Để đạt được band điểm 7 speaking, việc trả lời đúng đủ ý, đúng ngữ pháp hay nâng cấp về từ vựng là chưa đủ, thí sinh cần đặc biệt lưu tâm đến độ trôi chảy và tự nhiên trong câu trả lời của mình. Và chìa khóa cho vấn đề đó nằm ở việc chúng ta có thể vận dụng thuần thục discourse markers – các cụm từ nối. Có thể nói ngoài phát âm, đây là mấu chốt để tiến bộ rõ rệt về mặt ngữ điệu, sự tự nhiên như một người bản xứ. Sử dụng hợp lý các cụm từ này sẽ tối ưu hóa điểm IELTS speaking của thí sinh đồng thời giúp ích rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày. Ngoài việc ôn lại định nghĩa và chức năng của discourse markers, bài viết sẽ hướng dẫn người đọc những lưu ý và cách vận dụng đúng cách các cụm từ này.
Key takeaways
Biết cách sử dụng thuần thục discourse markers giúp cho bài nói, khiến lời nói của chúng ta trôi chảy, mượt mà hơn, lời nói tự nhiên, phù hợp cho văn nói.
Cách sử dụng discourse markers trong văn viết, giao tiếp thông thường và bài thi IELTS speaking đều có những điểm khác biệt. Nắm rõ những lưu ý này để không mắc lỗi làm ảnh hưởng đến các tiêu chí chấm điểm.
Ngoài dùng để kết nối các ý và các câu văn, discourse markers còn được dùng để bộc lộ thái độ và cảm xúc của người nói, do vậy cần kết hợp đúng ngữ điệu để tối ưu hóa chức năng của loại từ này khi nói.
Qua bài tập vận dụng, người đọc biết thêm được các discourse markers thông dụng và vận dụng vào luyện nói.
Discourse marker là gì?
“To be honest, winter is not really my favorite. I have to say that those summer days going to the beach are something that I’m truly keen on.”
Dịch: Thành thật mà nói, mùa đông không phải là mùa tôi yêu thích nhất. Tôi phải nói rằng những ngày mùa hè đi biển mới là điều tôi thực sự thích thú.
“Well, I have to reject your proposal. You see, it's not even half the initial cost of the package”.
Dịch: Well, tôi phải từ chối lời đề nghị của bạn. Bạn thấy đấy, nó thậm chí không bằng một nửa chi phí ban đầu của món hàng.
Có thể thấy, các từ như to be honest, well thể hiện thái độ và cảm nhận của người nói.
Trong khi đó cụm I have to say that dùng để lấp đầy khoảng trống giữa hai ý và liên kết hai vế trong câu trả lời lại với nhau.
Discourse markers được hiểu là các từ hoặc cụm từ được dùng để kết nối, sắp xếp các ý và các câu văn. Trong một vài trường hợp,các cụm từ này còn được gọi là fillers (từ thừa), dùng để lấp đầy những quãng ngắt nghỉ trong câu nói, đảm bảo độ trôi chảy mạch lạc.
Discourse markers có thể được đặt bất kỳ đâu trong câu, sự xuất hiện của các cụm từ này sẽ không ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp của câu gốc.
Ngoài tác dụng kết nối và tăng tính mạch lạc cho bài nói, bài viết, discourse markers còn có chức năng bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói nếu được kết hợp với ngữ điệu phù hợp.
Các lưu ý khi áp dụng discourse markers
Sự khác biệt giữa discourse markers trong phần thi IELTS Writing và Speaking
Vì tính chất bài thi viết và nói là khác nhau, từ vựng nói chung của hai bài thi này sẽ có những sự khác biệt nhất định về sắc thái và cách chúng được sử dụng. Dưới đây là cách phân biệt và một số ví dụ cụ thể cho từng trường hợp:
Cách sử dụng discourse markers trong phần thi IELTS Writing
Bài viết writing thường sẽ yêu cầu thí sinh viết báo cáo hay nghị luận về một vấn đề xã hội, do vậy văn phong của dạng bài này khá trang trọng. Do vậy, các discourse markers được sử dụng trong writing chủ yếu là để sắp xếp các câu văn một cách logic rõ ràng, kết nối trơn chu giữa các ý trong bài văn. Để tối ưu hóa tiêu chí coherence and cohesion (chiếm 25% trên tổng số điểm).
