1. What is Take exception?
According to the Cambridge Dictionary, take exception means to be offended or made angry by something or someone. (Roughly translated: being offended or angry by something or someone.)
When someone takes exception to a statement, action, or idea, they express disagreement or dissatisfaction. Taking exception also implies feeling offended or strongly disagreeing with a specific viewpoint.
If you present an opinion or proposal and someone 'takes exception' to it, it means they disagree and may react negatively, even angrily.
E.g.:
- Why did you take exception to what he said? He was only joking. (Tại sao bạn lại nổi giận với những gì anh ấy nói? Anh ấy chỉ nói đùa thôi.)
- She took exception to her critics, accusing them of painting rumors as fact. (Cô ta nổi giận với những người chỉ trích mình, cáo buộc họ coi tin đồn là sự thật.)
2. What is Exception?
In English, Exception means exclusion or special – referring to a case or state that does not follow the rules, unlike what is usual or uncommon.
E.g.:
- Most students passed the exam, but there were a few exceptions who failed. (Hầu hết học sinh đã qua kỳ thi, nhưng có một vài trường hợp ngoại lệ không đạt.)
- She is an exceptional talent in playing the piano. (Cô ấy là một tài năng đặc biệt trong việc chơi piano.)
- The restaurant is open every day, with the exception of Sundays. (Nhà hàng mở cửa hàng ngày, trừ ngày Chủ nhật.)
3. Cấu trúc và cách sử dụng Take exception trong tiếng Anh
3.1. Cấu trúc Take exception
Cấu trúc cơ bản của Take exception là Take exception to + something/someone
Xin mời quý vị tham khảo các cách sử dụng cơ bản của Take exception dưới đây:
3.2. Cách sử dụng Take exception
Sự phản đối, không đồng ý với một ý kiến, quan điểm hoặc hành động
E.g.:
- She took exception to his comment about her appearance. (Cô ấy phản đối nhận xét của anh ta về ngoại hình của cô ấy.)
- They took exception to the decision made by the management. (Họ không đồng ý với quyết định được đưa ra bởi ban quản lý.)
Sự cảm thấy bị xúc phạm hoặc tức giận về một lời nói hoặc hành động
E.g.:
- He took exception to her sarcastic tone. (Anh ta cảm thấy bị xúc phạm bởi giọng điệu châm biếm của cô ấy.)
- The employee took exception to the unfair treatment by the supervisor. (Nhân viên cảm thấy bị xúc phạm bởi sự đối xử không công bằng của giám sát viên.)
Sự không hài lòng, phản đối về một quy định, quy tắc hoặc hành động chung
E.g.:
- Many people took exception to the new policy implemented by the government. (Nhiều người không đồng ý với chính sách mới được thực thi bởi chính phủ.)
- The organization took exception to the company’s unethical practices. (Tổ chức phản đối những thực tiễn không đạo đức của công ty.)
- Tóm lại, ta có thể thấy Take exception thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chuyện, tranh luận hoặc khi diễn đạt sự phản ứng mạnh mẽ và không đồng ý với một điều gì đó.
4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take exception trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ dưới đây đều có nghĩa tương đương với “Take exception” trong việc gây ra tác động tiêu cực hoặc hao mòn đến một đối tượng nào đó.
- Object to: phản đối, không đồng ý
E.g.: They objected to the new regulations. (Họ phản đối các quy định mới.)
- Disagree with: không đồng ý
E.g.: We disagreed with the decision made by the board. (Chúng tôi không đồng ý với quyết định của hội đồng quản trị.)
- Take offense at: cảm thấy bị xúc phạm
E.g.: He took offense at her criticism. (Anh cảm thấy bị xúc phạm trước những lời chỉ trích của cô.)
- Take issue with: phản đối, không đồng ý
E.g.: Many people took issue with the author’s argument. (Nhiều người phản đối lập luận của tác giả.)
- Protest against: phản đối, biểu tình chống lại
E.g.: The citizens protested against the government’s policies. (Các công dân phản đối chính sách của chính phủ.)
- Express dissatisfaction with: bày tỏ sự không hài lòng với
E.g.: The customers expressed dissatisfaction with the poor service. (Các khách hàng bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ kém.)
- Raise objections to: đặt ra các phản đối
E.g.: The committee raised objections to the proposed changes. (Ủy ban đã phản đối những thay đổi được đề xuất.)
- Take a stand against: đứng lên phản đối
E.g.: They took a stand against discrimination. (Họ đã đứng lên chống lại sự phân biệt đối xử.)
5. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take exception trong tiếng Anh
- Agree with: đồng ý
E.g.: They agreed with the proposed solution. (Họ đồng ý với giải pháp được đề xuất.)
- Accept: chấp nhận
E.g.: He accepted the terms of the contract. (Ông chấp nhận các điều khoản của hợp đồng.)
- Embrace: đón nhận, chấp nhận
E.g.: They embraced the changes in the company culture. (Họ chấp nhận những thay đổi trong văn hóa công ty.)
- Support: ủng hộ
E.g.: The organization supports the initiative. (Tổ chức hỗ trợ sáng kiến.)
- Appreciate: đánh giá cao, cảm kích
E.g.: She appreciates the support from her friends. (Cô đánh giá cao sự hỗ trợ từ bạn bè của mình.)
- Welcome: chào đón, hoan nghênh
E.g.: They welcomed the new members to the team. (Họ chào đón các thành viên mới vào đội.)
- Endorse: ủng hộ, chứng thực
E.g.: The celebrity endorsed the product in a commercial. (Người nổi tiếng đã chứng thực sản phẩm trong một quảng cáo.)
- Agreeable: đồng ý, tán thành