1. Vocabulary for Discussing gender equality
- Equality /ɪˈkwɑləti/ (noun): sự bình đẳng
- Discriminate /dɪˈskrɪmənɪt/ (adj): sự phân biệt đối xử
- Male-dominate /meɪl-ˈdɑməˌneɪtəd səˈsaɪəti/ (noun): hầu hết là đàn ông
- Female-dominated /ˈfiˌmeɪl-ˈdɑməˌneɪtəd/ (adj): hầu hết là phụ nữ
- Glass ceiling /glæs ˈsilɪŋ/ (noun): rào cản vô hình
- Stereotype /ˈstɛriəˌtaɪp/ (noun): thành kiến
- Breadwinner /ˈbrɛˌdwɪnər/ (noun): trụ cột gia đình
- Social bias /ˈsoʊʃəl ˈbaɪəs/ (noun): định kiến xã hội
- Patriarchal ideology /ˌpeɪtriˈɑrkəl ˌaɪdiˈɑləʤi/ (noun): tư tưởng gia trưởng
- Share responsibility /ʃɛr riˌspɑnsəˈbɪləti/ (noun): chia sẻ trách nhiệm
- Feminine character /ˈfɛmənən ˈkɛrɪktər/ (noun): tính nữ
- Impose backward ideas on women /ɪmˈpoʊz ˈbækwərd aɪˈdiəz ɑn ˈwɪmən/ (verb): áp đặt quan điểm bảo thủ với phụ nữ
- Domestic violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ (noun): bạo lực trong gia đình
- To dismiss gender misconception /tu dɪˈsmɪs ˈʤɛndər mɪskənˈsɛpʃən/ (verb): loại bỏ hiểu lầm về giới tính
- The promotion of gender equality /ðə prəˈmoʊʃən ʌv ˈʤɛndər ɪˈkwɑləti/ (noun): thúc đẩy bình đẳng giới
- The prevention of discrimination /ðə priˈvɛnʃən ʌv dɪˌskrɪməˈneɪʃən/ (noun): ngăn chặn phân biệt đối xử
- The promotion of sympathy and understanding /ðə prəˈmoʊʃən ʌv ˈsɪmpəθi ænd ˌʌndərˈstændɪŋ/ (noun): tăng cường sự cảm thông và thấu hiểu
- Air time /ɛr taɪm/ (noun): thời gian phát sóng
- Advertising revenue /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈrɛvəˌnu/ (noun): doanh thu quảng cáo
- A stunning testament /ə ˈstʌnɪŋ ˈtɛstəmənt/ (noun): một minh chứng tuyệt vời
2. Concept of Discussing gender equality
2.1. Gender and education
- Equal chances for education should be available to both men and women.
- According to their abilities, men and women should be allowed to courses.
- It is wrong to treat students differently based on their gender.
- Gender should not be a factor in education.
- Students’ performance ought to be gauged by their individual talent and effort.
- There are about equal numbers of male and female students in higher education in the UK.
Translation:
- Cơ hội giáo dục bình đẳng nên dành cho cả nam và nữ.
- Tùy theo khả năng của mình, nam và nữ nên được phép tham gia các khóa học.
- Thật sai lầm khi đối xử khác biệt với học sinh dựa trên giới tính của họ.
- Giới tính không nên là một yếu tố trong giáo dục.
- Thành tích của học sinh phải được đánh giá bằng tài năng và nỗ lực cá nhân của họ.
- Có số lượng sinh viên nam và nữ tương đương nhau trong giáo dục đại học ở Anh.
2.2. Gender and employment
- Men and women should have equal access to career opportunities.
- Men and women should have equal access to the work market.
- They should be paid similarly.
- Their job ought to be determined by their qualifications, training, and experience.
- Women have historically been restricted to certain occupations.
- They widely worked as secretaries or receptionists.
- Today, both sexes have access to a variety of professions.
- Success in a career depends on personal qualities.
