1. Disappointed là gì?
Disappointed là một tính từ, được phát âm là /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa là thất vọng, buồn bã,… Nó thường được dùng để miêu tả cảm xúc tiêu cực, thất vọng của ai đó khi không đạt được những gì họ mong đợi.
For example:
- I was disappointed that I failed the exam. (Tôi thất vọng vì đã trượt kỳ thi.)
- My mother was disappointed with me because I failed the exam. (Mẹ tôi thất vọng vì tôi đã trượt kì thi.)
2. Structure and position of disappointed in a sentence
Disappointed is an adjective describing emotions, so it should not precede a noun to modify it. Instead, disappointed should follow the verb 'to be' or verbs expressing feelings to form a sentence. The structure with disappointed is as follows:
S + be/ V + disappointed + that + clause
hoặc
hoặc
S + be/ V + disappointed + to + V
E.g:
- Lan is disappointed that her son failed his exam. (Lan thất vọng vì con trai cô ấy đã trượt kỳ thi.)
- Nam was disappointed to fail his exam. (Nam thất vọng vì đã trượt kỳ thi.)
- Lan was disappointed about her son. (Lan thất vọng về con trai cô ấy.)
3. Disappointed + what? What preposition does disappointed go with?
When using the sentence structure with disappointed, we often wonder which preposition to use with this adjective. The prepositions that follow this adjective include: with, in, by/ at/ about.
Disappointed with
When describing a state of disappointment with an object, phenomenon, or general level, we use disappointed with.
E.g: The teacher was disappointed with his students’ knowledge. (Mytour was disappointed with the knowledge of students.)
Disappointed in
When using disappointed in, the sentence often conveys a deep sense of disappointment, such as losing faith in someone's behavior or nature due to repetition.
E.g: I’m completely disappointed in my boyfriend. He always makes me sad. (Tôi hoàn toàn thất vọng về bạn trai của tôi. Anh ấy luôn làm tôi buồn.)
Disappointed at/ by/ about
The structure disappointed at/ by/ about something is used to describe disappointment about a specific issue or event.
E.g: I was disappointed at/ about my failure in the competition. (Tôi thất vọng về sự thất bại của mình trong cuộc thi.)
4. Distinguishing between disappointed in/ with and disappointing
Although disappointed and disappointing are both adjectives meaning 'thất vọng', their usage and nuances differ slightly.
- Disappointed in/ with để chỉ về cảm giác thất vọng về điều gì đó, là cảm xúc của con người. Disappointed đi sau động từ tobe để mô tả cảm giác của chủ ngữ.
E.g: I felt let down by my husband. (Tôi cảm thấy thất vọng về chồng mình.)
- Disappointing là tính từ mô tả, dùng để tả về sự vật, hiện tượng nào đó đáng thất vọng. Tính từ này có thể bổ sung nghĩa cho danh từ.
5. Synonyms and antonyms of disappointed
Synonyms of disappointed
Disillusioned (a): vỡ mộng | I’ve become very disillusioned with my university.(Tôi đã trở nên rất vỡ mộng với trường đại học.) |
Discontented (a): không hài lòng | The company tried to appease discontented workers.(Công ty đã cố gắng xoa dịu những công nhân bất mãn) |
Dejected (a): chán nản | Everyone has days when they feel dejected or in a down mood.(Mọi người đều có những ngày cảm thấy chán nản hoặc xuống tinh thần) |
Dissatisfied (a): bất mãn | She felt dissatisfied.(Cô ấy cảm thấy bất mãn) |
Disheartened (a): chán nản | Lan was disheartened by his reaction.(Lan thất vọng trước phản ứng của anh ấy.) |
Antonyms of disappointed
Satisfied (a): thoả mãn | The Seagame Vietnam athlete was satisfied with her performance.(Vận động viên Seagame Việt Nam hài lòng với màn trình diễn của mình.) |
Pleased (a): vừa ý | The manager should be pleased with you.(Giám đốc điều hành nên hài lòng với bạn.) |
Contented (a): hài lòng | I am contented with my study results.(Tui hài lòng với kết quả học tập của tui) |
Gratified (a): hài lòng | She was gratified to find that they had followed her advice.(Cô hài lòng khi thấy rằng họ đã làm theo lời khuyên của cô ấy.) |
6. Dialogue using disappointed
Dialogue 1
- A: Did you enjoy the play last night? (Bạn thấy hài lòng với vở kịch tối qua chứ?)
- B: No, I was really disappointed with it. (Ồ không, tôi thật sự thất vọng về nó.)
- A: Oh, why that? (Tại sao vậy?)
- B: The plot was so predictable, and the acting was really bad. I expected it to be much better. (Cốt truyện thì dễ đoán, khả năng diễn xuất thì tệ. Tôi đã hi vọng nó tốt hơn thế cơ.)
- A: Yeah, I know what you mean. I was also disappointed with the ending. (Thật, tôi hiểu mà. Tôi cũng bị thất vọng với cái kết.)
- B: Exactly. It felt rushed and unsatisfying. I wish they had put more effort into it. (Đúng. Nó thật vội vàng và không thỏa mãn. Tôi ước là họ đầu tư nhiều hơn cho vở kịch.)
Dialogue 2
- A: How was your interview for the job? (Cuộc phỏng vấn của bạn cho công việc thế nào rồi?)
- B: I’m feeling pretty disappointed with myself. I didn’t prepare enough and stumbled over some of the questions. (Thôi đang thấy cực kỳ thất vọng về bản thân đây. Tôi đã không chuẩn bị đủ và bị vấp ở mấy câu hỏi.)
- A: Don’t be too hard on yourself. Interviews can be tough, and it’s normal to feel nervous. (Đừng làm khó bản thân quá. Đi phỏng vấn có thể sẽ rất khó, và lo lắng là bình thường thôi mà.)
- B: I know, but I really wanted this job. I’m disappointed in my performance. (Tôi biết, nhưng tôi thực sự cần công việc này. Tôi quá thất vọng với sự thể hiện của mình.)
- A: Well, even if you don’t get the job, it’s a learning experience for the next one. (Không sao, dù không có được công việc này thì bạn cũng đã có một trải nghiệm tốt cho lần tiếp theo.)