Mình hiểu discuss your favorite singer không phải là một chủ đề khó, nhưng khi thực hành nói, bạn có thể gặp khó khăn trong việc chọn lọc nội dung vì có quá nhiều ý tưởng.
Để xây dựng bài nói thành công và đạt điểm cao, bạn cần có kiến thức tiếng Anh vững về từ vựng, ngữ pháp, cùng với ý tưởng và cách trình bày mạch lạc. Bài viết dưới đây sẽ cùng các bạn tìm hiểu cách xử lý chủ đề này với những điểm chính sau:
- Bài nói mẫu kèm audio giúp bạn luyện nghe và thực hành.
- Một số từ vựng và mẫu câu chủ đề talk about your favorite singer.
- Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu dễ “ghi điểm” trong bài thi.
Bắt đầu học thôi!
1. Mẫu bài Speaking: Discuss your favorite singer
Những mẫu bài Speaking: Discuss your favorite singer – Nói về ca sĩ yêu thích của bạn dưới đây sẽ giúp bạn tham khảo thêm ý tưởng, từ vựng hay để hoàn thiện bài nói của mình tốt hơn.
1.1. Mẫu bài 1 – Discuss your favorite singer
Mời bạn nghe Podcast mẫu bài 1 – Discuss your favorite singer của Mytour:
I have quite a lot of favourite singers, but the one I’d like to talk about today is a band: Coldplay, which is an English rock band that has gained immense popularity worldwide. Their music is a unique blend of rock and pop, which creates an appealing and uplifting sound. I have been their fan since Mylo Xyloto’s era in 2011.
One of the reasons I admire Coldplay’s song is their heartfelt lyrics that resonate with listeners. Their songs often touch upon universal themes of love, hope, and self-discovery. For example, their song “Fix You” is an anthem of comfort and encouragement during difficult times. Moreover, Coldplay’s melodies are incredibly catchy and memorable. Their music has a distinctive sound, characterized by soaring guitar riffs, energetic drums, and Chris Martin’s vocals. His voice has a soothing quality that effortlessly carries the emotion of the lyrics.
Some of my favorite Coldplay songs include “Viva La Vida,” “The Scientist,” and “Yellow.” These songs have a timeless quality and continue to inspire me. Listening to their music always lifts my spirits, like, their songs have the power to transport me to a different world, evoking a sense of joy and positivity, it feels like a comforting embrace.
In a word, I can say that Coldplay’s unique sound, lyrics, and captivating melodies make them a truly exceptional group. I highly recommend giving Coldplay a listen if you haven’t already.
Từ vựng quan trọng:
Immense /ɪˈmɛns/ | (adjective). bao la, rộng lớn E.g.: They made an immense improvement in English. (Họ đã có sự tiến bộ lớn trong tiếng Anh.) |
Uplifting /ʌpˈlɪftɪŋ/ | (adjective). truyền cảm hứng, làm vui tươi E.g.: The uplifting music filled the room with positive energy. (Âm nhạc vui tươi đã làm tràn đầy căn phòng với năng lượng tích cực.) |
Resonate /ˈrɛzəneɪt/ | (verb). gợi cảm, đồng cảm E.g.: The new movie appeals to a wide audience with its captivating storyline. (Bộ phim mới hấp dẫn đông đảo khán giả bằng cốt truyện hấp dẫn.) |
Distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ | (adjective). đặc biệt, riêng biệt E.g.: Her distinctive style of painting stood out among the other artists. (Phong cách vẽ đặc biệt của cô ấy nổi bật so với các nghệ sĩ khác.) |
Soothing /ˈsuːðɪŋ/ | (adjective). làm dịu, an ủi E.g.: The soothing music helped me relax after a long day. (Âm nhạc dịu dàng đã giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.) |
Evoke /ɪˈvoʊk/ | (verb). gợi lên, khơi dậy E.g.: The old photograph evoked memories of my childhood. (Bức ảnh cũ gợi lên những kỷ niệm tuổi thơ của tôi.) |
Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/ | (adjective). đặc biệt, xuất sắc E.g.: She showed exceptional talent in playing the piano. (Cô ấy đã thể hiện tài năng xuất sắc trong việc chơi piano.) |
Give … a listen /ˈɡɪv … ə ˈlɪsᵊn/ | (phrasal verb). thử nghe nhạc (của ai đó) E.g.: This new singer is quite good, you should give him a listen! (Ca sĩ mới này khá hay đó, bạn nên nghe thử nhạc của anh ta đi!) |
Nghĩa tiếng Việt:
Tôi có khá nhiều ca sĩ yêu thích, nhưng hôm nay tôi muốn nói về một ban nhạc: Coldplay, một ban nhạc rock của Anh nổi tiếng khắp thế giới. Âm nhạc của họ là sự pha trộn độc đáo giữa rock và pop, tạo nên âm thanh hấp dẫn và thăng hoa. Tôi đã là fan của họ kể từ thời Mylo Xyloto năm 2011.
Một trong những lý do khiến tôi ngưỡng mộ bài hát của Coldplay là ca từ chân thành gây được tiếng vang với người nghe. Các bài hát của họ thường đề cập đến các chủ đề phổ quát về tình yêu, hy vọng và sự khám phá bản thân. Ví dụ, bài hát “Fix You” của họ là một bài hát an ủi và khích lệ trong những thời điểm khó khăn. Hơn nữa, giai điệu của Coldplay vô cùng hấp dẫn và dễ nhớ. Âm nhạc của họ có âm thanh đặc biệt, đặc trưng bởi những đoạn riff guitar cao vút, tiếng trống tràn đầy năng lượng và giọng hát của Chris Martin. Giọng hát của anh ấy có chất giọng êm dịu, dễ dàng truyền tải cảm xúc của lời bài hát.
