1. Vocabulary for Discussing extended family
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adopted daughter/ Foster daughter | əˈdɒptɪd ˈdɔːtə/ˈfɒstə ˈdɔːtə | Con gái nuôi |
Adopted son/ Foster son | əˈdɒptɪd sʌn/ˈfɒstə sʌn | Con trai nuôi |
Adoptive child | əˈdɒptɪv ʧaɪld | Con nuôi |
Adoptive parents | əˈdɒptɪv ˈpeərənts | Bố mẹ nuôi (về mặt pháp lý) |
Aunt | ɑːnt | Cô/dì |
Brother (Bro) | ˈbrʌðə (brəʊ) | Anh/em trai |
Brother-in-law | ˈbrʌðərɪnlɔː | Anh rể/Em rể |
Child (Singular)Children (Plural) | ʧaɪld/ˈʧɪldrən | Trẻ con |
Close relatives | kləʊs ˈrɛlətɪvz | Họ hàng gần |
Cousin | ˈkʌzn | Anh chị em họ |
Daughter | ˈdɔːtə | Con gái |
Daughter-in-law | ˈdɔːtərɪnlɔː | Con dâu |
Distance relatives | ˈdɪstəns ˈrɛlətɪvz | Họ hàng xa |
Elder/ Older Brother | ˈɛldə/ˈəʊldə ˈbrʌðə | Anh trai |
Elder/ Older sister | ˈɛldə/ˈəʊldə ˈsɪstə | Chị gái |
Ex-husband | ɛks-ˈhʌzbənd | Chồng cũ |
Ex-wife | ɛks-waɪf | Vợ cũ |
Family members | ˈfæmɪli ˈmɛmbəz | Thành viên trong gia đình |
Father (Daddy/Dad/Papa) | ˈfɑːðə (ˈdædi/dæd/pəˈpɑː) | Bố |
Father-in-law | ˈfɑːðərɪnlɔː | Bố chồng/bố vợ |
First cousin | fɜːst ˈkʌzn | Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ. (có chung ông bà) |
Folks | fəʊks | Bố mẹ |
Foster father | ˈfɒstə ˈfɑːðə | Bố nuôi |
Foster mother | ˈfɒstə ˈmʌðə | Mẹ nuôi |
Foster parents | ˈfɒstə ˈpeərənts | Bố mẹ nuôi (không đi kèm với các ràng buộc về pháp lý) |
Grandchild (singular)Grandchildren (plural) | ˈgrænʧaɪld/ˈgrænʧɪldrən | Cháu |
Granddaughter | ˈgrænˌdɔːtə | Cháu gái |
Grandfather (Grandpa) | ˈgrændˌfɑːðə (ˈgrænpɑː) | Ông |
Grandmother (Grandma/Granny) | ˈgrænˌmʌðə (ˈgrænmɑː/ˈgræni) | Bà |
Grandparents | ˈgrænˌpeərənts | Ông bà |
Grandson | ˈgrænsʌn | Cháu trai |
Great-grandchild (singular)Great-grandchildren (plural) | ˈgreɪtˈgrændʧaɪld/greɪt-ˈgrænʧɪldrən | Chắt |
Great-grandfather | ˈgreɪtˈgrændˌfɑːðə | Ông cố |
Great-grandmother | greɪt-ˈgrænˌmʌðə | Bà cố |
Half-brother | ˈhɑːfˌbrʌðə | Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Half-sister | ˈhɑːfˈsɪstə | Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Husband | ˈhʌzbənd | Chồng |
Mother (Mommy/Mom/Mama/Mummy/Mum) | ˈmʌðə (ˈmɒmi/mɒm/məˈmɑː/ˈmʌmi/mʌm) | Mẹ |
Mother-in-law | ˈmʌðərɪnlɔː | Mẹ chồng/mẹ vợ |
Nephew | ˈnɛvju(ː) | Cháu trai (của cậu/dì/cô/chú…) |
Next of kin | nɛkst ɒv kɪn | Người có quan hệ huyết thống gần nhất với người đã khuất |
Niece | niːs | Cháu gái (của cậu/dì/cô/chú…) |
Offspring | ˈɒfsprɪŋ | Con cái |
Parents | ˈpeərənts | Bố mẹ |
Second cousin | ˈsɛkənd ˈkʌzn | Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ.(có chung ông bà cố với chúng ta) |
Sibling | ˈsɪblɪŋ | Anh chị em ruột |
Sister (Sis) | ˈsɪstə (siːz) | Chị/em gái |
Sister-in-law | ˈsɪstərɪnlɔː | Chị dâu/Em dâu |
Son | sʌn | Con trai |
Son-in-law | ˈsʌnɪnlɔː | Con rể |
Spouse | spaʊz | Vợ chồng |
