Mẫu bài cho chủ đề Discuss a sport you've only seen but have never engaged in personally
Describe a sport you've only watched but never played yourself. You should say:
and explain whether or not you would like to play it yourself. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về môn thể thao bạn chỉ xem mà chưa từng chơi. Các từ khóa quan trọng ở đây là “sport you’ve only watched” và “never played”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để soạn thảo ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài trên. Ghi chú này có thể được sử dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi trả lời trong phòng thi, hỗ trợ thí sinh nhớ các điểm chính cần đưa ra trong khoảng 1 phút rưỡi đến 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể bỏ qua phần “introduction” và “conclusion” nếu cần):introduction: haven't had the chance to play myself, tennis. where and when you watched the sport: last summer, national stadium, curious, in person, atmosphere, intense. who you watched it with: close friends, big fans, enthusiasm, contagious, settled in. how you felt while watching the sport: on the edge of my seat, incredibly skilled, holding our breath, strategy. explain whether or not you would like to play it yourself: not sure, skill and physical fitness, give it a try, stay active. conclusion: a great experience, a new appreciation, be open to trying. |
Mẫu bài
introduction | Today, I want to share about a sport I've only ever watched but haven't had the chance to play myself, and that sport is tennis. |
|
where and when you watched the sport | So, I first watched a live tennis match last summer at the national stadium. It was a big event, and I had always been curious about what it would be like to watch a match in person
|
|
who you watched it with | I went to the match with a group of close friends. They’re all big fans of tennis and have been playing for years, so they were really excited about it. Their enthusiasm was contagious, and it made the whole experience even more fun for me. We found our seats and settled in, ready for the match to begin. |
|
how you felt while watching the sport | While watching the sport, I felt really engaged and on the edge of my seat most of the time. The players were incredibly skilled, and every serve, every rally, had us all cheering or holding our breath. I was surprised at how fast-paced the game was and how much strategy is involved. It wasn’t just about hitting the ball; there was a lot of thinking and planning that went into each move. |
|
explain whether or not you would like to play it yourself | As for whether I’d like to play tennis myself, I’m honestly not sure. It looks like a lot of fun, but at the same time, it’s clear that it requires a lot of skill and physical fitness, which I’m not sure I have. But who knows? Maybe one day I’ll give it a try, even if it’s just for fun. It could be a great way to stay active and spend time with friends. |
|
conclusion | Overall, watching tennis was a great experience, and it gave me a new appreciation for the sport. Even though I haven’t played it myself, I can see why so many people enjoy it, and it’s definitely something I’d be open to trying in the future. |
|
Ví dụ IELTS Speaking Part 3
1. Tại sao nhiều vận động viên lại tham gia vào ngành quảng cáo?
Câu trả lời mẫu: Well, it’s pretty clear why athletes are a hot pick for the advertising industry. They've got that star power and a massive fan following which can really draw attention to whatever they're promoting. Plus, they often embody qualities like dedication, health, and success, which brands love to associate with. It’s a win-win, really—athletes get to cash in on their fame and companies get a face that people admire and trust to sell their products.
Phân tích từ vựng:
A massive fan following: A very large and dedicated group of supporters or admirers.
Phát âm: /ə ˈmæsɪv fæn ˈfɒləʊɪŋ/
Dịch: lượng người hâm mộ đông đảo
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một nhóm người hâm mộ hoặc người ngưỡng mộ rất lớn và tận tâm. Ví dụ: "The band has a massive fan following worldwide" (Ban nhạc có lượng người hâm mộ đông đảo trên toàn thế giới).
Cash in on their fame: To make money or profit from one's popularity or success.
Phát âm: /kæʃ ɪn ɒn ðɛər feɪm/
Dịch: tận dụng danh tiếng để kiếm tiền
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc kiếm tiền hoặc lợi nhuận từ sự nổi tiếng hoặc thành công của mình. Ví dụ: "Many celebrities cash in on their fame by endorsing products" (Nhiều người nổi tiếng tận dụng danh tiếng của họ để quảng cáo sản phẩm).
2. What is the most widely recognized sport in your country?
Câu trả lời mẫu: In Vietnam, football is hands down the most popular sport. You’ll find folks of all ages getting into the spirit, whether it’s watching the national team play or just kicking around a ball in the local parks. The excitement around major football matches is just electric, with cafes and homes buzzing with fans cheering on their favorite teams.