Một số bài hát Coldplay yêu thích của tôi bao gồm “Viva La Vida”, “The Scientist” và “Yellow”. Những bài hát này có chất lượng vượt thời gian và tiếp tục truyền cảm hứng cho tôi. Nghe nhạc của họ luôn nâng cao tinh thần của tôi, giống như, những bài hát của họ có sức mạnh đưa tôi đến một thế giới khác, gợi lên cảm giác vui vẻ và tích cực, giống như một vòng tay an ủi.
Nói một cách dễ hiểu, tôi có thể nói rằng âm thanh, ca từ và giai điệu quyến rũ độc đáo của Coldplay khiến họ trở thành một nhóm thực sự đặc biệt. Tôi thực sự khuyên bạn nên nghe Coldplay nếu bạn chưa thử.
1.2. Mẫu bài 2 – Discuss your favorite singer
Mời bạn nghe Podcast mẫu bài 2 – Discuss your favorite singer của Mytour:
Everyone has their own preference. When it comes to my favorite singer, Ed Sheeran is the name that springs to my mind. He is a British singer-songwriter and record producer who has captured the hearts of millions with his soulful lyrics and melodies.
Ed started playing guitar at the age of four and began writing songs at the age of 11. His unique blend of pop, folk, and hip-hop has made him one of the most successful artists of this generation. One of the reasons I admire Ed Sheeran is his ability to connect with his audience through his relatable and emotional lyrics. He has a gift for storytelling, as evident in his hit songs like “Perfect,” “Shape of You,” and “Thinking Out Loud.” His songs often revolve around themes of relationship and finding oneself, which resonate with people from all walks of life.
Another aspect I appreciate about Ed Sheeran is his versatility as an artist. He has collaborated with numerous musicians, such as Taylor Swift, Justin Bieber, and Eminem, showcasing his capacity to adapt to various genres and styles. Moreover, his live performances are always engaging and energetic, making his fans feel a strong connection with him, thus I do hope to join Ed’s concert one day.
Từ vựng nổi bật:
Spring to mind /sprɪŋ tuː maɪnd/ | (idiom). bật lên trong tâm trí ai đó E.g.: Say the word “Australia” and a vision of beaches and blue seas immediately springs to mind. (Nói từ “Úc” và hình ảnh về những bãi biển và biển xanh ngay lập tức hiện lên trong tâm trí bạn.) |
Capture the heart of /ˈkæpʧə ðə hɑːt ɒv/ | (idiom). khiến ai đó yêu quý E.g.: The writer was determined to capture the hearts of his readers. (Nhà văn đã quyết tâm chiếm được trái tim của độc giả.) |
Soulful /ˈsəʊlfᵊl/ | (adjective). (giọng hát, giọng văn, tranh, …) có hồn E.g.: The musician did a soulful performance. (Nhạc sĩ đã có một màn trình diễn đầy cảm xúc.) |
Relatable /rɪˈleɪtəbᵊl/ | (adjective). có liên quan đến, thấu hiểu E.g.: One of the reasons for her success is that the characters in her books are so relatable. (Một trong những lý do thành công của cô ấy là các nhân vật trong sách của cô rất dễ thấu hiểu.) |
Have a gift for + V-ing/ N /hæv ə ɡɪft fɔː/ | (idiom). có năng khiếu E.g.: You may have a gift for music, cooking, languages or gardening. (Bạn có thể có năng khiếu về âm nhạc, nấu ăn, ngôn ngữ hoặc làm vườn.) |
Revolve /rɪˈvɒlv/ | (verb). xoay quanh E.g.: His life revolves around football. (Cuộc sống của anh ấy chỉ xoay quanh bóng đá.) |
Walks of life /fɔl ˈɪntuː/ | (idiom). các tầng lớp, độ tuổi trong xã hội E.g.: Members of the club include people from different walks of life. (Các thành viên của câu lạc bộ gồm những người thuộc tầng lớp xã hội khác nhau.) |
Versatility /ˌvɜːsəˈtɪləti/ | (noun). tính linh hoạt, đa năng E.g.: He’s a very versatile young actor who’s as happy in highbrow dramas as he is in TV comedies. (Anh ấy là một diễn viên trẻ rất linh hoạt, luôn vui vẻ trong các bộ phim truyền hình trí tuệ cũng như trong các bộ phim hài truyền hình.) |
Engaging /ɪnˈɡeɪ·dʒɪŋ/ | (adjective). hấp dẫn, thu hút E.g.: He has an engaging manner. (Anh ta có một cung cách rất hấp dẫn.) |
Nghĩa chi tiết:
Mọi người đều có sở thích riêng của mình. Khi nói đến ca sĩ yêu thích của tôi, Ed Sheeran là cái tên hiện lên trong đầu tôi. Anh là ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất thu âm người Anh, người đã chiếm được trái tim của hàng triệu người bằng những ca từ và giai điệu có hồn.
Ed bắt đầu chơi guitar từ năm 4 tuổi và bắt đầu viết bài hát từ năm 11 tuổi. Sự pha trộn độc đáo giữa pop, folk và hip-hop đã đưa anh trở thành một trong những nghệ sĩ thành công nhất của thế hệ này. Một trong những lý do khiến tôi ngưỡng mộ Ed Sheeran là khả năng kết nối với khán giả thông qua ca từ dễ hiểu và đầy cảm xúc. Anh ấy có năng khiếu kể chuyện, thể hiện rõ qua các bài hát nổi tiếng của anh ấy như “Perfect”, “Shape of You” và “Thinking Out Loud”. Các bài hát của anh thường xoay quanh chủ đề về mối quan hệ và việc tìm kiếm chính mình, gây được tiếng vang với mọi người thuộc mọi tầng lớp xã hội.
