To score high, you need to possess a rich vocabulary that is not overly ornate, along with sentence structure and grammar to deliver an impressive speech to the examiners.
Through the article below, we will together address this topic with the following key points:
- Bài mẫu kèm audio để luyện nghe và thực hành.
- Một số từ vựng và mẫu câu chủ đề talk about your eating habits.
- Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu dễ ghi điểm trong bài thi.
Let’s begin!
1. Sample Speaking: Discussing your eating routines
Below are samples for the Speaking topic 'talk about your eating habits.' This article will provide ideas and relevant vocabulary related to the topic, helping you to refer and develop better for your speech.
1.1. Sample 1 – Discussing your eating habits
Please listen to Podcast sample 1 – Discussing your eating habits by Mytour:
When it comes to meals, I typically have three main meals a day: Breakfast, lunch, and dinner. I also enjoy having a small snack in the afternoon. For breakfast, I usually have a bowl of oatmeal or cereal with fresh fruits. Lunch is my largest meal, consisting of a balanced plate with vegetables, protein like chicken or fish, and rice or pasta. For dinner, I prefer lighter options such as salads or soups. As for my snack, I often go for a piece of fruit or yoghurt.
In terms of food preferences, I have a fondness for Asian cuisine, particularly Thai and Japanese. The vibrant flavours and use of fresh ingredients really appeal to me. Sushi and Pad Thai are among my favourite dishes. However, I’m not a fan of spicy food, so I tend to avoid dishes with excessive heat.
Maintaining a healthy diet is important to me. I make sure to include plenty of fruits and vegetables in my meals. I also try to opt for whole grains instead of refined grains. Additionally, I practice portion control to ensure I’m not overeating. Drinking enough water throughout the day is another healthy habit I follow.
In conclusion, my eating habits revolve around balanced meals, incorporating fruits and vegetables, and making healthy choices. I believe that good nutrition plays a vital role in maintaining overall well-being.
Key Vocabulary:
Typically/ˈtɪp.ɪ.kə.li/ | (adverb). thường, thông thường E.g.: Typically, people go to work on weekdays. (Thường thì, mọi người đi làm vào các ngày trong tuần.) |
Fondness/ˈfɑːnd.nəs/ | (noun). sự thích, yêu thích E.g.: She has a fondness for animals and volunteers at the local shelter. (Cô ấy có sự yêu thích đối với động vật và làm tình nguyện tại trại cứu hộ địa phương.) |
Vibrant/ˈvaɪ.brənt/ | (adjective). sôi động, rực rỡ E.g.: The city’s vibrant nightlife attracts tourists from all over the world. (Cuộc sống về đêm sôi động và rực rỡ của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.) |
Appeal /əˈpiːl/ | (verb). hấp dẫn E.g.: The new movie appeals to a wide audience with its captivating storyline. (Bộ phim mới hấp dẫn đông đảo khán giả bằng cốt truyện hấp dẫn.) |
Excessive /ɪkˈsɛs.ɪv/ | (adjective). quá mức, quá đáng E.g.: Eating excessive amounts of sugar can lead to health problems. (Ăn quá nhiều đường có thể gây ra vấn đề về sức khỏe.) |
Whole grains /hoʊl ɡreɪnz/ | (noun). ngũ cốc nguyên hạt E.g.: Whole grains like brown rice and quinoa are nutritious and beneficial for health. (Ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt và hạt lúa mạch có chứa nhiều dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe.) |
Refined grains /rɪˈfaɪnd ɡreɪnz/ | (noun). ngũ cốc tinh chế E.g.: Refined grains, such as white bread and white rice, have lower nutritional value compared to whole grains. (Ngũ cốc tinh chế như bánh mì trắng và gạo trắng có giá trị dinh dưỡng thấp hơn so với ngũ cốc nguyên hạt.) |
Portion control /ˈpɔːʃᵊn kənˈtrəʊl/ | (noun). sự kiểm soát khẩu phần E.g.: Practicing portion control can help maintain a healthy diet. (Thực hành kiểm soát khẩu phần có thể giúp duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.) |
Overeating /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ | (noun). ăn quá nhiều E.g.: Thanksgiving dinner often leads to overeating and feeling stuffed. (Bữa tối Lễ Tạ ơn thường dẫn đến việc ăn quá nhiều và cảm giác no căng.) |
Well-being /wɛl-ˈbiːɪŋ/ | (noun). sức khỏe E.g.: Yoga and meditation are beneficial for both physical and mental well-being. (Yoga và thiền định có lợi cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.) |
Translation:
Về bữa ăn, tôi thường ăn ba bữa chính trong ngày: Bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Tôi cũng thích ăn nhẹ vào buổi chiều. Đối với bữa sáng, tôi thường ăn một bát bột yến mạch hoặc ngũ cốc với trái cây tươi. Bữa trưa là bữa ăn lớn nhất của tôi, bao gồm một đĩa thức ăn có thực phẩm cân bằng với rau, chất đạm như thịt gà hoặc cá, cơm hoặc mì ống. Đối với bữa tối, tôi thích những lựa chọn nhẹ nhàng hơn như salad hoặc súp. Về bữa ăn nhẹ, tôi thường ăn một miếng trái cây hoặc sữa chua.
Về sở thích ăn uống, tôi rất thích ẩm thực châu Á, đặc biệt là món Thái và món Nhật. Hương vị sống động và việc sử dụng nguyên liệu tươi thực sự hấp dẫn tôi. Sushi và Pad Thai là những món tôi thích nhất. Tuy nhiên, tôi không thích ăn cay nên có xu hướng tránh những món ăn có nhiệt độ quá cao/ quá nhiều ớt.
Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh là điều quan trọng đối với tôi. Tôi đảm bảo có nhiều trái cây và rau quả trong bữa ăn của mình. Tôi cũng cố gắng lựa chọn ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế. Ngoài ra, tôi thực hành kiểm soát khẩu phần ăn để đảm bảo mình không ăn quá nhiều. Uống đủ nước trong ngày là một thói quen lành mạnh khác mà tôi tuân theo.
Tóm lại, thói quen ăn uống của tôi xoay quanh các bữa ăn cân bằng, kết hợp trái cây và rau quả cũng như đưa ra những lựa chọn lành mạnh. Tôi tin rằng dinh dưỡng tốt đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.
1.2. Sample 2 – Discussing your eating habits
Join us to listen to Podcast sample 2 – Discussing your eating habits:
Honestly, my current diet isn’t the healthiest. There are several reasons for this, and I’m actively working on making improvements.
One of the main causes of my unhealthy diet is a lack of time. I lead a busy lifestyle, with work and studies taking up a significant portion of my day. As a result, I often find myself relying on quick and convenient food options, which are typically less healthy. Fast food or ready-to-eat meals have become my go-to choices due to their convenience and time-saving nature.
Besides, I haven’t been well-informed about the importance of balanced meals, portion sizes, and the impact of certain food choices on my overall health. Without this understanding, it’s easy to fall into the trap of consuming foods that may provide instant gratification without the necessary nutrients.
