1. Vocabulary related to discussing a new or exciting experience
1.1. Noun: danh từ
- Achievement: Thành tựu
- Adrenaline: Hormon adrenaline
- Adventure: Cuộc phiêu lưu
- Anticipation: Sự mong đợi
- Break: Sự đột phá
- Breakthrough: Bước đột phá
- Challenge: Thách thức
- Change: Sự thay đổi
- Discovery: Khám phá
- Enthusiasm: Sự hăng hái
- Event: Sự kiện
- Experience: Trải nghiệm
- Experiment: Thí nghiệm
- Experimentation: Sự thử nghiệm
- Exploration: Sự khám phá
- Fascination: Sự cuốn hút
- Hurdle: Chướng ngại vật
- Initiative: Sáng kiến
- Innovation: Sự đổi mới
- Journey: Hành trình
- Novelty: Sự mới mẻ
- Opportunity: Cơ hội
- Progress: Tiến triển
- Pursuit: Sự theo đuổi
- Risk: Rủi ro
- Thrill: Sự hồi hộp
- Triumph: Thành công vang dội
- Venture: Mạo hiểm
1.2. Verb: động từ
- Accomplish: Hoàn thành
- Achieve: Đạt được
- Adapt: Thích nghi
- Adapt: Thích ứng
- Challenge: Thử thách
- Conquer: Chinh phục
- Create: Tạo ra
- Dare: Dám
- Discover: Khám phá
- Discover: Khám phá
- Embark: Bắt đầu
- Embrace: Đón nhận
- Engage: Tham gia
- Evolve: Tiến hóa
- Excel: Xuất sắc
- Experience: Trải nghiệm
- Experiment: Thử nghiệm
- Explore: Khám phá
- Innovate: Đổi mới
- Inspire: Truyền cảm hứng
- Learn: Học hỏi
- Overcome: Vượt qua
- Progress: Tiến triển
- Pursue: Theo đuổi
- Thrive: Phát triển mạnh mẽ
- Transform: Biến đổi
- Try: Thử
- Venture: Mạo hiểm
1.3. Adjective: tính từ
- Adventurous: Mạo hiểm
- Breakthrough: Đột phá
- Captivating: Cuốn hút
- Challenging: Thách thức
- Dynamic: Năng động
- Electrifying: Mạnh mẽ
- Empowering: Làm mạnh mẽ
- Engaging: Lôi cuốn
- Enriching: Làm giàu
- Exciting: Thú vị
- Exhilarating: Hào hứng
- Extraordinary: Phi thường
- Fulfilling: Đáng giá
- Innovative: Đổi mới
- Inspiring: Gợi cảm hứng
- Invigorating: Mạnh mẽ
- Liberating: Giải phóng
- Memorable: Đáng nhớ
- New: Mới
- Refreshing: Làm tươi mới
- Remarkable: Đáng chú ý
- Stimulating: Kích thích
- Surprising: Đáng ngạc nhiên
- Thrilling: Hồi hộp
- Transformative: Biến đổi
- Uncharted: Chưa được khám phá
- Unconventional: Không truyền thống
- Unforgettable: Không thể quên
- Unprecedented: Chưa từng có
1.4. Adverb: trạng từ
- Adventurously: Mạo hiểm
- Breakthroughly: Đột phá
- Captivatingly: Cuốn hút
- Challengingly: Thách thức
- Dynamically: Năng động
- Electrifyingly: Mạnh mẽ
- Empoweringly: Làm mạnh mẽ
- Engagingly: Lôi cuốn
- Enrichingly: Làm giàu
- Excitingly: Thú vị
- Exhilaratingly: Hào hứng
- Extraordinarily: Phi thường
- Fulfillingly: Đáng giá
- Innovatively: Đổi mới
- Inspiringly: Truyền cảm hứng
- Invigoratingly: Mạnh mẽ
- Liberatingly: Giải phóng
- Memorably: Đáng nhớ
- Newly: Mới
- Refreshingly: Làm tươi mới
- Remarkably: Đáng chú ý
- Stimulatingly: Kích thích
- Surprisingly: Đáng ngạc nhiên
- Thrillingly: Hồi hộp
- Transformingly: Biến đổi
- Unchartedly: Chưa được khám phá
- Unconventionally: Không truyền thống
- Unforgettably: Không thể quên
- Unprecedentedly: Chưa từng có
1.5. Idiom & phrase
- Open up new horizons: Mở ra những khía cạnh mới
- Take a leap into the unknown: Nhảy một bước vào điều chưa biết
- Blaze a trail: Mở đường
- Break new ground: Phá vỡ giới hạn
- Taste the thrill of the unknown: Cảm nhận niềm hồi hộp từ điều chưa biết
- Walk on the wild side: Thử những điều mạo hiểm
- Dive into the deep end: Lao vào điều mới mẻ và khó khăn
