Ngọc phù dung | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Scrophulariaceae |
Chi (genus) | Leucophyllum |
Loài (species) | L. frutescens |
Danh pháp hai phần | |
Leucophyllum frutescens (Berland.) I.M. Johnst., 1924 |
Đỉnh Núi Tuyết, còn được biết đến với tên gọi hồng hoa ngọc phù dung (tên khoa học: Leucophyllum frutescens) là một loài thực vật có hoa thuộc họ Hoa mõm chó (Scrophulariaceae). Loài cây này bản địa ở tây nam Texas (Hoa Kỳ) và các bang Coahuila, Nuevo León, và Tamaulipas của miền bắc Mexico. Nó còn được gọi với các tên khác như xô Texas, xô tím, lá bạc Texas, tử đinh hương dại. Được miêu tả khoa học lần đầu bởi (Berland.) I.M. Johnst. vào năm 1924.
Thông tin mô tả
Ngọc phù dung là loại cây bụi thấp, cao từ 1.0–2.4 m và rộng từ 0.8–1.5 m. Lá cây có màu xanh xám, mềm mại và phủ lông mịn, dài khoảng 2.5–3.0 cm, với viền lá nhẵn. Hoa có dạng chuông, với 5 cánh dài khoảng 2.5 cm, mềm và lông mịn, có màu từ hồng đến tím nhạt, thường nở vào mùa mưa.
Cây rất chịu hạn, có thể phát triển trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như đất nghèo dinh dưỡng, sa mạc, núi đá vôi, và đất có độ mặn và pH cao. pH đất lý tưởng cho sự phát triển của cây là từ 8.6 đến 9. Hàng triệu sợi lông nhỏ mịn phủ trên bề mặt lá (tạo màu xanh xám đặc trưng), hoa và thân cây giúp cây chống lại bức xạ mặt trời mạnh và giữ nước lâu trong điều kiện sa mạc khô cằn.
Hóa học thực vật
Nghiên cứu hóa học thực vật cho thấy vỏ rễ cây chứa leubethanol và 2′,5″-dimethoxysesamin có khả năng ức chế các chủng vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis, bao gồm cả các chủng đa kháng thuốc MDR-TB. Dịch chiết từ lá cây chứa các độc tố thực vật như diayangambin, epiyangambin, diasesartemin và epiashantin, có hiệu quả ức chế sự phát triển của các loài cỏ dại như cỏ bồ bặc (Agrostis stolonifera L. cv. Penncross) và cải xà lách (Lactuca sativa L.).
Lá và hoa khô của ngọc phù dung đã được sử dụng lâu dài để pha trà, có tác dụng an thần nhẹ và hỗ trợ điều trị cảm lạnh. Ở Đông Nam Mexico, cây được dùng như một loại thảo dược để điều trị viêm phế quản, các bệnh lý về phổi, lao, tiêu chảy, cảm sốt, bệnh gan và vàng da.
Ghi chú
Tài liệu tham khảo
- Tài liệu liên quan đến Leucophyllum frutescens trên Wikimedia Commons
- Thông tin về Leucophyllum frutescens trên Wikispecies
- Vườn thực vật Hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Chỉ mục tên thực vật Úc (biên tập). “Leucophyllum frutescens”. Chỉ mục Tên Thực vật Quốc tế.