Một khía cạnh khác mà tôi đánh giá cao về Ed Sheeran là tính linh hoạt của anh ấy với tư cách là một nghệ sĩ. Anh ấy đã hợp tác với nhiều nhạc sĩ như Taylor Swift, Justin Bieber và Eminem, thể hiện khả năng thích ứng với nhiều thể loại và phong cách khác nhau. Hơn nữa, các buổi biểu diễn trực tiếp của anh ấy luôn hấp dẫn và tràn đầy năng lượng, khiến người hâm mộ cảm thấy có sự kết nối bền chặt với anh ấy, vì vậy tôi rất hy vọng một ngày nào đó có thể tham gia buổi trình diễn ca nhạc của Ed.
1.3. Mẫu bài 3 – Discuss your favorite singer
Mời bạn nghe Podcast mẫu bài 3 – Discuss your favorite singer của Mytour:
To be honest, I don’t have a preference for artists, but if I have to choose a singer whose songs I listen to the most, it should be Adele, a British singer-songwriter who has won millions of hearts with her powerful voice and moving lyrics.
Started her music career at a young age, Adele gained worldwide fame with her debut album “19” in 2008. Her voice and emotional ballads captivated audiences globally, and she quickly became an icon in the music industry. I really love her “Rolling in the Deep”, this song came out in 2010, and was written with the feelings of a scorned lover, and specifically, it was inspired by one of Adele’s breakups, which is why I could relate to her at the time more than any other singers.
Another aspect that I appreciate about Adele is her humility and authenticity. Despite her great success, she remains grounded and true to herself. She is known for her genuine interactions with fans and her willingness to share her personal struggles, making her a relatable and inspiring figure.
Từ vựng nổi bật:
Moving /ˈmuːvɪŋ/ | (adjective). cảm động, xúc động E.g.: Our teacher usually tells us moving stories related to life. (Giáo viên của chúng tôi thường kể cho chúng tôi những câu chuyện cuộc sống cảm động.) |
Ballad /ˈbæləd/ | (noun). bài hát tình ca, bản ballad E.g.: My husband and I ended date night by dancing to a romantic ballad. (Tôi và chồng kết thúc buổi hẹn hò bằng việc khiêu vũ theo một bản ballad lãng mạn.) |
Scorned /skɔrnd/ | (verb). bị coi khinh, bị khinh miệt E.g.: He was scorned by his classmates for his bad behavior. (Anh ta bị bạn bè coi khinh vì thái độ của mình.) |
Humility /hjuːˈmɪlɪti/ | (noun). khiêm tốn E.g.: He doesn’t have the humility to admit when he’s wrong. (Anh ta không có đủ khiêm tốn để thừa nhận khi mình sai.) |
Authenticity /ˌɔːθɛnˈtɪsəti/ | (noun). sự thật tâm, chân thật E.g.: The authenticity of her story is beyond doubt. (Tính chân thật của câu chuyện của cô ta là chắc chắn.) |
Genuine /ˈdʒɛnjuɪn/ | (adjective). chân thành E.g.: If it is a genuine Michelangelo drawing, it will sell for millions. (Nếu là bức vẽ thật của Michelangelo, nó sẽ được bán với giá hàng triệu USD.) |
Willingness /ˈwɪlɪŋnəs/ | (noun). sự sẵn sàng E.g.: Amy shows a willingness to work on her own initiative. (Amy ấy thể hiện sự sẵn sàng làm việc theo sáng kiến của riêng mình.) |
Giải nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi không thực sự có hứng thú với nghệ sĩ, nhưng nếu phải chọn một ca sĩ có bài hát tôi nghe nhiều nhất thì đó phải là Adele, một ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Anh đã chinh phục hàng triệu trái tim với nội lực mạnh mẽ cùng giọng hát và ca từ cảm động.
Bắt đầu sự nghiệp âm nhạc từ khi còn trẻ, Adele nổi tiếng khắp thế giới với album đầu tay “19” vào năm 2008. Giọng hát truyền cảm và những bản ballad giàu cảm xúc của cô đã chinh phục khán giả toàn cầu và cô nhanh chóng trở thành một biểu tượng trong làng âm nhạc. Tôi thực sự yêu thích “Rolling in the Deep” của cô ấy, bài hát này ra mắt năm 2010, được viết với cảm xúc của một người bị người yêu mình coi khinh, và đặc biệt hơn, nó được lấy cảm hứng từ một trong những cuộc chia tay của Adele, đó là lý do tại sao tôi có thể đồng cảm với cô ấy vào thời điểm đó nhiều hơn bất kỳ ca sĩ nào khác.
Một khía cạnh khác mà tôi đánh giá cao ở Adele là sự khiêm tốn và chân thành của cô ấy. Mặc dù thành công rực rỡ nhưng cô ấy vẫn giữ vững lập trường và sống thật với chính mình. Cô ấy được biết đến với những tương tác thật tâm với người hâm mộ và sẵn sàng chia sẻ những khó khăn cá nhân của mình, khiến cô ấy trở thành một nhân vật đáng tin cậy và truyền cảm hứng.
1.4. Mẫu bài 4 – Discuss your favorite singer
Mời bạn nghe Podcast mẫu bài 4 – Discuss your favorite singer của Mytour:
Today, I would like to share my admiration for Taylor Swift, my favorite singer. I remember the first time listening to her song was about 10 years ago when I was in high school and the song was “You Belong With Me”. Until now, sometimes I still watch the MV again and again as a reminiscence of my school day.