- Go where no one has gone before: Đi đến nơi chưa ai đến
- Step out of your comfort zone: Vượt ra khỏi vùng an toàn
- Embrace the adventure: Đón nhận cuộc phiêu lưu
- Push the boundaries: Đẩy xa giới hạn
- Ride the wave of excitement: Trải nghiệm những cung bậc cảm xúc
- Turn a new page: Bắt đầu một trang mới
- Carpe diem (Seize the day): Bắt lấy (cơ hội) ngày hôm nay
2. Sample topic: Describe an experience that was new or exciting – IELTS Speaking part 2
2.1. Topic: Describe an experience that was new or exciting
Describe something you did that was new or exciting. You should say:
- What you did
- Where and when you did this
- Who you shared the activity with
- Explain why this activity was new or exciting for you.
The topic requires candidates to describe something new or exciting that they have done. In this, you should present:
- Đó là việc gì
- Bạn làm việc này khi nào và ở đâu
- Ai làm hoạt động đó cùng bạn
- Giải thích vì sao bạn cảm thấy hoạt động này thú vị
2.2. Several examples of topics Describe something you did that was new or exciting
- The website that I frequently visit is an e-commerce platform called … (Trang web mà tôi thường xuyên truy cập là một nền tảng thương mại điện tử được gọi là…)
- One website that I regularly utilize is a news portal called … (Một trang web mà tôi thường xuyên sử dụng là một cổng thông tin tên là…)
- … is a website that I frequently access for … information. (…là một trang web mà tôi thường xuyên truy cập để tìm kiếm thông tin về…)
- The website I often use is an online learning platform called … (Trang web tôi thường sử dụng là một nền tảng học tập trực tuyến có tên là…)
- … is a website that I visit regularly for … (… là một trang web mà tôi thường xuyên truy cập vì…)
- One website that has become a part of my daily routine is … (Một trang web đã trở thành một phần hàng ngày của tôi là…)
- … is a website that offers… (… là một trang web cung cấp…)
2.3. Example articles Describe something you did that was new or exciting
Please refer to 2 example articles Describe something you did that was new or exciting from Mytour:
Example 1
Last summer, I had an amazing experience camping overnight by a serene lake. It was a spontaneous decision that my close friends and I made to escape the bustling city life and immerse ourselves in nature. We chose a picturesque lake tucked away in the mountains, about a three-hour drive from our hometown.
We arrived in the late afternoon, just in time to witness the breathtaking sunset casting vibrant hues across the sky. We pitched our tents near the water’s edge, surrounded by towering trees and a gentle breeze. As dusk fell, we gathered around a crackling campfire, sharing stories, laughter, and delicious grilled food.
This camping trip was particularly new and exciting for me because it was my first time spending a night in the wilderness. I had never slept under a starry sky, listening to the rhythmic sounds of nature. The tranquillity and simplicity of the experience allowed me to disconnect from technology and reconnect with myself and my friends.
The peaceful ambience, the stunning scenery, and the sense of freedom made this adventure unforgettable. It reminded me of the beauty and simplicity that nature offers, which we often overlook in our busy lives.
