So how should you present your ideas in this speaking task to articulate them in detail and impress the examiners?
In this article, I will reveal to you:
- Những mẫu bài nói ấn tượng.
- File audio giúp bạn luyện nghe và phát âm chuẩn bài nói.
- List từ vựng phong phú giúp bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này.
- Cùng các câu trúc và mẫu câu ghi điểm trong phần Speaking
Let's explore together to gain more ideas for your IELTS Speaking task!
1. Mẫu nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn
Dưới đây, tôi sẽ cung cấp cho bạn 6 mẫu bài nói ấn tượng với cấu trúc logic, từ vựng nâng cao và cách diễn đạt tự nhiên. Đặc biệt, podcast hướng dẫn phát âm chi tiết sẽ giúp bạn diễn đạt lưu loát và trôi chảy trong bài thi IELTS Speaking về chủ đề nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn.
1.1. Bài mẫu 1 – Nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn
Hãy nghe podcast bài mẫu 1 – Nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn dưới đây:
Well, when it comes to getting around, I wouldn’t say I’m a huge fan of being stuck in gridlock traffic, breathing in fumes. That’s why my go-to mode of transportation is definitely my trusty bicycle. It might seem a bit unconventional compared to cars or buses, but for me, it ticks all the right boxes.
First and foremost, cycling is incredibly environmentally friendly. Unlike cars and buses that pump out harmful emissions, bikes leave no carbon footprint. This is especially important to me as I’m quite passionate about sustainability. In a world grappling with climate change, every little bit counts, and choosing a clean and green mode of transport like cycling is my way of contributing.
On top of that, cycling is a fantastic way to incorporate some exercise into my daily routine. It’s a low-impact activity that gets my heart pumping and keeps me in shape. It’s a win-win situation: I get to my destination feeling revitalized and ready to tackle the day, all while giving my body a much-needed fitness boost.
And let’s not forget the pure joy of riding a bike. There’s something incredibly liberating about feeling the wind in your hair and experiencing the city at your own pace. It’s a mindful way to travel, allowing me to truly connect with my surroundings. It’s a far cry from being cooped up in a stuffy car or bus.
Từ vựng điểm cao:
Get around /ɡɛt əˈraʊnd/ | (phrasal verb). di chuyển, đi lại E.g.: I usually get around by bicycle. (Tôi thường di chuyển bằng xe đạp.) |
Gridlock traffic /ˈɡrɪdlɒk ˈtrɑːfɪk/ | (noun). giao thông tắc nghẽn E.g.: The gridlock traffic made me late for work. (Giao thông tắc nghẽn khiến tôi đi làm muộn.) |
Go-to mode of transportation /ˈɡoʊ-tuː ˈmoʊd əv ˈtrɑːnspəˈteɪʃən/ | (noun). phương tiện giao thông yêu thích E.g.: My go-to mode of transportation is my bike. (Phương tiện giao thông yêu thích của tôi chính là chiếc xe đạp.) |
Unconventional /ʌnˈkənˈvenʃənəl/ | (adjective). không thông thường, độc đáo E.g.: Riding a scooter is an unconventional mode of transportation. (Đi xe scooter là một phương tiện giao thông độc đáo.) |
Environmentally friendly /ɪnˈvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli/ | (adjective). thân thiện với môi trường E.g.: Electric cars are environmentally friendly. (Ô tô điện là phương tiện thân thiện với môi trường.) |
Emissions /ɪˈmɪʃənz/ | (noun). khí thải E.g.: The emissions from cars contribute to air pollution. (Khí thải bụi từ ô tô góp phần gây ra ô nhiễm không khí.) |
Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | (noun). lượng khí thải carbon E.g.: I try to reduce my carbon footprint by cycling to work. (Tôi cố gắng giảm lượng khí thải carbon bằng cách đi xe đạp đến cơ quan.) |
Sustainability /səˈsteɪnəbɪlɪti/ | (noun). bền vững E.g.: Sustainability is an important issue for the future of our planet. (Bền vững là một vấn đề quan trọng cho tương lai của hành tinh chúng ta.) |
Grapple with /ˈɡræp.ə wɪθ/ | (phrasal verb). đối mặt với, vật lộn với E.g.: We are grappling with the issue of climate change. (Chúng ta đang vật lộn với vấn đề biến đổi khí hậu.) |
Low-impact activity /ˈloʊ-ˈɪmpækt ˈæktɪvəti/ | (noun). hoạt động tác động thấp E.g.: Cycling is a low-impact activity that is good for your health. (Đi xe đạp là một hoạt động tác động thấp tốt cho sức khỏe của bạn.) |
Revitalized /rɪˈvɪtəlaɪzd/ | (adjective). hồi sinh, tràn đầy năng lượng E.g.: I feel revitalized after a bike ride in the fresh air. (Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng sau một chuyến đi xe đạp trong bầu không khí trong lành.) |
Fitness boost /ˈfɪtnəs bʊst/ | (noun). tăng cường thể lực E.g.: Cycling is a great way to get a fitness boost. (Đi xe đạp là cách tuyệt vời để tăng cường thể chất sức khỏe.) |
Liberating /lɪbəˈreɪtɪŋ/ | (adjective). giải phóng, tự do E.g.: Riding my bike gives me a liberating feeling. (Đi xe đạp khiến cho tôi cảm thấy sự tự do khoan khoái.) |
Bài dịch hay:
Chà, nói về việc đi lại, tôi không thích bị kẹt trong tình trạng giao thông đông đúc, hít thở khói bụi. Đó là lý do tại sao phương tiện di chuyển yêu thích của tôi chắc chắn là chiếc xe đạp đáng tin cậy của mình. Nó có vẻ hơi khác thường so với ô tô hoặc xe buýt, nhưng đối với tôi, nó đáp ứng tất cả các yêu cầu.