Step brother | stɛp ˈbrʌðə | Con trai riêng của cha dượng/mẹ kế |
Step sister | stɛp ˈsɪstə | Con gái riêng của cha dượng/mẹ kế |
Stepfather | ˈstɛpˌfɑːðə | Cha dượng |
Stepmother | ˈstɛpˌmʌðə | Mẹ kế |
Twin brother | twɪn ˈbrʌðə | Anh em sinh đôi |
Twin sister | twɪn ˈsɪstə | Chị em sinh đôi |
Twins | twɪnz | Sinh đôi |
Uncle | ˈʌŋkl | Cậu/chú/bác |
Wife | waɪf | Vợ |
Younger/Little Brother | ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈbrʌðə | Em trai |
Younger/Little sister | ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈsɪstə | Em gái |
2. Thành ngữ Discuss about extended relatives
- Flesh and blood: Cùng chung máu mủ ruột thịt
- Chip off the old block: Con cái giống cha mẹ
- Like two peas in the same pot: Giống y hệt nhau
- Like father, like son: Cha nào, con nấy
- When the blood sheds, the heart aches: Máu chảy ruột mềm
- Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
- Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
- Break one’s neck: Nai lưng ra làm
- Bring home the bacon: Kiếm tiền nuôi tổ ấm
- The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
- The apple of one’s eyes: Đáng yêu trong mắt ai đó
3. Sơ đồ và kế hoạch Discuss about extended relatives
3.1. Thông tin tổng quan về Gia đình mở rộng
- The term “extended family” describes a particular arrangement of parents, children, and other relatives like grandparents, aunts, uncles, and cousins.
- In an extended family, several generations of family members reside in the same home or close by, frequently sharing resources and chores.
- This type of family unit is prevalent across many cultures and can offer its members social, emotional, and material support.
- Although connections between members of an extended family might vary greatly, they frequently contain a deep sense of connection and shared history.
Translation:
- Thuật ngữ “đại gia đình” mô tả sự sắp xếp cụ thể của cha mẹ, con cái và những người thân khác như ông bà, cô dì, chú bác và anh chị em họ hàng.
- Trong một gia đình mở rộng, nhiều thế hệ thành viên trong gia đình sống cùng một nhà hoặc gần nhau, thường xuyên chia sẻ tài nguyên và công việc nhà.
- Kiểu đơn vị gia đình này phổ biến ở nhiều nền văn hóa và có thể cung cấp cho các thành viên sự hỗ trợ về mặt xã hội, tình cảm và vật chất.
- Mặc dù mối liên hệ giữa các thành viên trong một đại gia đình có thể khác nhau rất nhiều, nhưng chúng thường chứa đựng cảm giác sâu sắc về mối liên hệ và lịch sử chung.
3.2. Introduce the characteristics of Extended Family
- Community living situation: To support and care for one another, extended families frequently live in one home in close quarters.
- Shared responsibilities: To make better use of available resources, members of extended families frequently divide up the work of caring for children, elderly relatives, and doing domestic duties.