- Serene (adj): yên bình
- Spontaneous (adj): tự phát, bất chợt
- Bustling (adj): nhộn nhịp, sôi động
- Picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
- Tucked away (phrasal v): ẩn mình, nằm ở một nơi hẻo lánh
- Vibrant (adj): sặc sỡ, sống động
- Hues (n): màu sắc
- Pitch (v): hạ trại, cắm trại
- Tranquility (n): sự yên bình
- Disconnect (v): cắt đứt, ngừng kết nối
- Ambiance (n): không khí
- Overlook (v): bỏ qua, không chú ý đến
Bản dịch:
Một mùa hè trước đó, tôi đã trải qua một trải nghiệm tuyệt vời khi đi cắm trại qua đêm bên một hồ nước yên bình. Đây là một quyết định bất ngờ của tôi và những người bạn thân để trốn thoát khỏi cuộc sống náo nhiệt của thành phố và sống gần gũi với thiên nhiên. Chúng tôi đã chọn một hồ nước tuyệt đẹp giữa núi rừng, cách quê nhà ba giờ lái xe.
Chúng tôi đến vào buổi chiều tà, đúng lúc để chiêm ngưỡng phong cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp tạo ra những màu sắc rực rỡ trên bầu trời. Chúng tôi dựng lều gần bờ nước, xung quanh là những hàng cây cao vút và gió nhè nhẹ. Khi hoàng hôn buông xuống, chúng tôi ngồi quây quần bên đống lửa trại rực rỡ, chia sẻ câu chuyện, tiếng cười và những món nướng thơm ngon.
Chuyến cắm trại này thật mới lạ và thú vị với tôi vì đây là lần đầu tiên tôi ở lại nơi hoang dã qua đêm. Tôi chưa bao giờ ngủ dưới bầu trời sao như thế, lắng nghe những âm thanh dịu dàng của thiên nhiên. Sự yên bình và sự đơn giản của trải nghiệm đã giúp tôi ngắt kết nối với công nghệ và tái kết nối với chính mình cùng bạn bè.
Không khí bình yên, phong cảnh tuyệt đẹp và cảm giác tự do đã làm cho chuyến phiêu lưu này trở nên khó quên. Nó gợi lại trong tôi những kỷ niệm về vẻ đẹp và sự giản dị mà thiên nhiên đã ban tặng, những điều mà chúng ta thường bỏ qua trong cuộc sống bận rộn hàng ngày.
Mẫu 2
One exhilarating experience that comes to mind is when I learned roller skating with my sisters. It happened a couple of months ago during the summer break. We decided to try something different and signed up for roller skating lessons at a local sports centre.
Every weekend, we would head to the skating rink, equipped with our roller skates and protective gear. Our instructor patiently guided us through the basics, teaching us how to maintain balance, glide, and perform simple moves. It was a challenging yet thrilling process.
What made this activity so new and exciting for me was the feeling of freedom and adrenaline rush that came with gliding on wheels. The initial wobbles and falls were quickly replaced by a sense of accomplishment as we gained confidence and improved our skills. The joy of learning something together with my sisters and supporting each other made the experience even more special.
Roller skating allowed us to step out of our comfort zones and embrace a new form of physical activity. It was a refreshing change from our usual routines and brought us closer as a family. Plus, the laughter and shared moments created cherished memories that we still talk and laugh about today.
- Exhilarating (adj): hào hứng, thú vị
- Roller skating (n): trượt patin
- Protective gear (n): đồ bảo hộ
- Glide (v): trượt
- Moves (n): những động tác
- Adrenaline rush (n): cảm giác hưng phấn
- Wobbles (n): sự mất thăng bằng
- Sense of accomplishment (n): cảm giác thành công
- Cherished (adj): quý giá
Bản dịch
Mỗi cuối tuần, chúng tôi sẽ đến sân trượt băng, mang theo giày patin và đồ bảo hộ. HLV của chúng tôi đã kiên nhẫn hướng dẫn chúng tôi những kỹ năng cơ bản, chỉ bảo cách giữ thăng bằng, lướt và thực hiện các động tác đơn giản. Đó là một quá trình đầy thử thách nhưng rất thú vị.
Điều khiến hoạt động này trở nên thú vị và mới lạ đối với tôi là cảm giác tự do và sự hưng phấn khi lướt trên bánh xe. Những lúc bắt đầu vấp ngã và lộn nhào đã nhanh chóng được thay thế bởi cảm giác tự tin và sự tiến bộ trong kỹ năng của mình. Niềm vui được học hỏi cùng nhau và hỗ trợ lẫn nhau đã làm cho trải nghiệm này trở nên đặc biệt hơn.