Lastly, I think the constant bombardment of advertisements promoting unhealthy food options and the peer pressure to conform to certain eating patterns can make it challenging to maintain a healthy diet. It’s difficult to resist the temptation of delicious but unhealthy foods when they are so readily available and widely accepted.
Although my current unhealthy eating habits are influenced by such factors, I am aware of the need to make changes. I recognize the importance of nourishing my body with nutritious foods and adopting better eating habits and hope to gain back a healthy lifestyle soon.
Key Vocabulary:
Take up /teɪk ʌp/ | (phrasal verb). chiếm, chiếm lĩnh E.g.: The new bookshelf takes up too much room in the living room. (Chiếc kệ sách mới chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.) |
Ready-to-eat /ˌrɛdi tu ˈiːt/ | (adjective). sẵn sàng ăn, ở đây chỉ đồ ăn làm sẵn E.g.: I love buying ready-to-eat salads for a quick and convenient lunch. (Tôi thích mua các loại salad làm sẵn để có bữa trưa nhanh chóng và tiện lợi.) |
Go-to /ˈɡoʊ tuː/ | (adjective). lựa chọn hàng đầu, thói quen E.g.: My go-to restaurant for a delicious pizza is just around the corner. (Nhà hàng mà tôi thường chọn để ăn pizza ngon chỉ cách đây vài bước chân.) |
Well-informed /wɛl ɪnˈfɔrmd/ | (adjective). được thông tin đầy đủ E.g.: She is well-informed about current events and always has interesting insights to share. (Cô ấy được thông tin đầy đủ về các sự kiện hiện tại và luôn có những quan điểm thú vị để chia sẻ.) |
Excessive /ɪkˈsɛs.ɪv/ | (adjective). quá mức, quá đáng E.g.: Eating excessive amounts of sugar can lead to health problems. (Ăn quá nhiều đường có thể gây ra vấn đề về sức khỏe.) |
Portion sizes /ˈpɔr.ʃən ˈsaɪzɪz/ | (noun). kích thước khẩu phần E.g.: It’s important to pay attention to portion sizes to maintain a balanced diet. (Việc chú ý đến kích thước khẩu phần là quan trọng để duy trì chế độ ăn cân đối.) |
Fall into /fɔl ˈɪntuː/ | (noun). rơi vào, rơi vào tình trạng E.g.: After losing her job, she fell into a deep depression. (Sau khi mất việc, cô ấy rơi vào tình trạng trầm cảm sâu.) |
Instant gratification /ˈɪnstənt ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃən/ | (noun). sự hài lòng ngay lập tức E.g.: Social media provides a platform for instant gratification through likes and comments. (Mạng xã hội cung cấp một nền tảng cho sự hài lòng ngay lập tức qua việc nhận được lượt thích và bình luận.) |
Bombardment /bɑmˈbɑrdmənt/ | (noun). sự tấn công, sự dồn dập E.g.: The students faced a bombardment of assignments and exams during the final week of the semester. (Các sinh viên đối mặt với sự dồn dập các bài tập và kỳ thi trong tuần cuối cùng của học kỳ.) |
Peer pressure /pɪr ˈprɛʃər/ | (noun phrase). áp lực đồng trang lứa E.g.: Many teenagers succumb to peer pressure and engage in risky behaviors to fit in with their friends. (Nhiều thanh thiếu niên chịu áp lực đồng trang lứa và tham gia vào những hành vi nguy hiểm để phù hợp với bạn bè.) |
Temptation /tɛmpˈteɪʃən/ | (noun). sự cám dỗ E.g.: The delicious aroma of freshly baked cookies was too much to resist, and I gave in to temptation. (Hương thơm ngọt ngào của bánh cookie vừa mới nướng làm tôi không thể cưỡng lại được và tôi đầu hàng trước sự cám dỗ đó.) |
Nourish /ˈnɜrɪʃ/ | (noun). nuôi dưỡng E.g.: Eating a balanced diet rich in vitamins and minerals helps nourish your body. (Ăn một chế độ ăn cân đối giàu vitamin và khoáng chất giúp nuôi dưỡng cơ thể của bạn.) |
Adopt /əˈdɑpt/ | (verb.) áp dụng, thực hiện E.g.: It’s important to adopt healthy habits like regular exercise and a nutritious diet for overall well-being. (Việc áp dụng các thói quen lành mạnh như tập thể dục đều đặn và chế độ ăn dinh dưỡng giúp duy trì sức khỏe tổng thể.) |
Translation:
Chà, tôi phải thừa nhận rằng hiện tại tôi không có chế độ ăn uống lành mạnh nhất. Có một số lý do dẫn đến tình trạng này và tôi đang tích cực cố gắng cải thiện.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến chế độ ăn uống không lành mạnh của tôi là thiếu thời gian. Tôi có một lối sống bận rộn, với công việc và học tập chiếm một phần đáng kể trong ngày của tôi. Kết quả là, tôi thường dựa vào những lựa chọn thực phẩm nhanh chóng và tiện lợi, thường kém lành mạnh hơn. Đồ ăn nhanh hay đồ ăn sẵn đang trở thành lựa chọn hàng đầu của tôi vì tính tiện lợi và tiết kiệm thời gian của chúng.
Ngoài ra, tôi chưa được thông tin đầy đủ về tầm quan trọng của bữa ăn cân bằng, khẩu phần ăn và tác động của một số lựa chọn thực phẩm nhất định đối với sức khỏe tổng thể của tôi. Nếu không có sự hiểu biết này, bạn rất dễ rơi vào cái bẫy tiêu thụ những thực phẩm có thể mang lại cảm giác hài lòng ngay lập tức mà không có chất dinh dưỡng cần thiết.
Cuối cùng, tôi nghĩ rằng các quảng cáo dồn dập về những lựa chọn thực phẩm không lành mạnh và áp lực đồng trang lứa buộc phải tuân theo một số kiểu ăn uống nhất định có thể khiến việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh trở nên khó khăn. Thật khó để cưỡng lại sự cám dỗ của những món ăn ngon nhưng không tốt cho sức khỏe khi chúng luôn sẵn có và được chấp nhận rộng rãi.
Mặc dù thói quen ăn uống không lành mạnh hiện tại của tôi bị ảnh hưởng bởi những yếu tố như vậy nhưng tôi nhận thức được sự cần thiết phải thay đổi. Tôi nhận ra tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng cơ thể bằng những thực phẩm bổ dưỡng và áp dụng thói quen ăn uống tốt hơn và hy vọng sẽ sớm lấy lại được lối sống lành mạnh.
1.3. Sample 3 – Discussing your eating habits
Join me in listening to Podcast Sample 3 – Discussing your eating habits:
I have to say that my eating patterns are unhealthy honestly, and I think most young people are facing the same issue as I am.
