To respond effectively to this topic, candidates need to carefully choose vocabulary and sentence structures to accurately describe an essential object in their lives.
So how should you develop your speaking ideas? Let's go through the main points in the following article:
- Phân tích đề và take note ý tưởng triển khai.
- Các bài mẫu part 2 theo từng band điểm.
- Các bài mẫu part 3 với đa dạng câu hỏi.
- Các cấu trúc câu và từ vựng ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking.
Alright, let's get started!
1. Discuss an item you cannot live without – IELTS Speaking part 2
The IELTS Speaking part 2 requires you to describe something essential in your life. To prepare effectively, you can refer to two sample speeches below to learn how to take notes on ideas and develop fluent speech.
1.1. The Topic
Describe a thing you cannot live without. You should say: – What it is? – How long have you had it for? – How it helps you in your life. – And explain why you can’t live without it. |
Để trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả, bạn cần tuân theo yêu cầu của câu hỏi và đưa ra các thông tin chi tiết mô tả về vật phẩm không thể thiếu đó.
Đầu tiên, hãy giới thiệu vật phẩm mà bạn muốn nói về và lý giải tại sao nó lại đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của bạn.
Tiếp theo, bạn nên chia sẻ thời gian bạn đã sử dụng vật phẩm đó và cách nó giúp ích bạn trong cuộc sống hàng ngày như thế nào. Để trả lời chi tiết và sinh động, hãy kể một vài câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể minh họa cho mối quan hệ đặc biệt giữa bạn và vật phẩm đó.
Cuối cùng, nhấn mạnh lại lý do vì sao bạn không thể thiếu vật phẩm này và khẳng định tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hiện tại cũng như tương lai.
1.2. Bài mẫu 1 – Mô tả một đồ vật mà bạn không thể thiếu
Chú ý ý tưởng:
Cue Cards | Answers |
What it is | A wristwatch. |
What it looks like | A black leather Tissot. |
When you got it | 5 years ago. |
Why you cannot live without it | – It helps me manage time effectively and always be punctual. – It’s a convenient fashion accessory that makes me look presentable. |
Explain why it is important to you | – It motivates me to use time wisely. – It reflects my personality and lifestyle. – It has become an integral part of my daily essentials. |
Mẫu:
Hãy lắng nghe Podcast mẫu số 1 dưới đây:
For me, a wristwatch is something I cannot live without in my daily life. It is a black leather Tissot watch that I have been using for nearly 5 years now. Tissot is a renowned Swiss watch brand known for its quality and classic designs.
The watch helps me manage my time more effectively, ensuring I am always punctual for appointments and tasks. It is also a convenient fashion accessory, making me look more presentable and professional. Whenever I glance at my watch, I feel motivated to use my time wisely.
Owning a nice watch is also a symbol of personal achievement and discipline. It reflects my personality and lifestyle. I cannot imagine life without this watch as it has become an integral part of my daily essentials.