What I find fascinating about Taylor Swift is her evolution as an artist. From her country music beginnings to her transition into pop music, she has consistently showcased her versatility and growth. Her lyrics often depict personal experiences and emotions, allowing listeners to connect deeply with her music. She has had a profound impact on my life with her songs, which have been a source of comfort and inspiration during both good and challenging times.
In addition, Taylor Swift’s commitment to her craft is commendable. She actively participates in the songwriting process, contributing to the authenticity of her music. Her dedication and hard work have earned her numerous accolades and made her an influential figure in the industry.
Thus, I can say that Taylor is my favorite singer due to her skill, adaptability, and relatability. Her music has the ability to inspire and uplift, and I eagerly anticipate her upcoming projects.
Từ vựng nổi bật:
Reminiscence /ˌrɛmɪˈnɪsns/ | (noun). kỷ niệm, hồi ức E.g.: Looking at old photographs filled her with reminiscence of her childhood. (Nhìn vào những bức ảnh cũ khiến cô ấy nhớ lại kỷ niệm tuổi thơ của mình.) |
Showcase /ˈʃəʊkeɪs/ | (verb). trưng bày, trình diễn E.g.: The art exhibition showcased a wide range of contemporary paintings. (Triển lãm nghệ thuật trưng bày một loạt tranh hiện đại đa dạng.) |
Depict /dɪˈpɪkt/ | (verb). miêu tả, vẽ, mô tả E.g.: The painting beautifully depicts the peaceful countryside scenery. (Bức tranh mô tả một cách tuyệt đẹp phong cảnh nông thôn yên bình.) |
Commitment /kəˈmɪtmənt/ | (noun). sự cam kết, sự tận tâm E.g.: If Remy had a restaurant, I would totally go there for my cheat meals. (Nếu Remy có một nhà hàng, tôi chắc chắn sẽ đến đó để thưởng thức những bữa ăn “gian lận” của mình.) |
Commendable /kəˈmɛndəbəl/ | (adjective). đáng khen ngợi, đáng tán dương E.g.: She showed great commitment to her studies and always completed her assignments on time. (Cô ấy thể hiện sự cam kết lớn với việc học và luôn hoàn thành bài tập đúng hẹn.) |
Dedication /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | (noun). sự cống hiến, sự tận tụy E.g.: The success of the project is a result of the team’s hard work and dedication. (Sự thành công của dự án là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của đội ngũ.) |
Accolades /ˈækəleɪdz/ | (noun). sự khen ngợi, sự tán dương E.g.: The singer received many accolades for her outstanding performance. (Ca sĩ nhận được nhiều lời khen ngợi vì màn trình diễn xuất sắc của cô ấy.) |
Eagerly/ˈiːɡərli/ | (adverb). một cách háo hức, một cách nhiệt tình E.g.: The children eagerly waited for their favorite magician to perform. (Những đứa trẻ háo hức chờ đợi ảo thuật gia yêu thích của chúng biểu diễn.) |
Nghĩa dịch:
Hôm nay, tôi muốn chia sẻ sự ngưỡng mộ của tôi đối với Taylor Swift, ca sĩ tôi yêu thích. Tôi nhớ lần đầu tiên nghe bài hát của cô ấy là khoảng 10 năm trước khi tôi còn học trung học và bài hát đó là “You Belong With Me”. Đến bây giờ, thỉnh thoảng tôi vẫn xem đi xem lại MV như một kỷ niệm về ngày đi học của mình.
Điều tôi thấy thú vị về Taylor Swift là sự phát triển của cô ấy với tư cách là một nghệ sĩ. Từ khi bắt đầu chơi nhạc đồng quê cho đến khi chuyển sang nhạc pop, cô ấy đã liên tục thể hiện sự linh hoạt và trưởng thành của mình. Lời bài hát của cô thường miêu tả những trải nghiệm và cảm xúc cá nhân, giúp người nghe kết nối sâu sắc với âm nhạc của cô. Cô ấy đã có tác động sâu sắc đến cuộc đời tôi với những bài hát của cô ấy, chúng là nguồn an ủi và cảm hứng trong cả thời gian thuận lợi lẫn thử thách.
Ngoài ra, sự cam kết của Taylor Swift đối với nghề của cô ấy rất đáng khen ngợi. Cô tích cực tham gia vào quá trình sáng tác, góp phần tạo nên tính chân thực cho âm nhạc của mình. Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng và khiến cô trở thành một nhân vật có ảnh hưởng trong ngành.
Vì vậy, tôi có thể nói rằng Taylor là ca sĩ tôi yêu thích nhất nhờ kỹ năng, khả năng thích ứng và tính tương đối của cô ấy. Âm nhạc của cô ấy có khả năng truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần, tôi rất háo hức mong đợi những dự án sắp tới của cô ấy.
1.5. Bài viết mẫu 5 – Nói về ca sĩ bạn yêu thích
Hãy cùng nghe Podcast bài viết mẫu 5 – Nói về ca sĩ bạn yêu thích của Mytour:
I do have a thing for Chinese music since I was born and raised in the Chinatown of Ho Chi Minh City. One of my favorite singer therefore was Teresa Teng – a Taiwanese pop icon who mesmerized audiences with her enchanting voice and timeless melodies. There’s also a street named after her in France.
