1. Vocabulary for Discuss your favorite festival
1.1. Noun – danh từ
- Ancestors: tổ tiên
- Art: nghệ thuật
- Atmosphere: bầu không khí
- Celebration: sự kỷ niệm, sự tổ chức
- Costumes: trang phục
- Culture: văn hóa
- Customs: phong tục
- Dance: khiêu vũ
- Decorations: trang trí
- Dragon dance: múa rồng
- Family: gia đình
- Festival: lễ hội
- Fireworks: pháo hoa
- Food: món ăn
- Games: trò chơi
- Good luck: may mắn
- Hope: hy vọng
- Joy: niềm vui
- Lantern: đèn lồng
- Lunar new year: tết nguyên đán
- Memories: kỷ niệm
- Music: âm nhạc
- Parade: cuộc diễu hành
- Performances: màn trình diễn
- Renewal: sự đổi mới
- Rituals: lễ nghi
- Souvenirs: quà lưu niệm
- Streets: đường phố
- Tradition: truyền thống
- Wishes: lời chúc
1.2. Verb – động từ
- Admire: Ngắm nhìn, ngưỡng mộ
- Adorn: Trang trí
- Celebrate: Tổ chức, kỷ niệm
- Create: Tạo ra
- Dance: Múa
- Display: Trình diễn
- Embrace: Ôm nhận, đón nhận
- Enjoy: Thưởng thức, tận hưởng
- Engage: Tham gia, tham dự
- Exchange: Trao đổi
- Experience: Trải nghiệm
- Follow: Tuân theo
- Gather: Tụ họp
- Illuminate: Chiếu sáng
- Mark: Đánh dấu
- Offer: Cúng, cầu nguyện
- Participate: Tham gia
- Pay respects: Tưởng nhớ, tôn kính
- Perform: Biểu diễn
- Play: Chơi
- Pray: Cầu nguyện
- Preserve: Bảo tồn, gìn giữ
- Reconnect: Kết nối lại
- Share: Chia sẻ
- Taste: Nếm, thưởng thức
- Visit: Thăm
- Witness: Chứng kiến
1.3. Adjective – tính từ
- Beautiful: Đẹp mắt
- Breathtaking: Ngoạn mục, hấp dẫn
- Colorful: Đầy màu sắc
- Colorful: Sặc sỡ
- Cultural: Văn hóa
- Cheerful: Vui vẻ
- Delicious: Ngon lành
- Delightful: Hài lòng
- Ecstatic: Hồi hộp
- Enchanting: Quyến rũ
- Energetic: Năng động
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Exciting: Hứng khởi
- Fantastic: Tuyệt vời
- Fascinating: Hấp dẫn, lôi cuốn
- Festive: Rộn ràng, vui nhộn
- Graceful: Duyên dáng
- Grand: Tráng lệ
- Happy: Hạnh phúc
- Harmonious: Hòa thuận
- Harmonious: Hòa thuận, hài hòa
- Joyful: Vui vẻ
- Joyful: Vui vẻ, hạnh phúc
- Joyous: Hân hoan
- Lively: Sôi động
- Magical: Kỳ diệu
- Memorable: Đáng nhớ
- Mesmerizing: Mê hoặc
- Mysterious: Bí ẩn
- Ornate: Lộng lẫy, trang trọng
- Passionate: Đam mê
- Rich: Phong phú
- Serene: Thanh bình
- Spectacular: Hùng vĩ, ngoạn mục
- Spiritual: Tâm linh
- Thrilling: Hồi hộp
- Traditional: Truyền thống
- Unique: Độc đáo
- Vibrant: Sống động
1.4. Adverb – trạng từ
- Beautifully: Đẹp mắt
- Colorfully: Sặc sỡ
- Cheerfully: Vui vẻ
- Delightfully: Hài lòng
- Ecstatically: Hồi hộp
- Energetically: Năng động
- Enthusiastically: Hăng hái
- Exciting: Hứng khởi
- Fantastically: Tuyệt vời
- Festively: Hân hoan
- Gracefully: Duyên dáng
- Grandly: Tráng lệ
- Happily: Hạnh phúc
- Harmoniously: Hòa thuận
- Joyfully: Vui vẻ
- Joyously: Hân hoan
- Lively: Sống động
- Magically: Kỳ diệu
- Memorable: Đáng nhớ
- Mesmerizingly: Mê hoặc
- Mysteriously: Bí ẩn
- Passionately: Đam mê
- Serenely: Thanh bình
- Spectacularly: Hùng vĩ
- Spiritually: Tâm linh
- Thrillingly: Hồi hộp
- Traditionally: Truyền thống
- Uniquely: Độc đáo
- Vibrantly: Sôi động
1.5. Idiom & phrase
- A sight for sore eyes: Một cảnh tượng đáng mơ ước
- All in good spirits: Cùng nhau vui vẻ, hăng hái
- Burst with excitement: Nổ tung trong niềm vui
- Have a blast: Có một trải nghiệm tuyệt vời
- Have a whale of a time: Có một khoảng thời gian vui vẻ, thú vị
- In high spirits: Trong tinh thần cao hứng
- Let your hair down: Thư giãn, không cần kiềm chế
- Light up the night sky: Chiếu sáng bầu trời đêm
- Make memories that last a lifetime: Tạo dấu ấn đáng nhớ
- Paint the town red: Tung hoành, vui chơi thoả thích