Due to my early morning classes, I find it quite challenging to have breakfast on time, and most days, I end up skipping this important meal altogether. Instead, I only have lunch after my classes are over. Moreover, my part-time job in the evenings further disrupts my eating schedule. As a result, my dinner time is consistently pushed back to around 10 or 11 p.m., which is quite late. On the weekends, my eating habits tend to worsen. Since I have the luxury of sleeping in, I often neglect breakfast entirely. This further contributes to an unbalanced diet and throws off my meal routine.
I have made attempts to improve my eating habits by waking up earlier to have time for breakfast and preparing healthy meals at home. However, these efforts have been short-lived and unsustainable due to my busy schedule and lack of time management skills. It seems challenging for me to consistently have three nutritious meals per day.
As a consequence, I have experienced stomach pain and discomfort. This serves as a reminder that I need to prioritize my health and organize my time more efficiently to avoid further health problems. By better managing my time and making conscious choices, I am determined to develop healthier eating habits and improve my overall well-being.
Key Vocabulary:
Eating patterns /ˈiːtɪŋ ˈpætərnz/ | (noun phrase). thói quen ăn uống E.g.: For a healthy lifestyle, it’s important to establish good eating patterns. (Để có một lối sống lành mạnh, việc thiết lập thói quen ăn uống tốt là quan trọng.) |
On time /ɒn taɪm/ | (adverb phrase). đúng giờ E.g.: She always arrives at work on time. (Cô ấy luôn đến chỗ làm đúng giờ.) |
Altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ | (adverb). hoàn toàn, toàn bộ E.g.: There were ten people altogether at the party. (Có tổng cộng mười người tại buổi tiệc.) |
Disrupt /dɪsˈrʌpt/ | (verb). làm gián đoạn E.g.: The loud noise disrupted their conversation. (Tiếng ồn lớn đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện của họ.) |
Consistently /kənˈsɪstəntli/ | (adverb). một cách nhất quán E.g.: She consistently performs well in her studies. (Cô ấy luôn đạt kết quả tốt trong học tập.) |
Pushed back /pʊʃt bæk/ | (phrasal verb). đẩy lại E.g.: The meeting has been pushed back to next week. (Cuộc họp đã bị đẩy lại đến tuần sau.) |
Luxury /ˈlʌkʃəri/ | (noun). sự xa xỉ, sự sang trọng E.g.: Staying at a five-star hotel is a luxury. (Ở khách sạn năm sao là một sự xa xỉ.) |
Sleeping in /ˈsliːpɪŋ ɪn/ | (phrasal verb). ngủ nướng E.g.: I like to sleep in on weekends. (Tôi thích ngủ nướng vào cuối tuần.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | (verb). bỏ qua, lơ là E.g.: Don’t neglect your health; take care of yourself. (Đừng lơ là sức khỏe của bạn; hãy chăm sóc bản thân.) |
Entirely /ɪnˈtaɪərli/ | (adverb). hoàn toàn E.g.: I disagree with you entirely on that matter. (Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn về vấn đề đó.) |
Contribute /kənˈtrɪbjuːt/ | (verb). đóng góp E.g.: Everyone can contribute to the success of the project. (Mọi người đều có thể đóng góp vào sự thành công của dự án.) |
Throws off /θroʊz ɔːf/ | (phrasal verb). làm đảo lộn E.g.: The unexpected news throws off our plans. (Tin tức bất ngờ làm đảo lộn kế hoạch của chúng tôi.) |
Attempts /əˈtɛmpts/ | (noun). sự cố gắng, nỗ lực E.g.: Despite several attempts, he couldn’t solve the puzzle. (Mặc dù đã có một số nỗ lực, anh ta không thể giải được câu đố.) |
Short-lived /ʃɔːrt ˈlaɪvd/ | (adjective). ngắn ngủi, không kéo dài E.g.: Their happiness was short-lived as they soon faced challenges. (Hạnh phúc của họ chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn khi họ gặp phải những thách thức.) |
Unsustainable /ʌn.səˈsteɪ.nə.bəl/ | (adjective). không bền vững E.g.: The company’s current business model is unsustainable in the long run. (Mô hình kinh doanh hiện tại của công ty không bền vững trong dài hạn.) |
Time management skills /taɪm ˈmænɪdʒmənt skɪlz/ | (noun phrase). kỹ năng quản lí thời gian E.g.: Developing good time management skills is essential for productivity. (Phát triển kỹ năng quản lý thời gian tốt là quan trọng để nâng cao năng suất.) |
Discomfort /dɪsˈkʌmft/ | (noun). sự khó chịu E.g.: He experienced discomfort in his back after sitting for hours. (Anh ta có cảm giác không thoải mái ở lưng sau khi ngồi trong nhiều giờ.) |
Serves as /sɜːrvz æz/ | (phrasal verb). đóng vai trò như là E.g.: The book serves as a guide for beginners. (Cuốn sách đó đóng vai trò như một hướng dẫn cho người mới bắt đầu.) |
Efficiently /ɪˈfɪʃəntli/ | (adverb). một cách hiệu quả E.g.: The team worked efficiently to complete the project ahead of schedule. (Nhóm làm việc một cách hiệu quả để hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Conscious/ˈkɒnʃəs/ | (adjective). có ý thức E.g.: She is conscious of her environmental impact and tries to reduce waste. (Cô ấy nhận thức về tác động môi trường của mình và cố gắng giảm lượng rác thải.) |
Determined/dɪˈtɜːrmɪnd/ | (adjective).
E.g.: Despite the challenges, she remained determined to achieve her goals. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn kiên định để đạt được mục tiêu của mình.) |
Translation:
Tôi phải nói rằng cách ăn uống của tôi thực sự không lành mạnh và tôi nghĩ hầu hết những người trẻ tuổi đều đang phải đối mặt với vấn đề tương tự như tôi.
Do phải học buổi sáng sớm, tôi thấy việc ăn sáng đúng giờ khá khó khăn và hầu hết các ngày, tôi đều bỏ bữa ăn quan trọng này. Thay vào đó, tôi chỉ ăn trưa sau khi lớp học kết thúc. Hơn nữa, công việc bán thời gian vào buổi tối của tôi càng làm gián đoạn lịch trình ăn uống của tôi. Kết quả là thời gian ăn tối của tôi liên tục bị đẩy lùi về khoảng 10 hoặc 11 giờ tối, tức là khá muộn. Vào cuối tuần, thói quen ăn uống của tôi có xu hướng trở nên tồi tệ hơn. Vì tôi có thói quen ngủ nướng nên thường bỏ bê hoàn toàn bữa sáng. Điều này càng góp phần tạo nên một chế độ ăn uống không cân bằng và làm mất đi thói quen ăn uống của tôi.
Tôi đã cố gắng cải thiện thói quen ăn uống của mình bằng cách thức dậy sớm hơn để có thời gian ăn sáng và chuẩn bị những bữa ăn lành mạnh ở nhà. Tuy nhiên, những nỗ lực này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và không bền vững do lịch trình bận rộn và thiếu kỹ năng quản lý thời gian của tôi. Có vẻ khó khăn đối với tôi để có thể ăn đều đặn ba bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng mỗi ngày.