What sets Teresa Teng apart, to me, is her unparalleled artistry. Her mellifluous voice effortlessly glides through a diverse repertoire of songs, ranging from tender ballads to upbeat pop tunes. She possesses an innate ability to evoke emotions, stirring the hearts of listeners across generations. With my grandma and mother, I listened to Teresa Teng’s songs such as “The Moon Represents My Heart” or “Sweet As Honey”, which were very famous from then till now.
I think Teresa Teng’s musical prowess transcends borders. Her songs have garnered international acclaim, making her a beloved figure not only in Taiwan but also in many parts of Asia and beyond. So I truly appreciate her immeasurable contribution and influence on the Asian music scene.
Từ vựng nổi bật:
To be born and raised /tuː biː bɔːn ænd reɪzd/ | (idiom). sinh ra và lớn lên E.g.: His mother is Mexican born and raised, and her cooking inspires him. (Mẹ anh ta là người Mexico sinh ra và lớn lên, và việc nấu ăn của bà đã truyền cảm hứng cho anh.) |
Enchanting /ɪnˈtʃæntɪŋ/ | (adjective). quyến rũ, mê hoặc E.g.: The ballet performance was enchanting, captivating the audience with its grace and beauty. (Buổi biểu diễn ballet rất quyến rũ, hấp dẫn khán giả bằng sự duyên dáng và đẹp mắt.) |
Timeless /ˈtaɪmləs/ | (adjective). vượt thời gian, vĩnh cửu, bất hủ E.g.: Mozart’s music is timeless, still beloved by listeners centuries later. (Âm nhạc của Mozart vẫn vĩnh cửu, được người nghe yêu mến sau nhiều thế kỷ.) |
Unparalleled /ʌnˈpærəˌlɛld/ | (adjective). không đối thủ, không ai sánh kịp E.g.: Her talent for storytelling is unparalleled, making her books stand out among others. (Tài năng kể chuyện của cô ấy không đối thủ, làm cho sách của cô ấy nổi bật giữa đám đông.) |
Artistry /ˈɑrtɪstri/ | (noun). nghệ thuật, tài nghệ E.g.: The painting displayed exceptional artistry, showcasing the painter’s skill and creativity. (Bức tranh trưng bày tài nghệ xuất sắc, thể hiện kỹ thuật và sự sáng tạo của họa sĩ.) |
Mellifluous /məˈlɪfluəs/ | (verb). du dương, ngọt ngào E.g.: The singer’s mellifluous voice soothed the audience, creating a calming atmosphere. (Giọng ca du dương của ca sĩ làm dịu lòng khán giả, tạo ra một không khí thư thái.) |
Glide /ɡlaɪd/ | (verb). trượt, lướt qua E.g.: The figure skater seemed to glide effortlessly across the ice, displaying grace and elegance. (Vận động viên trượt băng dường như lướt một cách dễ dàng trên mặt băng, thể hiện sự duyên dáng và thanh lịch.) |
Repertoire /ˈrɛpərˌtwɑr/ | (noun). danh sách các tác phẩm, bài hát biểu diễn E.g.: The jazz band had an extensive repertoire, playing a variety of songs from different eras. (Ban nhạc jazz có một danh sách các bài hát rộng lớn, chơi nhiều bài hát từ các thời kỳ khác nhau.) |
Innate /ɪˈneɪt/ | (adjective). bẩm sinh, vốn có E.g.: Her innate talent for playing the piano was evident from a young age. (Tài năng bẩm sinh của cô ấy trong việc chơi piano đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.) |
Stir the heart /stɜr ðə hɑrt/ | (idiom). lay động lòng người E.g.: The powerful speech by the activist stirred the hearts of the audience, inspiring them to take action. (Bài diễn thuyết mạnh mẽ của nhà hoạt động lay động lòng người nghe, truyền cảm hứng để họ hành động.) |
Garner /ˈɡɑrnər/ | (verb). thu thập, thu nhận E.g.: The film garnered critical acclaim, receiving positive reviews from both audiences and critics. (Bộ phim nhận được sự ca tụng từ giới phê bình, nhận được những đánh giá tích cực từ cả khán giả và nhà phê bình.) |
Acclaim /əˈkleɪm/ | (noun). sự khen ngợi, sự ca tụng E.g.: The actor’s brilliant performance received widespread acclaim, earning him numerous awards. (Màn trình diễn xuất sắc của diễn viên nhận được sự ca tụng rộng rãi, mang lại cho anh ta nhiều giải thưởng.) |
Immeasurable /ɪˈmɛʒərəbəl/ | (adjective). không thể đo lường được, vô hạn E.g.: The impact of his contributions to the field of science is immeasurable. (Tác động của những đóng góp của anh ta vào lĩnh vực khoa học là không thể đo lường.) |
Nghĩa dịch:
Tôi có niềm đam mê với âm nhạc Trung Hoa từ khi sinh ra và lớn lên ở phố người Hoa của thành phố Hồ Chí Minh. Vì vậy, một trong những ca sĩ tôi yêu thích nhất là Đặng Lệ Quân – một biểu tượng nhạc pop Đài Loan đã mê hoặc khán giả bằng giọng hát mê hoặc và những giai điệu vượt thời gian. Ở Pháp cũng có một con phố mang tên cô ấy.
Đối với tôi, điều khiến Đặng Lệ Quân trở nên khác biệt là tính nghệ thuật vô song của cô ấy. Giọng hát du dương của cô dễ dàng lướt qua nhiều tiết mục bài hát đa dạng, từ những bản ballad nhẹ nhàng đến những giai điệu pop sôi động. Cô sở hữu khả năng khơi gợi cảm xúc bẩm sinh, lay động trái tim người nghe qua nhiều thế hệ. Cùng với bà và mẹ, tôi đã nghe những bài hát của Đặng Lệ Quân như “Ánh trăng nói hộ lòng tôi” hay “Ngọt ngào”, chúng thực sự nổi tiếng thời đó đến tận bây giờ.
