1. Vocabulary related to Science and Technology
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Astronomy | /əˈstrɑːnəmi/ | Thiên văn học |
Astrophysics | /ˌæstrəʊˈfɪzɪks/ | Vật lý học thiên thể |
Atom | /ˈætəm/ | Nguyên tử |
Bacteria | /bækˈtɪriə/ | Vi khuẩn |
Biochemistry | /ˌbaɪəʊˈkemɪstri/ | Khoa hóa sinh |
Biology | /baɪˈɑːlədʒi/ | Sinh học |
Data | /ˈdeɪtə/ /ˈdætə/ | Dữ liệu, thông tin |
Electromagnetic | /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk/ | Thuộc điện từ |
Element | /ˈelɪmənt/ | Nguyên tố, yếu tố |
Emerge | /ɪˈmɜːrdʒ/ | Hiện lên (trồi lên từ dưới bề mặt) |
Energy | /ˈenərdʒi/ | Năng lượng |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Vật dụng (thí nghiệm) |
Evolution | /ˌevəˈluːʃn/ | Sự tiến hóa, sự phát triển |
Experimentation | /ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/ | Sự thí nghiệm |
Factual | /ˈfæktʃuəl/ | Dựa trên sự thật, thực tế |
Flask | /flæsk/ | Cốc phễu |
Fossil | /ˈfɑːsl/ | Hóa thạch |
Friction | /ˈfrɪkʃn/ | Sự va chạm, ma sát |
Genetics | /dʒəˈnetɪk/ | Di truyền học |
Geology | /dʒiˈɑːlədʒi/ | Địa chất học |
Geophysics | /ˌdʒiːəʊˈfɪzɪks/ | Khoa địa vật lý |
Gravity | /ˈɡrævəti/ | Trọng lực |
Immunology | /ˌɪmjuˈnɑːlədʒi/ | Nghiên cứu hệ miễn dịch |
Kinetic | /kɪˈnetɪk/ | Động lực, do động lực
|
Laboratory | /ˈlæbrətɔːri/ | Phòng nghiên cứu, thí nghiệm |
Magnetism | /ˈmæɡnətɪzəm/ | Từ tính, hiện tượng từ tính |
Mass | /mæs/ | Khối lượng |
Matter | /ˈmætər/ | Vật chất |
Measure | /ˈmeʒər/ | Đo đạc, đo lường |
Meteorologist | /ˌmiːtiəˈrɑːlədʒɪst/ | Nhà khí tượng học |
Meteorology | /ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/ | Khí tượng học |
Microbiologist | /ˌmaɪkrəʊbaɪˈɑːlədʒɪst/ | Nhà vi trùng học |
Microbiology | /ˌmaɪkrəʊbaɪˈɑːlədʒi/ | Vi trùng học |
Microscope | /ˈmaɪkrəskəʊp/ | Kính hiển vi |
Mineral | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất |
Organism | /ˈɔːrɡənɪzəm/ | Sinh vật, cơ thể |
Particle | /ˈpɑːrtɪkl/ | Hạt, phần tử |
Quantum mechanics | /ˌkwɑːntəm məˈkænɪks/ | Cơ học lượng tử |
Radioactive | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ | Phóng xạ, nhiễm phóng xạ |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Separate | /ˈseprət/ | Phân tách, phân rã |
Surface | /ˈsɜːrfɪs/ | Bề mặt, trên bề mặt |
Telescope | /ˈsaɪəntɪst/ | Kính thiên văn |
Temperature | /ˈtemprətʃər/, | Nhiệt độ |
Test tube | /ˈtest tuːb/ | Ống nghiệm |
Theory | /ˈθɪri/ | Lý thuyết, giả thuyết |
Thermometer | /θərˈmɑːmɪtər/ | Máy, thiết bị đo nhiệt độ |
Tissue | /ˈtɪʃuː/ | Mô, tế bào |
Vapor | /ˈveɪpər/ | Sự bốc hơi, hơi nước |
Variable | /ˈveriəbl/ | (Kết quả) có thể thay đổi, biến thiên |
Inquire about a field of science that captivates your interest
Begin the discussion, the candidate needs to directly introduce the scientific field that interests you and when you became aware of that work. Before talking about the name of that scientific field, the candidate can introduce themselves whether they are someone who enjoys science or not. If you are a science enthusiast, the task will be easier.