Từ vựng quan trọng:
Renowned /rɪˈnaʊnd/ | (adjective). nổi tiếng E.g.: The Louvre is a renowned art museum in Paris, attracting millions of visitors every year. (Bảo tàng nghệ thuật Louvre là một bảo tàng nổi tiếng ở Paris, thu hút hàng triệu khách tham quan mỗi năm.) |
Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | (adjective). đúng giờ E.g.: Being punctual for meetings and appointments is essential in the professional world. (Đúng giờ cho các cuộc họp và hẹn gặp là rất quan trọng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.) |
Accessory /əkˈses.ər.i/ | (noun). phụ kiện E.g.: She complemented her outfit with a stylish accessory, a beautiful scarf. (Cô ấy đã làm tăng vẻ ngoài của mình với một phụ kiện thời trang, một chiếc khăn quàng đẹp.) |
Presentable /prɪˈzen.tə.bl̩/ | (adjective). đẹp mắt, lịch sự E.g.: Make sure you look presentable for the job interview by wearing formal attire. (Hãy đảm bảo bạn có vẻ ngoài lịch sự cho buổi phỏng vấn việc làm bằng cách mặc trang phục trang trọng.) |
Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ | (adjective). chuyên nghiệp E.g.: Maintaining a professional attitude and work ethic is crucial for success in any career. (Duy trì thái độ chuyên nghiệp và đạo đức nghề nghiệp là rất quan trọng để thành công trong bất kỳ sự nghiệp nào.) |
Glance /ɡlɑːns/ | (verb). liếc nhìn E.g.: She glanced at her watch to check the time before heading to her meeting. (Cô ấy liếc nhìn đồng hồ để kiểm tra giờ trước khi đi họp.) |
Discipline /ˈdɪs.ə.plɪn/ | (noun). kỷ luật E.g.: Achieving your goals requires discipline and dedication to stay focused and motivated. (Đạt được mục tiêu của bạn đòi hỏi sự kỷ luật và cần cù để tập trung và duy trì động lực.) |
Integral /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ | (adjective). không thể thiếu, quan trọng, thiết yếu E.g.: He’s an integral part of the team and we can’t do without him. (Anh ấy là một phần không thể thiếu của đội và chúng tôi không thể làm gì nếu không có anh ấy.) |
Bài phiên dịch:
Đối với tôi, đồng hồ đeo tay là vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Đây là một chiếc đồng hồ Tissot dây da màu đen mà tôi đã sử dụng trong gần 5 năm nay. Tissot là một thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ nổi tiếng về chất lượng và kiểu dáng cổ điển.
Đồng hồ giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả hơn, đảm bảo tôi luôn đúng giờ cho các cuộc hẹn và công việc. Nó cũng là một phụ kiện thời trang tiện lợi, giúp tôi trông lịch sự và chuyên nghiệp hơn. Mỗi lần nhìn vào chiếc đồng hồ, tôi cảm thấy động lực để sử dụng thời gian một cách khôn ngoan nhất.
Sở hữu một chiếc đồng hồ tốt cũng là biểu tượng của sự thành đạt và kỷ luật bản thân. Nó thể hiện tính cách và phong cách sống của tôi. Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu vắng chiếc đồng hồ này vì nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong hành trang hàng ngày của mình.
1.3. Bài ví dụ 2 – Describe an object indispensable to you
Take note các ý tưởng:
Cue Cards | Answers |
What it is | A wallet. |
What it looks like | A compact brown leather wallet. |
When did you get it | Received it as a birthday gift from a close friend over 3 years ago. |
Why you cannot live without it | – Keeping cash, credit cards, and important documents. – An indispensable item to carry in my bag when going out. – Provides security and confidence for daily transactions. |
Explain why it is important to you | – Serves my financial security needs. – Remind me of my dear friend whenever I see it. – Bring joy and personal memories of my friendship. |
Mẫu bài viết:
Mời bạn hãy tham gia Podcast mẫu bài viết 2 dưới đây:
Another thing I cannot live without is my compact brown leather wallet. I have been using this wallet for over 3 years since receiving it as a birthday gift from a close friend.
The wallet is where I keep my cash, credit cards, and important documents. Whenever I go out, the wallet is an indispensable item in my bag. It provides me with security and confidence in daily transactions.
Moreover, the wallet holds a special meaning for me. It is not just a place to keep money but also a memento of a long-lasting friendship, memories, and attached emotions. Every time I see the wallet, I am reminded of my dear friend.
For these reasons, the wallet is an indispensable item that I always carry with me. It serves my financial security needs while also bringing me joy and personal memories.