Kết quả là tôi bị đau bụng và khó chịu. Điều này như một lời nhắc nhở rằng tôi cần ưu tiên sức khỏe của mình và sắp xếp thời gian hiệu quả hơn để tránh các vấn đề sức khỏe tiếp theo. Bằng cách quản lý thời gian tốt hơn và đưa ra những lựa chọn sáng suốt, tôi quyết tâm phát triển thói quen ăn uống lành mạnh hơn và cải thiện sức khỏe tổng thể của mình.
1.4. Example 4 – Discussing your eating habits
Join me in listening to Podcast Example 4 – Discussing your eating habits:
Well, I’d say I have a pretty balanced approach to eating. I believe in the mantra of “everything in moderation.” I tend to start my day with a nutritious breakfast, usually consisting of oats or whole grain cereal with fruits and a glass of fresh juice. Breakfast, they say, is the most important meal of the day, and I try not to skip it.
Moving on to lunch, I usually opt for something light yet fulfilling. Salads with grilled chicken or fish are my go-to choices. I like to include a variety of vegetables to ensure I get all the necessary nutrients. However, I do indulge in a cheat meal occasionally, maybe grabbing a burger or some pizza with friends on weekends.
Dinner is where I try to keep it lightest. I prefer meals that are easy to digest, such as soups, stir-fried vegetables, or a lean protein with a side of greens. I make sure to avoid heavy, calorie-laden dishes before bedtime to ensure a good night’s sleep.
Snacking is unavoidable for me, but I strive to make it wholesome. I prefer nuts, fruits, yogurt, or occasionally a small piece of dark chocolate. I avoid processed snacks as much as I can.
Hydration is key, so I make sure to drink plenty of water throughout the day. Sometimes I’ll have herbal teas or infused water for a bit of flavour without added sugars.
I believe in listening to my body’s cues and eating intuitively. I try to fuel myself with nutritious foods that make me feel good, while also allowing myself the occasional treat because I think life is all about balance.
Từ vựng ghi điểm:
Approach /əˈproʊtʃ/ | (noun). phương pháp, cách tiếp cận E.g.: She takes a systematic approach to problem-solving. (Cô ấy áp dụng một phương pháp có hệ thống để giải quyết vấn đề.) |
Moderation /ˌmɒdəˈreɪʃən/ | (adjective). cân đối, cân bằng, điều độ, vừa phải E.g.: It’s important to consume alcohol in moderation. (Việc uống rượu bia ở mức độ vừa phải là quan trọng.) |
Go-to choices /ɡoʊ tə ˈtʃɔɪsɪz/ | (adjective). ưa thích, lựa chọn hàng đầu E.g.: Pizza is my go-to comfort food. (Pizza là món ăn hàng đầu của tôi khi cần thư giãn.) |
Indulge /ɪnˈdʌldʒ/ | (verb). nuông chiều, thưởng cho bản thân E.g.: Sometimes, I indulge in a spa day to relax. (Thỉnh thoảng, tôi thường thưởng cho bản thân một ngày ở spa để thư giãn.) |
Cheat meal /tʃiːt miːl/ | (noun). bữa ăn “gian lận” – Bữa ăn trong ngày mà bạn được dùng những món mình thích mà không quan tâm tới chế độ giảm cân hoặc tương tự E.g.: If Remy had a restaurant, I would totally go there for my cheat meals. (Nếu Remy có một nhà hàng, tôi chắc chắn sẽ đến đó để thưởng thức những bữa ăn “gian lận” của mình.) |
Lean protein /liːn ˈproʊtiːn/ | (adjective). nạc protein E.g.: Chicken breast is a lean protein source. (Ức gà là một nguồn nạc protein.) |
Side of greens /saɪd ʌv ɡriːnz/ | (noun). dĩa/ món rau xanh trong bữa ăn E.g.: I think I’ll just have a side of greens. (Tôi nghĩ tôi sẽ chỉ ăn chút rau xanh) |
Calorie-laden /ˈkæləri ˈleɪdən/ | (adjective). chứa nhiều calo E.g.: Fast food is often calorie-laden and unhealthy. (Thức ăn nhanh thường chứa nhiều calo và không tốt cho sức khỏe.) |
Hydration /haɪˈdreɪʃən/ | (noun). sự cung cấp nước, sự uống nước E.g.: Remember to maintain proper hydration during exercise. (Nhớ duy trì cung cấp nước đúng mức khi tập thể dục.) |
Herbal teas /ˈhɜːrbəl tiːz/ | (adjective). trà thảo mộc E.g.: Herbal teas are known for their medicinal properties. (Trà thảo mộc nổi tiếng với tính chất dược liệu của chúng.) |
Infused water /ɪnˈfjuːzd ˈwɔːtər/ | (adjective). được ngâm, được thấm E.g.: The water is infused with lemon and mint for a refreshing taste. (Chanh và bạc hà đã được ngâm trong nước để có một hương vị sảng khoái.) |
Intuitively /ɪnˈtuːɪtɪvli/ | (adverb). theo trực giác, theo cảm giác E.g.: She chooses her clothes intuitively, based on how she feels. (Cô ấy chọn trang phục theo cảm giác, dựa trên cảm xúc của mình.) |
Fuel /fjuːl/ | (noun/ verb). nhiên liệu; cung cấp năng lượng E.g.: Carbohydrates are the body’s main source of fuel for energy. (Cacbohydrate là nguồn nhiên liệu chính của cơ thể để cung cấp năng lượng.) |
Dịch nghĩa:
Chà, tôi muốn nói rằng tôi có một cách tiếp cận khá cân bằng trong việc ăn uống. Tôi tin vào câu thần chú “mọi thứ đều có chừng mực”. Tôi có xu hướng bắt đầu ngày mới bằng bữa sáng bổ dưỡng, thường bao gồm yến mạch hoặc ngũ cốc nguyên hạt với trái cây và một ly nước trái cây tươi. Người ta nói bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày và tôi cố gắng không bỏ bữa.
Chuyển sang bữa trưa, tôi thường chọn thứ gì đó nhẹ nhàng nhưng đầy đủ. Salad với gà nướng hoặc cá là lựa chọn hàng đầu của tôi. Tôi thích ăn nhiều loại rau để đảm bảo nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết. Tuy nhiên, thỉnh thoảng tôi vẫn thích ăn một bữa ăn “gian lận”, có thể ăn một chiếc bánh mì kẹp thịt hoặc một ít bánh pizza với bạn bè vào cuối tuần.
Bữa tối là nơi tôi cố gắng giữ nó nhẹ nhàng nhất. Tôi thích những bữa ăn dễ tiêu hóa hơn, chẳng hạn như súp, rau xào hoặc protein nạc kèm theo rau xanh. Tôi đảm bảo tránh các món ăn nặng, chứa nhiều calo trước khi đi ngủ để đảm bảo có một giấc ngủ ngon.