Describe an area of science that interests you. You should say: What it is When you knew it How you learned it And explain why you are interested in it. |
Start the conversation, the candidate needs to introduce the scientific field that piques their interest and when they first encountered that subject. Before discussing the name of that scientific field, the candidate may introduce themselves as either a science enthusiast or not. If you have a passion for science, the task will be more manageable.
Tuy nhiên, nếu bạn không phải là người yêu thích khoa học cũng đừng ngần ngại giới thiệu như bài mẫu dưới đây nhé.
Tiếp theo, thí sinh cần tả một chút về sự hiểu biết của mình trước khi tiếp xúc với lĩnh vực khoa học đó và điều gì họ đã học được từ đó. Thí sinh có thể đề cập đến một số kiến thức cơ bản cần phải tiếp thu trong bộ môn đó.
Cuối cùng, thí sinh phải lý giải tại sao họ quan tâm đến lĩnh vực khoa học đó. Có thể là vì cô Mytour, phong cách dạy học, nội dung hấp dẫn mà bộ môn mang lại,…
2.2. Mẫu 1: Vật Lý
Hãy cùng lắng nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
To be quite honest, I’ve never been very interested in studying science-related topics. The main reason is that I am not very good at it and find learning about it to be pretty boring. That is why I have never excelled in these topics while I was in school. However, based on what is currently coming to me, I believe I will just describe Physics.
It has to do with science’s diverse divisions, which include biology, chemistry, and math. Despite the fact that all of these disciplines seem tiresome to me, I feel that Physics stands out above the others because of how useful it is in our everyday lives.
In essence, physics explores the fundamental principles of how things function. Aspects like energy, force, space, and others are studied as part of this process. I enjoy physics because it consistently piques my curiosity and inspires me to consider whether certain things actually exist. The fundamentals of physics, for instance, give us insight into how the solar system functions and how the Earth came to be the livable planet that it is today.
Even though I struggled with studying Physics, I have to admit that I found the subject intriguing because of my high school Physics teacher who had a great sense of humor and was very approachable, which was extremely beneficial for me. In general, I believe that physics remains an engrossing field that merits further exploration.
Translated Version
Honestly, I've never been fascinated by studying topics related to science. The main reason is that I'm not very good at it and find learning about it quite dull. That's why I've never excelled in these topics during my school days. However, based on what I've learned, I believe I'll just describe Physics.
It relates to various branches of science, including biology, chemistry, and mathematics. Although the fact is that all these subjects seem exhausting to me, I feel that Physics stands out more than others because of how useful it is in our daily lives.
Về bản chất, Vật lý khám phá những nguyên tắc cơ bản về cách mọi thứ hoạt động. Các khía cạnh như năng lượng, lực, không gian và những khía cạnh khác được nghiên cứu như một phần của quá trình này. Tôi yêu thích Vật lý vì luôn kích thích sự tò mò của tôi và truyền động lực cho tôi suy nghĩ xem liệu một số thứ có tồn tại thực sự hay không. Ví dụ, các nguyên tắc cơ bản của Vật lý giúp chúng ta hiểu sâu sắc về cách hệ Mặt Trời hoạt động và cách Trái Đất trở thành một hành tinh có thể chứa đựng sự sống như ngày nay.
Mặc dù tôi học Vật lý rất kém, nhưng phải công nhận rằng tôi thích môn này bởi vì giáo viên Vật lý ở trường trung học của tôi thực sự rất thân thiện và hài hước, điều này rất hữu ích đối với tôi. Nói chung, tôi tin rằng Vật lý vẫn là một lĩnh vực hấp dẫn xứng đáng để tìm hiểu thêm.
Từ vựng Nổi bật
- Excelled in (v): xuất sắc trong
- Diverse divisions (n): bộ phận đa dạng
- Disciplines (n): môn học, kỷ luật
- Tiresome (adj): chán nản, mệt mỏi
- In essence: về bản chất
- Pique sb’s curiosity (v): khơi gợi sự tò mò
2.3. Mẫu 2: Hóa Học
Hãy cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
The advancement and expansion of human society are significantly influenced by science. Every aspect of our lives is significantly influenced by science. Science encompasses fields like biology, chemistry, and physics. I want to talk about the branch of science that I enjoyed the most in school here. I’m more interested in Chemistry than the other two disciplines.
During my time at school, I started learning chemistry. My chemistry teacher is good, and I appreciate the manner he teaches. He made all the complex ideas I had to learn seem easy. Additionally, he provided many tips and shortcuts that made it simple and quick to learn about different chemical elements and periodic tables.
