1. Vacation in English?
The noun 'vacation' in English means a holiday, day off, or trip. Therefore, it refers to a period of time someone takes to rest, relax, or travel.
2. Distinguishing vacation and holiday
In the context of American English, the phrases 'vacation' and 'holiday' can be used interchangeably to refer to a period of rest or travel. However, in British English, 'vacation' and 'holiday' have some slight differences in usage.
- Vacation (tiếng Anh Mỹ)
In American English, 'vacation' is often used to refer to a longer break, typically lasting from a few weeks to a few months.
E.g.: I’m going on vacation to Hawaii next month. (I’m going on holiday to Hawaii next month.)
- Holiday (tiếng Anh Anh)
In British English, 'holiday' is often used to refer to a shorter break, typically lasting from a few days to a few weeks.
E.g.: I’m going on holiday to Spain next week. (I’m going on vacation to Spain next week.)
However, in many cases, 'vacation' and 'holiday' can be used interchangeably without causing a misunderstanding in meaning. This slight difference in usage typically does not significantly affect understanding or communication in everyday contexts.
3. Vocabulary for Talk about your vacation topic
3.1. Nouns related to the topic 'Talk about your vacation'
- Adventure sports: môn thể thao mạo hiểm
- Adventure: phiêu lưu
- Backpacking: du lịch tự túc
- Baggage: hành lý
- Beach: bãi biển
- Cruise: chuyến du thuyền
- Cuisine: ẩm thực
- Culture: văn hóa
- Excursion: cuộc tham quan
- Hiking: đi bộ đường dài
- Hotel: khách sạn
- Island: hòn đảo
- Itinerary: lịch trình
- Jet lag: mệt mỏi do chuyến bay dài
- Landmark: địa điểm nổi tiếng
- Leisure: thời gian rảnh
- Nature: thiên nhiên
- Passport: hộ chiếu
- Relaxation: thư giãn
- Reservation: đặt chỗ
- Resort: khu nghỉ dưỡng
- Scenic beauty: vẻ đẹp thiên nhiên
- Sightseeing: tham quan
- Sightseer: người đi tham quan
- Souvenir: quà lưu niệm
- Tourist attraction: điểm du lịch
- Transportation: phương tiện giao thông
- Traveler: người du lịch
- Wildlife: động vật hoang dã
3.2. Verbs related to the topic 'Talk about your vacation'
- Admire: ngưỡng mộ
- Capture: chụp (hình) lại
- Dine: dùng bữa
- Discover: khám phá
- Enjoy: thưởng thức
- Experience: trải nghiệm
- Explore: khám phá
- Hike: đi bộ đường dài
- Immerse: đắm chìm
- Indulge: tận hưởng
- Lounge: nằm dài
- Relax: thư giãn
- Revel: vui chơi
- Roam: lang thang
- Sample: thử
- Savor: thưởng thức thấu đáo
- Sightsee: tham quan
- Sip: nhâm nhi đồ uống
- Snorkel: lặn có ống thở
- Stroll: đi dạo
- Sunbathe: tắm nắng
- Swim: bơi
- Trek: đi bộ đường dài
- Visit: thăm
- Wander: lang thang
3.3. Adjectives related to the topic 'Talk about your vacation'
- Adventurous: phiêu lưu
- Alluring: quyến rũ
- Authentic: chân phương
- Blissful: hạnh phúc
- Breathtaking: hút hồn
- Captivating: lôi cuốn
- Charming: quyến rũ
- Cultural: văn hóa
- Dazzling: lấp lánh
- Enchanting: quyến rũ
- Exhilarating: sảng khoái
- Exotic: kỳ lạ
- Heavenly: thiên đường
- Idyllic: thơ mộng
- Lush: xanh tốt
- Luxurious: xa hoa
- Majestic: nguy nga
- Picturesque: đẹp như tranh vẽ
- Pristine: tinh khiết
- Scenic: thuộc cảnh quan
- Secluded: hẻo lánh
- Serene: yên bình
- Spectacular: ấn tượng
- Sunny: nắng
- Thrilling: hồi hộp
- Tranquil: thanh bình
- Unforgettable: không thể quên