Dưới đây là một vài cụm từ nối phổ biến có thể dùng trong văn viết
Đầu tiên, thứ hai, thứ ba: được sử dụng để sắp xếp các luận điểm theo một trình tự dễ hiểu
Ví dụ: Firstly, we need to strictly follow the environmental regulations. Secondly, we have to embrace sustainable alternatives of plastic and nylon, etc.
Dịch: Thứ nhất, chúng ta cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về môi trường. Thứ hai, chúng ta phải áp dụng các lựa chọn thay thế bền vững của nhựa và nylon, v.v.
Moreover – cung cấp thêm thông tin
Ví dụ:
In addition to saving water, we also need to switch to more sustainable packages made out of paper, wood, etc.
Dịch: Ngoài việc tiết kiệm nước, chúng ta cũng cần chuyển sang các loại bao bì bền vững hơn làm từ giấy, gỗ, v.v.
As a result – do đó; dẫn đến kết quả như thế nào
Ví dụ: Children these days indulge in online games and other media platforms. Consequently, they easily got several physical diseases such as short eye-sightedness, headache, or even obesity.
Dịch: Trẻ em ngày nay quá say mê các trò chơi trực tuyến và các nền tảng truyền thông khác. Do đó, họ dễ mắc một số bệnh về thể chất như cận thị, nhức đầu, thậm chí là béo phì.
However – được sử dụng để thêm thông tin bất ngờ hoặc chỉ ra sự tương phản giữa hai điều
Ví dụ: Psychology is known as a theoretical and abstract sphere so it is quite challenging to study. Nevertheless, some students still pursue it for their career orientation.
Dịch: Tâm lý học được biết đến như một lĩnh vực lý thuyết và trừu tượng, và vì vậy, lĩnh vực này khá khó khăn để nghiên cứu. Tuy nhiên, một số sinh viên vẫn theo đuổi nó như định hướng nghề nghiệp của họ.
On the other hand – giới thiệu một mệnh đề mang ý nghĩa tương phản với mệnh đề trước
Cặp từ nối này đặc biệt được sủ dụng nhiều trong các bài viết IELTS task 1 báo cáo số liệu
Ví dụ: The economy in the EU shrunk by 2%, by contrast, the USA saw growth of nearly 5%.
Dịch: Nền kinh tế của EU giảm 2% trong khi Hoa Kỳ tăng trưởng gần 5%.
Discourse markers được sử dụng trong phần thi IELTS nói
Khác với bài thi writing, các cụm từ nối sử dụng trong văn nói không cần quá dài dòng hay phức tạp. Hơn nữa ngoài tác dụng kết nối, discourse markers còn đảm nhiệm các chức năng khác như câu đáp ngắn phản hồi lại khi đối thoại, biểu lộ cảm xúc, thái độ, hay lấp đầy khoảng trống trong thời gian suy nghĩ. Các cụm từ nối trong trường hợp này sẽ ít trang trọng hơn, tuy nhiên vẫn phải đảm bảo về mặt nội dung và phong thái lịch sự.
Một số discourse markers phổ biến dùng trong văn nói:
Anyhow – khi người nói muốn thay đổi chủ đề hoặc giới thiệu một thông tin mới
Ví dụ: I was wrapped up with extra homework last weekend. Anyway, how was your trip?
In fact – được sử dụng để làm rõ hoặc thông báo những thông tin bất ngờ một cách chi tiết hơn
Ví dụ: At first, I thought he was an arrogant man but actually, he was gentle and honest when you know him well enough.
Dịch: Lúc đầu, tôi nghĩ anh ấy là một người đàn ông kiêu ngạo nhưng thực ra, anh ấy rất hiền lành và trung thực khi bạn hiểu rõ về anh ấy.
Returning to my point / As I mentioned earlier – quay lại chủ đề chính của cuộc trò chuyện sau khi nó đã bị gián đoạn
Ví dụ:
As I was saying before, I didn’t think the meeting should last 2 hours, it would be very daunting and such a waste of time.