- Preservation of cultural traditions: Passing down cultural traditions and values from one generation to the next can be accomplished in large part through extended families.
- Complex decision-making and communication: Extended families can have more complicated communication and decision-making processes since there are more family members involved and a wider range of thoughts and viewpoints.
- Strong sense of belonging: Extended families can give people a strong sense of support, a sense of history, and a sense of identity.
Translation:
- Hoàn cảnh sống cộng đồng: Để hỗ trợ và chăm sóc lẫn nhau, các đại gia đình thường sống trong một ngôi nhà ở những khu vực gần nhau.
- Chia sẻ trách nhiệm: Để tận dụng tốt hơn các nguồn lực sẵn có, các thành viên trong đại gia đình thường xuyên phân chia công việc chăm sóc con cái, người thân già và làm các công việc nội trợ.
- Bảo tồn truyền thống văn hóa: Việc truyền lại các truyền thống và giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác có thể được thực hiện phần lớn thông qua các đại gia đình.
- Ra quyết định và giao tiếp phức tạp: Các gia đình mở rộng có thể có quá trình giao tiếp và ra quyết định phức tạp hơn vì có nhiều thành viên trong gia đình tham gia hơn cũng như có nhiều suy nghĩ và quan điểm khác nhau.
- Cảm giác thân thuộc mạnh mẽ: Gia đình mở rộng có thể mang lại cho mọi người cảm giác được hỗ trợ mạnh mẽ, cảm giác về lịch sử và cảm giác về bản sắc.
3.3. Introduce some countries where Extended Family is prevalent
Certain regions such as Asia, Africa, and Latin America show a higher prevalence of extended families:
- Asia: Vietnam, Thailand, Philippines, India, China, Korea, Japan.
- Africa: Kenya, Tanzania, Uganda, Ethiopia, Nigeria, Ghana.
- Latin America: Mexico, Brazil, Argentina, Colombia, and Peru.
Translation: Some regions like Asia, Africa, and Latin America have a higher prevalence of extended families:
- Châu Á: Việt Nam, Thái Lan, Philippines, Ấn Độ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
- Châu Phi: Kenya, Tanzania, Uganda, Ethiopia, Nigeria, Ghana.
- Châu Mỹ Latinh: Mexico, Brazil, Argentina, Colombia và Peru.
3.4. Introduce cultural differences about Extended Family in various countries
3.4.1. Size
- Extended families can have several generations and a sizable number of individuals in some cultures, such as in various regions of Africa and Asia.
- Other cultures, like those in the United States and Europe, have smaller extended families that might simply consist of grandparents or aunts and uncles.
Translation:
- Các gia đình mở rộng có thể có nhiều thế hệ và số lượng cá nhân khá lớn ở một số nền văn hóa, chẳng hạn như ở các khu vực khác nhau ở Châu Phi và Châu Á.
- Các nền văn hóa khác, như ở Hoa Kỳ và Châu Âu, có những đại gia đình nhỏ hơn, có thể chỉ bao gồm ông bà hoặc cô dì chú bác.
3.4.2. Responsibilities and roles
In some societies, women might take on a more significant role in decision-making and caregiving, whereas men could be expected to assume more of these responsibilities in others.
Translation: Phụ nữ có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong việc ra quyết định và chăm sóc ở một số nền văn hóa, trong khi nam giới có thể được mong đợi đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn ở những nền văn hóa khác.
3.4.3. Arranging Living Spaces
- Cohabitate in a single home or complex
- Despite having separate homes, they are close by one another.
Translation:
- Sống chung trong một ngôi nhà hoặc khu phức hợp
- Dù có nhà riêng nhưng họ vẫn ở gần nhau.
3.4.4. Culture and Tradition
In certain societies, extended families often engage in communal religious or cultural ceremonies together, whereas in others, family members may prioritize self-governance and independence.
