1. Định nghĩa word family là gì?
Các từ vựng tiếng Anh trong một họ từ (Word family) có thể bao gồm nhiều loại từ khác nhau như danh từ (noun) – động từ (verb) – tính từ (adjective) – trạng từ (adverb).
Ví dụ:
Những từ thuộc Word family với gốc từ real là:
- Reality (n)
- Realize (v)
- Realistic (adj)
- Really (adv)
- Realist (n)
- Realism (n)
- Realistically (adv)
Những từ thuộc Word family với gốc từ beauty là:
- Beauty (n)
- Beautify (v)
- Beautiful (adj)
- Beautifully (adv)
- Beautician (n)
2. Gốc từ (Word roots) là gì?
Gốc từ (Word Roots) là yếu tố từ vựng chính của một từ trong tiếng Anh. Gốc từ chứa đựng các khía cạnh ngữ nghĩa quan trọng nhất và không thể được chia nhỏ hơn.
Gốc từ tiếng Anh có thể là một từ hoàn chỉnh thuộc họ từ hoặc chỉ là phần cơ bản để hình thành từ mới qua việc thêm tiền tố hoặc hậu tố.
2.1. Gốc từ là một đơn vị từ vựng hoàn chỉnh
Có một số gốc từ trong tiếng Anh có thể tồn tại độc lập như một thành phần trong câu. Những gốc từ này cũng được sử dụng giống như các từ thông dụng khác để tạo nên một Word Family.
Ví dụ:
- Gốc từ: Help
- Sử dụng độc lập: Help (v)
- Word Family: Helpful, Helping, Helpless, Unhelpful.
2.2. Gốc từ như một đơn vị từ
Gốc từ làm đơn vị từ là những gốc từ không thể tồn tại độc lập như một thành phần ngữ pháp trong câu. Các gốc từ này chỉ có vai trò làm nền tảng để tạo từ mới, thông qua việc thêm tiền tố hoặc hậu tố.
Ví dụ:
- Gốc từ: Audi
- Ý nghĩa: To hear
- Các từ được hình thành: Audience, Audition
3. Tiền tố (prefixes) là gì?
Tiền tố (prefixes) là phần phụ được thêm vào trước gốc từ. Việc thêm tiền tố sẽ thay đổi nghĩa của từ, nhưng loại từ vẫn giữ nguyên.
Nghĩa của từ mới được tạo ra sau khi thêm tiền tố có thể suy ra từ nghĩa của gốc từ, cụ thể: Nghĩa của từ mới = Nghĩa của tiền tố + Nghĩa của gốc từ.
For example:
- Tiền tố: Dis – mang nghĩa phủ định, có thể được dịch là “không”
- Gốc từ: Like (v) yêu thích, Agree (v) đồng ý, tán thành
- Từ mới: Dislike (v) không thích, Disagree (v) không đồng ý, không tán thành
Common prefixes:
Prefix dis-
- Disappear (v): biến mất, không xuất hiện
- Disuse (v): bỏ đi, không dùng đến
Prefix un-
- Unclear (adj): không rõ ràng
- Unable (adj): không thể, không có khả năng
Prefix im-
- Impossible (adj): không thể
- Improper (adj): không đúng cách, không thích hợp
Prefix in-
- Inappropriate (adj) không thích hợp, không thích đáng
- Indirect (adj): không trực tiếp/ gián tiếp
Prefix il-
- Illegal (adj): không hợp pháp
- llogical (adj): không logic, bất hợp lý
Prefix non-
- Nonsense (adj): không có nghĩa/ vô nghĩa
- Nonflammable (adj): không bắt lửa, không cháy
Prefix ir-
- Irregular (adj): không thường xuyên
- Irrelevant (adj): không liên quan
Prefix re-
- Return (v): quay trở lại, hoàn lại
- Rewrite (v): viết lại
Tiền tác phong pre-
- Prehistory (n): thời tiền sử
- Preview (v,n): xem trước, duyệt trước
Tiền tác phong over-
- Overcrowded (adj: quá đông đúc
- Overload (adj): quá tải
Tiền tác phong mis-
- Misunderstand (v): hiểu sai , hiểu lầm
- Misspell (v): viết sai chính tả
Tiền tác phong multi-
- Multitask (v): làm nhiều việc cùng lúc
- Multimedia (n): đa phương tiện, đa truyền thông
4. Hậu tác phong từ (suffixes) là gì?
Hậu tác phong là phần thêm vào phía sau từ gốc để tạo thành từ mới. Việc thêm hậu tác phong thường thay đổi loại từ của từ gốc và cũng làm thay đổi ý nghĩa cụ thể của từ.