Ăn vặt là điều không thể tránh khỏi đối với tôi nhưng tôi cố gắng giữ cho nó khỏe mạnh. Các loại hạt, trái cây, sữa chua hoặc có thể là một miếng sô cô la đen nhỏ là những lựa chọn ưa thích của tôi. Tôi tránh xa đồ ăn nhẹ đã qua chế biến càng nhiều càng tốt.
Việc cơ thể có đủ nước là rất quan trọng, vì vậy tôi đảm bảo uống nhiều nước cả ngày. Đôi khi tôi uống trà thảo mộc hoặc nước pha để có chút hương vị mà không thêm đường.
Tôi tin vào việc lắng nghe các tín hiệu của cơ thể và ăn uống bằng trực giác. Tôi cố gắng cung cấp năng lượng cho bản thân bằng những thực phẩm bổ dưỡng khiến tôi cảm thấy dễ chịu, đồng thời cho phép bản thân thỉnh thoảng chiêu đãi bản thân vì đối với tôi, cuộc sống là sự cân bằng.
1.5. Bài mẫu 5 – Discuss your eating habits
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Discuss your eating habits:
I would describe my eating habits as quite conscientious and health-oriented. I firmly believe that what we eat significantly impacts our overall well-being, so I strive to make nutritious choices whenever possible.
To begin with, breakfast is a non-negotiable for me. I always ensure to kick-start my day with a balanced meal, typically including whole grains, lean protein, and fruits. This not only provides me with essential nutrients but also sets a positive tone for the rest of the day.
When it comes to lunch and dinner, I tend to focus on incorporating a variety of colorful vegetables into my meals. I enjoy experimenting with different cuisines, such as Mediterranean or Asian-inspired dishes, to keep my meals exciting and flavorful. Lean proteins like fish, tofu, or grilled chicken are also staples in my diet.
While I do indulge in treats occasionally, I believe in the 80/20 rule, where 80% of my diet consists of nutrient-rich foods, and 20% is reserved for satisfaction. This balanced approach allows me to enjoy my favourite foods guilt-free while maintaining a healthy lifestyle.
To sum up, my eating patterns center on nourishing my body with wholesome foods while allowing for enjoyment and flexibility. By prioritizing nutritious choices and practicing mindful eating, I strive to maintain a balanced lifestyle.
Từ vựng ghi điểm:
Conscientious /ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/ | (adjective). tận tâm, chu đáo E.g.: She is known for her conscientious work ethic. (Cô ấy nổi tiếng với tinh thần làm việc chu đáo của mình.) |
Health-oriented /ˈhɛlθ-ˈɔːriəntɪd/ | (adjective). hướng tới sức khỏe E.g.: Our company promotes health-oriented initiatives for employees. (Công ty chúng tôi thúc đẩy các sáng kiến hướng tới sức khỏe cho nhân viên.) |
Strive to /straɪv tuː/ | (verb phrase). cố gắng, phấn đấu để E.g.: I strive to improve my language skills every day. (Tôi cố gắng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mỗi ngày.) |
Non-negotiable /nɒn-nɪˈɡəʊʃəbəl/ | (adjective). không thỏa hiệp, không né tránh được E.g.: Punctuality is a non-negotiable requirement in this job. (Đúng giờ là yêu cầu không thể thỏa hiệp trong công việc này.) |
Kick-start /ˈkɪkˌstɑːrt/ | (verb). khởi động, bắt đầu nhanh chóng E.g.: Let’s kick-start the project with a brainstorming session. (Hãy bắt đầu dự án với một buổi thảo luận sôi nổi.) |
Incorporating /ɪnˈkɔːrpəˌreɪtɪŋ/ | (verb). kết hợp, tích hợp E.g.: The recipe incorporates a blend of traditional and modern flavours. (Công thức này kết hợp giữa hương vị truyền thống và hiện đại.) |
Guilt-free /ɡɪlt-friː/ | (adjective). không cảm thấy tội lỗi, không gây ra cảm giác tội lỗi, thoải mái vô tư E.g.: Enjoying a guilt-free dessert after dinner is my favourite way to relax. (Thưởng thức một món tráng miệng vô tư sau bữa tối là cách thư giãn yêu thích của tôi.) |
Dịch nghĩa:
Tôi mô tả thói quen ăn uống của mình là khá tận tâm và có lợi cho sức khỏe. Tôi tin chắc rằng những gì chúng ta ăn sẽ tác động đáng kể đến sức khỏe tổng thể của chúng ta, vì vậy tôi cố gắng đưa ra những lựa chọn bổ dưỡng bất cứ khi nào có thể.
Đầu tiên, đối với tôi, bữa sáng là thứ không thể thương lượng được. Tôi luôn đảm bảo bắt đầu ngày mới bằng một bữa ăn cân bằng, thường bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và trái cây. Điều này không chỉ cung cấp cho tôi những chất dinh dưỡng thiết yếu mà còn tạo ra tinh thần tích cực cho thời gian còn lại trong ngày.
Khi nói đến bữa trưa và bữa tối, tôi có xu hướng tập trung vào việc kết hợp nhiều loại rau nhiều màu sắc vào bữa ăn của mình. Tôi thích thử nghiệm các món ăn khác nhau, chẳng hạn như các món ăn lấy cảm hứng từ Địa Trung Hải hoặc châu Á, để giữ cho bữa ăn của tôi luôn thú vị và đầy hương vị. Protein nạc như cá, đậu phụ hoặc gà nướng cũng là những món chủ yếu trong chế độ ăn kiêng của tôi.
Mặc dù thỉnh thoảng tôi cũng thích ăn vặt nhưng tôi tin vào quy tắc 80/20, trong đó 80% chế độ ăn uống của tôi bao gồm thực phẩm giàu chất dinh dưỡng và 20% được dành để thỏa mãn. Cách tiếp cận cân bằng này cho phép tôi thưởng thức những món ăn yêu thích của mình mà không cảm thấy tội lỗi trong khi vẫn duy trì lối sống lành mạnh.
Tóm lại, thói quen ăn uống của tôi xoay quanh việc nuôi dưỡng cơ thể bằng những thực phẩm lành mạnh đồng thời vẫn tận hưởng và linh hoạt. Bằng cách ưu tiên lựa chọn dinh dưỡng và lưu tâm tới ăn uống, tôi mong muốn duy trì một lối sống cân bằng.
1.6. Bài mẫu 6 – Discuss your eating habits
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Discuss your eating habits:
Talking about how I eat every day, I generally consider myself to be quite health-conscious of what I put into my body. Breakfast, lunch, dinner,… I always plan to have square meals.
However, I must admit that recently I do have one bad eating habit that I’ve been trying to overcome. It involves late-night snacking. Despite my best efforts to eat well throughout the day, I often find myself succumbing to cravings in the evenings, especially when I’m stressed or tired. Instead of reaching for something nutritious, I tend to grab convenience foods like chips, cookies, or ice cream. Not only are these snacks high in calories and sugar, but they also disrupt my sleep patterns and leave me feeling sluggish the next day.