Translation: Ở một số nền văn hóa, các gia đình lớn thường tham gia cùng nhau vào các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa chung, trong khi ở những nền văn hóa khác, các thành viên trong gia đình có thể ưu tiên tự quản và độc lập.
3.5. Introducing the Advantages and Disadvantages of Extended Family
3.5.1. Advantages
- Increased emotional support and care, since extended family members can provide one another a sense of belonging, stability, and comfort.
- Sharing of obligations, which can assist lower the financial load on individual family members and improve efficiency in managing household tasks.
- Strengthened family bonds, as extended families frequently spend more time together and engage in joint activities, which can boost social cohesion and family solidarity.
- Preservation and transmission of cultural values, traditions, and knowledge from one generation to the next.
- Financial assistance for child and elder care.
Translation:
- Tăng cường hỗ trợ và chăm sóc về mặt tinh thần vì các thành viên trong đại gia đình có thể mang lại cho nhau cảm giác thân thuộc, ổn định và thoải mái.
- Chia sẻ nghĩa vụ, có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho từng thành viên trong gia đình và nâng cao hiệu quả trong việc quản lý các công việc gia đình.
- Tăng cường mối quan hệ gia đình, vì các đại gia đình thường xuyên dành nhiều thời gian hơn cho nhau và tham gia vào các hoạt động chung, điều này có thể thúc đẩy sự gắn kết xã hội và đoàn kết gia đình.
- Bảo tồn và truyền tải các giá trị văn hóa, truyền thống và kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Hỗ trợ tài chính cho việc chăm sóc trẻ em và người già.
3.5.2. Drawbacks
- Power struggles can arise inside the family, especially between generations.
- Handling money and shared assets can be challenging, especially if the extended family cannot agree on how to spend these resources.
- Family disputes and conflict can result from disparities in views and values.
- Over-reliance within the extended family can occasionally compromise the independence and liberty of individual members.
- Making and carrying out choices in extended families may be challenging, especially if there is disagreement among the members.
Translation:
- Tranh giành quyền lực có thể nảy sinh trong gia đình, đặc biệt là giữa các thế hệ.
- Xử lý tiền và tài sản chung có thể là một thách thức, đặc biệt nếu đại gia đình không thể thống nhất về cách chi tiêu những nguồn lực này.
- Tranh chấp và xung đột trong gia đình có thể xuất phát từ sự khác biệt về quan điểm và giá trị.
- Sự phụ thuộc quá mức vào đại gia đình đôi khi có thể làm tổn hại đến sự độc lập và tự do của từng thành viên.
- Việc đưa ra và thực hiện các lựa chọn trong đại gia đình có thể là một thách thức, đặc biệt nếu có sự bất đồng giữa các thành viên.
3.6. Introducing the role of Extended Family in caring for children and the elderly
3.6.1. Elderly Care
- Providing assistance and care for older family members who might need help with daily responsibilities.
- Dividing the cost of eldercare, including medical costs and other costs
- Providing older family members with company and emotional support
- Letting senior family members live out their remaining years in the security and comfort of their own home.
Translation:
- Cung cấp sự hỗ trợ và chăm sóc cho các thành viên lớn tuổi trong gia đình, những người có thể cần giúp đỡ trong các trách nhiệm hàng ngày.
- Chia chi phí chăm sóc người cao tuổi, bao gồm chi phí y tế và các chi phí khác.
- Cung cấp cho các thành viên lớn tuổi trong gia đình sự hỗ trợ về mặt tinh thần và bầu bạn.
- Để các thành viên cấp cao trong gia đình sống những năm còn lại trong sự an toàn và thoải mái tại chính ngôi nhà của họ.
3.6.2. Chăm sóc trẻ em
- Supplying more assistance and tools to help parents raise their children.
- Dividing up the chores associated with child care, such as pick-up and drop-off, cooking, and cleaning.
- Providing youngsters with direction and emotional support.