Dịch: Như tôi đã nói từ trước, tôi không nghĩ cuộc họp sẽ kéo dài 2 giờ, nó sẽ rất khó khăn và lãng phí thời gian nếu như vậy.
Absolutely – hoàn toàn đồng ý, có phần phấn khích
Ví dụ:
“Do you like this dress? It seems perfectly match with your new shoes.”
“Absolutely! Let me try it on.”
Dịch: "Bạn có thích cái đầm này không? Nó có vẻ hoàn toàn phù hợp với đôi giày mới của bạn. ”
"Chắc chắn rồi! Hãy để tôi thử nó ”.
You know – đảm bảo người nghe hiểu được những gì bạn đang nói, đôi khi được sử dụng như filler để suy nghĩ về vấn đề bạn sẽ nói tiếp theo
Ví dụ: Being in a relationship is hard, you know.
Dịch: Bạn biết đấy, duy trì một mối quan hệ là điều khó khăn.
Các thí sinh thường nhầm lẫn khi đưa các cụm từ nối trong văn viết vào văn nói, khiến cho câu trả lời trở nên thiếu tự nhiên. Hơn nữa, khi dừng lại để nhớ cụm từ nối trong văn viết (thường dài và khó nhớ nghĩa), câu trả lời của thí sinh bị ngắt quãng dẫn đến tiêu chí trôi chảy, mạch lạc sẽ bị giám khảo đánh giá thấp.
Kết hợp discourse markers và cách ngữ điệu (intonation) trong giao tiếp
Một trong số chức năng chính của discourse markers là thể hiện thái độ và cảm xúc của người nói, Để làm tốt nhất việc này, thí sinh cần biết cách kết hợp ngữ điệu và các cụm từ nối hợp lý.
Ngữ điệu được hiểu là sự thay đổi trong cao độ nói khi được sử dụng, cụ thể là cách lên giọng hoặc xuống giọng trong khi nói. Nói có ngữ điệu giúp cho người nghe có thể hiểu được trọn vẹn cảm xúc và thái độ người nói muốn truyền tải
Có ba quy tắc chính đối với ngữ điệu, trong đó ngữ điệu xuống giọng (Rising intonation) và ngữ điệu lên giọng (Falling intonation) cần chú ý hơn cả. Việc kết hợp discourse markers với các ngữ điệu khác nhau giúp ý đồ người nói được truyền tải dễ dàng và chính xác hơn.
Để hiểu rõ hơn, người đọc có thể quan sát ví dụ dưới đây:
Cùng với cụm từ “you see”, thay đổi tông giọng có thể đem đến hai sắc thái khác nhau cho câu nói.
(i) Jim: “I’m trying to tell you the truth about her faithfulness all this time, and now it might be too late. You see?”
Jay: “I suppose I do.”
(ii) “I apologize for being late paying the rent this month. You see, I got fired and have no money left.
Ở (1), Jay muốn chứng tỏ nhận định của mình là đúng, dùng ngữ điệu lên giọng cho cụm “you see” trong trường hợp này thể hiện sự hào hứng, có phần mong đợi câu trả lời của người đối diện
Ở (2), câu nói của Jay chỉ đơn thuần để thể hiện sự thất vọng, không mong chờ phản hồi lại, xuống giọng ở cụm “you see” trong câu này sẽ hợp lý hơn.
Practice
Jay: No I haven’t had time before, _________, I’m going to watch it tonight so don’t tell me anything about it.
A. obviously
B. as a matter of fact
C. by the way
2.__________your proposal about our newest company’s report template, I think we just make some certain adjustments and we should do it before the new year.
A. Regarding
B. Whereas
C. As far as
3. Thank you, everyone, I think we have an extremely productive meeting. ________, who is going to attend the year-end party this weekend?
A. Actually
B. By the way
C. Basically
4. _________ he didn’t realize the consequences of his actions. If he did, he would never do such a thing.
A. Basically
B. Obviously
C. In fact
5. We all should look after our family. ___________, they are our flesh and blood and they always are there for us.
A. after all
B. furthermore
C. obviously
6. She is now their queen, and______, she is a beloved queen. She is admired and obeyed by her people.
A. obviously
B. anyway
C. what’s more
7. Both of my sisters have already had master’s degrees, _______ I dropped out of high school to pursue my passion for music. I’ve never regretted my decision even once.