I’m aware that this habit is not conducive to my overall health and well-being, so I’ve been taking steps to address it. One strategy I’ve found helpful is to keep healthier snack options readily available, such as cut-up fruits, nuts, or yoghurt. Additionally, I’ve been practising mindfulness and listening to my body’s hunger cues more attentively to differentiate between true hunger and emotional cravings.
It’s uneasy work, surely, but I’m committed to myself to making healthier choices and breaking free from this bad habit.
Từ vựng ghi chú:
health-conscious /ˈhɛlθˈkɒnʃəs/ | (adjective). nhận thức về sức khỏe E.g.: Amy always reads food labels carefully because she’s health-conscious. (Amy luôn đọc nhãn hàng thức ăn cẩn thận vì cô ấy có nhận thức về sức khỏe.) |
late-night snacking /leɪt-naɪt ˈsnækɪŋ/ | (noun phrase). ăn vặt vào buổi tối muộn E.g.: Eating ice cream at midnight is a bad late-night snacking habit. (Ăn kem vào lúc nửa đêm là một thói quen ăn vặt vào buổi tối muộn không tốt.) |
succumbing /səˈkʌmɪŋ/ | (verb). ngừng chống lại, đầu hàng E.g.: Despite her efforts to resist, she ended up succumbing to temptation. (Mặc dù cố gắng chống lại, cô ấy cuối cùng vẫn đầu hàng trước cám dỗ.) |
sleep patterns /sliːp ˈpætərnz/ | (noun phrase). mô hình/ thói quen ngủ E.g.: Irregular sleep patterns can affect your health negatively. (Thói quen ngủ không đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.) |
sluggish /ˈslʌɡɪʃ/ | (adjective). chậm chạp, uể oải E.g.: After a heavy meal, I always feel sluggish and sleepy. (Sau một bữa ăn lớn, tôi luôn cảm thấy uể oải và buồn ngủ.) |
conducive /kənˈdjuːsɪv/ | (adjective). có ích, thúc đẩy E.g.: A quiet environment is conducive to concentration. (Một môi trường yên tĩnh làm tăng khả năng tập trung.) |
cut-up /kʌt-ʌp/ | (adjective). cắt nhỏ E.g.: She made a salad with cut-up vegetables for lunch. (Cô ấy đã làm một phần salad với rau cắt nhỏ cho bữa trưa.) |
differentiate /dɪˌfɛrənˈʃieɪt/ | (verb). phân biệt, phân loại E.g.: It’s important to differentiate between healthy and unhealthy foods. (Việc phân biệt giữa thức ăn lành mạnh và không lành mạnh là quan trọng.) |
emotional cravings /ɪˈməʊʃənl ˈkreɪvɪŋz/ | (noun phrase). khao khát cảm xúc (thèm ăn) E.g.: Stress often leads to emotional cravings for comfort foods. (Căng thẳng thường dẫn đến sự thèm các thức ăn xoa dịu cảm xúc.) |
breaking free /ˈbreɪkɪŋ friː/ | (verb phrase). giải thoát, thoát ra E.g.: She finally succeeded in breaking free from her addiction to junk food. (Cuối cùng, cô ấy đã thành công trong việc thoát khỏi việc nghiện thức ăn vặt của mình.) |
Dịch nghĩa:
Nói về cách tôi ăn uống hàng ngày, tôi thường cho rằng mình là người khá quan tâm đến sức khỏe và để ý đến những gì mình đưa vào cơ thể. Bữa sáng, bữa trưa, bữa tối,… Tôi luôn lên kế hoạch ăn uống khoa học.
Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng gần đây tôi có một thói quen ăn uống không tốt mà tôi đang cố gắng khắc phục. Nó liên quan đến việc ăn vặt vào đêm khuya. Mặc dù đã cố gắng hết sức để ăn uống đầy đủ trong ngày nhưng tôi thường thấy mình không chịu nổi cảm giác thèm ăn vào buổi tối, đặc biệt là khi căng thẳng hoặc mệt mỏi. Thay vì tìm đến thứ gì đó bổ dưỡng, tôi có xu hướng chọn những thực phẩm tiện lợi như khoai tây chiên, bánh quy hoặc kem. Những món ăn nhẹ này không chỉ chứa nhiều calo và đường mà còn làm gián đoạn giấc ngủ của tôi và khiến tôi cảm thấy uể oải vào ngày hôm sau.
Tôi biết rằng thói quen này không có lợi cho sức khỏe và tinh thần tổng thể của tôi, vì vậy tôi đã thực hiện các bước để giải quyết nó. Một chiến lược mà tôi thấy hữu ích là luôn có sẵn các lựa chọn ăn nhẹ lành mạnh hơn, chẳng hạn như trái cây cắt miếng, các loại hạt hoặc sữa chua. Ngoài ra, tôi đang thực hành chánh niệm và lắng nghe các tín hiệu đói của cơ thể một cách chăm chú hơn để phân biệt giữa cảm giác đói thực sự và cảm giác thèm ăn.
Đó chắc chắn là một quá trình không dễ dàng, tôi đã cam kết với bản thân rằng sẽ đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn và thoát khỏi thói quen xấu này.
2. Từ vựng chủ đề talk about your eating habits
Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề này để bạn có thể bổ sung và phát triển ý tưởng tốt hơn khi nói.