Ví dụ:
- Gốc từ: care (n,v)
- Hậu tố: – ful, – less
- Từ mới: careful (adj) cẩn thận, careless (adj) bất cẩn
4.1. Hậu tác phong danh từ
Các hậu tác phong khi được thêm vào sau từ gốc sẽ hình thành một từ mới thuộc loại danh từ (noun).
Hậu tố -er
Ý nghĩa: Thêm vào sau các động từ để hình thành danh từ chỉ người, vật, hoặc thiết bị thực hiện hành động của động từ đó.
- Từ cùng họ: Cook (v) nấu cơm
- Danh từ: Cooker (n) đầu bếp
Hậu tố -or
Ý nghĩa: Được thêm vào sau các động từ để hình thành danh từ chỉ người hoặc vật, thiết bị thực hiện hành động của động từ đó.
- Từ cùng họ: Act (v) diễn xuất
- Danh từ: Actor (n) diễn viên
Hậu tố -ist
Ý nghĩa: Dùng để tạo thành danh từ chỉ người làm việc trong một lãnh vực chuyên môn cụ thể.
- Từ cùng họ: Journal (n)
- Danh từ: Guitarist (n)
Hậu tố -ship
Ý nghĩa: Dùng để hình thành danh từ chỉ vị trí, cấp bậc, kỹ năng hoặc mối quan hệ.
- Từ cùng họ: Friend (n) bạn bè
- Danh từ: Friendship (n) tình bạn
Hậu tố -ism
Ý nghĩa: Sử dụng để tạo thành danh từ liên quan đến niềm tin chính trị, xã hội, học thuyết, thái độ hoặc tín ngưỡng tôn giáo.
- Từ cùng họ: Sex (n) giới tính
- Danh từ: Sexism (n) thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính
Hậu tố -ness
Ý nghĩa: Được thêm vào tính từ để hình thành danh từ chỉ phẩm chất, trạng thái hoặc đặc tính.
- Từ cùng họ: Kind (adj) tốt bụng
- Danh từ: Kindness (n) sự tốt bụng
Hậu tố -al
Ý nghĩa: Được thêm vào để hình thành danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đang diễn ra.
- Từ cùng họ: Approve (v) phê chuẩn, phê duyệt
- Danh từ: Approval (n) sự phê duyệt, chấp thuận
Hậu tố -ity
Ý nghĩa: Được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất.
- Từ cùng họ: Legal (adj) hợp pháp
- Danh từ: Legality (n) tình trạng hợp pháp
Hậu tố -ment
Ý nghĩa: Được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ hành động, quá trình hoặc kết quả của nó.
- Từ cùng họ: Develop (v) phát triển
- Danh từ: Development (n) sự phát triển
Hậu tố -ion
Ý nghĩa: Được thêm vào động từ để hình thành danh từ chỉ hành động, trạng thái hoặc điều kiện.
- Từ cùng họ: Compete (v) ganh đua, cạnh tranh
- Danh từ: Competition (n) cuộc thi
Hậu tố -ance/ -ence
Ý nghĩa: Được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ một hành động hoặc một loạt các hành động.
- Từ cùng họ: Perform (v) trình diễn
- Danh từ: Performance (n) màn trình diễn
Hậu tố -ant
Ý nghĩa: Tạo thành danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hoặc gây ra hành động đã được đề cập.
- Từ cùng họ: Assist (v) hỗ trợ, giúp đỡ
- Danh từ: Assistant (n) trợ lý
4.2. Hậu tố động từ
Các từ có các hậu tố sau đây đều thuộc loại từ là động từ.
Hậu tố –en:
- Từ cùng họ: Sharp (adj) sắc, nhọn, bén
- Động từ: Sharpen (v) mài, làm cho sắc, nhọn
Hậu tố -fy
- Từ cùng họ: Simple (adj) đơn giản
- Động từ: Simplify (v) làm cho đơn giản
Hậu tố -ize (-ise)
- Từ cùng họ: Modern (adj) hiện đại
- Động từ: Modernize v) hiện đại hóa
4.3. Hậu tố tính từ
Các hậu tố dưới đây sau khi thêm vào từ gốc sẽ hình thành thành tính từ.