Trước hết, đi xe đạp cực kỳ thân thiện với môi trường. Không giống như ô tô và xe buýt thải ra khí thải độc hại, xe đạp không thải ra khí thải carbon. Điều này đặc biệt quan trọng đối với tôi vì tôi khá đam mê tính bền vững. Trong một thế giới đang vật lộn với biến đổi khí hậu, mọi thứ nhỏ nhặt đều có giá trị, và việc lựa chọn một phương thức vận tải sạch và xanh như đi xe đạp là cách tôi đóng góp.
Hơn nữa, đạp xe là một cách tuyệt vời để kết hợp một số bài tập thể dục vào thói quen hàng ngày của tôi. Đây là một hoạt động tác động thấp giúp tim tôi bơm máu và giữ cho tôi có vóc dáng. Đó là tình huống đôi bên cùng có lợi: Tôi đến đích với cảm giác tràn đầy năng lượng và sẵn sàng cho một ngày mới, đồng thời giúp cơ thể tăng cường thể lực rất cần thiết.
Và quan trọng không kém, đó là niềm vui đạp xe thuần túy. Có một cảm giác giải phóng tuyệt vời khi cảm nhận gió lùa qua tóc và trải nghiệm thành phố theo nhịp điệu của riêng bạn. Đó là một cách di chuyển tỉnh thức, cho phép tôi thực sự kết nối với môi trường xung quanh. Nó hoàn toàn khác biệt so với việc bị nhốt trong một chiếc xe hơi hoặc xe buýt ngột ngạt.
1.2. Bài mẫu 2 – Nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn
Hãy nghe Podcast bài mẫu 2 – Nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn dưới đây:
Now, when it comes to getting around town, I wouldn’t call myself a public transport purist. While buses and trains have their place, for me, the ultimate symbol of freedom and flexibility on the road is my trusty motorbike.
It might seem a bit rugged compared to cars, but it offers a unique blend of convenience, practicality, and yes, a thrill you just don’t get behind the wheel.
Firstly, navigating city streets on a motorbike is a game-changer. Rush hour gridlock becomes a breeze. I can weave through traffic with ease, saving myself precious time on my commute.
Plus, finding parking is a breeze – there’s always a nook to squeeze my bike in, unlike the constant struggle for car spaces. This agility makes it the perfect choice for navigating the city’s bustling streets.
Secondly, motorbikes are incredibly cost-effective. Compared to the ever-rising cost of fuel for cars, motorbikes are much more fuel-efficient. Maintenance costs are also generally lower, making them a much more budget-friendly option.
Finally, I know what you might be thinking – safety! While motorbikes do require a certain level of caution and awareness, practicing safe riding habits and using the proper gear significantly minimizes the risks. For a responsible rider, a motorbike can be a perfectly safe and enjoyable way to get around.