- Transferring to the younger generation cultural practices and values.
Dịch:
- Cung cấp thêm sự hỗ trợ và công cụ giúp cha mẹ nuôi dạy con cái.
- Phân chia các công việc liên quan đến việc chăm sóc trẻ như đưa đón, nấu ăn và dọn dẹp.
- Cung cấp cho thanh thiếu niên sự định hướng và hỗ trợ về mặt cảm xúc.
- Truyền tải các giá trị và tập quán văn hóa cho thế hệ trẻ.
3.7. Giới thiệu tác động của hiện đại hóa lên Gia đình mở rộng
- Extended families are now living farther apart as a result of increased urbanization and migration, making it harder to support childcare and eldercare needs.
- Extended families may become less significant as a result of the increase of individualism in contemporary society, which has eroded the traditional emphasis on family responsibilities and interdependence.
- Social welfare programs like childcare subsidies and retirement benefits may lessen the need for extended families to care for their young and elderly relatives.
- Smartphones and video calls, among other technological developments, have made it simpler for extended families to stay in touch despite geographical differences.
- Extended families may find it difficult to organize caregiving tasks and keep in touch on a regular basis due to modern lifestyles like dual-income homes and longer work hours.
- Younger generations may prioritize personal goals over family responsibilities due to pressure to pursue educational and professional possibilities, which could further erode the extended family system.
- Some claim that modernisation is to blame for the loss of traditional social support networks and the dissolution of extended families, which has resulted in social isolation and loneliness for some people.
Dịch:
- Các gia đình lớn hiện đang sống xa nhau hơn do quá trình đô thị hóa và di cư ngày càng tăng, khiến việc hỗ trợ các nhu cầu chăm sóc trẻ em và chăm sóc người già trở nên khó khăn hơn.
- Gia đình mở rộng có thể trở nên ít quan trọng hơn do sự gia tăng của chủ nghĩa cá nhân trong xã hội đương đại, điều này đã làm xói mòn sự nhấn mạnh truyền thống về trách nhiệm gia đình và sự phụ thuộc lẫn nhau.
- Các chương trình phúc lợi xã hội như trợ cấp chăm sóc trẻ em và trợ cấp hưu trí có thể làm giảm nhu cầu của các đại gia đình trong việc chăm sóc người thân trẻ và người già của họ.
- Điện thoại thông minh và cuộc gọi video, cùng với những phát triển công nghệ khác, đã giúp các đại gia đình giữ liên lạc dễ dàng hơn bất chấp sự khác biệt về địa lý.
- Các gia đình đông thế hệ có thể gặp khó khăn trong việc tổ chức các công việc chăm sóc và giữ liên lạc thường xuyên do lối sống hiện đại như những ngôi nhà có thu nhập kép và thời gian làm việc dài hơn.
- Thế hệ trẻ có thể ưu tiên các mục tiêu cá nhân hơn trách nhiệm gia đình do áp lực theo đuổi khả năng học tập và nghề nghiệp, điều này có thể làm xói mòn thêm hệ thống đại gia đình.
- Một số người cho rằng hiện đại hóa là nguyên nhân dẫn đến sự mất mát của mạng lưới hỗ trợ xã hội truyền thống và sự tan rã của các đại gia đình, dẫn đến sự cô lập và cô đơn trong xã hội đối với một số người.
3.8. Giới thiệu phương thức Gia đình mở rộng thể hiện tình cảm và tạo cảm giác an toàn cho các thành viên của họ
- Recurring gatherings: gặp mặt định kỳ
- Demonstrating one another’s concern and support: thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ của nhau
- Dividing up the work: chia công việc
- Supplying aid (both monetary and emotional): cung cấp viện trợ (cả tiền tệ và tinh thần)
- Transferring family values and traditions: chuyển giao các giá trị và truyền thống gia đình.