Actually, when I first started learning, I wasn’t all that intrigued, but as I continued, I discovered that there were more enjoyable and fascinating aspects of chemistry. I now realize that chemistry is a fascinating science that is packed with knowledge.
I’ve benefited from chemistry in many ways, including helping me choose and prepare for a career, developing my practical abilities, etc. I’ve done a lot of entertaining science challenges in the past to gauge my abilities. Chemistry expanded my knowledge in the real world.
In conclusion, chemistry is a field of science that captivates my interest. Consequently, I aspire to pursue further studies in this domain.
Translated Version
The progress and expansion of human society are significantly influenced by science. Every aspect of our lives is greatly impacted by science, encompassing fields such as biology, chemistry, and physics. I want to talk about my favorite science subject in school here. I am more interested in Chemistry than the other two subjects.
During my time at school, I began studying chemistry. My chemistry teacher is excellent, and I highly appreciate his teaching style. He makes all the complex ideas I have to learn seem easy. Additionally, he provides many tips and shortcuts that make understanding different chemical elements and the periodic table simple and quick.
Thực ra, khi mới bắt đầu học, tôi không quá hứng thú, nhưng sau này, tôi nhận ra có nhiều khía cạnh thú vị và hấp dẫn hơn của hóa học. Bây giờ, tôi hiểu rằng hóa học là một lĩnh vực khoa học hấp dẫn với nhiều kiến thức đáng khám phá.
Tôi đã học được rất nhiều từ hóa học theo nhiều cách khác nhau, bao gồm việc giúp tôi chọn lựa và chuẩn bị cho nghề nghiệp của mình, phát triển khả năng thực hành, và còn nhiều điều khác nữa. Trước đây, tôi đã tham gia nhiều thử thách khoa học giải trí để kiểm tra khả năng của mình. Hóa học mở rộng kiến thức của tôi về thế giới thực.
Tổng kết, hóa học là một ngành khoa học thu hút sự quan tâm của tôi. Vì vậy, tôi muốn tiếp tục học sâu hơn trong lĩnh vực này.
Từ Vựng Nổi Bật
- Advancement (n): sự phát triển
- Expansion (n): sự mở rộng
- Encompass (v): bao gồm
- Tips (n): lời khuyên
- Shortcuts (n): đường tắt
- Periodic tables (n): bảng tuần hoàn
- Be packed with: chứa đựng nhiều
- Expand sb’s knowledge (v): mở rộng vốn kiến thức
3. IELTS Speaking Phần 3: Mô tả một lĩnh vực khoa học mà bạn quan tâm
Hãy cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 3 của Mytour nhé:
3.1. Tại sao bạn nghĩ rằng một số người cho rằng các nhà khoa học can thiệp quá nhiều vào tự nhiên?
I suppose that is inevitable because it is a requirement of their position. That is to say, they must examine the situation, which necessitates some environmental degradation. To a certain extent, I do think that everything is excellent, though. For instance, they ought to always uphold moral principles and conduct morally in order to minimize the environmental impact of their activity.
- Necessitate (v): bắt buộc
- Degradation (n): suy thoái
- Uphold moral principles: duy trì các nguyên tắc đạo đức
(Dịch: Theo tôi, đó là điều không thể tránh khỏi vì đó là yêu cầu của công việc của họ. Điều này có nghĩa là họ cần xem xét tình hình, đồng thời phải chấp nhận một số suy thoái môi trường. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng mọi thứ đều cần phải cân nhắc kỹ lưỡng. Ví dụ, họ cần luôn tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và hành vi có đạo đức để giảm thiểu ảnh hưởng của hoạt động của họ đến môi trường.)
3.2. Bạn có ý kiến gì về việc thử nghiệm trên động vật?
Có, dù tôi không có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nghiên cứu này, tôi phải thừa nhận rằng tôi có quan điểm rất rõ ràng về việc thử nghiệm trên động vật. Theo hiểu biết của tôi, gen của động vật khác biệt so với con người, và về mặt đạo đức, việc thử nghiệm trên động vật là không đúng đắn.
In addition, scientific research’s fundamental nature necessitates the use of a large number of samples, which means that numerous species must be tested in order to yield the best results.