Translation:
- Nam giới và phụ nữ phải có cơ hội tiếp cận cơ hội nghề nghiệp như nhau.
- Nam giới và phụ nữ phải có quyền tiếp cận thị trường việc làm như nhau.
- Họ nên được trả tiền tương đương nhau.
- Công việc của họ phải được xác định bởi trình độ, đào tạo và kinh nghiệm của họ.
- Phụ nữ trong lịch sử đã bị hạn chế trong một số ngành nghề nhất định.
- Họ làm thư ký hoặc nhân viên lễ tân một cách rộng rãi.
- Ngày nay, cả hai giới đều có cơ hội tiếp cận nhiều ngành nghề khác nhau.
- Thành công trong sự nghiệp phụ thuộc vào phẩm chất cá nhân.
2.3. Gender roles in the family
- Some people believe that mothers shouldn’t work and should stay home to raise their children.
- The father should be the main breadwinner in the household.
- Others believe that both parents should be responsible for these duties.
- Working women have the option of taking maternity leave both during and after pregnancy.
- After this point, many moms continue to work, and many fathers and mothers share household and parenting responsibilities.
- The price of childcare, cooking, and cleaning was equally divided.
- Some women might have greater work options than their husbands.
- Paternity leave and “househusbands” are both becoming more common.
- The traditional gender-based labor divide is evolving more and more. Families are best suited to delegate responsibilities and tasks.
Translation:
- Một số người cho rằng các bà mẹ không nên đi làm và nên ở nhà nuôi con.
- Người cha phải là người trụ cột chính trong gia đình.
- Những người khác tin rằng cả cha và mẹ đều phải chịu trách nhiệm về những nghĩa vụ này.
- Phụ nữ đang đi làm có quyền lựa chọn nghỉ thai sản cả trong và sau khi mang thai.
- Sau thời điểm này, nhiều bà mẹ tiếp tục đi làm và nhiều ông bố, bà mẹ chia sẻ trách nhiệm gia đình và nuôi dạy con cái.
- Chi phí chăm sóc con cái, nấu nướng, dọn dẹp đều được chia đều.
- Một số phụ nữ có thể có nhiều lựa chọn công việc hơn chồng của họ.
- Nghỉ sinh con và “chồng nội trợ” đều trở nên phổ biến hơn.
- Sự phân công lao động theo giới tính truyền thống ngày càng phát triển. Gia đình là nơi thích hợp nhất để giao phó trách nhiệm và nhiệm vụ.
3. Topic: Discussing gender equality
- There is a pervasive belief that men and women have different talents and weaknesses. Is it acceptable to discriminate against men or women based on their gender in certain professions?
- Males should work outside the home, according to a common belief, while women should stay at home. How strongly do you agree or disagree?
- Many people believe that women have a larger role in parenting children in most cultures because they are better at becoming parents than men. Others contend that both men and women can be successful parents. Create a paper in which you share your perspective. Justify your response in detail.
- Despite great advancements in education and work, women still face barriers to income and promotion. What steps should be taken, in your opinion, to promote gender equality in the workplace?
- Universities should accept an equal number of male and female students in each subject. How strongly do you agree or disagree?
Translation:
- Có một niềm tin phổ biến rằng đàn ông và phụ nữ có những tài năng và điểm yếu khác nhau. Có thể chấp nhận được việc phân biệt đối xử với nam giới hay phụ nữ dựa trên giới tính của họ trong một số ngành nghề nhất định không?
- Theo quan niệm chung, nam giới nên làm việc bên ngoài nhà, trong khi phụ nữ nên ở nhà. Bạn đồng ý hay không đồng ý mạnh mẽ đến mức nào?
- Nhiều người tin rằng phụ nữ có vai trò lớn hơn trong việc nuôi dạy con cái ở hầu hết các nền văn hóa vì họ giỏi trở thành cha mẹ hơn nam giới. Những người khác cho rằng cả đàn ông và phụ nữ đều có thể trở thành cha mẹ thành công. Tạo một bài viết trong đó bạn chia sẻ quan điểm của mình. Biện minh cho câu trả lời của bạn một cách chi tiết.