Từ vựng quan trọng:
Compact /ˈkɒm.pækt/ | (adjective). gọn nhẹ E.g.: She carries a compact purse that fits all her essentials without being too bulky. (Cô ấy mang theo một chiếc ví gọn nhẹ mà vẫn có thể đựng đầy đủ những vật dụng cần thiết mà không quá cồng kềnh.) |
Leather /ˈleð.ər/ | (adjective). làm từ da E.g.: The leather jacket he wore added a rugged yet stylish touch to his outfit. (Chiếc áo da anh ta mặc thêm một chút cá tính mạnh mẽ nhưng vẫn rất phong cách cho trang phục của mình.) |
Indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bl̩/ | (adjective). không thể thiếu E.g.: A mobile phone has become an indispensable gadget in today’s connected world. (Điện thoại di động đã trở thành một vật dụng không thể thiếu trong thế giới kết nối ngày nay.) |
Transaction /trænˈzæk.ʃən/ | (noun). giao dịch E.g.: All financial transactions should be carefully recorded and documented for accounting purposes. (Tất cả các giao dịch tài chính nên được ghi chép và lưu trữ cẩn thận cho mục đích kế toán.) |
Memento /məˈmen.toʊ/ | (noun). kỷ vật E.g.: She treasured the old photograph as a memento of her childhood days. (Cô ấy rất trân trọng tấm ảnh cũ như một kỷ vật của thời thơ ấu.) |
Attached /əˈtætʃt/ | (adjective). gắn bó E.g.: Despite living apart, they remained emotionally attached to each other. (Mặc dù sống xa nhau, họ vẫn giữ một mối gắn bó tình cảm với nhau.) |
Bài phiên dịch:
Một vật dụng khác mà tôi không thể sống thiếu chính là ví da nhỏ gọn màu nâu của mình. Tôi đã sử dụng chiếc ví này trong hơn 3 năm qua kể từ khi được người bạn thân tặng làm quà sinh nhật.
Ví là nơi tôi cất giữ tiền mặt, thẻ tín dụng và giấy tờ quan trọng. Mỗi khi đi ra ngoài, ví luôn là món đồ không thể thiếu trong túi xách của tôi. Nó giúp tôi có được sự an toàn và tự tin trong các giao dịch hàng ngày.
Hơn thế nữa, chiếc ví còn mang nhiều ý nghĩa riêng đối với tôi. Nó không chỉ là nơi đựng tiền mà còn là kỷ niệm về tình bạn lâu năm, về những kỷ niệm và cảm xúc gắn bó. Mỗi lần nhìn thấy chiếc ví, tôi lại nhớ về người bạn quý giá của mình.
Vì những lý do trên, ví là vật dụng không thể thiếu mà tôi luôn mang theo bên người. Nó đáp ứng nhu cầu bảo mật tài chính, đồng thời mang lại niềm vui và kỷ niệm riêng cho tôi.
2. Describe an essential item – IELTS Speaking part 3
2.1. Why do some individuals struggle to exist without specific items?
Living without certain things can be challenging because those items have become an integral part of our daily routines and habits. Some people may struggle without particular objects due to emotional attachments, practical needs, or personal values associated with those items. Finding alternatives or adjusting to life without those things requires effort and adaptation.
Vocabulary that scores:
Integral /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ | (adjective). thiết yếu E.g.: Exercise is an integral part of maintaining a healthy lifestyle. (Tập thể dục là một phần thiết yếu để duy trì lối sống lành mạnh.) |
Attachment /əˈtætʃ.mənt/ | (noun). sự gắn bó E.g.: The child developed a strong emotional attachment to his favorite toy. (Đứa trẻ đã phát triển một sự gắn bó tình cảm mạnh mẽ với đồ chơi yêu thích của mình.) |
Adaptation /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/ | (noun). sự thích nghi E.g.: Many species have evolved remarkable adaptations to survive in harsh environments. (Nhiều loài đã tiến hóa với những sự thích nghi đáng kinh ngạc để tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.) |
Dịch nghĩa: Tại sao một số người cảm thấy khó khăn nếu sống không có những thứ nhất định?