2.1. Từ vựng liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Appetite | /ˈæpɪtaɪt/ | Noun | Sự ngon miệng |
Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Noun | Chế độ ăn uống cân bằng |
Binge eating | /bɪndʒ ˈiːtɪŋ/ | Noun | Ăn quá nhiều, ăn hời |
Craving | /ˈkreɪvɪŋ/ | Noun | Sự thèm muốn, sự khao khát |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Noun | Nền ẩm thực, phong cách nấu ăn |
Diet | /ˈdaɪət/ | Noun | Chế độ ăn uống |
Fast food | /fæst fuːd/ | Noun | Đồ ăn nhanh |
Food intolerance | /fuːd ɪnˈtɒlərəns/ | Noun | Dị ứng thức ăn |
Hunger | /ˈhʌŋɡər/ | Noun | Sự đói, cảm giác đói |
Indulgence | /ɪnˈdʌldʒəns/ | Noun | Sự nuông chiều, sự thỏa mãn |
Meal | /miːl/ | Noun | Bữa ăn |
Nutrition | /njuˈtrɪʃən/ | Noun | Dinh dưỡng |
Overeating | /ˌoʊvərˈiːtɪŋ/ | Noun | Ăn quá nhiều |
Portion | /ˈpɔːrʃən/ | Noun | Phần ăn |
Snack | /snæk/ | Noun | Đồ ăn nhẹ |
Veganism | /ˈviːɡənɪzəm/ | Noun | Chế độ ăn chay tuyệt đối |
Vegetarianism | /ˌvɛdʒɪˈtɛəriənɪzəm/ | Noun | Chế độ ăn chay |
Chew | /tʃuː/ | Verb | Nhai |
Consume | /kənˈsjuːm/ | Verb | Tiêu thụ |
Crave | /kreɪv/ | Verb | Khao khát, thèm muốn |
Devour | /dɪˈvaʊr/ | Verb | Ăn ngấu nghiến |
Diet | /ˈdaɪət/ | Verb | Ăn uống theo chế độ |
Dine | /daɪn/ | Verb | Dùng bữa |
Indulge | /ɪnˈdʌldʒ/ | Verb | Nuông chiều, thỏa mãn |
Munch | /mʌntʃ/ | Verb | Nhai nhét |
Nibble | /ˈnɪbəl/ | Verb | Gặm nhấm, nhấm nháp |
Savor | /ˈseɪvər/ | Verb | Thưởng thức |
Slurp | /slɜːrp/ | Verb | Húp, hớp |
Snack | /snæk/ | Verb | Ăn nhẹ |
Starve | /stɑːrv/ | Verb | Đói khát, chịu đói |
Swallow | /ˈswɑːloʊ/ | Verb | Nuốt |
Taste | /teɪst/ | Verb | Nếm, thử |
Balanced | /ˈbælənst/ | Adjective | Cân bằng |
Bland | /blænd/ | Adjective | Nhạt nhẽo |
Decadent | /ˈdɛkədənt/ | Adjective | Xa hoa, phung phí |
Exotic | /ɪɡˈzɒtɪk/ | Adjective | Kỳ lạ, ngoại lai |
Flavorful | /ˈfleɪvərfl/ | Adjective | Đậm đà vị |
Fresh | /frɛʃ/ | Adjective | Tươi, mới |
Guilty | /ˈɡɪlti/ | Adjective | Có cảm giác tội lỗi sau khi ăn |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Adjective | Lành mạnh |
Indulgent | /ɪnˈdʌldʒənt/ | Adjective | Nuông chiều, thỏa mãn |
Nutritious | /njuːˈtrɪʃəs/ | Adjective | Bổ dưỡng |
Organic | /ɔrˈɡænɪk/ | Adjective | Hữu cơ |
Satisfying | /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ | Adjective | Thỏa mãn, làm hài lòng |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Adjective | Cay |
Wholesome | /ˈhoʊlsəm/ | Adjective | Lành mạnh, tốt cho sức khỏe |
Consciously | /ˈkɑːnʃəsli/ | Adverb | Có ý thức |
Effortlessly | /ˈɛfərtlɪsli/ | Adverb | Dễ dàng, không cần cố gắng |
Excessively | /ɪkˈsɛsɪvli/ | Adverb | Quá mức, quá đáng |
Healthily | /ˈhɛlθɪli/ | Adverb | Lành mạnh |
Mindfully | /ˈmaɪndfəli/ | Adverb | Cẩn thận, kĩ lưỡng |
Moderately | /ˈmɒdərətli/ | Adverb | Vừa phải, không quá mức |
Nutritionally | /njuˈtrɪʃənəli/ | Adverb | Về mặt dinh dưỡng |
Occasionally | /əˈkeɪʒənəli/ | Adverb | Thỉnh thoảng, đôi khi |
Properly | /ˈprɑːpərli/ | Adverb | Đúng đắn, đúng cách |
Regularly | /ˈrɛɡjələrli/ | Adverb | Thường xuyên |
Reluctantly | /rɪˈlʌktəntli/ | Adverb | Miễn cưỡng, không sẵn lòng |
Sensibly | /ˈsɛnsəbli/ | Adverb | Hợp lý, thông minh |
Slowly | /ˈsloʊli/ | Adverb | Chậm rãi |
Voraciously | /vəˈreɪʃəsli/ | Adverb | Tham ăn, ngấu nghiến |
Break bread | /ˈbrɛɪk brɛd/ | Idiom | Ăn cơm chung |
Bite off more than you can chew | /baɪt ɒf mɔːr ðæn juː kæn tʃuː/ | Idiom | Nuốt không kịp |
In the soup | /ɪn ðə suːp/ | Idiom | Gặp rắc rối, gặp khó khăn |
A piece of cake | /ə piːs ɒv keɪk/ | Idiom | Dễ như ăn bánh |
Spill the beans | /spɪl ðə biːnz/ | Idiom | Tiết lộ bí mật |
Eat like a bird | /iːt laɪk ə bɜːrd/ | Idiom | Ăn ít |
Cry over spilled milk | /kraɪ ˈoʊvər spɪld mɪlk/ | Idiom | Tiếc nuối điều đã xảy ra không thể thay đổi được |
Bring home the bacon | /brɪŋ hoʊm ðə ˈbeɪkən/ | Idiom | Kiếm tiền nuôi gia đình |
The icing on the cake | /ði ˈaɪsɪŋ ɒn ðə keɪk/ | Idiom | Điều tuyệt vời bổ sung thêm vào |
Have a sweet tooth | /hæv ə swiːt tuːθ/ | Idiom | Thích đồ ngọt |
2.2. Một số cụm từ về chủ đề
- A square meal: Một bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
- Bite off more than you can chew: Ôm đồm nhiều thứ, cố gắng làm một việc gì đó quá sức
- Butter someone up: Nịnh bợ ai đó để đạt được mục đích
- Chew the fat: Có một cuộc trò chuyện bình thường, đặc biệt là trong khi ăn
- Eat like a bird: Ăn rất ít
- Eat out of house and home: Ăn rất nhiều
- Eat your heart out: Ganh tỵ, đố kỵ
- Food for thought: Một điều gì đó cần sự suy xét nghiêm túc
- Fork over: Miễn cưỡng đưa hoặc trả một cái gì đó
- Full as a tick: Cảm giác thỏa mãn, no nê sau khi ăn
- Go cold turkey: Đột ngột dừng dùng một loại thực phẩm nào đó
- Have a bone to pick: Có chuyện nghiêm túc, nghiêm trọng phải nói với ai đó
- Have a bun in the oven: (Phụ nữ) mang thai
- Have a green thumb: Có khả năng, yêu thích việc gieo trồng các loại cây, rau củ
- Have a sweet tooth: Người yêu thích đồ ngọt
- Have a taste for: Có sở thích về (món ăn)
- Have your cake and eat it too: Muốn có hoặc muốn làm 2 việc đối nghịch nhau cùng lúc
- On a silver platter: Nhận được thứ gì đó mà không cần cố gắng
- Play with your food: Chơi với món ăn (di chuyển trên dĩa, trong tô… Mà không ăn)
- Put all your eggs in one basket: Tin tưởng ai đó hoàn toàn, hoặc dùng hết tài chính, niềm tin để đầu tư vào một cái gì đó
- Spill the beans: Làm lộ bí mật
- Take with a pinch of salt: Không hoàn toàn tin tưởng ai đó hoặc cái gì đó
- To each their own: Mọi người đều có sở thích và ý kiến riêng của họ
3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about your eating habits
Dưới đây là những cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho đề tài này. Bạn có thể áp dụng để phần nói của mình thêm sinh động nhé!