- Unspoiled: chưa bị hủy hoại
- Vibrant: sôi động
3.4. Adverbs related to the topic 'Talk about your vacation'
- Adventurously: phiêu lưu
- Beautifully: tuyệt đẹp
- Blissfully: thanh thản
- Captivatingly: lôi cuốn
- Carefully: cẩn thận
- Cautiously: thận trọng
- Curiously: tò mò
- Delightfully: vui mừng
- Eagerly: hăm hở
- Effortlessly: dễ dàng
- Excitingly: hồi hộp
- Fantastically: tuyệt vời
- Freely: tự do
- Gently: nhẹ nhàng
- Gracefully: duyên dáng
- Gratefully: biết ơn
- Happily: hạnh phúc
- Joyfully: vui vẻ
- Magically: kỳ diệu
- Memorable: đáng nhớ
- Peacefully: an lành
- Perfectly: hoàn hảo
- Relaxingly: thư giãn
- Serenely: yên tĩnh
- Sincerely: chân thành
- Swiftly: nhanh chóng
- Uniquely: độc đáo
- Vividly: sống động
- Wonderfully: tuyệt vời
3.5. Idioms & phrases related to the topic 'Talk about your vacation'
- A change of scenery: Sự thay đổi môi trường
- Catch some rays: Tắm nắng
- Dive into a new experience: Trải nghiệm mới
- Get away from it all: Tránh xa mọi thứ
- Go off the beaten path: Đi theo con đường ít người đi
- Go the extra mile: Làm hơn mức cần thiết
- Have the time of your life: Có khoảng thời gian tuyệt vời
- Hit the road: Khởi hành, đi đường
- Live it up: Sống thả phanh, tận hưởng cuộc sống
- Make a splash: Tạo dấu ấn
- Make memories: Tạo kỷ niệm
- On cloud nine: Hạnh phúc vô cùng
- Put your feet up: Thư giãn, nghỉ ngơi
- See the sights: Tham quan địa điểm du lịch
- Soak up the sun: Tận hưởng ánh nắng mặt trời
- Step out of your comfort zone: Vượt ra khỏi vùng an toàn
- Take a breather: Nghỉ ngơi một lát
- Take in the sights and sounds: Thưởng thức cảnh quan và âm thanh
- The best of both worlds: Lợi ích từ hai mặt
- Travel light: Đi du lịch gọn nhẹ
4. Sentence structures related to the topic 'Talk about your vacation'
Below are some sample sentences that you can use when talking about the topic 'Talk about your vacation.'
- I think vacations are important because they provide an opportunity to [reason for the importance of vacations]. Tôi nghĩ rằng kỳ nghỉ là quan trọng vì chúng cung cấp cơ hội để [lý do quan trọng của kỳ nghỉ].
- When it comes to planning a vacation, I believe it’s essential to [advice or recommendations]. Khi nói đến việc lên kế hoạch cho một chuyến nghỉ, tôi tin rằng quan trọng nhất là [lời khuyên hoặc đề xuất].
- My favorite type of vacation is [your favorite type of vacation] because [reason]. Loại kỳ nghỉ yêu thích của tôi là [loại kỳ nghỉ yêu thích của bạn] vì [lý do].
- I’ve always been drawn to [specific aspects of vacations] because [reason]. Tôi luôn bị thu hút bởi [khía cạnh cụ thể của kỳ nghỉ] bởi vì [lý do].
- One of the most memorable vacations I’ve had was when I [describe the vacation]. Một trong những kỳ nghỉ đáng nhớ nhất mà tôi đã trải qua là khi tôi [miêu tả kỳ nghỉ].
- I’m particularly interested in [specific activity or experience] during vacations because [reason]. Tôi đặc biệt quan tâm đến [hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể] trong kỳ nghỉ vì [lý do].
- If I had the opportunity, I would love to [describe your dream vacation]. Nếu có cơ hội, tôi muốn được [miêu tả kỳ nghỉ mơ ước của bạn].
- One thing I always make sure to do on vacation is [specific activity or practice]. Một điều tôi luôn chắc chắn làm trong kỳ nghỉ là [hoạt động hoặc thực hành cụ thể].