- Mặc dù có những tiến bộ vượt bậc trong giáo dục và công việc, phụ nữ vẫn phải đối mặt với những rào cản về thu nhập và thăng tiến. Theo bạn, cần thực hiện những bước đi nào để thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc?
- Các trường đại học nên chấp nhận số lượng sinh viên nam và nữ bằng nhau trong mỗi môn học. Bạn đồng ý hay không đồng ý mạnh mẽ đến mức nào?
4. Example 1: Gender equality in sports
Check out Mytour's Part 2 podcast sample here:
The sports media of today, which is dominated by sportsmen, pays very little attention to sportswomen. The primary reasons for this are the prejudice against women partaking in sports and the fact that men’s sports shows are often more compelling than women’s, and I think it is imperative to offer equitable coverage for both sexes.
One reason why women don’t get enough attention is because it’s often believed that they shouldn’t engage in “aggressive” or “violent” activities, as shown in many modern sports.
Because images of female athletes fighting against one another, many of which demand severe physical exercise, are still viewed as unorthodox by many people, female sports shows are neglected.
Sports involving men are typically more engaging and entertaining to watch than those involving women. Men are naturally stronger, more aggressive, and more competitive, which makes men's sports appear more thrilling and dramatic.
Male-dominated sporting events may generate more revenue for the television industry because male athletes are more popular with viewers than female athletes.
According to me, such carelessness is unacceptable in our society’s egalitarian ethos, so it should be taken into account that both sexes should have equal access to screens.
Given the remarkable increase in women's participation in sports recently, they certainly deserve more public support. Successful female athletes featured on television can serve as role models for those aspiring to pursue careers in sports.
Moreover, increased exposure can lead to higher sponsorship funding, which would enhance the lives of female athletes. Men's sports have historically been a multibillion-dollar industry.
4.1. Translation
Today's sports media, primarily focused on male athletes, often neglects female athletes. The main reason for this is prejudice against women participating in sports, with the perception that men's sports are more attractive. I believe it's imperative to ensure equality for both genders.
One reason women are not fully recognized is the belief that they shouldn't engage in 'aggressive' or 'violent' activities, as seen in many modern sports.
Due to the perception that women's sports, which often involve rigorous physical training and competition, are still considered unconventional, women's sports programs are often overlooked.
Sports involving men are typically more engaging and exciting to watch compared to those involving women. Men are naturally stronger, more aggressive, and more competitive, which makes men's performances appear more dynamic and dramatic.
Men-dominated sporting events can generate more revenue for television as male athletes are more popular among viewers than female athletes.
In my opinion, such negligence is unacceptable in the context of our society's principles of equality, so it's important to ensure both genders have equal access.
Due to the significant increase in women's participation in sports recently, they certainly deserve more support from the public. Successful female athletes on television can serve as inspiration for those aspiring to pursue sports as a profession.
Furthermore, increased exposure can bring in more sponsorship money, which would improve the lives of female athletes. Men's sports have historically been a multibillion-dollar industry.
4.2. Key Vocabulary
- Prejudice (n): định kiến
- Compelling (adj): hấp dẫn
- Imperative (adj): bắt buộc
- Equitable (adj): công bằng
- Aggressive (adj): hung dữ
- Unorthodox (adj): không chính thống
- Male-dominated (adj): nam giới thống trị
- Revenue (n): doanh thu
- Egalitarian ethos (n): đặc tính bình đẳng
5. Example 2: Discussing gender equality in educational settings
Please listen to Mytour's Part 2 sample podcast:
Attending a coeducational school allows students of both genders to enhance their social skills. Specifically, by interacting and communicating with peers of the opposite sex from a young age, they learn how to collaborate effectively.