Trượt patin cho phép chúng tôi thoát ra khỏi vùng an toàn và thử thách mình với một hoạt động thể thao mới. Điều này là một sự thay đổi so với những thói quen hàng ngày và đưa chúng tôi gần nhau hơn như một gia đình. Bên cạnh đó, những tiếng cười và những khoảnh khắc chia sẻ đã tạo nên những kỷ niệm đáng trân trọng mà chúng tôi vẫn nhớ đến ngày hôm nay.
3. Bài mẫu Mô tả điều gì đó mới lạ hoặc thú vị mà bạn đã làm – Phần 3 của IELTS Speaking
3.1. Tại sao một số người thích làm những điều mới?
I think it’s because it brings excitement and a sense of adventure to their lives. Trying something different can break the monotony and add variety, allowing them to explore their capabilities, learn new skills, and broaden their perspectives. Stepping out of their comfort zones also helps people grow personally and gain confidence. Besides, embracing new experiences can lead to valuable discoveries and create lasting memories.
- Monotony (noun): sự đơn điệu
- Comfort zones (noun): vùng an toàn
- Embracing (verb): đón nhận
- Discoveries (noun): khám phá
- Lasting (adjective): lâu dài
Bản dịch: Tôi nghĩ đó là vì nó mang lại sự phấn khích và cảm giác phiêu lưu cho cuộc sống của họ. Thử điều gì đó khác biệt có thể phá vỡ sự đơn điệu và thêm đa dạng, cho phép họ khám phá khả năng của mình, học các kỹ năng mới và mở rộng quan điểm của mình. Bước ra khỏi vùng an toàn cũng giúp mọi người phát triển cá nhân và có được sự tự tin. Bên cạnh đó, đón nhận những trải nghiệm mới có thể dẫn đến những khám phá có giá trị và tạo nên những kỷ niệm lâu dài.
3.2. Những vấn đề nào mà mọi người có thể gặp phải khi họ thử những hoạt động mới lần đầu?
To my mind, one common problem is the lack of familiarity, which can make them feel uncomfortable or unsure. People may also face difficulties in acquiring the necessary skills or understanding the rules, fear of failure or embarrassment thus can also hinder their progress. Moreover, the initial stages of learning can be frustrating, as they may struggle to achieve desired outcomes.
- Familiarity (n): sự quen thuộc
- Unsure (adj): không chắc chắn
- Failure (n): thất bại
- Hinder (v): cản trở
- Frustrating (adj): làm thất vọng
Bản dịch: Theo tôi, một vấn đề phổ biến là thiếu sự quen thuộc, điều này có thể khiến họ cảm thấy không thoải mái hoặc không chắc chắn. Mọi người cũng có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu các kỹ năng cần thiết hoặc hiểu các quy tắc, sợ thất bại hoặc bối rối, do đó cũng có thể cản trở sự tiến bộ của họ. Hơn nữa, giai đoạn đầu học tập có thể gây khó chịu vì họ có thể gặp khó khăn để đạt được kết quả mong muốn.
3.3. Do you believe it’s better to try new things alone or with others? Why?
In my opinion, it’s often better to do new things with other people rather than on your own. When you involve others, you have the opportunity to share experiences, exchange ideas, and learn from each other, also it fosters a sense of camaraderie and support, making the process more enjoyable and less daunting. Besides, collaboration and teamwork can lead to better outcomes and a deeper understanding of the activity.
- Involve (v): liên quan, đưa vào
- Camaraderie (n): tình đoàn kết
- Daunting (adj): đáng sợ, khó khăn
- Collaboration (n): sự cộng tác
Bản dịch: Theo tôi, làm những điều mới mẻ cùng người khác thường tốt hơn là làm một mình. Khi lôi kéo người khác tham gia, bạn có cơ hội chia sẻ kinh nghiệm, trao đổi ý tưởng và học hỏi lẫn nhau, điều đó cũng nuôi dưỡng cảm giác thân thiết và hỗ trợ, khiến quá trình trở nên thú vị hơn và ít khó khăn hơn. Ngoài ra, sự hợp tác và làm việc theo nhóm có thể dẫn đến kết quả tốt hơn và hiểu biết sâu sắc hơn về hoạt động.