3.9. Giới thiệu phương pháp để tăng sự kết nối trong Gia đình mở rộng
- Plan frequent family get-togethers: By allocating time for family members to reunite and spend quality time together, you may deepen family ties and forge lifelong memories.
- Encourage open communication: Strong relationships are built on the foundation of open and honest communication. Make an effort to actively listen and demonstrate empathy while encouraging family members to communicate their views and feelings to one another.
- Share family customs: Whether it’s preparing a special meal or commemorating holidays in a particular way, sharing family traditions can help strengthen a sense of community and connection within the family.
- Participate in each other’s life: Attend significant events, lend a hand when needed, or just keep in touch frequently to show your support and interest in one another’s lives.
- Embrace diversity and individuality: Extended families frequently contain individuals of various ages, origins, and lifestyles. A family climate that is more tolerant and inclusive can be achieved by embracing these differences.
Dịch:
- Lên kế hoạch cho những cuộc gặp gỡ gia đình thường xuyên: Bằng cách phân bổ thời gian để các thành viên trong gia đình đoàn tụ và dành thời gian quý giá bên nhau, bạn có thể làm sâu sắc thêm mối quan hệ gia đình và tạo nên những kỷ niệm suốt đời.
- Khuyến khích giao tiếp cởi mở: Các mối quan hệ bền chặt được xây dựng trên nền tảng giao tiếp cởi mở và trung thực. Hãy cố gắng tích cực lắng nghe và thể hiện sự đồng cảm đồng thời khuyến khích các thành viên trong gia đình truyền đạt quan điểm và cảm xúc của họ cho nhau.
- Chia sẻ phong tục gia đình: Cho dù đó là việc chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt hay kỷ niệm những ngày lễ theo một cách cụ thể, việc chia sẻ truyền thống gia đình có thể giúp củng cố ý thức cộng đồng và sự kết nối trong gia đình.
- Tham gia vào cuộc sống của nhau: Tham dự các sự kiện quan trọng, giúp đỡ khi cần thiết hoặc chỉ giữ liên lạc thường xuyên để thể hiện sự ủng hộ và quan tâm đến cuộc sống của nhau.
- Chấp nhận sự đa dạng và cá tính: Các gia đình mở rộng thường bao gồm các cá nhân ở nhiều lứa tuổi, nguồn gốc và lối sống khác nhau. Có thể đạt được một bầu không khí gia đình khoan dung và hòa nhập hơn bằng cách chấp nhận những khác biệt này.
4. Bài mẫu IELTS Speaking: Thảo luận về gia đình mở rộng
4.1. Bài mẫu 1 – Discussion on extended family
Mời bạn nghe Podcast mẫu phần 1 của Mytour nhé:
An extended family comprises grandparents, aunts, uncles, cousins, and other relatives who live together or nearby in addition to parents and children. This family structure is prevalent in many cultures worldwide and can impact family members both positively and negatively.
The sense of support and belonging that an extended family can offer is among its most important advantages. People are more likely to have access to emotional and practical help when they need it when there are more family members nearby. Additionally, extended families frequently place a great focus on upholding cultural norms and family traditions, which can support people in feeling more strongly connected to themselves and their purpose in life.
Extensive families can, however, also provide difficulties. For instance, when there are more individuals residing together, family disputes may occur more frequently. Additionally, there may be disagreements among family members on how children should be raised, which may cause conflict. The requirements of several generations may also be difficult for extended families to balance, such as when looking after elderly and young children at the same time.
Despite these difficulties, a lot of people discover that their extended families are a great source of comfort and company. Fostering open communication and wholesome relationships within the family is crucial for getting the most out of these interactions. This can entail engaging in enjoyable activities, eating meals together, and spending quality time together. By doing this, extended families can forge stronger ties and forge a sense of cohesion that will withstand the test of time.