Tôi nghĩ năng lực âm nhạc của Teresa Teng đã vượt qua mọi biên giới. Các bài hát của cô đã nhận được sự hoan nghênh của quốc tế, khiến cô trở thành nhân vật được yêu mến không chỉ ở Đài Loan mà còn ở nhiều nơi ở châu Á và hơn thế nữa. Vì thế tôi thật lòng đánh giá cao sự đóng góp và ảnh hưởng to lớn của cô ấy đối với nền âm nhạc châu Á.
1.6. Bài viết mẫu 6 – Nói về ca sĩ bạn yêu thích
Hãy cùng nghe Podcast bài viết mẫu 6 – Nói về ca sĩ bạn yêu thích của Mytour:
In the vast landscape of talented artists today, selecting a favorite is no easy feat. However, I am delighted to share my admiration for Sam Smith, a recent global sensation.
Sam Smith, a young English pop singer-songwriter, skyrocketed to fame in 2012 with the release of the single “Latch,” which soared to number 7 on the US Billboard Hot 100. It was through this captivating song that I first discovered their musical prowess. Since then, Sam has graced us with a string of phenomenal hits, including the soulful ballad “Stay with Me,” which garnered him the Grammy Award in 2014.
Most of Sam’s songs delve into the realm of heart-wrenching break-ups, drawing from their personal experiences with their ex-boyfriend. Beyond their exceptional vocal abilities, I find their music profoundly touching and inspirational: they fearlessly embrace their true self as a gay man, and express their identity through artistry. I believe this unapologetic authenticity is a significant factor in their music’s popularity.
Sam’s unwavering commitment to staying true to themselves serves as a beacon of inspiration, encouraging others to embrace their own authenticity. Listening to Sam’s voice and poignant lyrics fills me with a sense of connection and emotional resonance that is truly unparalleled.
Từ ngữ ghi điểm:
Vast /væst/ | (adjective). rộng lớn, bát ngát E.g.: A vast audience watched the broadcast. (Một lượng lớn khán giả đã theo dõi buổi phát sóng.) |
Easy feat /ˈiːzi fiːt/ | (idiom). công việc dễ dàng, không khó khăn E.g.: Climbing mountain is no easy feat. (Leo núi không phải là việc dễ dàng.) |
Sensation /sɛnˈseɪʃən/ | (noun). cảm nhận mạnh mẽ E.g.: Despite her efforts to resist, she ended up succumbing to temptation. (Mặc dù cố gắng chống lại, cô ấy cuối cùng vẫn đầu hàng trước cám dỗ.) |
Skyrocket /ˈskaɪrɑːkɪt/ | (verb). tăng vọt, tăng mạnh E.g.: The company’s profits skyrocketed after the successful product launch. (Lợi nhuận của công ty tăng vọt sau khi ra mắt sản phẩm thành công.) |
Soar /sɔːr/ | (verb). bay lên, vút lên E.g.: The eagle soared high above the mountains. (Đại bàng bay vút cao trên đỉnh núi.) |
A string of /ə strɪŋ ʌv/ | (phrase). một chuỗi, một dãy E.g.: She went on a string of successful business ventures. (Cô ấy đã tham gia vào một loạt các dự án kinh doanh thành công.) |
Delve into /dɛlv ˈɪntuː/ | (phrasal verb). đào sâu vào, khám phá kỹ lưỡng E.g.: The researcher delved into the historical archives to uncover new information. (Nhà nghiên cứu đào sâu vào các lưu trữ lịch sử để khám phá thông tin mới.) |
Realm /rɛlm/ | (noun). lĩnh vực, phạm vi E.g.: She was an expert in the realm of quantum physics. (Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực vật lý lượng tử.) |
Heart-wrenching /hɑːrtˈrɛntʃɪŋ/ | (adjective). xúc động lòng người E.g.: The movie’s ending was heart-wrenching, leaving the audience in tears. (Kết thúc của bộ phim làm xúc động lòng người, khiến khán giả rơi nước mắt.) |
Profoundly /prəˈfaʊndli/ | (adverb). một cách sâu sắc, sâu xa E.g.: The book’s message resonated with her profoundly, leaving a lasting impact. (Thông điệp của cuốn sách gây rung động sâu sắc trong cô ấy, để lại ấn tượng lâu dài.) |
Fearlessly /ˈfɪr.lɪs.li/ | (adverb). một cách can đảm, không sợ hãi E.g.: She fearlessly stood up for what she believed in. (Cô ấy can đảm đứng lên bảo vệ những gì cô tin tưởng.) |
Unapologetic /ˌʌn.əˌpɑː.ləˈdʒɛt.ɪk/ | (adjective). không xin lỗi, không hối tiếc E.g.: He was unapologetic about his unconventional lifestyle. (Anh ấy không hề hối tiếc về lối sống khác thường của mình.) |
A beacon of /ə ˈbiːkən ʌv/ | (phrase). một ngọn đèn, một tia hy vọng E.g.: The lighthouse served as a beacon of hope for the lost sailors. (Ngọn hải đăng là tia hy vọng cho các thuỷ thủ lạc đường.) |
Poignant /ˈpɔɪnjənt/ | (adjective). một cách sâu sắc, xúc động, cảm động E.g.: The old photograph brought back poignant memories of her childhood. (Bức ảnh cũ gợi lại những kỷ niệm xúc động về tuổi thơ của cô ấy.) |
Diễn giải:
Trong bối cảnh rộng lớn của các nghệ sĩ tài năng ngày nay, việc lựa chọn một nghệ sĩ yêu thích không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, tôi rất vui được chia sẻ sự ngưỡng mộ của mình đối với Sam Smith, một nhân vật nổi tiếng toàn cầu gần đây.