Từ vựng điểm số:
Public transport purist /ˈpʌblɪk ˈtrɑːnspɔːt ˈpjʊərɪst/ | (noun). người chỉ sử dụng phương tiện giao thông công cộng E.g.: My friend is a public transport purist and refuses to drive a car. (Bạn tôi là người chỉ sử dụng phương tiện giao thông công cộng và từ chối lái ô tô.) |
Practicality /prækˈtɪkəlɪti/ | (noun). tính thực tế E.g.: I love the practicality of my bike for commuting. (Tôi thích tính thực tế của chiếc xe đạp của tôi khi đi làm.) |
Navigate /ˈnævɪˌgeɪt/ | (verb). định hướng, điều hướng E.g.: Navigating the city on a bike can be challenging. (Định hướng trong thành phố bằng việc đi xe đạp có thể là một thách thức.) |
Weave through /wiːv θruː/ | (phrasal verb). lách qua E.g.: I weave through traffic on my bike to get to work faster. (Tôi lách qua dòng xe cộ trên chiếc xe đạp của mình để đến nơi làm việc nhanh hơn.) |
Commute /kəˈmjuːt/ | (verb). đi lại hàng ngày E.g.: I commute to work by bike every day. (Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.) |
Nook /nʊk/ | (noun). góc nhỏ, chỗ khuất E.g.: I like to find a quiet nook to park my bike. (Tôi thích tìm một góc yên tĩnh để đỗ xe đạp của mình.) |
Agility /əˈdʒɪlɪti/ | (noun). sự linh hoạt E.g.: My bike’s agility makes it easy to maneuver through traffic. (Sự linh hoạt của chiếc xe đạp giúp tôi dễ dàng di chuyển trong dòng xe cộ.) |
Fuel-efficient /ˈfjuːəl-ɪˈfɪʃənt/ | (adjective). tiết kiệm nhiên liệu E.g.: My bike is a fuel-efficient mode of transportation. (Xe đạp là phương tiện giao thông tiết kiệm nhiên liệu.) |
Maintenance costs /ˈmeɪntənəns kɒsts/ |
(noun). chi phí bảo trì E.g.: The maintenance costs for my bike are relatively low. (Chi phí bảo trì cho xe đạp của tôi tương đối thấp.) |
Budget-friendly /ˈbʌdʒət-ˈfrɛndli/ | (adjective). thân thiện với ngân sách E.g.: A bike is a budget-friendly option for transportation. (Xe đạp là lựa chọn thân thiện với ngân sách cho việc di chuyển.) |
Gear /ɡɪə/ | (noun). trang thiết bị E.g.: I make sure to have the right gear for riding my bike safely. (Tôi đảm bảo có trang thiết bị phù hợp để đi xe đạp an toàn.) |
Bản dịch:
Bây giờ, khi nói về việc đi lại trong thành phố, tôi sẽ không gọi mình là người theo chủ nghĩa đi xe công cộng. Mặc dù xe buýt và tàu hỏa có ưu điểm riêng, nhưng đối với tôi, biểu tượng cho sự tự do và linh hoạt tuyệt đối trên đường là chiếc xe máy đáng tin cậy của tôi.
Nó có vẻ hơi thô sơ so với ô tô, nhưng nó mang lại sự kết hợp độc đáo giữa sự tiện lợi, tính thực tiễn và thành thật mà nói, một chút cảm giác hồi hộp mà bạn không thể có được khi ngồi sau tay lái.
Thứ nhất, việc di chuyển các con phố bằng xe máy là một bước ngoặt. Tình trạng tắc nghẽn giờ cao điểm trở nên dễ dàng. Tôi có thể dễ dàng luồn lách qua dòng xe cộ, tiết kiệm được thời gian quý báu trên đường đi làm.
Thêm vào đó, việc tìm chỗ đậu xe thật dễ dàng – luôn có một góc nhỏ để nhét xe máy của tôi vào, không giống như việc phải vật lộn liên tục để tìm chỗ đậu xe ô tô. Sự linh hoạt này khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo để di chuyển trên những con đường nhộn nhịp của thành phố.
Thứ hai, xe máy cực kỳ tiết kiệm chi phí. So với chi phí nhiên liệu cho ô tô ngày càng tăng cao, xe máy tiết kiệm nhiên liệu hơn nhiều. Chi phí bảo trì cũng thường thấp hơn, khiến chúng trở thành lựa chọn thân thiện với ngân sách hơn nhiều.
Cuối cùng, tôi biết bạn có thể đang nghĩ đến vấn đề an toàn. Mặc dù xe máy đòi hỏi một mức độ cảnh giác và cẩn trọng nhất định, việc thực hành các thói quen lái xe an toàn và sử dụng trang thiết bị phù hợp sẽ giảm thiểu đáng kể rủi ro. Đối với một người lái xe có trách nhiệm, xe máy có thể là một phương tiện di chuyển an toàn và thú vị.
1.3. Bài mẫu 3 – Nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn
Hãy nghe Podcast bài mẫu 3 – Nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn dưới đây:
When it comes to getting around, I wouldn’t say I’m a huge fan of relying on public transportation schedules. Waiting around at bus stops or cramming into crowded trains just isn’t my cup of tea. That’s why my go-to mode of transport is my car. It offers a level of convenience and flexibility that’s hard to beat.
Firstly, having my car allows me to be the master of my schedule. I can run errands, pick up friends, or head out on a spontaneous weekend trip – all on my terms. There’s no need to check timetables or worry about missing connections. This level of independence is a big advantage for me, especially with my busy lifestyle.
Secondly, cars offer a sense of comfort and privacy. Especially on longer journeys, it’s nice to have a climate-controlled environment where I can crank up the tunes and enjoy the ride. It’s also a great way to travel with family or friends, allowing for quality conversation and shared experiences.
Overall, while there are certainly arguments for more sustainable modes of transport, for me, the convenience, flexibility, and comfort offered by my car make it my favorite way to get around. It’s a reliable companion for all my daily needs and adventures.
Từ vựng điểm số:
Cram into /ˈkræmɪŋ ˈɪntuː/ | (phrasal verb). dồn ép vào E.g.: The bus was so crowded that we were cramming into each other. (Xe buýt quá đông nên chúng tôi phải chen chúc nhau.) |
Run errands /rʌn ˈɛr.əndz/ | (phrase). chạy việc vặt E.g.: I need to run errands before I head out for the day. (Tôi cần chạy việc vặt trước khi đi chơi trong ngày.) |
Head out /hed ˈaʊt/ | (phrasal verb). ra ngoài E.g.: I’m going to head out and get some fresh air. (Tôi sẽ ra ngoài hít thở không khí trong lành.) |
Spontaneous /spɒnˈteɪniəs/ | (adjective). tự phátE.g.: I decided to take a spontaneous bike ride through the park. (Tôi quyết định đi xe đạp tự phát qua công viên.) |
Climate-controlled environment /ˈklaɪmət-kənˈtroʊld ɪnˈvaɪrənmənt/ | (noun). môi trường có điều hòa nhiệt độ E.g.: I prefer to take the bus in the summer because it’s a climate-controlled environment. (Tôi thích đi xe buýt vào mùa hè vì đây là môi trường có điều hòa nhiệt độ.) |
Crank up the tunes /kræŋk ʌp ðə tjuːnz/ | (phrase). mở nhạc E.g.: I like to crank up the tunes while I’m riding my bike. (Tôi thích mở nhạc khi đi xe đạp.) |
Reliable companion /rɪˈlaɪəbl kəmˈpæniən/ | (noun). người bạn đồng hành đáng tin cậy E.g.: My bike is a reliable companion for my daily commute. (Xe đạp là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho việc đi làm hàng ngày của tôi.) |
Bản dịch:
Khi nói đến việc đi lại, tôi không phải người thích việc phụ thuộc vào lịch trình phương tiện công cộng. Chờ đợi ở các trạm xe buýt hoặc chen chúc trên những chuyến tàu đông đúc không phải là điều tôi thích. Đó là lý do tại sao phương tiện di chuyển yêu thích của tôi là ô tô. Nó mang lại mức độ tiện lợi và linh hoạt khó có thể vượt qua.
Thứ nhất, việc có xe riêng cho phép tôi tự làm chủ lịch trình của mình. Tôi có thể chạy việc vặt, đón bạn bè hoặc tham gia một chuyến đi cuối tuần bất ngờ – tất cả đều theo ý mình. Không cần phải kiểm tra lịch trình hoặc lo lắng về việc bỏ lỡ các chuyến nối. Mức độ độc lập này là một lợi thế lớn đối với tôi, đặc biệt là với lối sống bận rộn của tôi.
Thứ hai, xe hơi mang lại cảm giác thoải mái và riêng tư. Đặc biệt trên những hành trình dài, thật tuyệt vời khi có một môi trường điều hòa nhiệt độ, nơi tôi có thể bật nhạc và tận hưởng chuyến đi. Đây cũng là cách tuyệt vời để đi du lịch cùng gia đình hoặc bạn bè, cho phép có những cuộc trò chuyện chất lượng và trải nghiệm cùng nhau.
Nhìn chung, mặc dù chắc chắn có những lý lẽ ủng hộ các phương thức vận tải bền vững hơn, nhưng đối với tôi, sự tiện lợi, linh hoạt và thoải mái mà chiếc xe hơi mang lại biến nó thành cách di chuyển yêu thích của tôi. Nó là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho tất cả các nhu cầu hàng ngày và cuộc phiêu lưu của tôi.
1.4. Bài mẫu 4 – Nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn
Hãy nghe Podcast bài mẫu 4 – Nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn dưới đây:
While some people might scoff at the idea, my favorite way to get around the city is the bus. I know, it might not sound glamorous, but for me, it offers a surprising number of advantages. It’s a cost-effective and environmentally conscious choice, and it allows me to multitask during my commute.
Firstly, opting for the bus is an excellent way to save money. In comparison to the increasing cost of fuel and car maintenance, it's a far more economical choice. Additionally, with monthly passes readily available, managing transportation expenses becomes effortless. This aspect holds particular significance for me as a student.
Secondly, buses are surprisingly convenient. There’s a well-developed network in my city, so getting to most places is relatively easy. Plus, the designated bus lanes often keep them clear of traffic jams, making them a reliable option even during rush hour. I can relax, read a book, or even catch up on some work while the bus whisks me to my destination.
In summary, while buses may not offer the most luxurious travel experience, their cost-effectiveness, environmental advantages, and the opportunity to multitask during my commute make them my preferred mode of transportation. They provide a dependable and stress-free way to navigate the city, allowing me to maximize my travel time.
Từ vựng ghi điểm:
Scoff at /skɒf æt/ | (phrasal verb). chế giễu, mỉa mai E.g.: Some people scoff at the idea of using public transportation, but I think it’s a great option. (Một số người chế giễu ý tưởng sử dụng phương tiện giao thông công cộng, nhưng tôi nghĩ đó là một lựa chọn tuyệt vời.) |
Glamorous /ˈɡlæmərəs/ | (adjective). hấp dẫn, sang trọng E.g.: Riding a bike may not seem glamorous, but it’s a great way to get around. (Đi xe đạp có vẻ không hấp dẫn, nhưng đó là một cách tuyệt vời để di chuyển.) |
Environmentally conscious /ɪnˈvaɪrənˈmɛntəli ˈkɒnʃəs/ | (adjective). ý thức bảo vệ môi trường E.g.: I choose to use public transportation because I’m environmentally conscious. (Tôi chọn sử dụng phương tiện giao thông công cộng vì tôi có ý thức bảo vệ môi trường.) |
Well-developed network /wel-dɪˈveləpt ˈnɛtwɜːk/ | (noun). mạng lưới phát triển tốt E.g.: My city has a well-developed public transportation network, which makes it easy to get around. (Thành phố của tôi có mạng lưới giao thông công cộng phát triển tốt, giúp việc di chuyển dễ dàng.) |
Designated bus lanes /ˈdɛzɪɡneɪtɪd bʌs leɪnz/ | (noun). làn xe buýt dành riêng E.g.: The city has designated bus lanes, which helps to speed up public transportation. (Thành phố có các làn xe buýt dành riêng, giúp tăng tốc độ cho phương tiện giao thông công cộng.) |
Whisks /wɪsks/ | (verb). di chuyển nhanh chóng E.g.: The train whisks me away to my destination in no time. (Tàu hỏa đưa tôi đến điểm điểm đến của tôi trong nháy mắt.) |
Bản dịch:
Mặc dù một số người có thể cười ý tưởng này, nhưng cách yêu thích của tôi để đi lại trong thành phố thực sự là xe buýt. Tôi biết, nghe có vẻ không hấp dẫn, nhưng đối với tôi, nó mang lại một số lợi thế đáng ngạc nhiên. Đó là lựa chọn tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường, đồng thời cho phép tôi thực hiện nhiều việc cùng lúc trong quá trình đi lại.
Thứ nhất, đi xe buýt là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền. So với chi phí xăng xe và bảo dưỡng ô tô ngày càng tăng, đây là lựa chọn tiết kiệm ngân sách hơn nhiều. Thêm vào đó, với việc có sẵn vé tháng, việc lập ngân sách cho việc đi lại trở nên dễ dàng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với tôi, một sinh viên.
Thứ hai, xe buýt tiện lợi một cách đáng ngạc nhiên. Mạng lưới xe buýt ở thành phố tôi được phát triển tốt, vì vậy việc đến hầu hết các địa điểm tương đối dễ dàng. Thêm vào đó, các làn đường dành riêng cho xe buýt thường giúp chúng tránh được tình trạng kẹt xe, biến chúng thành lựa chọn đáng tin cậy ngay cả trong giờ cao điểm. Tôi có thể thư giãn, đọc sách hoặc thậm chí hoàn thành một số công việc trong khi xe buýt đưa tôi đến điểm đến.
Nhìn chung, mặc dù xe buýt có thể không phải là phương tiện di chuyển sang trọng nhất, nhưng khả năng chi trả, lợi ích về môi trường và khả năng thực hiện nhiều việc cùng lúc trong quá trình đi lại khiến chúng trở thành phương tiện di chuyển yêu thích của tôi. Đây là cách đáng tin cậy và không căng thẳng để đi lại trong thành phố, đồng thời cho phép tôi tận dụng tối đa thời gian di chuyển.
1.5. Bài mẫu 5 – Nói về phương tiện đi lại ưa thích của bạn
Mời mọi người cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Thảo luận về phương tiện di chuyển yêu thích của bạn dưới đây:
Trains are my absolute favorite mode of transportation. There’s something incredibly relaxing about settling into a comfortable seat and watching the world whiz by outside the window. Unlike airplanes where you’re crammed in a metal tube, trains offer a sense of spaciousness. I can easily stretch out, walk around the carriage, or even grab a bite to eat at the onboard cafe.
This feeling of freedom of movement is particularly appealing on longer journeys. It allows me to break up the monotony of travel and avoid feeling cooped up. Plus, train journeys often take you through some truly breathtaking scenery. Whether it’s rolling hills, serene coastlines, or bustling cityscapes, the ever-changing view adds another layer of enjoyment to the trip.
Về bản chất, tàu hỏa kết hợp hiệu quả với một chút phiêu lưu. Chúng giúp bạn đến đích nhanh chóng và thoải mái, đồng thời cung cấp một góc nhìn độc đáo về thế giới bên ngoài. Đó là cách đi du lịch hoàn hảo dành cho những người đánh giá cao cả việc đến nơi và chính cuộc hành trình này.
Từ vựng quan trọng:
Whiz by /wɪz baɪ/ | (phrasal verb). vút qua E.g.: The train whizzed by me as I waited at the station. (Tàu hỏa vút qua tôi khi tôi đang đợi ở ga.) |
Spaciousness /ˈspeɪʃəsnəs/ | (noun). sự rộng rãi E.g.: I love the spaciousness of the train, which allows me to stretch out and relax. (Tôi thích sự rộng rãi của tàu hỏa, cho phép tôi duỗi chân và thư giãn.) |
Stretch out /strɛtʃ aʊt/ | (phrasal verb). duỗi chân, duỗi người E.g.: I like to stretch out my legs on the train when I’m traveling long distances. (Tôi thích duỗi chân trên tàu khi đi du lịch đường dài.) |
Onboard cafe /ˈɒnboːd ˈkæfeɪ/ | (noun). quán cà phê trên tàu E.g.: The train has an onboard cafe where I can buy coffee and snacks. (Tàu hoả có một quán cà phê trên tàu nơi tôi có thể mua cà phê và đồ ăn nhẹ.) |
Monotony/məˈnɒtəni/ | (noun). sự đơn điệu E.g.: I find the monotony of driving to be very boring. (Tôi thấy việc lái xe đơn điệu rất nhàm chán.) |
Serene coastlines /səˈriːn ˈkoʊstlaɪnz/ | (noun). bờ biển thanh bình E.g.: I love watching the serene coastlines go by as I travel by train. (Tôi thích ngắm nhìn những bờ biển thanh bình trôi qua khi đi du lịch bằng tàu hỏa.) |
Bustling cityscapes /ˈbʌslɪŋ ˈsɪtiˌskeɪps/ | (noun). cảnh quan thành phố nhộn nhịp E.g.: I enjoy watching the bustling cityscapes go by as I travel by train. (Tôi thích ngắm nhìn cảnh quan thành phố nhộn nhịp trôi qua khi đi du lịch bằng tàu hỏa.) |
Bản dịch:
Không nghi ngờ gì nữa, tàu hỏa là phương tiện giao thông yêu thích tuyệt đối của tôi. Có một điều gì đó vô cùng thư giãn khi ngồi vào một chỗ ngồi thoải mái, ngắm nhìn thế giới lướt qua bên ngoài cửa sổ. Không giống như máy bay nơi bạn bị nhồi nhét trong một ống kim loại, tàu hỏa mang lại cảm giác rộng rãi. Tôi có thể dễ dàng duỗi chân, đi bộ quanh toa tàu, hoặc thậm chí mua một bữa ăn nhẹ ở quán cà phê trên tàu.
Cảm giác tự do di chuyển này đặc biệt hấp dẫn trên những hành trình dài. Nó cho phép tôi phá vỡ sự đơn điệu của việc di chuyển và tránh cảm giác bị nhốt lại. Thêm vào đó, hành trình tàu hỏa thường đưa bạn đi qua những khung cảnh hoành tráng thực sự. Cho dù đó là những ngọn đồi thoai thoải, bờ biển yên bình hay cảnh quan đô thị nhộn nhịp, khung cảnh luôn thay đổi mang đến một lớp thú vị khác cho chuyến đi.
Về cơ bản, tàu hỏa kết hợp hiệu quả với một chút phiêu lưu. Chúng đưa bạn đến đích một cách nhanh chóng và thoải mái, đồng thời mang đến một góc nhìn độc đáo về thế giới bên ngoài. Đây là cách di chuyển hoàn hảo cho những người yêu thích cả việc đến đích và hành trình.
1.6. Bài mẫu 6 – Thảo luận về phương tiện di chuyển yêu thích của bạn
Mời mọi người cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Thảo luận về phương tiện di chuyển yêu thích của bạn dưới đây:
Admittedly, I wouldn’t call myself a huge fan of most forms of transportation. But if I had to pick a favorite, it would be planes. There’s a certain sense of awe that comes with soaring through the clouds, leaving the hustle and bustle of everyday life far below. It’s like stepping into a different world, one where you can witness the vastness of the planet from a truly unique vantage point.
The speed of air travel is another major perk. Planes can whisk you across continents in a matter of hours, making long-distance trips significantly more manageable. This allows me to maximize my vacation time, spending less time in transit and more time exploring new destinations. Plus, the convenience of flying directly into major cities eliminates the need for multiple modes of transportation, making the entire travel process much smoother.
While some people might find the confined space of airplanes a drawback, I actually find it quite cozy. It’s a chance to unwind and recharge before hitting the ground running at my destination. Whether it’s catching up on some reading, listening to music, or simply gazing out the window at the cotton-candy clouds, there’s a certain peacefulness to be found in the quiet hum of the airplane engine.
Từ vựng quan trọng:
Sense of awe /sens əv ɔː/ | (noun). cảm giác kinh ngạc E.g.: Flying gives me a sense of awe as I look down at the world below. (Bay cho tôi cảm giác kinh ngạc khi nhìn xuống thế giới bên dưới.) |
Soar through /ˈsoːr θruː/ | (phrasal verb). bay vút qua E.g.: I love soaring through the air on an airplane. (Tôi thích bay vút qua bầu trời trên máy bay.) |
Vantage point /ˈvæntɪdʒ pɔɪnt/ | (noun). điểm quan sát E.g.: The airplane provides a unique vantage point to see the world. (Máy bay cung cấp một điểm quan sát độc đáo để nhìn thế giới.) |
Perk /pɜːk/ | (noun). lợi ích E.g.: One of the perks of flying is getting to see different parts of the world. (Một trong những lợi ích của việc bay là được nhìn thấy các nơi khác nhau trên thế giới.) |
Transit /ˈtræn.sɪt/ | (noun). vận chuyển E.g.: I use public transit to get around the city. (Tôi sử dụng phương tiện công cộng để di chuyển quanh thành phố.) |
Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ | (verb). loại bỏ E.g.: Flying eliminates the need to drive long distances. (Bay loại bỏ nhu cầu lái xe đường dài.) |
Confined space /kənˈfaɪnd ˈspeɪs/ | (noun). không gian hạn chế E.g.: I don’t like being in confined spaces, so I prefer to fly when I travel long distances. (Tôi không thích ở trong không gian hạn chế, vì vậy tôi thích bay khi đi du lịch đường dài.) |
Cotton-candy clouds /ˈkɒtən-ˈkændi ˈklaʊdz/ | (noun). mây kẹo bông E.g.: I love looking at the cotton-candy clouds when I’m flying. (Tôi thích nhìn những đám mây kẹo bông khi tôi đang bay.) |
Bản dịch:
Thành thật mà nói, tôi không thể gọi mình là người hâm mộ cuồng nhiệt của hầu hết các phương tiện giao thông. Nhưng nếu phải chọn một phương tiện yêu thích, chắc chắn đó sẽ là máy bay. Có một cảm giác đáng sợ nhất định khi bay xuyên qua những đám mây, bỏ lại những ồn ào náo nhiệt của cuộc sống thường ngày ở phía dưới. Giống như bước vào một thế giới khác, nơi bạn có thể chứng kiến sự rộng lớn của hành tinh từ một góc nhìn thực sự độc đáo.
Tốc độ di chuyển bằng máy bay là một đặc quyền lớn khác. Máy bay có thể đưa bạn đi khắp các châu lục chỉ trong vài giờ, giúp cho những chuyến đi đường dài trở nên dễ quản lý hơn đáng kể. Điều này cho phép tôi tận dụng tối đa thời gian nghỉ dưỡng, dành ít thời gian di chuyển hơn và nhiều thời gian hơn để khám phá các điểm đến mới. Thêm vào đó, sự tiện lợi của việc bay thẳng đến các thành phố lớn giúp loại bỏ nhu cầu về nhiều phương thức vận chuyển khác nhau, giúp toàn bộ quá trình di chuyển trở nên suôn sẻ hơn nhiều.
Mặc dù một số người có thể thấy không gian hạn chế của máy bay là một bất lợi, nhưng tôi thực sự thấy nó khá thoải mái. Đó là cơ hội để thư giãn và nạp năng lượng trước khi bắt đầu hoạt động trở lại tại điểm đến. Cho dù đó là đọc sách, nghe nhạc, hay đơn giản là ngắm nhìn những đám mây kẹo bông bên ngoài cửa sổ, thì vẫn có một sự yên bình nhất định có thể nghe thấy tiếng vo ve của động cơ máy bay.
2. Từ vựng cho chủ đề thảo luận về phương tiện giao thông yêu thích
Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking về phương tiện giao thông ưa thích, bạn cần sử dụng vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Danh sách dưới đây gồm các từ vựng hữu ích để mô tả các loại phương tiện và cách giao thông khác nhau.
2.1. Từ vựng cho chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Autonomous vehicle | /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈviː.ə.kəl/ | Noun | Xe tự lái |
Congestion charge | /kənˈdʒes.tʃən ˈtʃɑːdʒ/ | Noun | Phí tắc nghẽn |
Green transport | /griːn ˈtræn.spɔːt/ | Noun | Giao thông xanh |
Intermodal transport | /ɪn.təˈmoʊ.dəl ˈtræn.spɔːt/ | Noun | Giao thông liên phương thức |
Modal shift | /ˈmoʊ.dəl ʃɪft/ | Noun | Chuyển đổi phương thức |
Sustainable transport | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtræn.spɔːt/ | Noun | Giao thông bền vững |
Traffic calming | /ˈtræ.fɪk ˈkɑː.mɪŋ/ | Noun | Giảm tốc độ giao thông |
Infrastructure | /ɪnˈfrɑː.strək.tʃə/ | Noun | Hạ tầng |
Punctuality | /pʌŋkˈtʃuː.ə.li.ti/ | Noun | Đúng giờ |
2.2. Một số cụm từ trong chủ đề này
3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề thảo luận về phương tiện giao thông yêu thích
Cấu trúc và mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn tập trung mô tả chi tiết về loại phương tiện đó, lý do bạn yêu thích nó, cùng những trải nghiệm thú vị hoặc những thử thách khi sử dụng.
3.1. Cấu trúc chủ đề thảo luận về phương tiện giao thông yêu thích
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
So sánh phương tiện yêu thích với phương tiện khác. | Not only + tobe + X more + adj + than Y, but it is also more + adj. | Not only is riding a bike more environmentally friendly than driving a car, but it is also cheaper and helps me stay fit. (Đi xe đạp không chỉ thân thiện với môi trường hơn lái xe ô tô mà còn rẻ hơn và giúp tôi giữ dáng.) |
Giải thích lý do yêu thích phương tiện. | One of the reasons why I love X is because … | One of the reasons why I love riding my bike is because it allows me to explore the city at my own pace. (Một trong những lý do tôi yêu thích đi xe đạp là vì nó cho phép tôi khám phá thành phố theo tốc độ của riêng mình.) |
Nêu kết quả của việc sử dụng phương tiện. | As a result of using X, I … | As a result of using public transportation, I have saved a lot of money on gas and parking fees. (Nhờ sử dụng phương tiện giao thông công cộng, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều tiền xăng và phí đỗ xe.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề thảo luận về phương tiện giao thông yêu thích
Mục đích | Mẫu câu |
Thư giãn nói chung. | I love cruising around town on my [means of transport]. It’s a great way to get some fresh air and exercise. |
Đi lại hàng ngày. | My favorite way to get to work is by [means of transport]. It’s reliable and helps me avoid traffic congestion. |
Chạy việc vặt. | [Means of transport] is perfect for quick trips around town. It’s convenient and I can usually find parking easily. |
Đi du lịch đường dài. | For long journeys, I prefer to travel by [means of transport]. It’s comfortable and allows me to relax and enjoy the scenery. |
Du lịch thân thiện với môi trường. | The most important factor for me is choosing an eco-friendly option. That’s why [means of transport] is my favorite one. |
Khám phá những địa điểm mới. | [Means of transport] is a fantastic way to explore new areas. It allows me to go at my own pace and discover hidden gems. |
Bài đọc cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trình bày loại phương tiện bạn ưa thích, kèm theo bài mẫu đầy đủ với từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu hiệu quả. Hãy tải ngay bài đọc về chủ đề thảo luận về phương tiện giao thông yêu thích và bắt đầu luyện tập để đạt điểm 7.0 IELTS Speaking!
5. Kết bài
Với những hướng dẫn và bài mẫu chi tiết được cung cấp, hy vọng các bạn đã trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết để “đối mặt” với chủ đề thảo luận về phương tiện giao thông yêu thích trong kỳ thi IELTS Speaking.
Tuy nhiên, để tạo ấn tượng sâu sắc và đạt điểm cao với giám khảo, hãy làm cho bài thi của bạn trở nên độc đáo bằng cách kết hợp những trải nghiệm cá nhân sống động, những câu chuyện thú vị liên quan đến phương tiện giao thông mà bạn yêu thích.
Bên cạnh chủ đề về phương tiện giao thông, hãy tiếp tục khám phá thêm các chủ đề IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 tại Mytour để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới!Tài liệu tham khảo:- Not only … but also – English Grammar Today: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/not-only-but-also – Truy cập ngày 04-04-2024.
- As a result of something – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/as-a-result-of – Truy cập ngày 04-04-2024.