3.4. What skills do young children typically learn? How significant are these skills?
When children are very young, they learn a variety of fundamental skills and behaviors. These include walking, talking, feeding themselves, and basic social interactions. These early developments are crucial as they form the foundation for further learning and growth. I reckon learning these things is important because they enable children to become more independent, communicate effectively, and navigate their surroundings.
- Fundamental (adj): cơ bản
- Crucial (adj): quan trọng
- Navigate (v): định hướng
Bản dịch: Khi trẻ còn rất nhỏ, chúng học được nhiều kỹ năng và hành vi cơ bản. Chúng bao gồm đi bộ, nói chuyện, tự ăn và các tương tác xã hội cơ bản. Những phát triển ban đầu này rất quan trọng vì chúng tạo thành nền tảng cho việc học tập và phát triển hơn nữa. Tôi cho rằng việc học những điều này rất quan trọng vì chúng giúp trẻ trở nên độc lập hơn, giao tiếp hiệu quả và điều hướng môi trường xung quanh.
3.5. Do you think children and adults learn new things similarly? How do their learning styles differ?
I believe that children and adults have different approaches to learning new things. Children often embrace a more exploratory and playful style, learning through hands-on experiences and trial-and-error. They are naturally curious and tend to absorb information effortlessly. Adults, on the other hand, often rely on structured learning methods and draw from their prior knowledge and experiences. They may seek guidance, analyze information, and apply critical thinking.
- Exploratory (adj): khám phá
- Hands-on (adj): thực hành trực tiếp
- Trial-and-error (n): thử và sai
- Absorb (v): hấp thụ
- Prior knowledge (n): kiến thức trước đó
- Experiences (n): kinh nghiệm
- Guidance (n): sự hướng dẫn
- Analyze (v): phân tích
- Critical thinking (n): tư duy phản biện
Bản dịch: Tôi tin rằng trẻ em và người lớn có những cách tiếp cận khác nhau để học những điều mới. Trẻ em thường có phong cách khám phá và vui tươi hơn, học hỏi thông qua trải nghiệm thực hành và thử và sai. Chúng có bản tính tò mò và có xu hướng tiếp thu thông tin một cách dễ dàng. Mặt khác, người lớn thường dựa vào các phương pháp học tập có cấu trúc và rút ra từ kiến thức và kinh nghiệm sẵn có của họ. Họ có thể tìm kiếm sự hướng dẫn, phân tích thông tin và áp dụng tư duy phản biện.
3.6. Some argue that learning new things is more crucial now than in the past. Do you agree or disagree? Why?
In today’s rapidly changing world, knowledge and skills become obsolete at a faster rate. Technological advancements, evolving industries, and global interconnectedness require individuals to continuously adapt and acquire new competencies. Lifelong learning has become essential for personal growth, career advancement, and staying relevant. Embracing new knowledge and learning opportunities enables individuals to navigate challenges, seize opportunities, and thrive in an ever-changing society, so I agree with this statement.
- Rapidly (adv): nhanh chóng
- Obsolete (adj): lỗi thời
- Technological advancements (n): tiến bộ công nghệ
- Evolving (adj): phát triển, tiến hóa
- Lifelong learning (n): học suốt đời
- Seize (v): nắm bắt
- Ever-changing (adj): luôn thay đổi
Bản dịch: Trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay, kiến thức và kỹ năng trở nên lỗi thời với tốc độ nhanh hơn. Những tiến bộ công nghệ, các ngành công nghiệp đang phát triển và sự kết nối toàn cầu đòi hỏi các cá nhân phải liên tục thích nghi và tiếp thu những năng lực mới.
Học suốt đời đã trở thành điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân, tiến bộ nghề nghiệp và duy trì sự phù hợp. Bắt kịp kiến thức mới và cơ hội học hỏi giúp cá nhân vượt qua thử thách, nắm bắt cơ hội và phát triển trong một xã hội luôn thay đổi, vì vậy tôi đồng ý với quan điểm này.Với bài viết mẫu trả lời chủ đề Mô tả điều gì đó mới lạ hoặc thú vị – Phần thi IELTS Speaking Part 2, 3, Mytour mong rằng các bạn đã có thêm ý tưởng và từ vựng hữu ích để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking của mình trong tương lai. Chúc các bạn học tốt!