A. on the whole
B. whereas
C. furthermore
8. ________ all you have to do is seal off the package and put it in the microwave.
A. Obviously
B. Basically
C. By the way
9._______, regardless of some minor difficulties, we can say our fund-raising event has been a success.
A. Otherwise
B. Actually
C. All in all
10. You’d better submit your part in this project as soon as possible, ________ everyone’s jobs will be affected and delayed.
A. in fact
B. otherwise
C. all in all
Đáp án và giải thích:
1. B - as a matter of fact
Chúng ta có thể sử dụng as a matter of fact/ actually, in fact để giới thiệu một thông tin có thể gây bất ngờ hoặc không được lường trước.
Dịch nghĩa:
Jim: Bạn đã xem bộ phim Spiderman phần mới nhất chưa?
Jack: Chưa, trước đó tôi chưa có thời gian. Thật ra, tôi đang định đi xem tối nay đây, nên đừng tiết lộ gì cho tôi cả.
2. A - Regarding
Sử dụng regarding…, as regards…, as far as…is concerned.. với ý nghĩa liên kết với vế câu hoặc yếu tố phía trước, làm tiền đề hoặc nguyên nhân cho điều chuẩn bị được nói.
Dịch: Theo như đề xuất của bạn cho mẫu báo cáo mới của công ty, tôi nghĩ ta cần có một số điều chỉnh nhất định, và ta nên hoàn thành chúng trước khi năm mới đến.
3. B - By the way
Dùng để đổi đề tài, giới thiệu một vấn đề nào đó vừa được nghĩ ra lúc bạn đàm thoại
Dịch:
Cảm ơn mọi người, chúng ta đã có một buổi họp hết sức năng suất đấy chứ. Tiện thể thì, ai sẽ tham gia buổi tiệc cuối năm được tổ chức cuối tuần này thế.
4. B - Obviously
Diễn tả, giới thiệu một sự thật hiển nhiên, dễ dàng để hiểu hay nhận ra được.
Rõ ràng là anh ta không nhận thức được hậu quả cho việc này. Nếu không anh ta đã chẳng bao giờ làm như thế.
5. A - after all
Cung cấp một luận điểm bổ sung thông tin hoặc giải thích cho điều được nói ở phía trước.
Dịch
Chúng ta nên quan tâm chăm sóc gia đình mình. Rốt cuộc họ chính là máu
6. C - what’s more
Dùng để bổ sung một thông tin thú vị, chưa được nhắc tới cho điều vừa nói ở vế trước
Dịch
Giờ cô ấy đã là nữ hoàng của họ rồi, hơn nữa còn là một nữ hoàng được yêu mến. Mọi thần dân đều kính trọng và vâng lệnh cô.
7. B - whereas
Cụm từ này có thể dùng cho cả writing và speaking, mang ý nghĩa so sánh hai vế hoặc hai đối tượng trong câu
Dịch
Hai chị gái của tôi đều có bằng thạc sĩ, trong khi tôi bỏ ngang trung học để theo đuổi đam mê âm nhạc của mình. Tuy nhiên tôi chưa bao giờ hối hận về điều này một lần nào.
8. B- Basically
Được dùng khi ta muốn nêu lên một quan điểm hay một nhận định nào đó quan trọng, với sắc thái tương đối khiêm tốn.
Dịch
Về cơ bản thì tất gì bạn cần làm là bóc giấy bọc ra và cho cái hộp vào lò vi sóng.
9. C - all in all
cụm từ được dùng để tổng kết ý, mang nghĩa “sau khi đã cân nhắc mọi khía cạnh của vấn đề.”
Dịch:
10. B - otherwise:
Được dịch là “nếu không thì”, đề xuất khả năng có thể xảy ra nếu không đáp ứng điều kiện ở vế trước
Translation
Bạn nên nộp phần của mình trong dự án này sớm nhất có thể, nếu không việc của những người khác sẽ bị ảnh hưởng và trở nên chậm trễ đấy.