- Upholding (v): duy trì
- Residing (v): sinh sống
- Family disputes (n): tranh chấp gia đình
- Fostering (v): bồi dưỡng
- Entail (v): đòi hỏi
Dịch: Gia đình mở rộng là một đơn vị gia đình bao gồm ông bà, cô dì, chú bác, anh chị em họ và những người thân khác sống cùng nhau hoặc gần nhau ngoài cha mẹ và con cái. Nền văn hóa này phổ biến ở nhiều quốc gia và có thể ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến các thành viên trong gia đình.
The sense of support and belonging that an extended family can provide is one of its most significant advantages. Individuals are more likely to access emotional and practical help when they have many family members nearby. Moreover, extended families often focus heavily on maintaining cultural standards and family traditions, which can help people feel more connected to themselves and their life purposes.
However, crowded families can also pose challenges. For instance, disputes within the family may occur more frequently when many people live together. Additionally, disagreements among family members on child-rearing practices can lead to conflicts. The demands of multiple generations can also pose difficulties for extended families in balancing responsibilities, such as caring for both elderly and young children simultaneously.
Despite these challenges, many people recognize their extended family as a source of comfort and great companionship. Promoting open communication and healthy relationships within the family is crucial to maximizing these interactions. This may involve engaging in enjoyable activities together, sharing meals, and spending quality time together. In this way, extended families can build stronger relationships and create a sense of enduring unity in the face of time's challenges.
4.2. Bài mẫu 2 – Discussion on extended family
Mời bạn nghe Podcast phần 1 của Mytour về bài mẫu nhé:
In contemporary society, more individuals or nuclear families are opting to reside independently rather than with extended relatives. Nevertheless, I am convinced that having a large family can yield numerous benefits.
On the one hand, nuclear families might offer advantages like increased parental attention and lower family costs. Less family members means parents can devote more time to educating and mentoring their kids, which can be beneficial for their growth. In addition, parents might have more money to spend on things like healthcare and education if they have fewer children to support.
On the other hand, large families can also have a lot of benefits. As an illustration, assistance is always available when needed. Other family members might offer support and assistance while dealing with a financial strain or another trying circumstance.
Living with extended family members also gives you the chance to strengthen your bonds and spend more time together. Extended families may occasionally pool their resources to support one another financially, which can ease the financial load on each person.
In conclusion, although nuclear families can offer advantages, I believe that for many people, living with extended family members remains a preferable choice. Living within a large family can provide support and foster a strong sense of community, enhancing comfort and security in daily life.
- Devote more time to (v): dành nhiều thời gian hơn cho
- Illustration (n): ví dụ minh họa
- A financial strain (n): căng thẳng tài chính
- Strengthen your bonds (v): tăng cường kết nối của bạn với
- Pool their resources (v): tập hợp nguồn lực của họ
- Ease the financial load on (v): giảm bớt gánh nặng tài chính cho
Translation: Individuals or nuclear families are increasingly choosing to live alone rather than live with relatives in modern society. However, I believe that having a large family can bring a lot of benefits.
On one hand, nuclear families can bring benefits such as increased parental care and reduced family costs. Fewer family members means parents can spend more time educating and guiding their children, which can be beneficial for their development. In addition, parents may have more money to spend on things like healthcare and education if they have fewer children to support.
On the other hand, families with many children can also bring numerous benefits. For instance, support is always available when needed. Other members of the family can provide assistance and help when facing financial stress or other difficult situations.
Living with members of an extended family also provides opportunities to strengthen relationships and spend more time together. Extended families sometimes can pool their resources to support each other financially, which can reduce financial burdens for each individual.
In conclusion, while nuclear families may have certain advantages, I believe that for many people, living with an extended family can be a more suitable choice. Living in a large family can provide support and a strong sense of community, which can be beneficial and make people feel comfortable and secure in daily life.
4.3. Sample 3 – Discussing extended family
Discover Mytour's Part 1 podcast sample:
Many cultures worldwide have historically valued the concept of extended families as a traditional arrangement. It refers to a family structure where grandparents, parents, children, and sometimes even aunts, uncles, and cousins live together or nearby.