- In my opinion, the best thing about vacations is [aspect or benefit of vacations]. Theo ý kiến của tôi, điều tốt nhất về kỳ nghỉ là [khía cạnh hoặc lợi ích của kỳ nghỉ].
- Reflecting on my past vacations, I can say that [observation or lesson learned]. Nhìn lại những kỳ nghỉ trước đây của tôi, tôi có thể nói rằng [quan sát hoặc bài học đã học được].
5. Structure of the essay 'Talk about your vacation'
5.1. Introduction section
At the beginning, we usually provide an overview of the vacation.
E.g.:
- Vacations are a time when individuals take a break from their daily routine and explore new destinations or engage in leisure activities. (Kỳ nghỉ là thời gian các cá nhân tạm dừng công việc hàng ngày và khám phá những điểm đến mới hoặc tham gia các hoạt động giải trí.)
- One of the most memorable vacations I’ve had was a trip to [destination]. (Một trong những kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của tôi là chuyến đi đến …)
5.2. Body paragraph section
Mô tả điểm đến và các hoạt động bạn đã tham gia trong kỳ nghỉ.
E.g.: During my vacation, I had the chance to explore the breathtaking natural landscapes, visit historical landmarks, and immerse myself in the local culture. (Trong kỳ nghỉ của tôi, tôi có cơ hội khám phá những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, tham quan các địa danh lịch sử và ngập tràn vào văn hóa địa phương.)
Bày tỏ cảm xúc và ấn tượng của bạn trong kỳ nghỉ.
E.g.: It was truly an awe-inspiring experience, and I was captivated by the beauty and allure of the place. (Đó thực sự là một trải nghiệm đáng kinh ngạc, và tôi bị thu hút bởi vẻ đẹp và sự hấp dẫn của nơi này.)
Nói về sở thích của bạn đối với các kỳ nghỉ.
E.g.: Personally, I find [loại kỳ nghỉ] enjoyable because it allows me to [lý do]. (Cá nhân tôi thích [loại kỳ nghỉ] vì nó cho phép tôi…)
Đưa ra đề xuất.
E.g.: For those who enjoy [loại kỳ nghỉ], I would highly suggest [điểm đến/hoạt động] as it provides [lý do]. (Đối với những người thích [loại kỳ nghỉ], tôi rất khuyên đi [điểm đến/hoạt động] vì nó cung cấp [lý do].)
Nói về tầm quan trọng của kỳ nghỉ.
E.g.: Vacations are vital for refreshing our mind and body. They offer a chance to unwind, escape daily stress, and create enduring memories with loved ones. (Kỳ nghỉ đóng vai trò quan trọng trong việc làm mới tâm trí và cơ thể của chúng ta. Chúng mang lại cơ hội thư giãn, thoát khỏi căng thẳng hàng ngày và tạo ra những kỷ niệm bền vững với người thân yêu.)
5.3. Phần kết
- Tóm lược ý và nhấn mạnh quan điểm
E.g.: In conclusion, vacations provide opportunities to discover new places, engage in exciting activities, and unwind from the demands of daily life. Based on my personal experience, I firmly believe that vacations are essential for our overall well-being and happiness. (Tóm lại, kỳ nghỉ mang đến cơ hội khám phá những địa điểm mới, tham gia vào các hoạt động thú vị và thư giãn khỏi những áp lực của cuộc sống hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân của mình, tôi mạnh dạn cho rằng kỳ nghỉ là rất quan trọng đối với sức khỏe và hạnh phúc chung của chúng ta.)
Dưới đây là một số ý gợi ý cơ bản về chủ đề Talk about your vacation, tuy nhiên không phải lúc nào ta cũng cần áp dụng tất cả các ý này, hãy lựa chọn một cách khôn ngoan nhé!
6. Mẫu bài văn chủ đề: Talk about your vacation
6.1. Sample essay: Talk about your vacation – Paris
Enjoy listening to Mytour's Podcast Part 1 sample essay:
During my last vacation, I had the opportunity to embark on an unforgettable journey to the picturesque city of Paris, France. The vibrant atmosphere and rich cultural heritage of the city left a lasting impression on me.