Phân tích từ vựng:
Major football matches: Important or high-profile soccer games that attract a lot of attention.
Phát âm: /ˈmeɪdʒər ˈfʊtbɔːl ˈmætʃɪz/
Dịch: các trận đấu bóng đá lớn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các trận đấu bóng đá quan trọng hoặc nổi bật thu hút nhiều sự chú ý. Ví dụ: "The World Cup is known for its major football matches" (World Cup nổi tiếng với các trận đấu bóng đá lớn).
Electric: Very exciting or charged with energy, often used to describe atmospheres or events.
Phát âm: /ɪˈlɛktrɪk/
Dịch: sôi động, đầy năng lượng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất thú vị hoặc tràn đầy năng lượng, thường được dùng để mô tả bầu không khí hoặc sự kiện. Ví dụ: "The atmosphere in the stadium was electric during the final match" (Bầu không khí trong sân vận động thật sôi động trong trận chung kết).
3. Which sports are currently in vogue that were not popular 50 years ago?
Câu trả lời mẫu: Well, over the past 50 years, we’ve seen a real upswing in popularity for sports like mixed martial arts and esports. These weren’t even really on the radar half a century ago. MMA has gained a global following thanks to its intense, action-packed nature, and esports has exploded, with professional tournaments and a huge following, especially among the younger crowd. It’s pretty wild how the sports scene has evolved.
Phân tích từ vựng:
Mixed martial arts: A full-contact combat sport that allows a wide variety of fighting techniques and skills from different martial arts traditions.
Phát âm: /mɪkst ˈmɑːʃəl ɑːts/
Dịch: võ tổng hợp (MMA)
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một môn thể thao đối kháng toàn diện cho phép nhiều kỹ thuật và kỹ năng chiến đấu từ các truyền thống võ thuật khác nhau. Ví dụ: "Mixed martial arts has become increasingly popular in recent years" (Võ tổng hợp đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây).
Action-packed nature: Characterized by lots of exciting and dynamic activity, often with intense sequences of events.
Phát âm: /ˈækʃən-pækt ˈneɪʧər/
Dịch: tính chất đầy hành động
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó có nhiều hoạt động sôi nổi và năng động, thường với những chuỗi sự kiện căng thẳng. Ví dụ: "The action-packed nature of the movie kept the audience on the edge of their seats" (Tính chất đầy hành động của bộ phim khiến khán giả không thể rời mắt).
4. Do you believe there are excessive numbers of sports broadcasts on television?
Câu trả lời mẫu: That’s a bit of a loaded question, isn’t it? For sports enthusiasts, there’s no such thing as too much sports content—they can’t get enough of it. But for others who might not be as into sports, it can seem like sports are taking over the TV schedule, especially during big tournaments like the Olympics or the World Cup. I guess it really depends on who you ask, but the variety does mean there’s something for everyone.
Phân tích từ vựng:
Sports content: Media, including articles, videos, and broadcasts, that focuses on sports and athletic events.
Phát âm: /spɔːts ˈkɒntɛnt/
Dịch: nội dung thể thao
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các phương tiện truyền thông, bao gồm bài viết, video và các chương trình phát sóng, tập trung vào các môn thể thao và sự kiện thể thao. Ví dụ: "Streaming platforms offer a wide range of sports content" (Các nền tảng phát trực tuyến cung cấp nhiều nội dung thể thao).
Variety: A range or assortment of different things, especially types or categories.
Phát âm: /vəˈraɪəti/
Dịch: sự đa dạng
Chú ý: Sử dụng để diễn tả sự đa dạng hoặc tập hợp các yếu tố khác nhau, đặc biệt là các loại hoặc nhóm khác nhau. Ví dụ: 'Sự phong phú của nội dung thể thao có sẵn trực tuyến thật đáng ngạc nhiên' (The variety of sports content available online is impressive).
Bài viết này đã cung cấp một ví dụ mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a sport you've only watched but never played yourself. Người học có thể tham khảo các ý tưởng và từ vựng này để áp dụng vào bài nói của mình.
Người viết: Lê Hoàng Tùng