- Soak in the festive atmosphere: Ngấm vào không khí lễ hội
- The icing on the cake: Điểm nhấn tuyệt vời
- The life and soul of the party: Người tạo sự sôi động, vui nhộn
2. Một số mẫu câu chủ đề Discuss your favorite festival
3. Discuss your favorite festival – Sample IELTS Speaking part 1
3.1. How are festivals celebrated in your country?
In Vietnam, we celebrate festivals with a lot of excitement and cultural importance, including following traditional customs like dragon dances, lantern displays, and visiting temples. Families and friends come together for special meals, exchange greetings, and offer prayers. Colourful parades, fireworks, and fun traditional games make the celebration lively, showcasing our rich culture and heritage.
- Exchange (v): trao đổi qua lại
- Offer prayers (v): cầu nguyện
- Showcase (v): thể hiện
- Heritage (v): di sản
Bản dịch: Ở Việt Nam, chúng tôi tổ chức các lễ hội rất sôi động và có tầm quan trọng về văn hóa, bao gồm các phong tục truyền thống như múa rồng, trưng bày đèn lồng và viếng thăm các đền chùa. Gia đình và bạn bè cùng nhau dùng những bữa ăn đặc biệt, trao đổi lời chào và cầu nguyện. Các cuộc diễu hành đầy màu sắc, pháo hoa và các trò chơi truyền thống vui nhộn làm cho các buổi lễ hội trở nên sôi động, thể hiện nền văn hóa và di sản phong phú của chúng tôi.
3.2. What kinds of traditional foods and activities do people enjoy during festivals in Vietnam?
During traditional festivals in Vietnam, people enjoy various special foods and activities. For example, during Tet – the Lunar New Year, we have some popular festive dishes including banh chung (sticky rice cake), banh tet (cylindrical glutinous rice cake), and nem (spring rolls) as traditional dishes. In the past, these dishes were often made at home, but now we can buy them at supermarkets or stores. We also participate in activities such as watching fireworks and visiting temples to pray for good luck and blessings.
- Various (a): nhiều
- Blessing (n): phước lành
Bản dịch: Trong các lễ hội truyền thống ở Việt Nam, mọi người thưởng thức nhiều món ăn và hoạt động đặc biệt. Ví dụ, trong dịp Tết Nguyên đán, chúng tôi có một số món ăn lễ hội phổ biến bao gồm bánh chưng (bánh nếp), bánh tét (bánh nếp hình trụ) và nem (chả giò) là những món ăn truyền thống. Các món này khi xưa thường được tự làm ở nhà, nhưng bây giờ ta có thể mua chúng ở siêu thị hoặc các cửa hàng. Chúng tôi còn tham gia các hoạt động như xem pháo hoa, đi chùa để cầu may mắn, phước lành.
3.3. Have you ever participated in a festival from another culture?
Yes, I have once attended the Lantern Festival in China, which shares similarities with festivals in Vietnam. The vibrant lanterns, joyful atmosphere, and sense of community reminded me of Vietnamese festivals. It was fascinating to witness the traditional performances, taste delicious food, and participate in lantern-making activities.
Experiencing a festival from another culture helped me appreciate the universal spirit of celebration and the importance of cultural traditions in bringing people together.
- Atmosphere (n): bầu không khí
- Performances (n): tiết mục biểu diễn
- Spirit (n): tinh thần
- Appreciate (v): đánh giá cao, trân trọng
- Universal (adj): phổ biến, chung
Bản dịch: Vâng, tôi đã từng tham dự Lễ hội đèn lồng ở Trung Quốc, nơi có những điểm tương đồng với lễ hội ở Việt Nam. Những chiếc đèn lồng rực rỡ, không khí vui tươi và ý thức cộng đồng khiến tôi nhớ đến lễ hội Việt Nam. Thật thú vị khi được chứng kiến những màn trình diễn truyền thống, thưởng thức những món ăn ngon và tham gia các hoạt động làm đèn lồng.
