I. What is Look up to?
- Phiên âm: /lʊk ʌp tuː/
- Look up to là gì? Thông thường, “look up to” có hai cách hiểu phổ biến, chúng ta cùng phân tích nghĩa của nó trong hai trường hợp này nhé!

1. Gaze upwards
When the verb “look” is combined with the preposition “up to”, we can understand the meaning of this phrase as “looking upwards”
For example:
- Look up to the skyscrapers! The city skyline is stunning at night. (Nhìn lên những tòa nhà chọc trời! Bầu trời thành phố về đêm thật tuyệt vời)
- Look up to the sky! A shooting star! (Nhìn lên trời đi! Một ngôi sao băng đấy!)
2. Respect, admire
Khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ, tôn trọng với một người nào đó, chúng ta có thể sử dụng cụm động từ “look up to”. Trong trường hợp này, cấu trúc look up to được sử dụng là: Look up to + somebody
For instance:
- I have always looked up to my older sister for her intelligence. (Tôi luôn ngưỡng mộ chị gái tôi vì sự thông minh của cô ấy)
- My grandfather is my role model. I have always looked up to him for his wisdom and kindness. (Ông nội của tôi là tấm gương mẫu của tôi. Tôi luôn ngưỡng mộ ông vì sự thông thái và lòng tốt của ông)
II. What is Admire?
- Phiên âm: /ədˈmaɪə/
- “Admire” là gì? Ngoài nghĩa “tôn trọng” chúng ta thường sử dụng , “admire” còn có những nghĩa khác, cùng phân tích nhé!\

1. Respect, admiration
Similar to “look up to”, “admire” also means to respect, esteem, or admire someone. However, these two meanings are not entirely the same and have differences, Mytour will analyze more in the following section!
For example:
- I admire Gandhi for his commitment to social justice.(Tôi ngưỡng mộ Gandhi vì sự kiên trì của ông đối với công bằng xã hội)
- I admire Marie Curie for her groundbreaking contributions to science (Tôi ngưỡng mộ Marie Curie vì những đóng góp đột phá của bà cho khoa học)
2. Admiration
Khi bạn phát hiện một hiện tượng, một sự vật gây ấn tượng và muốn ngắm nhìn, chiêm ngưỡng nó, từ 'admire' có thể được sử dụng trong trường hợp này
Ví dụ:
- I admire the breathtaking beauty of the sunset over the ocean.(Tôi chiêm ngưỡng vẻ đẹp tuyệt vời của hoàng hôn trên biển)
- I admire the beautiful works of art displayed in the museum.(Tôi chiêm ngưỡng những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp được trưng bày trong bảo tàng)
III. Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh
Ngoài các sự khác biệt có thể dễ dàng phân biệt, 'Look up to' và 'admire' đều có nghĩa là ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ giữa hai từ này:
Cụm động từ 'Look up to' mang ý nghĩa về sự tôn trọng và lòng ngưỡng mộ. 'Look up to' thường đi kèm với ý nghĩa rằng bạn muốn học tập và trở thành như người mà bạn ngưỡng mộ. Nói cách khác, bạn coi họ là một tấm gương mà bạn cố gắng trở thành.
Ví dụ: Cô ấy ngưỡng mộ chị gái lớn tuổi của mình như một tấm gương.
Động từ 'Admire' có nghĩa là ngưỡng mộ hoặc khâm phục ai đó vì những phẩm chất tích cực, thành tựu hoặc hành động của họ. Nó biểu thị sự thán phục và lòng ngưỡng mộ. 'Admire' không nhất thiết đòi hỏi bạn muốn trở thành như người mà bạn ngưỡng mộ, mà chỉ cho thấy sự kính trọng và lòng khâm phục.
Ví dụ: Tôi ngưỡng mộ Elon Musk vì những đóng góp của ông trong lĩnh vực công nghệ.
Như vậy, 'look up to' thường nhấn mạnh vào việc muốn học tập và trở thành như người mà bạn ngưỡng mộ, trong khi 'admire' tập trung vào sự kính trọng và lòng khâm phục đối với ai đó.
Ngoài ra, “look up to” là một phrasal verb nên thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hay người nói đang muốn bày tỏ thái độ lịch sự. Trong tình huống này, chúng ta sử dụng “admire” sẽ phù hợp hơn nhé!
IV. Những phrasal verb khác với “Look”
Trong tiếng Anh có khá nhiều các phrasal verb khác đi kèm với “look”. Hãy cùng khám phá những phrasal verb đó nhé!