Upon arriving, I was immediately captivated by the magnificent architecture adorned the streets. The iconic Eiffel Tower stood tall, offering a breathtaking panoramic view of the city. As I strolled along the charming boulevards, I couldn’t help but admire the exquisite beauty of the historic landmarks, such as the Louvre Museum and Notre Dame de Paris.
Exploring the city’s culinary scene was a delight for my taste buds. I indulged in delectable French pastries and savored authentic dishes at quaint bistros. The flavors tantalized my senses and showcased the gastronomic prowess of French cuisine. In addition to immersing myself in the cultural delights of the city, I also enjoyed leisurely walks along the banks of the Seine River. The tranquil ambience provided a serene escape from the bustling city life.
My last vacation to Paris was an enchanting experience that allowed me to delve into this remarkable city’s art, history, and culinary delights. It was truly a journey that broadened my horizons and created cherished memories.
- Picturesque (adj): Như tranh vẽ, đẹp như tranh
- Panoramic (adj): Toàn cảnh, bao quát
- Exquisite (adj): Tinh xảo, tuyệt vời
- Savour (v): Thưởng thức, nếm thử
- Quaint (adj): Cổ kính, độc đáo
- Gastronomic (adj): Về ẩm thực
- Delight (v): Làm thỏa mãn, làm vui lòng
- Tranquil (adj): Yên bình, thanh bình
- Ambiance (n): Bầu không khí, không khí
- Broaden horizons (idiom): Mở rộng tầm nhìn
- Cherished (adj): Đáng trân trọng, quý báu
Bản dịch
During my recent vacation, I had the opportunity to embark on an unforgettable journey to the picturesque city of Paris, France. The vibrant atmosphere and rich cultural heritage of the city left a lasting impression on me.
Upon arrival, I was immediately captivated by the magnificent architectural landmarks that adorn the streets. The iconic Eiffel Tower stands tall, offering a spectacular panoramic view of the city. Strolling along the charming boulevards, I couldn't help but admire the exquisite beauty of historical landmarks such as the Louvre Museum and Notre-Dame Cathedral.
Exploring the city's culinary scene was a delightful experience for my taste buds. I indulged in delicious French pastries and savored authentic dishes at quaint bistros. The flavors stimulated my senses and showcased the culinary prowess of French cuisine. Besides immersing myself in the city's cultural delights, I also enjoyed leisurely walks along the Seine River. The tranquil atmosphere provided a serene escape from the bustling city life.
My recent vacation to Paris was a mesmerizing experience that allowed me to delve deeper into the art, history, and cuisine of this remarkable city. It was truly an enriching journey that broadened my horizons and created cherished memories.
6.2. Sample essay: Talk about your vacation – Hongkong
Enjoy listening to Mytour's Podcast Part 1 sample essay:
I had the pleasure of visiting the fascinating city of Hong Kong last year. The trip was truly captivating, as I immersed myself in the vibrant atmosphere and cultural diversity that the city had to offer.
When arriving in the city I was immediately struck by the stunning skyline, adorned with towering skyscrapers and dazzling lights of Hong Kong. The bustling Mong Kok streets and Central were alive with activity, providing a plethora of shopping and dining options to explore. I also immersed myself in the local cuisine, indulging in mouthwatering dim sum and sampling street snacks at the vibrant night markets. The flavors were diverse and tantalizing, showcasing a blend of Cantonese and international influences.
Exploring the cultural heritage of Hong Kong, I visited historic sites such as the Man Mo Temple and Wong Tai Sin Temple. The intricate architecture and serene ambience provided a glimpse into the city’s rich history and religious traditions.
My Hong Kong trip, to me, was an enthralling expedition that granted me the chance to immerse myself in the city’s dynamic vitality, delectable culinary offerings, and rich cultural legacy.