A mixed-gender school also allows students the chance to practice conflict resolution with the opposite gender, which will enhance their problem-solving abilities in the future.
Children who attend schools with mixed gender populations can reduce the disparity. If they attend mixed-gender schools, children of both sexes will have equal opportunities to participate in all disciplines.
For instance, although girls can learn and practice sports, boys can study the arts. This indicates that there won’t be any prejudice towards one gender and that assignments would be allocated according to need rather than predetermined societal preconceptions. As a result, gender equality can be mandated in the educational setting.
A coeducational environment can better prepare students for adulthood. They gain experience interacting with individuals of diverse gender identities, making it easier to establish new relationships by understanding both similarities and differences.
Children can engage and become accustomed to both sexes in a milieu created by schools with mixed-gender student populations. Children will learn from this how to behave and communicate in the future.
In a single-sex classroom, teachers can tailor the curriculum to resonate with students' interests. For example, educators in all-girls schools may select books and topics that are particularly relevant and engaging for their students.
A teacher in an all-boys school, however, can instruct children by telling tales of males going through puberty. Because of this, students can concentrate on subjects that are specific to their interests and concerns in single-sex institutions.
Single-sex schools may offer a more supportive atmosphere for students, alleviating societal pressures associated with impressing the opposite gender.
5.1. Tập từ vựng nổi bật
5.2. Mẫu 2: Thảo luận về bình đẳng giới trong trường học
Mẫu 2 Thảo luận về bình đẳng giới trong trường học
Mẫu 2 Thảo luận về bình đẳng giới trong trường học
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Mytour nhé:
Trường học dành cho cả nam và nữ có thể giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống người lớn. Học sinh sẽ có cơ hội tiếp xúc với những người có đa dạng bản sắc giới tính trong tương lai. Nhờ đó, việc xây dựng các mối quan hệ mới sẽ dễ dàng hơn nếu bạn nhận thức được sự tương đồng và khác biệt giữa mỗi người.
Trẻ em có thể tham gia và làm quen với cả hai giới trong môi trường được tạo ra bởi các trường học có học sinh thuộc nhiều giới tính khác nhau. Từ đó, trẻ sẽ học được cách cư xử và giao tiếp trong tương lai.
Trong lớp học chỉ có một giới tính, giáo viên có thể điều chỉnh chương trình giảng dạy. Họ có thể thiết kế nó theo cách mà học sinh sẽ thấy thú vị. Ví dụ, một giáo viên ở trường chỉ có nữ sinh có thể đọc những cuốn sách mà họ thích và thảo luận về các vấn đề của phụ nữ nhiều hơn.
Tuy nhiên, một giáo viên ở trường chỉ có nam sinh có thể hướng dẫn trẻ em bằng cách kể chuyện về các nam sinh khi bước vào tuổi dậy thì. Điều này giúp sinh viên tập trung vào các môn học cụ thể theo sở thích và mối quan tâm của họ trong các tổ chức đơn giới tính.
Các trường học đơn giới có thể tạo ra môi trường thân thiện hơn cho học sinh. Đặc biệt là đối với học sinh, áp lực xã hội như cố gắng chiếm được sự quan tâm của giới khác không phải là vấn đề.
5.2. Highlights on Vocabulary
- Resolution (n): nghị quyết
- Disparity (n): khác biệt
- Allocate (v): phân bổ
- Preconceptions (n): định kiến
- Mandate (v): ủy quyền
- Milieu (n): môi trường
- Puberty (n): tuổi dậy thì
6. Example 3: Discussion on gender equality in admissions
Join us to listen to Mytour's Part 2 sample podcast:
Equal enrollment of men and women in each course is discriminatory. The number of applications the institution receives should decide how many students are accepted. If a university wanted to have an equal number of male and female students, it would need to obtain adequate applications from students of both genders.
Achieving equal enrollment in every course would be impractical, given that certain majors are more popular among one gender than the other. For example, since STEM courses tend to attract more male students, balancing the gender ratio in admissions becomes challenging.