Sam Smith, một ca sĩ kiêm nhạc sĩ nhạc pop trẻ người Anh, đã trở nên nổi tiếng vào năm 2012 với việc phát hành đĩa đơn “Latch”, đĩa đơn này đã vươn lên vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Mỹ. Chính nhờ bài hát quyến rũ này mà tôi lần đầu tiên biết đến vở nhạc kịch của anh. Kể từ đó, Sam đã mang đến cho chúng ta một loạt bản hit phi thường, trong đó có bản ballad đầy tâm trạng “Stay with Me”, đã mang về cho anh giải Grammy vào năm 2014.
Hầu hết các bài hát của Sam đều đi sâu vào chủ đề những cuộc chia tay đau lòng, rút ra từ những trải nghiệm cá nhân của anh với bạn trai cũ. Ngoài khả năng thanh nhạc đặc biệt của Sam, tôi thấy âm nhạc của anh vô cùng cảm động và truyền cảm hứng. Sam Smith dũng cảm chấp nhận con người thật của mình là một người đồng tính nam, dũng cảm thể hiện danh tính thông qua nghệ thuật. Tôi tin rằng tính xác thực không thể chối cãi này là một yếu tố quan trọng tạo nên sự nổi tiếng của âm nhạc của anh.
Cam kết kiên định của Sam trong việc luôn trung thực với bản thân đóng vai trò là ngọn hải đăng truyền cảm hứng, khuyến khích những người khác nắm lấy tính xác thực của chính anh. Nghe giọng hát và ca từ sâu lắng của Sam mang lại cho tôi cảm giác kết nối và cộng hưởng cảm xúc thực sự không gì sánh bằng.
2. Từ vựng liên quan đến chủ đề nói về ca sĩ yêu thích của bạn
Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu hữu ích khi bạn nói về ca sĩ yêu thích của mình, giúp bạn phát triển ý tưởng một cách tốt hơn.
2.1. Từ ngữ chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Voice | /vɔɪs/ | Noun | Giọng hát |
Lyrics | /ˈlɪrɪks/ | Noun | Lời bài hát |
Album | /ˈælbəm/ | Noun | Album |
Concert | /ˈkɒnsərt/ | Noun | Buổi hòa nhạc |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | Noun | Buổi biểu diễn |
Fanbase | /ˈfænbeɪs/ | Noun | Người hâm mộ |
Hit | /hɪt/ | Noun | Bản hit |
Stage | /steɪdʒ/ | Noun | Sân khấu |
Melody | /ˈmɛlədi/ | Noun | Giai điệu |
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | Noun | Hòa âm |
Sing | /sɪŋ/ | Verb | Hát |
Perform | /pərˈfɔːrm/ | Verb | Biểu diễn |
Inspire | /ɪnˈspaɪər/ | Verb | Truyền cảm hứng |
Write | /raɪt/ | Verb | Viết |
Compose | /kəmˈpoʊz/ | Verb | Soạn nhạc |
Tour | /tʊr/ | Verb | Tour diễn |
Captivate | /ˈkæptɪveɪt/ | Verb | Mê hoặc |
Emote | /ɪˈmoʊt/ | Verb | Diễn đạt cảm xúc |
Entertain | /ˌɛntərˈteɪn/ | Verb | Giải trí |
Collaborate | /kəˈlæbəreɪt/ | Verb | Hợp tác |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Adjective | Có tài |
Soulful | /ˈsoʊlfəl/ | Adjective | Có hồn |
Captivating | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Adjective | Quyến rũ |
Emotional | /ɪˈmoʊʃənəl/ | Adjective | Xúc động |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Adjective | Lôi cuốn |
Melancholic | /ˌmɛlənˈkɑːlɪk/ | Adjective | U sầu |
Powerful | /ˈpaʊərfəl/ | Adjective | Mạnh mẽ |
Expressive | /ɪkˈsprɛsɪv/ | Adjective | Biểu cảm |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Adjective | Năng động |
Resonant | /ˈrɛzənənt/ | Adjective | Cộng hưởng |
Beautifully | /ˈbjutɪfəli/ | Adverb | Đẹp |
Passionately | /ˈpæʃənətli/ | Adverb | Nhiệt tình, đam mê |
Gracefully | /ˈɡreɪsfəli/ | Adverb | Duyên dáng |
Energetically | /ˌɛnərˈdʒɛtɪkli/ | Adverb | Một cách mạnh mẽ |
Emotionally | /ɪˈmoʊʃənəli/ | Adverb | Về mặt cảm xúc |
Intensely | /ɪnˈtɛnsli/ | Adverb | Mãnh liệt |
Masterfully | /ˈmæstərfəli/ | Adverb | Thành thạo |
Seamlessly | /ˈsiːmləsli/ | Adverb | Liền mạch |
Enchantingly | /ɪnˈtʃæntɪŋli/ | Adverb | Đầy mê hoặc |
Soulfully | /ˈsoʊlfəli/ | Adverb | Có hồn |
2.2. Một số cụm từ chủ đề
- Face the music: Đối mặt với hậu quả, chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
- Call the tune: Điều khiển, lãnh đạo, định đoạt.
- Strike a chord: Gợi cảm xúc, làm chạm đến lòng người.
- Play it by ear: Xử lý tình huống mà không có kế hoạch cụ thể, tuỳ cơ ứng biến.