- Yield the best results: mang lại kết quả tốt nhất
(Dịch: Đúng, ngay cả khi tôi không có kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực nghiên cứu này, tôi phải thừa nhận rằng tôi phản đối mạnh mẽ việc thử nghiệm trên động vật. Theo hiểu biết của tôi, gen của động vật khác với gen của con người, và từ quan điểm đạo đức, chúng ta không nên chịu căng thẳng đạo đức khi bắt động vật này.)
Hơn nữa, tính chất cơ bản của nghiên cứu khoa học yêu cầu phải sử dụng một lượng lớn mẫu, điều này có nghĩa là cần phải tiến hành thử nghiệm trên nhiều loài động vật để đạt được kết quả tốt nhất.
3.3. Does scientific progress always lead to overall benefits?
Well, I mean, I think that scientific advancement is still very important to human life even if we are not addressing the issue of animal testing. It is obvious that because of it, we may now benefit from a variety of innovations that have changed our lives, including light bulbs, the Internet, mobile phones, and more. What’s important, in my opinion, is that scientists always keep morals in mind when they carry out their research.
- Scientific advancement (n): tiến bộ khoa học
(Dịch: Ý của tôi là, tiến bộ khoa học vẫn là yếu tố quan trọng cho cuộc sống con người dù chúng ta không giải quyết được vấn đề thử nghiệm trên động vật. Đúng là nhờ tiến bộ này, chúng ta có được nhiều phát minh đã thay đổi cuộc sống, như bóng đèn, Internet, điện thoại di động, v.v. Tôi nghĩ điều quan trọng là các nhà khoa học luôn tuân thủ nguyên tắc đạo đức trong quá trình nghiên cứu.)
3.4. How can international collaboration in science impact the field?
Around the world, science and technology are being followed and developed. To do more advances, though, research has recently run into financial issues. Working with other countries can give access to useful additional expertise, allow for the sharing of costs, allow for greater effort to be made, and help prevent repetitive work. This will promote urgently required innovations.
- Repetitive (adj): lặp lại
- Innovations (n): sự đổi mới
(Dịch: Trên toàn cầu, công nghệ khoa học đang được theo dõi và phát triển. Tuy nhiên, để đạt được nhiều tiến bộ hơn, các nghiên cứu gần đây đã gặp khó khăn về tài chính. Hợp tác với các quốc gia khác có thể mang lại kiến thức chuyên môn bổ sung, chia sẻ chi phí, tăng cường nỗ lực và ngăn chặn việc lặp lại công việc. Điều này sẽ thúc đẩy những đổi mới cần thiết.)
3.5. How can individuals contribute to scientific research?
People can participate in scientific research in many different ways, such as by providing the research team with financial support, disseminating important information about scientific discoveries, expressing their ideas on social media, and providing their comments on cutting-edge scientific developments.
- Disseminate (v): phổ biến
- Cutting-edge (adj): tiên tiến
(Dịch: Mọi người có thể đóng góp cho nghiên cứu khoa học qua nhiều phương tiện khác nhau, như hỗ trợ tài chính cho nhóm nghiên cứu, lan truyền thông tin quan trọng về các khám phá khoa học, chia sẻ ý kiến của họ trên mạng xã hội và đưa ra nhận xét về các tiến bộ khoa học tiên tiến.)
3.6. What’s the impact of science on human life?
Science is seen as significant and trustworthy in the majority of contemporary societies around the globe. Science has a big impact on how many people think about themselves, other people, and the environment. Science has significantly altered communication, our working practices, clothing, food, transportation, and other aspects of life. In the end, science makes life easier and more convenient.
- Contemporary societies (n): xã hội đương đại
(Dịch: Khoa học được coi là một yếu tố quan trọng và đáng tin cậy trong hầu hết các xã hội hiện đại trên toàn thế giới. Khoa học có ảnh hưởng lớn đến cách mọi người tự nhận thức, đối nhân xử thế và tương tác với môi trường. Khoa học đã làm thay đổi rõ rệt cách chúng ta giao tiếp, làm việc, mặc quần áo, ăn uống, di chuyển và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống. Cuối cùng, khoa học làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.)
3.7. What’s the most significant invention of the last hundred years?
Despite the fact that the past century has seen the development of numerous fascinating and useful technologies. The smartphone, which offers numerous advantages to everyone, is the best and most useful technology, in my opinion. Smartphones have a wide range of features that assist us with our numerous difficult chores.
- Assist (v): hỗ trợ