- Immersed (adj): Đắm chìm, mải mê
- Struck (v): Gây ấn tượng, làm say mê
- Adorned (v): Trang trí, trang hoàng
- Towering (adj): Cao vút, to lớn
- Bustling (adj): Nhộn nhịp, sôi động
- Plethora (n): Sự dồi dào, phong phú
- Indulge (v): Thưởng thức, say mê
- Mouthwatering (adj): Ngon miệng
- Tantalizing (adj): Lôi cuốn, quyến rũ
- Intricate (adj): Tinh xảo, phức tạp
- Expedition (n): Cuộc thám hiểm, cuộc hành trình
- Vitality (n): Sự sống động, năng lượng
- Delectable (adj): Ngon miệng, đáng thưởng thức
- Legacy (n): Di sản
Bản dịch
I was delighted to visit the vibrant city of Hong Kong last year. The trip was truly captivating as I immersed myself in the lively atmosphere and cultural diversity that the city offers.
Upon arriving in the city, I was immediately impressed by the stunning skyline adorned with towering skyscrapers and the dazzling lights of Hong Kong. The bustling streets of Mong Kok and the vibrant Central district were alive with numerous activities, offering a plethora of shopping and dining options to explore.
I also indulged in local cuisine, enjoying delightful breakfasts and tasting street snacks at lively night markets. The flavors were diverse and enticing, reflecting a blend of Cantonese and international influences.
Exploring Hong Kong's cultural heritage, I visited historical landmarks such as Man Mo Temple and Wong Tai Sin Temple. The intricate architecture and serene atmosphere provided insights into the city's rich history and religious traditions.
For me, the trip to Hong Kong was an enchanting adventure, giving me the opportunity to immerse myself in the city's vibrant life, delicious cuisine, and rich cultural heritage.
6.3. Sample Talk about your vacation – Hanoi
Listen to the sample podcast Part 1 from Mytour:
During my recent trip to Hanoi, the capital city of Vietnam, I was captivated by its mesmerizing beauty and cultural richness. The city’s picturesque streets, bustling markets, and magnificent architecture left a lasting impression on me.
A standout moment of my trip was venturing into the ancient Old Quarter, where I found myself captivated by the authentic Vietnamese architectural style and the dynamic ambience. The narrow alleys, bustling with motorbikes, fostered a distinctive atmosphere that was simultaneously thrilling and enchanting. I also had the opportunity to visit Hoan Kiem Lake, a serene oasis in the heart of Hanoi.
The tranquil surroundings provided a peaceful escape from the city’s hustle and bustle. I was able to relax and enjoy the breathtaking views while immersing myself in the local culture. Furthermore, I visited the iconic Ho Chi Minh Mausoleum, which stands as a symbol of Vietnam’s rich history. It was a humbling experience to learn about the revered leader’s legacy and pay my respects.
The flavorsome and varied local food in Hanoi is widely recognized. I had the pleasure of relishing authentic delicacies like pho, a delectable soup with noodles, banh mi, an appetizing Vietnamese sandwich, and cha ca, a tasty grilled fish speciality. Every mouthful offered a delightful symphony of tastes that truly gratified my palate.
Hanoi’s beauty, cultural heritage, and tasty cuisine made it a truly remarkable destination. I am grateful for the opportunity to have explored Hanoi and I hope to return one day to further immerse myself in its wonders.
- Captivated (adj): Bị cuốn hút, bị mê hoặc
- Mesmerizing (adj): Quyến rũ, mê hoặc
- Standout (adj): Nổi bật, nổi trội
- Venturing (v): Phiêu lưu, mạo hiểm
- Old Quarter (noun phrase): Khu phố cổ
- Authentic (adj): Chính hãng, đích thực
- Distinctive (adj): Đặc biệt, khác biệt
- Simultaneously (adv.): Đồng thời, cùng một lúc
- Thrilling (adj): Hồi hộp, gây cảm động
- Serene (adj): Bình yên, yên tĩnh
- Hustle and bustle (noun phrase): Sự hối hả và ồn ào
- Humbling (adj): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Revered (adj): Được tôn kính, được kính trọng
- Legacy (n): Di sản, di sản kế thừa
- Flavoursome (adj): Thơm ngon, hương vị đậm đà
- Relishing (v): Thưởng thức, thích thú
- Authentic (adj): Chính gốc, đích thực
- Delicacies (n): Đặc sản, món ngon
- Palate (n): Khẩu vị
- Grateful (adj): Biết ơn
- Wonders (n): Kỳ quan, điều kỳ diệu
Bản dịch
During my recent trip to Hanoi, the capital of Vietnam, I was captivated by its enchanting beauty and rich cultural diversity. The picturesque streets, bustling markets, and majestic architecture of the city left an indelible impression on me.