Hậu tố -full
- Từ cùng họ: Power (n) sức mạnh, nội lực
- Tính từ: Powerful (adj) có sức mạnh, uy quyền lớn
Hậu tố -free
- Từ cùng họ: Hope (n,v) hy vọng
- Tính từ: Hopeless (adj) không có hy vọng, tuyệt vọng
Hậu tố -y
- Từ cùng họ: Inform (v) thông báo, đưa tin
- Tính từ: Informative (adj) cung cấp nhiều thông tin
Hậu tố -able/ -ible
- Từ cùng họ: Move (v) dịch chuyển
- Tính từ: Movable (adj) có thể dịch chuyển được
Hậu tố -ious
- Từ cùng họ: Danger (n) mối nguy hiểm
- Tính từ: Dangerous (adj) nguy hiểm -ical
Hậu tố -ical
- Từ cùng họ: History (n) lịch sử
- Tính từ: Historic (adj) quan trọng trong lịch sử
4.4. Hậu tố phó từ
Hậu tố phó từ thường gặp nhất là “-ly” được thêm vào sau một tính từ để tạo thành phó từ.
Ví dụ: beautifully, carefully, quickly, …
5. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh qua Họ từ (Word Family)
Dưới đây là một số lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh qua Word Family:
5.1. Dễ dàng đoán nghĩa của từ
Trong một số trường hợp, bạn có thể suy luận nghĩa của một từ dựa trên từ vựng quen thuộc hoặc thông dụng hơn trong cùng Họ từ.
E.g: Bạn không biết nghĩa của từ Disabled.
Tuy nhiên, bạn có thể suy luận nghĩa của từ này thông qua phân tích và liên hệ với các từ phổ biến hơn trong nhóm able (có khả năng) hoặc ability (khả năng).
Có thể thấy, disabled được hình thành từ từ gốc “able” kết hợp với tiền tố “dis” (biểu thị phủ định) và hậu tố “-ed” dùng để tạo thành tính từ. Như vậy, “disabled” có thể hiểu đơn giản là không có khả năng về thể chất để làm việc, và nghĩa này có thể được suy ra gần đúng với nghĩa chính xác của từ “khuyết tật”.
5.2. Sự phong phú trong giao tiếp và IELTS Speaking & Writing
Sau khi nắm được khái niệm Word Family, bạn có thể hiểu được nguồn gốc của các từ tiếng Anh. Do đó, thay vì sử dụng chỉ một loại từ, bạn có thể sử dụng động từ, tính từ hoặc danh từ. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện điểm số Speaking và Writing nhanh chóng.
E.g:
- Benefit (danh từ): lợi ích
→ Students can derive multiple advantages from online courses. (Sinh viên có thể thu được nhiều lợi ích khác nhau từ các khóa học trực tuyến.)
- Benefit (động từ): giúp ích
→ Online courses provide significant benefits to students. (Các khóa học trực tuyến mang lại lợi ích đáng kể cho sinh viên.)
- Beneficial (tính từ): có ích, có lợi
→ Online courses are advantageous for students. (Các khóa học trực tuyến có lợi cho sinh viên)
6. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh qua Word Roots
6.1. Ví dụ về học tiếng Anh qua Word Roots
Khi nhắc đến từ vựng transport, hầu hết mọi người sẽ nghĩ rằng nó có nghĩa là vận chuyển hay vận tải, phải không? Nhưng tại sao lại như vậy? Từ transport trong tiếng Anh gồm hai gốc từ: trans và port, trong đó:
- Trans có nghĩa là vượt qua, băng qua một khoảng không nào, hay cũng có thể bắt gặp trong từ: transmit (truyền tín hiệu).
- Port mang nghĩa là mang vác cái gì đó, hay ta cũng có thể bắt gặp trong từ: porter (người mang vác).
Nếu bạn đã hiểu rõ nghĩa của trans và port, bạn sẽ dễ dàng suy ra rằng từ vựng transport có nghĩa là mang đồ vật hoặc điều gì đó qua một khoảng cách.
6.2. Học hơn 500 gốc từ Hy Lạp và Latin là phương pháp nhớ từ hiệu quả nhất
Vậy câu hỏi ở đây là làm thế nào để chúng ta có thể nhớ lâu và hiểu sâu các từ gốc, để từ đó suy ra được ý nghĩa chính xác của từ vựng tiếng Anh? Thực tế, nguồn gốc lớn nhất của tiếng Anh là tiếng Angles-Saxon, tiếng Pháp và tiếng Latin (mỗi một thứ tiếng này đều có những gốc từ khác nhau).
Tuy nhiên để làm tốt kỳ thi IELTS, chúng ta thường sử dụng từ vựng tiếng Anh hình thức được sử dụng nhiều trong tiếng Pháp và Latin. Điều đặc biệt và hữu ích là cả hai ngôn ngữ này đều có nhiều gốc từ chung từ tiếng Latin và Hy Lạp cổ.Sau bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu được khái niệm Word Family là gì cũng như các thành phần như tiền tố, hậu tố và gốc từ. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc nhận diện, xây dựng và ghi nhớ từ vựng. Nếu có câu hỏi gì, hãy để lại bình luận dưới bài viết của Mytour nhé.