It's discriminatory to enforce a strict gender parity in every academic program. Admission numbers should reflect the pool of applicants. To achieve gender balance, universities must receive sufficient applications from both males and females.
6.1. Translation Article
Equal enrollment of males and females in each course is considered discriminatory. The number of applications received by the school will determine the number of students accepted. If a university wishes to have an equal number of male and female students, the school must receive enough applications from both genders.
However, achieving equal distribution would be unattainable because some majors are favored more by one gender than the other. For instance, STEM courses tend to attract more male students, making it difficult to fill the remaining spots with enough female students.
There would be discrimination if an equal number of males and females were enrolled in each course. The number of students admitted should be determined after considering the number of applicants. To achieve equal numbers of male and female students at an institution, there must be sufficient applications from both genders.
6.2. Vocabulary Highlights
- Enrollment (n): tuyển sinh
- Discriminatory (adj): phân biệt đối xử
- Adequate (adj): đủ
7. Sample 4: Discussion on gender equality in Vietnam
Feel free to listen to Part 2 of Mytour's sample podcast:
Similar to other developing countries, women continue to make up the majority of the working poor in Viet Nam, earn less money, and experience under- and unemployment as well as insecure employment more frequently than males. In Vietnam, women are typically seen working in low-paying fields or in precarious positions.
The majority of women work unpaid in the house, as migrant domestic workers, as freelancers, as street vendors, and in the entertainment sector all mostly “invisible” forms of informal employment.
Socioeconomic difficulties brought on by gender-based discrimination have a significant impact on women’s status in the workforce. Compared to men, Vietnamese women frequently have fewer access to chances for education, skill development, and employment.
This is mostly due to the fact that society expects Vietnamese women to work productively in subsistence agriculture and the market economy while also giving them a lower social position and delegating the majority of unpaid care duties to them.
Vietnamese stakeholders and the ILO have long worked together to advance workplace gender equality for both male and female employees.
Joint efforts are currently being made to increase women’s chances for business development, prevent the exploitation of (migrant) children and women in the labor force, and strengthen the equality provisions of labor laws, such as those that forbid direct and indirect discrimination, encourage equal pay for equal work, take action against sexual harassment, and equalize the retirement ages for men and women.
7.1. Điểm nổi bật về từ vựng
Giống như các quốc gia đang phát triển khác, phụ nữ tiếp tục chiếm đa số trong lực lượng lao động nghèo ở Việt Nam, kiếm được ít tiền hơn và đối mặt với tình trạng thất nghiệp cũng như làm việc không an toàn thường xuyên hơn nam giới.
Ở Việt Nam, phụ nữ thường làm việc trong các ngành nghề có mức lương thấp hoặc ở các vị trí không ổn định. Đa số phụ nữ làm việc tại nhà không nhận được tiền công, thường là làm công nhân phục vụ, nghề tự do, bán hàng rong và trong lĩnh vực giải trí - hầu hết đều là các hình thức làm việc không chính thức và không có pháp lý rõ ràng.
Những khó khăn kinh tế xã hội do phân biệt đối xử giới tính gây ra có tác động lớn đến địa vị của phụ nữ trong lực lượng lao động. So với nam giới, phụ nữ ở Việt Nam thường có ít cơ hội tiếp cận giáo dục, phát triển kỹ năng và việc làm.
Điều này chủ yếu là do xã hội mong muốn phụ nữ Việt Nam làm việc hiệu quả trong nền nông nghiệp tự cung tự cấp và nền kinh tế thị trường, đồng thời mang lại cho họ vị trí xã hội thấp hơn và giao phần lớn nhiệm vụ chăm sóc không được trả lương cho họ.
Các bên liên quan của Việt Nam và ILO đã lâu hợp tác với nhau để thúc đẩy sự bình đẳng giới tại nơi làm việc cho cả nhân viên nam và nữ.