A highlight of my trip was exploring the charming Old Quarter, where I was mesmerized by authentic Vietnamese architecture and the lively atmosphere. The narrow alleys filled with motorbikes created a unique and captivating ambiance. I also had the chance to visit Hoan Kiem Lake, a peaceful oasis in the heart of Hanoi.
The tranquil surroundings provided a peaceful escape from the hustle and bustle of the city. I could relax and enjoy the magnificent scenery while immersing myself in the local culture. Moreover, I visited the Ho Chi Minh Mausoleum, an iconic symbol representing Vietnam's rich history. It was a humble experience learning about the legacy of this revered leader and expressing my deep respect.
The delicious and diverse local cuisine in Hanoi is widely recognized. I was delighted to taste authentic dishes such as pho, a delicious noodle soup, banh mi, a tasty Vietnamese sandwich, and cha ca, a fragrant grilled fish specialty. Each dish offered a delightful symphony of flavors that truly satisfied my palate.
The beauty, cultural heritage, and enticing cuisine of Hanoi have made it a truly remarkable destination. I am very grateful for the opportunity to explore Hanoi, and I hope to return one day to immerse myself even more in the wonders of this city.
6.4. Talk about your vacation – Vũng Tàu
Feel free to listen to Part 1 of Mytour's sample podcast:
Vũng Tàu, renowned for its pristine beaches and stunning landscapes, captivated me from the moment I arrived. The azure waters and soft sandy beaches provide a perfect setting for relaxation and rejuvenation. Last summer, I went to this beautiful coastal city and it was a truly remarkable vacation.
During my stay, I immersed myself in the local culture and explored the city’s fascinating attractions. The majestic statue of Jesus Christ on Núi Nhỏ Mountain offered breathtaking panoramic views of the city and the vast ocean. I also visited the historic Vũng Tàu Lighthouse, which provided a glimpse into the city’s maritime heritage.
Moreover, the delectable seafood cuisine there was a highlight of my vacation. I indulged in fresh seafood dishes at the vibrant local markets and waterfront restaurants, savouring the unique flavours and culinary delights.
My trip to Vũng Tàu was an unforgettable experience. The city’s natural beauty, rich history, and mouthwatering cuisine make it a perfect destination for relaxation and exploration. I hope to return one day to create more cherished memories.
- Renowned (adj): nổi tiếng, nổi danh
- Pristine (adj): nguyên sơ, không tạm đổi
- Azure (adj): màu xanh da trời, xanh dương
- Rejuvenation (n): sự làm trẻ lại, tái tạo sinh lực
- Coastal (adj): ven biển
- Immersed (adj): mải mê, đắm chìm
- Fascinating (adj): hấp dẫn, quyến rũ
- Breathtaking (adj): gây ngạc nhiên, làm mê hoặc
- Panoramic (adj): toàn cảnh
- Maritime (adj): thuộc hàng hải, biển
- Delectable (adj): thơm ngon, ngon lành
- Indulge (v): tha hồ mà thưởng thức, say mê
- Savour (v): thưởng thức, nếm
- Culinary (adj): thuộc ẩm thực
- Cherished (adj): quý giá, trân trọng
Bản dịch
Vũng Tàu is famous for its pristine beaches and stunning landscapes that captivated me as soon as I set foot here. The crystal-clear waters and fine sandy beaches create a perfect setting for relaxation and rejuvenation. Last summer, I visited this beautiful coastal city, and it was truly a memorable vacation.
Trong thời gian lưu trú, tôi đã hòa mình vào văn hóa địa phương và khám phá những điểm tham quan hấp dẫn của thành phố. Tượng Chúa Giêsu Kitô trang nghiêm trên Núi Nhỏ mang lại tầm nhìn toàn cảnh tuyệt đẹp ra thành phố và biển cả bao la. Tôi cũng đã ghé thăm Ngọn hải đăng Vũng Tàu lịch sử, nơi giới thiệu về di sản hàng hải của thành phố.
