4:
1 - B, 2- C, 3 - D, 4 - A, 5 - C, 6 - B, 7 - A, 8 - B, 9 - C
Exercise 5:
- keeping
- to learn
- say
- Open
- move
- to understand
- smoking
- parking