Các nỗ lực chung hiện đang được triển khai nhằm tăng cơ hội phát triển kinh doanh cho phụ nữ, ngăn chặn việc bóc lột trẻ em và phụ nữ (di cư) trong lực lượng lao động, và tăng cường các quy định về bình đẳng trong luật lao động, chẳng hạn như việc cấm phân biệt đối xử trực tiếp và gián tiếp, khuyến khích bình đẳng trả lương cho công việc như nhau, hành động chống quấy rối tình dục và cân bằng độ tuổi nghỉ hưu cho nam và nữ.
7.2. Điểm nổi bật về từ vựng
- Precarious (adj): bấp bênh
- Migrant domestic (n): người giúp việc nhập cư
- Freelancers (n): người làm nghề tự do
- Street vendors (n): người bán hàng rong
- Gender-based discrimination (n): phân biệt đối xử dựa trên giới tính
- Subsistence agriculture (n): nền nông nghiệp tự cung tự cấp
- Stakeholders (n): các bên liên quan
- Exploitation (n): khai thác
- Forbid (v): ngăn cấm
- Sexual harassment (n): quấy rối tình dục
8. Mẫu số 5: Thảo luận về bình đẳng giới trong gia đình bạn
Hãy cùng nghe Podcast mẫu Part 2 của Mytour nhé:
Family cultivates human resources for the goal of building and protecting the Fatherland, as well as preserving and promoting a rich traditional culture. The family has evolved over time in terms of form and gender roles, but it has always been a crucial and vital social institution for the socioeconomic development of the nation.
Vietnamese families face a variety of difficulties, including underemployment, internal and international labor migration, epidemics, hazards associated with climate change and natural disasters, and other issues. As a result, women and family members have challenges when carrying out the tasks and responsibilities of the family.
Trong thực tế, vẫn còn nhiều vấn đề với cách thực hiện vai trò giới tính trong gia đình, chẳng hạn như sự tham gia không đồng đều trong việc vặt vẻo gia đình, những định kiến giới tính về vai trò của phụ nữ trong việc chăm sóc gia đình và nuôi dạy con cái.
Gender roles within families have been significantly impacted by the recent coronavirus and lockdown period. A recent poll by the Office of National Statistics in the UK found that during the shutdown, the difference between men and women in unpaid labor (things including childcare, adult care, housework, and volunteering) marginally narrowed.
The report indicates that men now spend 22 more minutes per day on unpaid work than women, a difference of 20 minutes per day.
We must delve deeper into how families have adapted to changing gender roles as the concept of family has transformed over the past two decades.
8.1. Highlights of Translation
Families nurture human resources for the goal of building and safeguarding the Fatherland, as well as preserving and promoting the rich traditional culture. Although families have evolved in form and gender roles over time, they remain a crucial social institution with vital significance for the socio-economic development of the country.
Vietnamese families face various challenges including unemployment, internal and international labor migration, epidemics, climate change hazards, natural disasters, and other issues. Consequently, women and family members encounter difficulties in fulfilling family responsibilities and duties.
In reality, there are still many issues regarding the implementation of gender roles in families, such as uneven participation in household chores, gender stereotypes emphasizing women's roles in caring for the home, family, and childrearing.
Gender roles in families have been significantly impacted by the Corona virus and recent lockdowns. A recent survey by the National Statistics Office in the UK found that during closures, the difference between men and women in unpaid labor (including childcare, eldercare, housework, and volunteering) narrowed slightly.
According to the report, men now perform unpaid work 22 minutes more per day than women, a difference of 20 minutes per day.
We need to examine more closely how families have developed and adapted to changing gender roles because the concept of family has changed over the past 20 years.8.2. Key Vocabulary
- Fatherland (n): Tổ quốc
- Social institution (n): tổ chức xã hội
- Internal and international labor migration (n): di cư lao động trong nước và quốc tế
- Epidemics (n): dịch bệnh
- Poll (n): cuộc thăm dò ý kiến