3.1. Cấu trúc sử dụng
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Nói về/ nhắc tới vấn đề nào đó | When it comes to + N, S + V. | When it comes to desserts, I enjoy eating ice cream. (Khi nói đến món tráng miệng, tôi thích ăn kem.) |
Nói về thói quen (ăn uống) | S + tend to + V-infinitive. S + have a tendency to + V-infinitive. S + have a habit of + V-ing. | I tend to eat dinner early. (Tôi thường ăn tối sớm.) Office workers have a tendency to snack between meals. (Các nhân viên văn phòng thường có xu hướng ăn nhẹ giữa các bữa ăn.) I have a habit of snacking on fruits in the afternoon. (Tôi có thói quen ăn trái cây vào buổi chiều.) |
Nói về sở thích/ không thích | S + be (not) + a fan of + N. S + prefer + N/V-ing. | She is a fan of chocolate. (Cô ấy rất thích ăn sô-cô-la.) I’m not a fan of spicy food. (Tôi không thích ăn đồ ăn cay.) I prefer cooking at home rather than eating out. (Tôi thích nấu ăn tại nhà hơn là đi ăn ngoài.) |
Nói về việc cố gắng (thay đổi/ duy trì thói quen ăn uống) | S + be + trying to + V-infinitive. S + make an effort to + V-infinitive. | I’m trying to eat healthier. (Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh hơn.) I make an effort to drink enough water every day. (Tôi cố gắng uống đủ nước mỗi ngày.) |
Cấu trúc tương phản | Sentence 1. However, sentence 2. Although/ though + mệnh đề 1, mệnh đề 2. Mệnh đề 2 + although/ though + mệnh đề 1. | I have a busy schedule. However, I make sure to allocate time for meal preparation and prioritize cooking meals at home. (Tôi có một lịch trình bận rộn. Tuy nhiên, tôi đảm bảo phân bổ thời gian chuẩn bị bữa ăn và ưu tiên nấu bữa ăn tại nhà.) Although I enjoy indulging in desserts occasionally, I prioritize maintaining a healthy eating routine. (Mặc dù thỉnh thoảng tôi thích thưởng thức các món tráng miệng nhưng tôi ưu tiên duy trì thói quen ăn uống lành mạnh.) I always strive to strike a balance diet though I have a preference for spicy and flavorful foods. (Tôi luôn cố gắng thực hiện một chế độ ăn uống cân bằng mặc dù tôi thích đồ ăn cay và nhiều hương vị.) |
3.2. Mẫu câu
Mục đích | Mẫu câu |
---|---|
Giới thiệu về tầm quan trọng của việc có thói quen ăn uống lành mạnh | – Avoid skipping meals and adopt a well-rounded diet to uphold a healthy life. – A good eating habit provides our bodies with essential nutrients, vitamins, and minerals necessary for optimal functioning. – By prioritizing a nutritious diet, we can boost our immune system and reduce the risk of developing chronic diseases such as heart disease, diabetes, and obesity. |
Quan điểm của bản thân về việc có thói quen ăn uống lành mạnh | – I must say that having proper eating habits plays a vital role in maintaining overall well-being, as well as managing our desired weight. – I think that… – According to me… – To my mind… |
Nói về thói quen ăn uống của bản thân – các bữa ăn trong ngày | – My eating patterns revolve around balancing nutritious choices and occasional indulgences. – When it comes to meals, I usually have three main ones: Breakfast, lunch, and dinner. It’s pretty simple, and sometimes I also have a small snack. – I make sure to drink plenty of water throughout the day to stay hydrated. |
Nói về thói quen ăn uống của bản thân – các món yêu thích | – In terms of food preferences, I have a fondness for Asian cuisine, particularly Thai and Japanese. The vibrant flavours and use of fresh ingredients really appeal to me. However, I’m not a fan of spicy food, so I tend to avoid dishes with excessive heat. – One of my all-time favourite dishes is a classic Caesar salad. The combination of crisp romaine lettuce, tangy dressing, and crunchy croutons is simply irresistible to me. – As for beverages, I’m a fan of herbal teas, especially chamomile and peppermint. Their soothing properties help me unwind after a long day. |
Nói về thói quen ăn uống của bản thân – ăn vặt | – Snacking is a part of my eating routine, and I usually reach for healthy options like nuts, yoghurt, or fresh veggies. – While I do enjoy occasional treats or indulgences, I try to limit them and focus on nourishing my body with wholesome foods. |
Nói về thói quen ăn uống của bản thân – duy trì chế độ ăn lành mạnh | – Portion control plays a significant role in my healthy eating habits. I pay attention to serving sizes and listen to my body’s hunger and fullness cues to avoid overeating. – Instead of reaching for sugary beverages, I prioritize drinking plenty of water throughout the day since staying hydrated not only supports overall health but also helps curb unnecessary snacking. – One step I’ve taken is reducing my intake of processed foods and opting for whole, unprocessed alternatives whenever possible. – I’m also making an effort to cook more at home, as it allows me to have control over the ingredients and make healthier choices. |
Kết thúc bài nói | – So, to conclude, I think that… – To recap, I would like to say… – In a word,… – To sum up,… |
5. Kết luận
Đó là mẫu Speaking về chủ đề talk about your eating habits. Trước khi kết thúc, mình muốn nhấn mạnh lại những điểm quan trọng cần lưu ý:
- Mô tả chi tiết về thói quen ăn uống của bạn, khuyến khích đưa ra ví dụ cụ thể.
- Sử dụng những từ vựng liên quan tới thói quen ăn uống như balanced diet, nutritious, eating patterns,… và cấu trúc câu phức tạp, tương phản như however, although,…
- Dự đoán mở rộng câu trả lời với câu hỏi why phòng trường hợp giám khảo khai thác thêm thông tin.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào cần được giải đáp hoặc có những ý tưởng hay trong quá trình ôn luyện chủ đề này, đừng ngần ngại chia sẻ ở phần bình luận nhé.
Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!Tài liệu tham khảo:- IELTS Speaking Vocabulary about Food and Nutrition: https://www.ieltspodcast.com/ielts-speaking/food-and-nutrition/ – Truy cập ngày 23-02-2024
- IELTS Vocabulary About Food Tastes & Preparation: https://leapscholar.com/blog/ielts-vocabulary-about-food-test-preparation/ – Truy cập ngày 23-02-2024
- IELTS Speaking Lesson about Food: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-food-lesson-vocabulary-topic/ – Truy cập ngày 23-02-2024
- 8 tips for healthy eating: https://www.nhs.uk/live-well/eat-well/how-to-eat-a-balanced-diet/eight-tips-for-healthy-eating/ – Truy cập ngày 23-02.2024