Experiencing a festival from a different cultural background has helped me appreciate the universal spirit of celebrations and the cultural traditions' importance in bringing people together.
4. Discuss your favorite festival – Sample IELTS Speaking
4.1. Example 1: Chinese New Year
There are many special festivals in Vietnam, but surely the one I like best is Tet, or Lunar New Year, which marks the beginning of the lunar calendar and is a time for family reunions and honouring ancestors. The streets are adorned with vibrant decorations, and families exchange wishes for good luck and prosperity.
Traditional customs include giving red envelopes with lucky money, preparing special dishes like banh chung (sticky rice cake), and visiting pagodas to pray for blessings. Fireworks light up the sky, and lion dances fill the air with joy. This festival is a cherished time when people express gratitude, strengthen bonds, and embrace the hopes and blessings of a new year.
- Ancestors (n): tổ tiên
- Adorned (v): trang trí, trang hoàng
- Prosperity (n): sự thịnh vượng, phát đạt
- Customs (n): phong tục, tục lệ
- Blessings (n): phúc lộc, điều may mắn
- Gratitude (n): sự biết ơn, lòng biết ơn
- Strengthen (v): tăng cường, củng cố
- Bonds (n): mối liên kết, mối ràng buộc
Bản dịch: Có rất nhiều lễ hội đặc biệt ở Việt Nam, nhưng chắc chắn lễ hội tôi thích nhất là Tết, hay Tết Nguyên đán, đánh dấu sự khởi đầu của âm lịch và là thời điểm để đoàn tụ gia đình và tưởng nhớ tổ tiên. Đường phố được trang trí rực rỡ và các gia đình trao nhau lời chúc may mắn và thịnh vượng.
Traditional customs include giving lucky red envelopes, preparing special foods like sticky rice cakes, visiting temples for blessings. Fireworks illuminate the sky and lion dances fill the streets with joy. This festival is a time for gratitude, strengthening relationships, and embracing hopes and blessings for the new year.
4.2. Example 2: Mid-autumn festival
The Mid-autumn Festival in Vietnam is a cherished celebration that takes place on the fifteenth day of the eighth lunar month. It is a time when families come together to appreciate the harvest, honour the moon, and celebrate with various activities.
Children parade the streets with colourful lanterns, while families gather to enjoy mooncakes and tea. Traditional lion dances and storytelling performances add to the festive atmosphere. Lantern-making competitions and moon-viewing parties are also popular during this time. The Mid-autumn Festival is a joyous occasion that symbolizes unity, gratitude, and the beauty of Vietnamese culture.
- Cherished (adj): quý trọng, yêu mến
- Appreciate (v): đánh giá cao, trân trọng
- Competitions (n): cuộc thi
- Moon-viewing (n): ngắm trăng
- Symbolizes (v): tượng trưng, biểu trưng
- Unity (n): sự đoàn kết
- Gratitude (n): sự biết ơn, lòng biết ơn
Bản dịch: Tết Trung thu ở Việt Nam là một lễ hội được yêu quý diễn ra vào ngày rằm tháng tám âm lịch. Đó là thời điểm các gia đình cùng nhau đánh giá cao vụ thu hoạch, tôn vinh mặt trăng và ăn mừng bằng nhiều hoạt động khác nhau.
Children parade on the streets with colorful lanterns, while families gather to enjoy mooncakes and tea. Traditional lion dances and storytelling performances enhance the festival atmosphere. Lantern-making contests and moon-viewing parties are also popular during this time. Mid-autumn Festival is a joyful occasion symbolizing unity, gratitude, and the beauty of Vietnamese culture.
4.3. Example 3: Flower festival
I really like the Flower Festival in Da Lat City of Lam Dong, Vietnam is a spectacular event that is held every two years, showcases the beauty and diversity of flowers, it attracts visitors from all over the world. The city is transformed into a vibrant floral paradise, with stunning flower displays, parades, and colourful performances.
Visitors can immerse themselves in the enchanting fragrance and captivating colours of countless floral species. The festival celebrates the rich agricultural heritage of the region and highlights the importance of flowers in local culture. It is a truly magical experience that leaves a lasting impression on everyone who attends.