Một số người thấy khó khăn khi sống thiếu những thứ nhất định vì chúng đã trở thành phần thiết yếu của thói quen sinh hoạt hàng ngày. Người ta có thể gặp khó khăn khi thiếu những vật dụng đó do sự gắn bó về mặt tình cảm, nhu cầu thực tế hoặc những giá trị cá nhân gắn liền với chúng. Việc tìm ra những thứ thay thế hay thích nghi với cuộc sống thiếu vắng những thứ đó đòi hỏi nỗ lực và khả năng thích nghi.
2.2. Are the necessities people can't live without mostly materialistic?
While some essential items like food and shelter are necessary for survival, many things people struggle to live without are more sentimental or symbolic in nature. Objects often hold emotional value and serve as reminders of relationships or personal accomplishments. So the inability to live without certain possessions often stems from non-materialistic reasons.
Từ vựng quan trọng:
Sentimental /ˌsen.tɪˈmen.tl̩/ | (adjective). có tính cảm xúc E.g.: The old photograph brought back many sentimental memories of her childhood. (Tấm ảnh cũ đã khơi gợi nhiều kỷ niệm cảm xúc về thời thơ ấu của cô ấy.) |
Symbolic /sɪmˈbɑl.ɪk/ | (adjective). mang tính biểu tượng E.g.: The dove is a symbolic representation of peace in many cultures. (Chim bồ câu mang tính biểu tượng của hòa bình trong nhiều nền văn hóa.) |
Possession /pəˈzeʃ.ən/ | (noun). sở hữu vật chất E.g.: All her possessions were lost in the fire, leaving her with only the clothes on her back. (Tất cả tài sản của cô ấy đã bị mất trong đám cháy, chỉ còn lại những gì trên người.) |
Dịch nghĩa: Có phải những thứ con người không thể sống thiếu chủ yếu là vật chất?
Mặc dù một số vật dụng thiết yếu như thực phẩm và nơi ở là cần thiết cho sự sống còn, nhưng nhiều thứ mà con người khó có thể sống thiếu lại mang tính cảm xúc hoặc biểu tượng hơn. Các vật dụng thường mang giá trị tình cảm, là kỷ niệm về các mối quan hệ hoặc thành tựu cá nhân. Vì vậy, sự bất khả thi khi sống thiếu những vật sở hữu nhất định thường xuất phát từ các lý do phi vật chất.
2.3. Do you believe modern technology has rendered some things essential?
In my opinion, modern technology has made certain devices and services indispensable in our daily lives. Smartphones, computers, and internet connectivity have become essential tools for communication, work, entertainment, and accessing information. Many people feel lost without these technological aids that have become integral to how we live and function.
Các từ vựng quan trọng:
Indispensable /ɪn.dɪˈspen.sə.bl̩/ | (adjective). không thể thiếu E.g.: Water is indispensable for human survival. (Nước là thứ không thể thiếu cho sự sống của con người.) |
Integral /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ | (adjective). không thể tách rời E.g.: Wheels are an integral part of a bicycle. (Bánh xe là một phần không thể tách rời của xe đạp.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng công nghệ hiện đại đã làm cho một số thứ trở nên không thể thiếu?
Theo tôi, công nghệ hiện đại đã khiến một số thiết bị và dịch vụ trở nên không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Điện thoại thông minh, máy tính và kết nối internet đã trở thành công cụ thiết yếu cho giao tiếp, làm việc, giải trí và truy cập thông tin. Nhiều người cảm thấy bối rối nếu thiếu những công cụ công nghệ này vì chúng đã trở nên không thể tách rời với cách sống và hoạt động của chúng ta.
2.4. Are younger generations increasingly reliant on specific items?
Yes, younger generations do seem more reliant on certain items, especially technology-based ones, compared to older age groups. Younger people have grown up surrounded by devices like smartphones, laptops, and social media, which have significantly shaped their lifestyles and habits. This immersion makes it harder for them to imagine life without such conveniences.