Hơn nữa, ẩm thực hải sản hương vị ngon tuyệt ở đây là điểm đặc biệt trong kỳ nghỉ của tôi. Tôi thưởng thức các món hải sản tươi sống tại các chợ địa phương sôi động và các nhà hàng ven sông, thưởng thức hương vị độc đáo và thú vị của ẩm thực.
Chuyến đi Vũng Tàu của tôi là một trải nghiệm khó quên. Vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp, lịch sử phong phú và ẩm thực hấp dẫn của thành phố khiến nơi này trở thành điểm đến lý tưởng để thư giãn và khám phá. Tôi hy vọng một ngày sẽ quay lại để tạo thêm nhiều kỷ niệm đáng nhớ hơn.
6.5. Thảo luận về kỳ nghỉ của bạn – nghỉ hè
Feel free to listen to Mytour's Part 1 Podcast:
This summer, I embarked on an exhilarating adventure during my vacation, exploring the breathtaking landscapes of New Zealand. The trip was absolutely awe-inspiring, filled with unforgettable experiences and natural wonders.
Firstly, I visited the picturesque Milford Sound, nestled amidst towering mountains and cascading waterfalls. The sheer beauty of the fjords left me speechless. Next, I ventured to the geothermal wonderland of Rotorua, where I witnessed the mesmerizing geysers and immersed myself in the healing thermal baths.
I hiked through the impressive Tongariro National Park, admiring the majestic volcanic peaks and vibrant emerald lakes. The serenity and untouched beauty of this UNESCO World Heritage site were truly captivating. Then, I indulged in thrilling adventures such as bungee jumping and white-water rafting, experiencing an adrenaline rush like never before.
The summer vacation in New Zealand was a remarkable journey, allowing me to connect with nature and push my limits. The country’s astounding landscapes, warm hospitality, and exhilarating activities make it a must-visit destination for adventure enthusiasts and nature lovers alike.
- Exhilarating (adj): hứng khởi, sảng khoái
- Awe-inspiring (adj): kinh ngạc
- Picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
- Nestle (verb): nằm yên, nằm gọn trong
- Towering (adj): cao vút, vươn lên
- Cascading (adj): chảy xiết, chảy như thác nước
- Sheer (adj): tuyệt đẹp, hoàn toàn
- Fjord (n): vịnh hẹp
- Speechless (adj): không thể nói nên lời
- Geothermal (adj): nhiệt đới
- Mesmerizing (adj): quyến rũ, mê hoặc
- Geyser (n): suối phun nước nóng
- Immersed (adj): ngập trong, đắm chìm
- Untouched (adj): nguyên sơ, không bị tác động
- Adrenaline rush (n phrase): cảm giác hưng phấn dâng cao
- Astounding (adj): đáng kinh ngạc, gây ấn tượng mạnh
- Hospitality (n): lòng mến khách, sự hiếu khách
Bản dịch
This summer, I embarked on an exciting adventure during my vacation, exploring the magnificent landscapes of New Zealand. The trip was truly inspiring, filled with unforgettable experiences and natural wonders.
Firstly, I visited Milford Sound, as picturesque as a painting, nestled amidst towering mountains and cascading waterfalls. The stunning beauty of the narrow fjord left me speechless. Next, I ventured to the fairy-tale land of geothermal Rotorua, where I witnessed mesmerizing geysers and immersed myself in healing hot springs.
Tôi đi dạo qua Công viên Quốc gia Tongariro thật ấn tượng, ngắm nhìn những ngọn núi lửa hùng vĩ và những hồ nước xanh ngọc rực rỡ. Vẻ đẹp yên bình và hoang sơ của Di sản Thế giới UNESCO này thật sự hấp dẫn. Sau đó, tôi tham gia vào những hoạt động mạo hiểm như nhảy bungee và chèo thuyền qua thác, trải nghiệm cảm giác hưng phấn hơn bao giờ hết.