- Blow your own trumpet: Tự khen mình, tự ca ngợi.
- Hit the right note: Làm đúng, thích hợp, nắm bắt được ý chí của người khác.
- Music to my ears: Nghe điều gì đó vui tai, vui lòng.
- In harmony: Sống hoà thuận, hòa hợp.
- March to the beat of your own drum: Làm theo lối riêng của mình, không quan tâm đến ý kiến của người khác.
- Out of tune: Không hòa âm, không phù hợp, không đồng điệu.
3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề nói về ca sĩ yêu thích của bạn
Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề này. Cùng khám phá nhé!
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Nói về/ nhắc tới vấn đề nào đó | When it comes to + N, S + V. | When it comes to music, I enjoy listening to jazz and pop. (Khi nói đến âm nhạc, tôi thích nghe nhạc jazz và pop.) |
Nói về sự ngưỡng mộ của bạn đối với ca sĩ yêu thích. | My favorite singer is [name of the singer]. I am a big fan of [name of the singer]. I am delighted to/ want to share my admiration for [name of the singer]. | My favorite singer is My Tam. (Ca sĩ yêu thích của tôi là Mỹ Tâm.) I am a big fan of The Weekend. (Tôi là một người hâm mộ The Weekend.) I am delighted to/ want to share my admiration for Michael Jackson. (Tôi rất vui/ muốn được chia sẻ sự ngưỡng mộ của mình đối với Michael Jackson.) |
Đề cập đến một trong những bài hát của ca sĩ mà bạn yêu thích. | One of my favorite songs by [name of the singer] is [name of the song]. | One of my favorite songs by Ed Sheeran is “Thinking Out Loud”. (Một trong những bài hát yêu thích của tôi từ Ed Sheeran là “Thinking Out Loud”.) |
Diễn tả sự hâm mộ của bạn dành cho ca sĩ từ một thời điểm cụ thể. | I have been a fan of [name of the singer] since [time/ album/ song]. | I have been a fan of Taylor Swift since her album “Fearless” was released in 2008. (Tôi đã là một fan của Taylor Swift kể từ khi album “Fearless” của cô được phát hành vào năm 2008.) |
Bày tỏ sự đánh giá cao của bạn về những điểm mạnh hoặc đóng góp của ca sĩ. | I appreciate [name of the singer] for [strengths/ contributions]. | I appreciate Ariana Grande for her powerful vocals and her ability to connect with her fans. (Tôi đánh giá cao Ariana Grande vì giọng hát mạnh mẽ và khả năng kết nối với người hâm mộ của cô ấy.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề nói về ca sĩ yêu thích của bạn
Mục đích | Mẫu câu |
---|---|
Miêu tả sự ngưỡng mộ về tài năng của ca sĩ yêu thích. | I am in awe of [singer’s name] and their incredible vocal abilities. Their range and control are truly impressive. |
Nói về thành công và đóng góp của ca sĩ yêu thích trong ngành âm nhạc. | [Singer’s name] has achieved remarkable success in their career, earning numerous awards and accolades. Their talent and dedication have greatly contributed to the music industry. |
Nói về ảnh hưởng của ca sĩ yêu thích đến cuộc sống và cảm xúc của bạn. | [Singer’s name] has had a profound impact on my life. Their music has been a source of comfort and inspiration during both good and challenging times. |
Đề cập đến phong cách âm nhạc và đặc điểm độc đáo của ca sĩ yêu thích. | [Singer’s name] has a distinct musical style that sets them apart from others in the industry. Their fusion of different genres creates a refreshing and unique sound. |
Chia sẻ về những kỷ niệm hoặc trải nghiệm đặc biệt liên quan đến ca sĩ yêu thích. | I had the incredible opportunity to attend a live concert of [singer’s name], and it was an unforgettable experience. Their stage presence and interaction with the audience created an electric atmosphere. |
Kết thúc, tóm tắt bài nói (nếu cần thiết). | So, I think that … To recap, I would like to say … In a word, … To sum up, … To recapitulate, … |
5. Kết bài
Trước khi kết thúc bài viết, mình tổng kết lại một số điểm chính khi nói về chủ đề nói về ca sĩ yêu thích của bạn như sau:
- Mô tả về ca sĩ mà bạn yêu thích, thường sẽ xoay quanh việc ca sĩ đó là ai, có những bài hát như thế nào, có ảnh hưởng đến bạn ra sao và phong cách biểu diễn, giọng hát, giai điệu, … của ca sĩ đó, hoặc bạn cũng có thể nói đến những cống hiến của ca sĩ đó cho nền âm nhạc.
- Dự đoán mở rộng câu trả lời với câu hỏi why trong trường hợp thi nói và giám khảo có thể khai thác thêm thông tin.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình ôn tập về chủ đề này, hãy không ngần ngại chia sẻ trong phần bình luận để được giải đáp.
Chúc các bạn học tập hiệu quả!Tài liệu tham khảo:- Describe your favourite singer [IELTS Speaking]: https://ted-ielts.com/describe-favourite-singer/ – Truy cập ngày 29.02.2024
- Describe your favorite singer – IELTS Speaking cue card: https://prepareieltsexam.com/blogs/describe-your-favorite-singer/ – Truy cập ngày 29.02.2024
- Music vocabulary for the IELTS Speaking exam: https://www.ieltsspeaking.co.uk/ielts-music-vocabulary/ – Truy cập ngày 29.02.2024
- Music vocabulary | Learn English: https://www.englishclub.com/vocabulary/music.php/ – Truy cập ngày 29.02.2024