Chữ Ma trong tiếng Hán
I. Chữ Ma trong tiếng Hán có ý nghĩa gì?
Hán tự đầu tiên về Ma mà Mytour muốn chia sẻ với bạn là 魔, phiên âm mó, có nghĩa là ma quỷ, thần bí, kỳ dị. Đây là một trong những Hán tự phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin chữ 魔:
|
Chữ Hán thứ hai liên quan đến Ma là 麻, có 2 cách phiên âm khác nhau tương đương với ý nghĩa khác nhau, cụ thể:
- Phiên âm “mā”, mang ý nghĩa là chập choạng, vừa tối, nhá nhem.
- Phiên âm “má” mang ý nghĩa là cây đay, cây gai, sợi đay, sợi gai; vừng, mè; nhám, ráp; rỗ, lấm chấm, lỗ chỗ hoặc họ Ma.
Đây cũng là một trong 214 bộ thủ tiếng Trung, là bộ thứ 200.
Thông tin chữ 麻:
|
II. Phân tích chữ Ma trong tiếng Hán
Nếu bạn phân tích chữ Hán 魔, bạn sẽ thấy những sự kết hợp và giải thích tinh tế từ người xưa, cụ thể như sau:
-
- Bên trải chữ 魔 là bộ Nghiễm 广: Có nghĩa là mái nhà.
- Bên trong phía trên là chữ Lâm 林: Rừng cây.
- Bên trong phía dưới là chữ Quỷ 鬼.
➟ Giải thích: Khi con Quỷ 鬼 ở trong rừng 林 chui vào trong nhà thì gọi là ma 魔.
Nếu như chiết tự chữ 麻 (cây đay, cây gai), ta có thể giải thích như sau:
-
- Bên trên là bộ Nghiễm 广: Có nghĩa là mái nhà.
- Bên dưới là chữ Lâm 林: Rừng cây.
➟ Giải thích: Bạn có thể dễ dàng liên tưởng đến những loại cây như cây đay, cây gai, chỉ việc người ta dùng để dệt vải trong nhà.
III. Phương pháp viết chữ Ma trong tiếng Hán
Hai chữ Ma trong tiếng Hán 魔 và 麻 có rất nhiều nét khác nhau. Để viết đúng hai chữ này, bạn cần nắm vững các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Mytour!
IV. Danh sách từ vựng chứa chữ ma trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp lại danh sách các từ vựng có chứa hai chữ Ma trong tiếng Hán chi tiết như trong bảng dưới đây. Hãy cập nhật và bổ sung ngay vốn từ cho mình từ bây giờ nhé!
1. Chữ Hán 魔
STT | Từ vựng có chứa chữ Ma trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 魔力 | mólì | Ma lực, sức hấp dẫn |
2 | 魔怔 | mó·zheng | Cử chỉ điên rồ, đi đứng không bình thường |
3 | 魔怪 | móguài | Yêu ma quỷ quái |
4 | 魔掌 | mózhǎng | Bàn tay quỷ dữ, thế lực hung ác |
5 | 魔术 | móshù | Ma thuật, ảo thuật |
6 | 魔杖 | mózhàng | Ma trượng, gậy thần |
7 | 魔爪 | mózhǎo | Nanh vuốt ma quỷ |
8 | 魔王 | mówáng | Ma vương, ác quỷ |
9 | 魔难 | mónàn | Nỗi dằn vặt, giày vò |
10 | 魔鬼 | móguǐ | Ma quỷ |
2. Chữ Hán 麻
STT | Từ vựng có chứa chữ Ma trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 麻利 | málì | Nhanh nhẹn, tháo vát |
2 | 麻子 | mázi | Mặt rỗ |
3 | 麻布 | mábù | Vải bố, vải gai |
4 | 麻油 | máyóu | Dầu vừng, dầu mè |
5 | 麻烦 | má·fan | Phiền phức, phiền toái, phiền lòng |
6 | 麻疹 | mázhěn | Bệnh sởi |
7 | 麻痹 | mábì | Bệnh tê liệt, mất cảm giác, lơ là |
8 | 麻绳菜 | máshéngcài | Rau sam |
9 | 麻药 | máyào | Thuốc tê, thuốc mê |
10 | 麻风 | máfēng | Bệnh hủi, bệnh phong |
Vậy là Mytour đã giải thích chi tiết về hai chữ Ma trong tiếng Hán. Hy vọng rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố và bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích.