Describing a beautiful city – IELTS Speaking part 2, part 3 is an engaging and familiar topic for many. To confidently present on this topic, you need to equip yourself with a logical approach to developing ideas, along with a rich vocabulary and varied sentence structures.
This article will help you confidently conquer this topic with incredibly useful tips. First, there are accompanying audio files for practicing listening skills. Next, I will guide you on how to analyze the topic and take notes in just 1 minute, and provide complete samples for part 2. Finally, you will be equipped with an impressive vocabulary bank and common sentence structures for this topic.
Now, let's get started right away!
1. Discussing a charming city – IELTS Speaking part 2
Let's explore the enchanting beauty of legendary cities through the topic of describing a beautiful city in IELTS Speaking part 2!
1.1. The Topic
Describe a beautiful city that you have visited. You should say: – Where the city is – When you went there – Why you went there – And explain why it is beautiful. |
To conquer the topic of describing a beautiful city, you need to focus on vividly and inspiringly describing the beauty and allure of the city.
To start your speech, introduce the city you want to describe. Share its name, geographical location, and why you chose this city to talk about its beauty.
Next, delve into more details about the city's beauty. Describe the natural landscapes, unique architecture, and vibrant urban life. Use imagery-rich language and emotions to take the listeners to the splendid space of the city.
Additionally, you can also share about the culture, cuisine, and people here. The distinctive features and diversity of the city will make your speech more rich and engaging.
Finally, you can conclude by sharing your emotions and impressions when exploring this beautiful city. Let the listeners feel your love and admiration for the city, and why it has become a dream destination for you.
1.2. Sample 1 – Describe a charming city you've visited
Take note of ideas:
Cue Cards | Answers |
Where the city is | – Hoi An – A charming ancient town in central Vietnam. |
When you went there | – Two years ago during the Lunar New Year holiday. |
Why you went there | – We were drawn to Hoi An by its promise of rich cultural heritage, mouthwatering local cuisine, and tranquil atmosphere. |
Why it is beautiful | – Exquisite historical architecture (blending Vietnamese, Chinese, and Japanese influences), serene landscapes (Thu Bon River and pristine beaches). – The warm hospitality of locals. – Magical transformation at sunset with colorful lanterns and lively night markets. |
Sample:
Feel free to listen to Podcast sample 1 below:
Hoi An, a charming ancient town in central Vietnam, is one of the most beautiful cities I have visited. I had the opportunity to explore this enchanting destination two years ago during the Lunar New Year holiday when I traveled there with my family. We were drawn to Hoi An by its promise of rich cultural heritage, mouthwatering local cuisine, and the tranquil atmosphere that permeates the town.
Hoi An’s beauty lies in its exquisite historical architecture, which seamlessly blends Vietnamese, Chinese, and Japanese influences. The narrow streets lined with old houses, vibrant yellow walls, and wooden shutters create a picturesque scene. The iconic Japanese Covered Bridge serves as a testament to the town’s multicultural heritage.
Besides its architecture, Hoi An’s beauty also includes its tranquil landscapes, where the Thu Bon River winds through the heart of the town and pristine beaches are nearby. The warm hospitality of the locals, eager to share their culture and traditions, enhances the town’s allure.
As the sun sets, Hoi An transforms into a magical realm illuminated by colorful lanterns, with lively night markets offering handcrafted souvenirs, delectable street food, and traditional music. The town’s perfect blend of history, culture, and natural allure creates an unforgettable experience that captivates the hearts of all who visit.
In conclusion, Hoi An’s beauty lies in its perfect blend of history, culture, and natural charm. The town’s stunning architecture, serene landscapes, and warm hospitality create an unforgettable experience that captivates the hearts of all who visit. For me, Hoi An remains one of the most beautiful cities I have ever encountered, a gem that showcases the best of Vietnam’s rich heritage and enduring allure.
Vocabulary to score points:
Translation:
Hội An, một thị trấn cổ quyến rũ ở miền Trung Việt Nam, là một trong những thành phố đẹp nhất mà tôi đã đến thăm. Tôi đã có cơ hội khám phá điểm đến mê hoặc này cách đây hai năm vào dịp Tết Nguyên đán khi đi du lịch cùng gia đình. Chúng tôi bị thu hút bởi lời hứa hẹn về di sản văn hóa phong phú, ẩm thực địa phương hấp dẫn và bầu không khí yên bình thấm đẫm trong thị trấn.
Vẻ đẹp của Hội An nằm ở kiến trúc lịch sử tuyệt mỹ, pha trộn hài hòa ảnh hưởng của Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản. Những con phố hẹp với những ngôi nhà cổ, tường màu vàng rực rỡ và cửa gỗ tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ. Cầu Nhật Bản mái ngói mang tính biểu tượng là minh chứng cho di sản đa văn hóa của thị trấn.
Vượt ra ngoài kiến trúc, vẻ đẹp của Hội An còn mở rộng đến phong cảnh thơ mộng, với sông Thu Bồn uốn lượn qua trái tim của thị trấn và những bãi biển nguyên sơ gần đó. Sự hiếu khách nồng hậu của người dân địa phương, sẵn sàng chia sẻ văn hóa và truyền thống của họ, góp phần tạo nên sự quyến rũ của thị trấn.
Khi mặt trời lặn, Hội An biến thành một vùng đất kỳ diệu được thắp sáng bởi những chiếc đèn lồng sắc màu, với các khu chợ đêm sôi động bán đồ lưu niệm thủ công, đồ ăn đường phố hấp dẫn và âm nhạc truyền thống. Sự kết hợp hoàn hảo giữa lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp tự nhiên của thị trấn tạo nên một trải nghiệm khó quên, quyến rũ trái tim của tất cả những ai ghé thăm.
Tóm lại, vẻ đẹp của Hội An nằm ở sự kết hợp hoàn hảo giữa lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp tự nhiên. Kiến trúc tuyệt đẹp, phong cảnh thơ mộng và sự hiếu khách nồng hậu của thị trấn tạo nên một trải nghiệm khó quên, quyến rũ trái tim của tất cả những ai ghé thăm. Đối với tôi, Hội An vẫn là một trong những thành phố đẹp nhất mà tôi từng đặt chân đến, một viên ngọc trai tỏa sáng vẻ đẹp di sản phong phú và sức hấp dẫn trường tồn của Việt Nam.
1.3. Example 2 – Describe a charming city
Topic:
Describe a beautiful city. You should say: – Where the city is – How you knew about the city – What buildings the city has – What it is famous for – And explain why you think this city is beautiful |
Note down the ideas:
Cue Cards | Answers |
Where the city is | – New York City – Located on the East Coast of the United States, in the state of New York. |
How you knew about the city | – In movies, TV shows, and books. – Its status as a global hub for culture, finance, and entertainment. |
What buildings the city has | – The Empire State Building, Chrysler Building, and Statue of Liberty. |
What it is famous for | – Its exceptional museums, such as the Metropolitan Museum of Art and the Museum of Modern Art, as well as its thriving arts and entertainment scene, including Broadway theaters and various music venues. |
Why you think this city is beautiful | – The seamless combination of historic and modern architecture, the vibrant energy that flows through its streets, and the remarkable cultural diversity. – The city’s ability to welcome change and innovation while preserving its rich history and cultural heritage. |
Sample:
Join us to listen to the sample podcast 2 below:
One of the most beautiful cities I’ve ever come across is New York City, situated on the East Coast of the United States. I’ve always been captivated by this iconic city, as it frequently appears in movies, TV shows, and books, showcasing its status as a global hub for culture, finance, and entertainment.
New York City is home to several renowned buildings that define its unique skyline, like the Empire State Building, Chrysler Building, and Statue of Liberty. These architectural wonders symbolize the city’s resilience, ambition, and its role as a beacon of hope for immigrants.
The city is celebrated for its unrivaled cultural diversity, which is evident in its lively neighborhoods, each with its distinct personality. From the fashionable streets of SoHo to the sophistication of the Upper East Side, New York provides an endless array of experiences. The city is also famous for its exceptional museums, such as the Metropolitan Museum of Art and the Museum of Modern Art, as well as its thriving arts and entertainment scene, including Broadway theaters and various music venues.
In my opinion, what makes New York City so beautiful is the seamless combination of historic and modern architecture, the vibrant energy that flows through its streets, and the remarkable cultural diversity that enriches every facet of city life. The city’s beauty is in its ability to welcome change and innovation while preserving its rich history and cultural heritage.
In conclusion, New York City is an enchanting urban center that evokes admiration and fascination among people of diverse backgrounds, making it truly unique and attractive.
Key Vocabulary:
Translation:
Thành phố New York là nơi có nhiều tòa nhà nổi tiếng định hình nên đường chân trời độc đáo của nó, như tòa nhà Empire State, tòa nhà Chrysler và tượng Nữ thần Tự do. Những kiệt tác kiến trúc này tượng trưng cho sự kiên cường, tham vọng của thành phố và vai trò của nó như một ngọn hải đăng của hy vọng cho những người nhập cư.
Thành phố được tôn vinh bởi sự đa dạng văn hóa vô song, thể hiện rõ nét qua các khu phố sôi động, mỗi khu đều có bản sắc riêng. Từ những con phố thời thượng của SoHo đến sự tinh tế của Upper East Side, New York mang đến vô vàn trải nghiệm. Thành phố cũng nổi tiếng với các bảo tàng xuất sắc, như Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan và Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, cũng như cảnh nghệ thuật và giải trí sôi động, bao gồm các nhà hát Broadway và nhiều địa điểm âm nhạc khác nhau.
Đối với tôi, điều khiến thành phố New York trở nên xinh đẹp là sự kết hợp liền mạch giữa kiến trúc cổ và hiện đại, nguồn năng lượng tràn đầy trên từng con phố, và sự đa dạng văn hóa đáng kinh ngạc làm phong phú mọi khía cạnh của cuộc sống thành phố. Vẻ đẹp của thành phố nằm ở khả năng chào đón sự thay đổi và đổi mới trong khi vẫn gìn giữ lịch sử và di sản văn hóa phong phú của nó.
Tóm lại, thành phố New York là một đô thị quyến rũ truyền cảm hứng cho sự ngưỡng mộ và thán phục ở mọi tầng lớp xã hội, khiến nó trở thành một nơi thực sự đặc biệt và xinh đẹp.
2. Topic of a beautiful city – IELTS Speaking part 3
Here are some frequently asked questions along with a sample essay for the topic of describing a city and urbanization in IELTS Speaking part 3. Let's explore together!
Please listen to the audio on the topic of a beautiful city part 3 here!
2.1. What are the reasons for urban migration?
People move to cities for various reasons, primarily for better employment opportunities and access to a wider range of amenities. Cities often have a more diverse job market, offering positions in various industries and at different skill levels. Additionally, cities tend to have better infrastructure, including public transportation, healthcare facilities, and educational institutions. Many people are also drawn to the vibrant social and cultural scenes in cities, with numerous entertainment options, restaurants, and events. The allure of city life, with its fast pace and opportunities, is another factor that attracts people to urban areas.
Key Vocabulary:
Amenities /əˈmen.ə.tiz/ | (noun). tiện nghi E.g.: The city offers a wide range of amenities, including parks, libraries, and public transportation. (Thành phố cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm công viên, thư viện và phương tiện giao thông công cộng.) |
Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | (noun). cơ sở hạ tầng
E.g.: The city’s well-developed infrastructure makes it an attractive place to live and work. (Cơ sở hạ tầng phát triển tốt của thành phố khiến nó trở thành một địa điểm hấp dẫn để sống và làm việc.) |
Dịch nghĩa: Tại sao mọi người lại chuyển đến thành phố?
Mọi người chuyển đến thành phố vì nhiều lý do khác nhau, chủ yếu là để có cơ hội việc làm tốt hơn và tiếp cận với nhiều tiện nghi hơn. Các thành phố thường có thị trường việc làm đa dạng hơn, cung cấp các vị trí trong nhiều ngành nghề và ở các cấp độ kỹ năng khác nhau. Ngoài ra, các thành phố có xu hướng có cơ sở hạ tầng tốt hơn, bao gồm giao thông công cộng, cơ sở y tế và các tổ chức giáo dục. Nhiều người cũng bị thu hút bởi đời sống xã hội và văn hóa sôi động ở các thành phố, với vô số các lựa chọn giải trí, nhà hàng và sự kiện. Sức hấp dẫn của cuộc sống thành phố, với nhịp sống nhanh và nhiều cơ hội, là một yếu tố khác thu hút mọi người đến các khu vực đô thị.
2.2. What are the drawbacks of urban life?
While city life offers many benefits, it also comes with several drawbacks. One significant disadvantage is the high cost of living, with expensive housing, food, and transportation costs. Cities can also be overcrowded, leading to traffic congestion, longer commutes, and a lack of personal space. The fast-paced lifestyle in cities can be stressful, with increased pressure at work and less time for relaxation. Environmental issues, such as air and noise pollution, are more prevalent in urban areas, which can impact residents’ health and well-being. Additionally, crime rates tend to be higher in cities compared to rural areas, which may cause feelings of insecurity among some residents.
Key Vocabulary:
Overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ | (adjective). đông người E.g.: The overcrowded city streets made it difficult to navigate during rush hour. (Những con phố chật chội trong thành phố khiến việc di chuyển trong giờ cao điểm trở nên khó khăn.) |
Prevalent /ˈprev.əl.ənt/ | (adjective). phổ biến E.g.: Air pollution is more prevalent in urban areas due to increased traffic and industrial activities. (Ô nhiễm không khí phổ biến hơn ở các khu vực đô thị do gia tăng giao thông và hoạt động công nghiệp.) |
Dịch nghĩa: Những bất lợi của cuộc sống ở thành phố là gì?
Mặc dù cuộc sống thành phố mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đi kèm với một số nhược điểm. Một bất lợi đáng kể là chi phí sinh hoạt cao, với giá nhà ở, thực phẩm và chi phí đi lại đắt đỏ. Các thành phố cũng có thể bị quá tải dân số, dẫn đến tắc nghẽn giao thông, thời gian đi làm dài hơn và thiếu không gian cá nhân. Lối sống nhanh ở các thành phố có thể gây căng thẳng, với áp lực công việc gia tăng và ít thời gian thư giãn hơn. Các vấn đề về môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và tiếng ồn, phổ biến hơn ở các khu vực đô thị, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của cư dân. Ngoài ra, tỷ lệ tội phạm ở các thành phố có xu hướng cao hơn so với khu vực nông thôn, điều này có thể gây ra cảm giác bất an cho một số cư dân.
2.3. How does living in a city differ from living in the countryside?
Living in the city and the countryside offers distinct experiences and lifestyles. City life is characterized by its fast pace, convenience, and access to a wide range of amenities, such as public transportation, shopping centers, and cultural events. Urban areas also provide more diverse job opportunities and higher salaries. In contrast, countryside life is typically slower-paced, with a stronger emphasis on community, nature, and tranquility. People in rural areas often have more space, cleaner air, and a lower cost of living. They may also have a greater sense of safety and closer relationships with their neighbors. However, rural areas may have fewer job prospects, limited access to certain services, and longer distances to travel for work or leisure.
Key Vocabulary:
Tranquility /træŋˈkwɪl.ə.ti/ | (noun). yên bình E.g.: The countryside offers a sense of tranquility that is often missing in bustling cities. (Vùng nông thôn mang lại cảm giác yên bình mà thường không có ở các thành phố nhộn nhịp.) |
Prospects /ˈprɒs.pekts/ | (noun). triển vọng E.g.: Job prospects may be more limited in rural areas compared to cities. (Triển vọng việc làm có thể bị hạn chế ở các vùng nông thôn hơn so với thành phố.) |
Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa sống ở thành phố và nông thôn là gì?
2.4. What are the distinctions between large cities and small cities? Why?
The primary difference between big cities and small cities lies in their scale and the range of opportunities they offer. Big cities, such as metropolises, have larger populations, more extensive infrastructure, and a broader array of amenities. They often have a more diverse economy, with numerous industries and job prospects across various sectors. Big cities also tend to have world-class educational institutions, advanced healthcare facilities, and a thriving cultural scene with international events and attractions. On the other hand, small cities have a more compact size and a closer-knit community. They may have a more affordable cost of living, less traffic congestion, and a slower pace of life. Small cities often have a more intimate atmosphere, with locally-owned businesses and a stronger sense of community involvement. However, they may have fewer job opportunities, limited public transportation, and fewer entertainment options compared to big cities.
Key Vocabulary:
Metropolis /məˈtrɒp.əl.ɪs/ | (noun). thành phố lớn, thủ đô E.g.: The metropolis is home to millions of people from diverse backgrounds. (Thành phố lớn là nơi sinh sống của hàng triệu người từ các tầng lớp khác nhau.) |
Close-knit /ˌkləʊsˈnɪt/ | (adjective). gắn kết chặt chẽ E.g.: Small cities often have a close-knit community where people look out for one another. (Các thành phố nhỏ thường có một cộng đồng gắn kết chặt chẽ, nơi mọi người quan tâm lẫn nhau.) |
Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa các thành phố lớn và thành phố nhỏ là gì? Tại sao?
Sự khác biệt chính giữa các thành phố lớn và thành phố nhỏ nằm ở quy mô và phạm vi cơ hội mà chúng cung cấp. Các thành phố lớn, chẳng hạn như các đô thị, có dân số đông hơn, cơ sở hạ tầng rộng lớn hơn và nhiều tiện nghi hơn. Chúng thường có nền kinh tế đa dạng, với nhiều ngành công nghiệp và cơ hội việc làm trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Các thành phố lớn cũng có xu hướng có các cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới, cơ sở y tế tiên tiến và một đời sống văn hóa phát triển với các sự kiện và điểm thu hút quốc tế. Mặt khác, các thành phố nhỏ có quy mô nhỏ gọn hơn và một cộng đồng gắn kết chặt chẽ. Chúng có thể có mức sống phải chăng, ít tắc nghẽn giao thông hơn và nhịp sống chậm hơn. Các thành phố nhỏ thường có bầu không khí thân mật, với các doanh nghiệp địa phương và ý thức cộng đồng mạnh mẽ. Tuy nhiên, họ có thể có ít cơ hội việc làm, hạn chế phương tiện giao thông công cộng và ít lựa chọn giải trí hơn so với các thành phố lớn.
2.5. Are you fond of historical cities? Why?
Yes, I love historical cities because they provide a fascinating glimpse into the past and allow us to learn about the cultures and events that have shaped our world. One historical city that I adore is Hoi An, Vietnam. Its charming ancient town, a UNESCO World Heritage Site, transported me back in time with its well-preserved buildings, narrow streets, and colorful lanterns. The city’s unique blend of architectural influences from Vietnam, China, and Japan was a testament to its rich cultural heritage. Exploring Hoi An not only offered a visual feast but also taught me about the city’s fascinating history and its important role in the region‘s development. It was an enriching experience that deepened my appreciation for the value of preserving and learning from our past.
Key Vocabulary:
Well-preserved /ˌwel.prɪˈzɜːvd/ | (adjective). được bảo tồn tốt E.g.: The city’s historic district is well-preserved, with beautifully restored buildings and monuments that showcase its rich past. (Khu phố lịch sử của thành phố được bảo tồn tốt, với những tòa nhà và đài tưởng niệm được trùng tu đẹp mắt, phô bày quá khứ phong phú của nó.) |
Region /ˈriː.dʒən/ | (noun). khu vực, vùng E.g.: The city is located in a picturesque region known for its stunning natural landscapes and charming small towns. (Thành phố nằm trong một khu vực nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và những thị trấn nhỏ đầy quyến rũ.) |
Dịch nghĩa: Bạn có thích những thành phố lịch sử không? Tại sao?
Có, tôi rất trân trọng các thành phố lịch sử. Tôi thấy chúng thú vị vì chúng mang lại một mối liên hệ hữu hình với quá khứ và cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách xã hội phát triển. Đi bộ qua các con phố của một thành phố lịch sử giống như bước ngược thời gian, với kiến trúc cổ xưa, đài tưởng niệm và địa danh đã trải qua thử thách của thời gian. Những thành phố này thường có di sản văn hóa phong phú, thể hiện nghệ thuật, truyền thống và lối sống của các thế hệ trước. Tham quan các thành phố lịch sử cho phép tôi tìm hiểu về những sự kiện và con người quan trọng đã định hình thế giới mà chúng ta đang sống ngày nay. Hơn nữa, vẻ đẹp và tính cách độc đáo của các thành phố lịch sử tạo nên một bầu không khí quyến rũ khó tìm thấy ở các khu vực đô thị hiện đại và đồng nhất hơn. Khám phá những thành phố này không chỉ mang tính giáo dục mà còn là một trải nghiệm phong phú về mặt thị giác và cảm xúc.
2.6. How might individuals conserve historical cities and their buildings?
There are several ways to preserve historic cities and buildings for future generations. One critical approach is through the establishment of heritage conservation laws and regulations that protect these sites from demolition, neglect, or inappropriate alterations. Governments and local authorities can designate historic districts and provide incentives for property owners to maintain and restore historic buildings according to specific guidelines. Additionally, raising public awareness about the value and significance of historic preservation is crucial. This can be done through educational programs, community events, and media campaigns that highlight the importance of safeguarding our built heritage. Encouraging adaptive reuse of historic buildings, where they are repurposed for modern functions while retaining their original character, is another effective preservation strategy. This not only conserves the buildings but also ensures their continued relevance and utility in contemporary society. Finally, providing adequate funding and resources for the maintenance, restoration, and documentation of historic sites is essential to their long-term preservation.
Key Vocabulary:
Safeguard /ˈseɪf.ɡɑːrd/ | (verb). bảo vệ E.g.: It is our responsibility to safeguard historic sites for future generations. (Trách nhiệm của chúng ta là bảo vệ các di tích lịch sử cho các thế hệ tương lai.) |
Adaptive reuse /əˈdæp.tɪv ˌriːˈjuːs/ | (noun). thích nghi với việc tái sử dụng E.g.: The adaptive reuse of the historic factory into a modern art gallery is an excellent example of preservation. (Việc tái sử dụng thích ứng nhà máy lịch sử thành phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại là một ví dụ tuyệt vời về bảo tồn.) |
Dịch nghĩa: Làm thế nào để mọi người bảo tồn các thành phố và tòa nhà lịch sử?
Có nhiều cách để bảo tồn các thành phố và tòa nhà lịch sử cho các thế hệ tương lai. Một cách tiếp cận quan trọng là thông qua việc thiết lập các luật và quy định bảo tồn di sản nhằm bảo vệ các địa điểm này khỏi bị phá dỡ, lãng quên hoặc thay đổi không phù hợp. Chính phủ và chính quyền địa phương có thể chỉ định các khu vực lịch sử và cung cấp các ưu đãi cho chủ sở hữu tài sản để duy trì và khôi phục các tòa nhà lịch sử theo các hướng dẫn cụ thể. Ngoài ra, nâng cao nhận thức của công chúng về giá trị và tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản là điều rất quan trọng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các chương trình giáo dục, sự kiện cộng đồng và các chiến dịch truyền thông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ di sản kiến trúc của chúng ta. Khuyến khích tái sử dụng thích hợp cho các tòa nhà lịch sử, nơi chúng được sử dụng cho các chức năng hiện đại trong khi vẫn giữ được tính chất nguyên bản, là một chiến lược bảo tồn hiệu quả khác. Điều này không chỉ bảo tồn các tòa nhà mà còn đảm bảo sự phù hợp và tiện ích liên tục của chúng trong xã hội đương đại. Cuối cùng, cung cấp kinh phí và nguồn lực đầy đủ cho việc bảo trì, phục hồi và lập hồ sơ các di tích lịch sử là điều cần thiết cho việc bảo tồn chúng lâu dài.
2.7. Do you believe old buildings should be demolished to make way for modern ones?
In my opinion, the decision to demolish old buildings to make way for modern ones should be made on a case-by-case basis, considering various factors. While it is important to embrace progress and accommodate the changing needs of society, it is equally crucial to preserve our historical and architectural heritage. Many old buildings have significant cultural, aesthetic, and historical value that cannot be replicated in modern structures. They serve as tangible reminders of our past and contribute to the unique character and identity of our cities. However, in some cases, when an old building is beyond repair, poses safety risks, or no longer serves a viable purpose, demolition may be necessary. In such instances, efforts should be made to document and salvage elements of the building for posterity.
Key Vocabulary:
Viable /ˈvaɪ.ə.bəl/ | (adjective). khả thi E.g.: If an old building no longer serves a viable purpose, alternative options should be considered. (Nếu một tòa nhà cũ không còn phục vụ một mục đích khả thi, các lựa chọn thay thế nên được xem xét.) |
Salvage /ˈsæl.vɪdʒ/ | (verb). giải cứu E.g.: Efforts should be made to salvage important architectural elements from old buildings before demolition. (Nên nỗ lực để giải cứu các yếu tố kiến trúc quan trọng từ các tòa nhà cũ trước khi phá dỡ.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng các tòa nhà cũ nên bị phá bỏ và nhường chỗ cho các tòa nhà hiện đại không?
Theo ý kiến của tôi, quyết định phá dỡ các tòa nhà cũ để nhường chỗ cho các tòa nhà hiện đại nên được đưa ra trên cơ sở từng trường hợp cụ thể, xem xét các yếu tố khác nhau. Mặc dù việc chấp nhận tiến bộ và đáp ứng nhu cầu thay đổi của xã hội là điều quan trọng, nhưng việc bảo tồn di sản lịch sử và kiến trúc của chúng ta cũng không kém phần quan trọng. Nhiều tòa nhà cũ có giá trị văn hóa, thẩm mỹ và lịch sử đáng kể mà không thể tái tạo trong các công trình hiện đại. Chúng đóng vai trò như những dấu tích hữu hình của quá khứ và góp phần tạo nên tính cách và bản sắc độc đáo của các thành phố chúng ta. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi một tòa nhà cũ không thể sửa chữa, gây nguy hiểm hoặc không còn phục vụ một mục đích khả thi, việc phá dỡ có thể là cần thiết. Trong những trường hợp như vậy, nên nỗ lực để ghi lại và giải cứu các yếu tố của tòa nhà để lưu giữ cho hậu thế.
2.8. What motivates some individuals to visit historical sites?
People are drawn to visit historical sites for various reasons. Firstly, these sites offer a glimpse into the past, allowing visitors to learn about and connect with the history and culture of a place. Exploring ancient ruins, castles, or temples can be a fascinating and educational experience, providing insights into how people lived, worked, and worshipped in different eras. Secondly, historical sites often possess a unique beauty and architectural significance that appeal to visitors. The craftsmanship, artistry, and engineering feats of the past can be awe-inspiring and aesthetically pleasing. Thirdly, visiting historical sites can evoke a sense of nostalgia or romanticism, as people imagine themselves transported to a different time and place. This emotional connection can be particularly strong for those with a personal or ancestral link to a specific site.
Key Vocabulary:
Awe-inspiring /ˈɔː.ɪnˌspaɪə.rɪŋ/ | (adjective). đáng kinh ngạc E.g.: The awe-inspiring architecture of the ancient temple left visitors breathless. (Kiến trúc đáng kinh ngạc của ngôi đền cổ khiến du khách phải thở hổn hển.) |
Nostalgia /nɒˈstæl.dʒə/ | (noun). cảm giác hoài niệm E.g.: Visiting the historical site evoked a sense of nostalgia for simpler times. (Tham quan di tích lịch sử gợi lên cảm giác hoài niệm về những thời kỳ đơn giản hơn.) |
Dịch nghĩa: Tại sao một số người thích tham quan các địa danh lịch sử?
Mọi người bị thu hút đến tham quan các địa danh lịch sử vì nhiều lý do khác nhau. Thứ nhất, những địa điểm này mang đến cái nhìn thoáng qua về quá khứ, cho phép du khách tìm hiểu và kết nối với lịch sử và văn hóa của một địa điểm. Khám phá những tàn tích, lâu đài hoặc đền thờ cổ xưa có thể là một trải nghiệm hấp dẫn và bổ ích, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mọi người sống, làm việc và thờ cúng trong các thời đại khác nhau. Thứ hai, các địa danh lịch sử thường sở hữu vẻ đẹp độc đáo và ý nghĩa kiến trúc thu hút du khách. Sự khéo léo, tính nghệ thuật và kỳ công của quá khứ có thể gây ấn tượng mạnh mẽ và hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Thứ ba, tham quan các di tích lịch sử có thể gợi lên cảm giác hoài niệm hoặc lãng mạn, khi mọi người tưởng tượng mình được vận chuyển đến một thời gian và địa điểm khác. Mối liên kết cảm xúc này có thể đặc biệt mạnh mẽ đối với những người có mối liên hệ cá nhân hoặc tổ tiên với một địa điểm cụ thể.
3. Vocabulary for the topic describe a beautiful city
Below are some vocabulary and sentence patterns related to the topic of describing a beautiful city to help you speak more fluently and confidently.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Stunning | /ˈstʌn.ɪŋ/ | Adjective | Ngoạn mục |
Cultural heritage | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Noun | Di sản văn hóa |
Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | Adjective | Sống động |
Scenic views | /ˈsiː.nɪk vjuːz/ | Noun | Cảnh quan đẹp |
Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Adjective | Nhộn nhịp |
Gastronomy | /ɡæsˈtrɒn.ə.mi/ | Noun | Ẩm thực |
Serene | /səˈriːn/ | Adjective | Yên bình |
Historic landmarks | /hɪˈstɒr.ɪk ˈlænd.mɑːrks/ | Noun | Di tích lịch sử |
Cobblestone streets | /ˈkɒb.əl.stoʊn striːts/ | Noun | Đường lát đá cuội |
Lush parks | /lʌʃ pɑːrks/ | Noun | Công viên tươi tốt |
Waterfront | /ˈwɔː.tər.frʌnt/ | Noun | Bờ sông, bờ hồ |
Urban design | /ˈɜː.bən dɪˈzaɪn/ | Noun | Thiết kế đô thị |
Nightlife | /ˈnaɪt.laɪf/ | Noun | Cuộc sống về đêm |
Pedestrian-friendly | /pəˈdes.triən ˈfrend.li/ | Adjective | Thân thiện với người đi bộ |
Green spaces | /ɡriːn speɪsɪz/ | Noun | Không gian xanh |
Skyline | /ˈskaɪ.laɪn/ | Noun | Đường chân trời |
Cultural diversity | /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/ | Noun | Đa dạng văn hóa |
Public art | /ˈpʌb.lɪk ɑːrt/ | Noun | Nghệ thuật công cộng |
Historical context | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈkɒn.tekst/ | Noun | Bối cảnh lịch sử |
Inviting atmosphere | /ɪnˈvaɪ.tɪŋ ˈæt.məsˌfɪə/ | Adjective | Bầu không khí mời gọi |
4. Structures used for the topic describe a beautiful city
Here are the common structures used for describing a beautiful city. Let's explore together!
5.1. Sentence structures using the present perfect tense
Cấu trúc: S + has/ have + V3 + object/ complement.
E.g.: The city has transformed into a bustling metropolis, blending ancient charm with modern innovation. (Thành phố đã chuyển mình thành một đô thị nhộn nhịp, pha trộn nét quyến rũ cổ xưa với sự đổi mới hiện đại.)
5.2. Sentence structures using one of the
Cấu trúc: One of the + superlative Adj + plural noun/ noun phrase + S + is + noun phrase.
E.g.: One of the most captivating sights the city offers is the panoramic view from the hilltop, where the skyline merges seamlessly with the horizon. (Một trong những điểm tham quan quyến rũ nhất mà thành phố mang lại là tầm nhìn toàn cảnh từ đỉnh đồi, nơi cảnh quan các tòa nhà của đô thị hòa quyện liền mạch với đường chân trời.)
5.3. Sentence structures using not only but also emphasizing adjectives
Cấu trúc: S + V + not only + Adj + but also + Adj.
E.g.: This city is not only renowned for its breathtaking architecture, but it also boasts a vibrant cultural scene that attracts visitors from all around the world. (Thành phố này không chỉ nổi tiếng với kiến trúc ngoạn mục mà còn tự hào có khung cảnh văn hóa sôi động thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Here is a link to a treasure trove of invaluable knowledge on the topic of describing a beautiful city. Click on the link below to own the complete set of study materials containing unique and exceptional sample essays. The journey to explore the beauty of legendary cities awaits you, seize the opportunity and break through today!
6. Conclusion
Earlier was a sample essay for the topic describe a beautiful city – IELTS Speaking part 2 and 3. In my opinion, parts 2 and 3 are intense and challenging sections of the IELTS Speaking test, with questions often being analytical, profound, and demanding more skills than part 1.
To score high on this topic, let's pocket these tips:
- Hãy thể hiện sự yêu thích và hiểu biết sâu sắc về thành phố mà bạn miêu tả.
- Khoe với giám khảo vốn từ vựng chuyên biệt liên quan đến thành phố một cách chính xác và phong phú như architecture, cosmopolitan, infrastructure, …
- “Tung hoành ngang dọc” với nhiều cấu trúc câu “đỉnh cao” như cấu trúc one of the, not only but also, câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành, …
If you still have any questions about the sample essay above, feel free to leave them in the comments section. Our editorial team will help you clarify.
Moreover, you can explore more high-quality sample essays on various topics at the Mytour IELTS Speaking Sample section to enhance your speaking skills and confidently conquer your upcoming exam!
Wishing you success and achieving your dream band score in the upcoming IELTS test!Reference materials:- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 27.05.2024
- Khám phá phố cổ Hội An qua góc nhìn lịch sử: https://www.bambooairways.com/cn/vi/travel-guide/domestic-travels/quang-nam/kham-pha-pho-co-hoi-an-qua-goc-nhin-lich-su – Truy cập ngày 27.05.2024
- New York – Có gì để khám phá?: https://goldensmiletravel.com/new-york-co-gi-de-kham-pha – Truy cập ngày 27.05.2024
- Not only … but also: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/not-only-but-also – Truy cập ngày 27.05.2024