- Look up: Tìm kiếm thông tin
Ví dụ: I'll look up the definition of that word in the dictionary. (Tôi sẽ tra cứu định nghĩa của từ đó trong từ điển.)
- Look after: Chăm sóc
Ví dụ: Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?
- Look out: Cẩn thận, chú ý
Ví dụ: Watch out! There's a car approaching. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tiếp cận.)
- Look forward to: Mong đợi
Ví dụ: I'm really eagerly awaiting the weekend. (Tôi thực sự đang chờ đợi cuối tuần.)
- Look over: Xem xét, kiểm tra
Ví dụ: Could you please review my essay and provide some feedback? (Bạn có thể xem xét bài luận của tôi và cho một số ý kiến phản hồi được không?)
- Look for: Tìm kiếm
Ví dụ: She's searching for her keys. Have you seen them? (Cô ấy đang tìm kiếm chìa khóa của mình. Bạn đã thấy chúng chưa?)
- Look through: Xem qua
Ví dụ: I'll skim through my notes to find the information you need. (Tôi sẽ lướt qua ghi chú của mình để tìm thông tin bạn cần.)
- Look down on: Coi thường
Ví dụ:: He consistently looks down upon individuals who hold different opinions than his own. (Anh ta luôn coi thường những người có quan điểm khác so với quan điểm của mình.)
- Look in on: Ghé thăm, kiểm tra
Ví dụ: Would you mind checking in on my grandparents while I'm away? (Bạn có thể ghé thăm ông bà tôi trong khi tôi vắng nhà được không?)
- Look on: Theo dõi một sự việc
Ví dụ: The authorities observed as the demonstrators peacefully paraded. (Các nhà chức trách quan sát khi các người biểu tình diễu hành một cách hòa bình.)
- Look off: Nhìn về hướng khác
Ví dụ: She gazed into the distance, engulfed in her contemplations. (Cô ấy nhìn về phía xa, chìm đắm trong suy tư của mình.)
- Look ahead: Nhìn về tương lai
Ví dụ: It's crucial to anticipate and formulate strategic decisions. (Quan trọng để dự đoán và đưa ra những quyết định chiến lược.)
- Look back on: Nhìn lại
Ví dụ: Reflecting on my college years, I realize the extent of my growth and learning. (Khi nhìn lại những năm đại học của mình, tôi nhận ra mình đã phát triển và học được rất nhiều.)
- Look round: Tham quan
Ví dụ: We opted to explore the museum and admire the exhibited artwork. (Chúng tôi quyết định thăm quan bảo tàng và ngắm nhìn những tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.)
V. Bài tập
Điền từ Look up to/ Admire phù hợp vào chỗ trống và chia động từ:
1. The children ________ the sky to see the colorful kites flying high.
2. She was captivated by the sunset, enchanted by the vivid hues painting the sky.
3. As a mentor, my aim is to be a figure my students can trust and turn to for guidance.
4. The young girl admired the ballet dancer's elegant movements on stage.
5. I've always looked up to my older sister for her accomplishments in her career. She's my inspiration.
6. We all salute the courage of the firefighters who endanger their lives to save others.
7. I marvel at the way she gracefully moves across the stage.
8. Nelson Mandela is widely celebrated for his persistence and commitment to the fight for equality and justice.
Đáp án:
1. admire
2. looks up to
3. look up to
4. admires
5. looked up to
6. admire
7. admire
8. revered