Từ vựng quan trọng:
Reliant /rɪˈlaɪ.ənt/ | (adjective). phụ thuộc E.g.: Many modern devices are reliant on wireless internet connectivity. (Nhiều thiết bị hiện đại phụ thuộc vào kết nối internet không dây.) |
Immersion /ɪˈmɝː.ʒən/ | (noun). sự đắm mình E.g.: Language immersion programs help students quickly improve their fluency. (Các chương trình hòa nhập ngôn ngữ giúp học sinh nâng cao nhanh khả năng sử dụng thông thạo.) |
Convenience /kənˈvin.jəns/ | (noun). sự tiện lợi E.g.: Online shopping offers the convenience of making purchases from home. (Mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi cho việc mua hàng tại nhà.) |
Dịch nghĩa: Có phải những người trẻ tuổi phụ thuộc nhiều hơn vào những thứ nhất định?
Đúng vậy, những người trẻ tuổi có vẻ phụ thuộc nhiều hơn vào một số vật dụng nhất định, đặc biệt là những thứ liên quan đến công nghệ, so với các nhóm tuổi lớn hơn. Thế hệ trẻ lớn lên trong môi trường bao quanh bởi các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính xách tay, mạng xã hội, những thứ đã định hình đáng kể lối sống và thói quen của họ. Sự đắm mình này khiến họ khó có thể tưởng tượng cuộc sống thiếu vắng những tiện nghi đó.
2.5. What role do advertisements play in influencing people's perception of their needs?
Advertisements play a significant role in creating a perceived need for certain products or services, even when they may not be essential necessities. Through persuasive messaging, appealing visuals, and emotional appeals, ads can shape desires and convince people that particular items will improve their lives or lifestyles.
Từ vựng quan trọng:
Perceived /pərˈsivd/ | (adjective). cảm nhận được E.g.: The perceived quality of a product can influence a customer’s purchasing decision. (Chất lượng được cảm nhận của một sản phẩm có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng.) |
Persuasive /pərˈswey.sɪv/ | (adjective). thuyết phục E.g.: A persuasive argument should provide logical reasoning and evidence to sway the audience. (Một lập luận thuyết phục nên cung cấp lý lẽ hợp logic và bằng chứng để thuyết phục khán giả.) |
Appeal /əˈpil/ | (noun). sự hấp dẫn E.g.: Charities often use emotional appeals to evoke empathy and encourage donations. (Các tổ chức từ thiện thường sử dụng sự hấp dẫn về mặt cảm xúc để gây đồng cảm và khuyến khích quyên góp.) |
Dịch nghĩa: Quảng cáo có vai trò gì trong việc khiến mọi người cảm thấy họ cần những thứ nhất định?
Quảng cáo đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm giác cần thiết phải có một số sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, ngay cả khi chúng không phải là nhu cầu tất yếu. Thông qua các thông điệp thuyết phục, hình ảnh hấp dẫn và những lời kêu gọi cảm xúc, quảng cáo có thể định hình nhu cầu và thuyết phục người dân rằng những mặt hàng đó sẽ cải thiện cuộc sống hoặc lối sống của họ.
2.6. Do you believe people's necessities change as they age?
Definitely, people’s needs tend to evolve as they progress through different life stages. When younger, basic needs like food, shelter, and education are priorities. As they mature, social connections, financial security, and self-actualization become more important. And in later years, health, comfort, and leaving a legacy gain prominence.
Các từ vựng quan trọng:
Evolve /ɪˈvɒlv/ | (verb). tiến hóa E.g.: The theory of evolution explains how species evolve over time. (Lý thuyết tiến hóa giải thích cách các loài tiến hóa theo thời gian.) |
Self-actualization /ˌself ˌæk.tʃu.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | (noun). sự tự hoàn thiện E.g.: Self-actualization is the process of realizing one’s full potential.(Sự tự hoàn thiện là quá trình nhận ra tiềm năng đầy đủ của bản thân.) |
Prominence /ˈprɒm.ɪ.nəns/ | (noun). tính nổi bật E.g.: His prominence in the field of medicine earned him international recognition. (Tính nổi bật trong lĩnh vực y học của anh ấy đã đem lại cho anh ấy sự công nhận quốc tế.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ nhu cầu của con người thay đổi khi họ già đi không?