- Spectacular (adj): hùng vĩ, ngoạn mục
- Floral (adj): liên quan đến hoa
- Immense (v): mê hoặc, ngập tràn
- Fragrance (n): hương thơm
- Agricultural (adj): thuộc về nông nghiệp
- Highlights (v): nhấn mạnh, tô điểm
Bản dịch: Lễ hội hoa tại thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam là một sự kiện hoành tráng được tổ chức hai năm một lần, giới thiệu vẻ đẹp và sự đa dạng của các loài hoa, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Thành phố biến thành một thiên đường hoa rực rỡ với những màn trình diễn hoa tuyệt đẹp, những cuộc diễu hành và màn trình diễn đầy màu sắc.
Visitors can immerse themselves in the mesmerizing scents and captivating colors of countless flower species. The festival celebrates the rich agricultural heritage of the region and emphasizes the importance of flowers in local culture. It's a truly magical experience leaving a lasting impression on all participants.
4.4. Example 4: Japanese Cherry Blossom Festival
One of my favourite festivals is the Cherry Blossom Festival in Japan. Known as Hanami, is a captivating celebration that takes place in spring when cherry trees bloom across Japan. This cherished tradition involves gathering with friends and family under the sakura trees to appreciate their fleeting beauty. People indulge in picnics, enjoy traditional music and dance performances, and partake in the age-old art of haiku poetry.
Hanami represents a time of renewal and the transient nature of life. The ethereal beauty of cherry blossoms symbolizes the ephemeral nature of existence, reminding us to cherish the present moment. This festival showcases the deep connection between nature, culture, and the Japanese people and I do hope to join it next year.
- Fleeting (adj): nhất thời, thoáng qua
- Indulge (v): thưởng thức, say mê
- Age-old (adj): cổ xưa, từ lâu đời
- Haiku (n): thể thơ haiku
- Represents (v): tượng trưng, biểu trưng
- Renewal (n): sự đổi mới, tái tạo
- Transient (adj): tạm thời, thoáng qua
- Ethereal (adj): huyền ảo, tinh tế
- Ephemeral (adj): tạm bợ, phù du
- Connection (n): mối liên kết, mối ràng buộc
Bản dịch: Một trong những lễ hội yêu thích của tôi là Lễ hội hoa anh đào ở Nhật Bản. Được biết đến với cái tên Hanami, là một lễ kỷ niệm quyến rũ diễn ra vào mùa xuân khi cây anh đào nở rộ trên khắp Nhật Bản. Truyền thống đáng trân trọng này bao gồm việc tụ tập cùng bạn bè và gia đình dưới gốc cây hoa anh đào để chiêm ngưỡng vẻ đẹp thoáng qua của chúng.
People enjoy picnicking, attending music and traditional dance performances, and participating in the ancient art of haiku poetry. Hanami symbolizes renewal and the transient nature of life. The delicate beauty of cherry blossoms represents the ephemeral nature of existence, reminding us to cherish the present moment. This festival reflects the profound connection between nature, culture, and the people of Japan, and I look forward to participating next year.
4.5. Example 5: Christmas
My favourite festival is Christmas – a time of joy, love, and togetherness. Families and friends gather to exchange gifts, share festive meals, and create lasting memories. Decorations such as Christmas trees, lights, and ornaments adorn homes and streets. Carolers sing traditional songs, and churches hold special services.
Santa Claus, known as Ông già Noel in Vietnamese, brings joy to children by delivering presents. The spirit of Christmas emphasizes kindness, generosity, and goodwill towards others, making it a cherished time of year.
- Togetherness (n): sự đoàn kết, sự gắn bó
- Ornaments (n): đồ trang trí
- Carolers (n): nhóm hát đêm Giáng Sinh
- Deliver (v): giao, đưa tới
- Generosity (n): sự hào phóng, sự rộng lượng
- Goodwill (n): lòng thiện chí, lòng tốt
Bản dịch: Lễ hội yêu thích của tôi là Giáng sinh – thời gian của niềm vui, tình yêu và sự bên nhau. Gia đình và bạn bè tụ tập để trao đổi quà tặng, chia sẻ những bữa ăn lễ hội và tạo ra những kỷ niệm khó quên. Các đồ trang trí như cây thông Noel, đèn chiếu sáng và đồ trang trí tô điểm cho ngôi nhà và đường phố.
People sing festive traditional songs and churches organize special ceremonies. Santa Claus, also known as Ông già Noel in Vietnamese, brings joy to children by giving gifts. The spirit of Christmas emphasizes kindness, generosity, and goodwill towards others, making this a cherished time of the year.With the vocabulary and sample essays in Talk about a festival you like best – Sample IELTS Speaking, Mytour has helped you gain more ideas for discussing festival topics in both Speaking tests and everyday English communication. Best of luck with your studies!