Kỳ nghỉ hè ở New Zealand là một chuyến đi đáng nhớ, giúp tôi kết nối với thiên nhiên và vượt qua giới hạn của mình. Phong cảnh tuyệt đẹp của đất nước, sự nồng hậu của người dân và những hoạt động thú vị khiến New Zealand trở thành điểm đến không thể bỏ qua cho những người yêu thích mạo hiểm và thiên nhiên.
6.6. Nói về kỳ nghỉ của bạn – nghỉ Tết
Hãy cùng lắng nghe bài mẫu Podcast Phần 1 của Mytour nhé:
My Tết holiday was a joyous and cherished time filled with cultural traditions and heartfelt reunions, when I had the pleasure of celebrating the Lunar New Year with my family in Vietnam.
At the beginning of the holiday, we gathered together at my grandma’s to prepare traditional dishes such as bánh chưng and bánh dày, symbolizing prosperity and good luck. The aroma of these delicacies filled our home, creating a warm and festive atmosphere.
On New Year’s Eve, we enjoyed mesmerizing fireworks displays that lit up the night sky, signifying a vibrant start to the new year. During the first 3 days of the Lunar New Year, we visited the local pagoda to pay respects to our ancestors and seek blessings for the upcoming year.
The tranquil ambience and ornate decorations added to the spiritual significance of the occasion. Children also receive red envelopes from adults, known as lì xì, which contain lucky money. This gesture means well wishes for the recipient.
Tết was a time of joy, family bonding, and cultural immersion. The traditions, delicious food, and festive atmosphere made it a truly memorable experience. This holiday is a special celebration that brings people together and highlights the rich cultural heritage of Vietnam.
- Joyous (adj): vui vẻ, sung sướng
- Heartfelt (adj): chân thành, thành thật
- Reunions (n): sự sum họp, tái ngộ
- Prosperity (n): sự phồn thịnh, thịnh vượng
- Aroma (n): hương thơm, mùi thơm
- Delicacies (n): đặc sản, món ngon
- Mesmerizing (adj): quyến rũ, mê hoặc
- Vibrant (adj): sôi động, sống động
- Ornate (adj): có hoa văn, chi tiết
- Recipient (n): người nhận
- Cultural heritage (n phrase): di sản văn hóa
Bản dịch
Kỳ nghỉ Tết của tôi là thời gian đáng nhớ và trân trọng với những nét văn hóa truyền thống và những cuộc sum họp chân tình, khi tôi được vinh dự đón Tết Nguyên đán cùng gia đình tại Việt Nam.
Vào sáng ngày lễ, chúng tôi quây quần bên nhà bà để chuẩn bị những món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh dày, biểu tượng của sự thịnh vượng và may mắn. Hương vị ngon lành của những món này lan tỏa khắp ngôi nhà, tạo nên không khí ấm áp của lễ hội.
Vào đêm giao thừa, chúng tôi thưởng thức màn pháo hoa mê hoặc châm lửa trên bầu trời đêm, tín hiệu cho một khởi đầu hăng hái cho năm mới. Trong 3 ngày đầu Tết Nguyên đán, chúng tôi ghé thăm chùa địa phương để tôn kính tổ tiên và cầu mong phước lành cho năm mới sắp tới.
Không khí yên bình và trang trí rực rỡ đã tăng thêm ý nghĩa tinh thần của ngày lễ này. Trẻ em cũng được nhận lì xì màu đỏ từ người lớn, trong đó có tiền lì xì. Hành động này biểu thị sự thịnh vượng và lời chúc tốt đẹp dành cho người nhận.
Tết là thời điểm của niềm vui, sự đoàn kết gia đình và sự hòa nhập văn hóa. Truyền thống, món ngon và không khí lễ hội đã biến nơi đây thành một trải nghiệm khó quên. Ngày lễ này là một dịp đặc biệt để kết nối mọi người và làm nổi bật di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.Dưới đây là bài viết mẫu IELTS Speaking chủ đề: Thảo luận về kỳ nghỉ của bạn từ Mytour. Khi thực hành nói trong phần thi IELTS Speaking, bạn nên chú ý kết hợp từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp phù hợp để gây ấn tượng tích cực với giám khảo và đạt điểm số mong muốn. Chúc các bạn học tốt và Mytour sẽ tiếp tục mang đến những bài viết hữu ích sau này!