Chắc chắn rồi, nhu cầu của con người có xu hướng tiến hóa khi họ trải qua các giai đoạn khác nhau của cuộc đời. Khi còn trẻ, những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nơi ở và giáo dục là ưu tiên. Khi trưởng thành hơn, các mối quan hệ xã hội, sự đảm bảo về tài chính và sự tự hoàn thiện trở nên quan trọng hơn. Và khi về già, sức khỏe, sự thoải mái và để lại di sản là những điều nổi bật.
3. Từ vựng chủ đề describe an indispensable item
Explore some vocabulary related to the topic of describing an essential item you cannot live without to make your speech more engaging.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Smartphone | /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ | Noun | Điện thoại thông minh |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Noun | Âm nhạc |
Family | /ˈfæməli/ | Noun | Gia đình |
Water | /ˈwɔːtər/ | Noun | Nước |
Oxygen | /ˈɑːksɪdʒən/ | Noun | Oxy |
Friendship | /ˈfrɛndʃɪp/ | Noun | Tình bạn |
Books | /bʊks/ | Noun | Sách |
Resilient | /rɪˈzɪl·yənt/ | Adjective | Có khả năng phục hồi |
Adapt | /əˈdæpt/ | Verb | Thích nghi |
Harmony | /ˈhɑːr·mə·ni/ | Noun | Sự kết hợp dễ chịu |
Innovative | /ˈɪn·əˌveɪ·tɪv/ | Adjective | Đổi mới |
Effectively | /ɪˈfek·tɪv·li/ | Adverb | Một cách có hiệu quả |
4. Structure used in the sample topic of describing an essential item you cannot live without
4.1. Using the relative adverb Where
Cấu trúc: … Noun (place) + where + S + V … Note: (where = on/ in/ at + which)
E.g.: The wallet is where I keep my cash, credit cards, and important documents. (Ví là nơi tôi cất giữ tiền mặt, thẻ tín dụng và các giấy tờ quan trọng.)
4.2. Using the Whenever structure
Cấu trúc: Whenever + Clause 1 + Clause 2
E.g.: Whenever I glance at my watch, I feel motivated to use my time wisely. (Mỗi khi nhìn đồng hồ, tôi cảm thấy có động lực để sử dụng thời gian một cách khôn ngoan.)
4.3. Using the As structure (to indicate reason)
Cấu trúc: S + V + as + S + V
E.g.: I cannot imagine life without this watch as it has become an integral part of my daily essentials. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có chiếc đồng hồ này vì nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhu cầu thiết yếu hàng ngày của tôi.)
Invite you to download the complete set of study materials on sample answers to topic questions, scoring vocabulary, and effective sentence structures for the IELTS exam. Click the link below to download now!
6. Conclusion
Recently, I shared with you sample topics on describing a thing you cannot live without in the IELTS Speaking test. In my opinion, from IELTS Speaking part 2 onwards, the speaking test becomes increasingly challenging. Particularly in part 3, you will be asked by examiners deeper and broader questions related to the part 2 topic.
To effectively handle similar topics in parts 2 and 3, let's review the following issues:
- Cách ghi chú ý tưởng mô tả vật dụng trong 1 phút ở part 2.
- Cách đưa ra lý giải logic và chi tiết hơn ở part 3.
- Nên sử dụng từ vựng liên quan như “adapt”, “integral”, “convenience”, …
- Cố gắng dùng nhiều câu phức tạp hơn như câu đảo ngữ, mệnh đề quan hệ, …
If you have any concerns about how to present similar topics, feel free to leave your questions below, and I'll help you clarify.
Wishing you effective preparation and high scores in your upcoming IELTS exam!Reference materials:- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/ – Truy cập ngày 25.03.2024
- IELTS Speaking Lesson about Mobile Phones: https://keithspeakingacademy.com/how-to-talk-about-mobile-phones-in-ielts-speaking – Truy cập ngày 25.03.2024