The fact that extended families offer their members a solid support network is one of their most important benefits. While the parents are at work, the grandparents can help with child care or with domestic chores. Additionally, they provide emotional support through trying times like diseases or financial difficulties. Living together as an extended family makes eldercare simpler and is customary in many cultures where adult children are expected to care for their aging parents.
Living with an extended family fosters a sense of community and belonging, which is another benefit. There are always people to chat to, spend time with, and celebrate significant milestones when so many family members are living together. Children have a strong sense of familial identity as they grow up and are supported by a network of adults.
Living with an extended family, however, has its share of difficulties. When various generations hold divergent views on how to rear children, handle finances, or make decisions, conflicts may result. Due to the overwhelming nature of living in close quarters with so many people, there may also be problems with privacy and personal space.
In conclusion, despite having both advantages and disadvantages, extended families continue to hold significant importance in many societies. Living with an extended family can provide a fulfilling experience for those who appreciate a strong support system and sense of community.
- Eldercare (n): chăm sóc người già
- Customary (adj): thuộc về phong tục
- Milestones (n): cột mốc quan trọng
- Familial identity (n): danh tính gia đình
- Divergent (adj): khác nhau
- Rear (v): nuôi dạy
- Overwhelming (adj): quá tải
Dịch: Nhiều nền văn minh khác nhau trên toàn cầu từ lâu đã coi việc sống trong các gia đình lớn như một truyền thống sắp đặt. Điều này miêu tả cách tổ chức gia đình khi ông bà, cha mẹ, con cái và đôi khi thậm chí là cô, chú, anh chị em họ sống chung dưới một mái nhà hoặc gần nhau.
Việc gia đình mở rộng cung cấp cho các thành viên một mạng lưới hỗ trợ vững chắc là một trong những lợi ích quan trọng nhất của họ. Trong khi cha mẹ đi làm, ông bà có thể giúp chăm sóc con cái hoặc làm việc nhà.
Họ cũng hỗ trợ về mặt tinh thần trong những thời điểm khó khăn như bệnh tật hoặc khó khăn tài chính. Sống cùng nhau như một gia đình lớn khiến việc chăm sóc người già trở nên đơn giản hơn và là phong tục ở nhiều nền văn hóa nơi con cái lớn lên phải chăm sóc cha mẹ già.
Sống với một gia đình lớn nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng và tự hào, đó là một lợi ích khác. Luôn có người để trò chuyện, dành thời gian và ghi nhận những cột mốc quan trọng khi có nhiều thành viên trong gia đình cùng chung sống. Trẻ em có ý thức vững chắc về bản sắc gia đình khi chúng lớn lên và được hỗ trợ bởi mạng lưới người lớn.
Tuy nhiên, việc sống với một gia đình lớn cũng đồng nghĩa với những thử thách riêng. Khi các thế hệ khác nhau có quan điểm khác nhau về cách dạy dỗ con cái, xử lý tài chính hoặc ra quyết định, xung đột có thể xảy ra. Do tính chất quá tải khi sống trong không gian chật hẹp với rất nhiều người, cũng có thể gặp vấn đề về quyền riêng tư và không gian cá nhân.
Tóm lại, các gia đình mở rộng vẫn đóng vai trò quan trọng trong nhiều xã hội, mặc dù thực tế là họ đối mặt với những lợi thế và khó khăn riêng. Sống với một gia đình lớn có thể là một trải nghiệm đầy đủ và hài lòng đối với những người coi trọng mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ và tinh thần cộng đồng.Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm vốn từ vựng và cấu trúc để sử dụng trong đề bài Talk about extended family. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo các chủ đề khác thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, IELTS Speaking Part 2, và IELTS Speaking Part 3 tại Mytour. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỳ thi IELTS!