1. Từ vựng liên quan đến chủ đề Talk about Hanoi
- Red River Delta /rɛd ˈrɪvər ˈdɛltə/ (n): Đồng bằng sông Hồng
- Old Quarter /oʊld ˈkwɔrtər/ (n): Phố cổ
- Ancient /ˈeɪnʧənt/ (adj): Cổ kính, cổ xưa
- Bustling /ˈbʌsəlɪŋ/ (adj): Ồn ào, sôi động
- Historical /hɪˈstɔrɪkəl/ (adj): Lịch sử, cổ kính
- Picturesque /ˌpɪkʧərˈɛsk/ (adj): Đẹp như tranh vẽ
- Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi nổi, tràn đầy sức sống
- Traditional /trəˈdɪʃənəl/ (adj): Truyền thống, phong tục tập quán
- Cultural /ˈkʌlʧərəl/ (adj): Văn hóa, nghệ thuật
- Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ (adj): Quyến rũ, đáng yêu
- Culinary /ˈkjulɪˌnɛri/ (adj): Ẩm thực
- Majestic /məˈʤɛstɪk/ (adj): Hùng vĩ, uy nghi
- Modern /ˈmɑdərn/ (adj): Hiện đại
- Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): Năng động, linh hoạt
- Chaotic /keɪˈɑtɪk/ (adj): Hỗn loạn, lộn xộn
- Busy /ˈbɪzi/ (adj): Bận rộn
- Mysterious /mɪsˈtɪriəs/ (adj): Bí ẩn
- Beautiful /ˈbjutəfəl/ (adj): Đẹp
- Architectural /ˌɑrkəˈtɛkʧərəl/ (adj): Kiến trúc
- Crowded /ˈkraʊdəd/ (adj): Đông đúc
- Tranquil /ˈtræŋkwəl/ (adj): Yên tĩnh
- Fashionable /ˈfæʃənəbəl/ (adj): Thời trang
- Intellectual /ˌɪntəˈlɛkʧuəl/ (adj): Trí tuệ, tri thức.
- Infrastructure /ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/ (adj): Cơ sở hạ tầng
- Historical sites /hɪˈstɔrɪkəl saɪts/ (adj): Di tích lịch sử
- Street vendors /strit ˈvɛndərz/ (adj): Người bán hàng rong
- Specialties /ˈspɛʃəltiz/ (adj): Đặc sản
- Administrative office /ədˈmɪnəˌstreɪtɪv ˈɔfəs/ (n): Cơ quan hành chính
- Business /financial district /ˈbɪznəs/fəˈnænʃəl ˈdɪstrɪkt/ (n): Khu kinh tế/tài chính
- Downtown /ˈdaʊnˈtaʊn/ (n): Trung tâm thành phố
- Shopping mall /ˈʃɑpɪŋ mɔl/ (n): Trung tâm thương mại
- Imposing building /ɪmˈpoʊzɪŋ ˈbɪldɪŋ/ (n): Những tòa nhà lớn
- Residential area /ˌrɛzɪˈdɛnʧəl ˈɛriə/ (n): Khu dân cư sinh sống
- Historical places of interest /hɪˈstɔrɪkəl ˈpleɪsəz ʌv ˈɪntrəst/ (n): Địa danh lịch sử
- Pace of life /peɪs ʌv laɪf/ (n): Nhịp sống
- Cosmopolitan city /ˌkɑzməˈpɑlətən ˈsɪti/ (n): Thành phố lớn, đa chủng tộc
- Cost of living /kɑst ʌv ˈlɪvɪŋ/ (n): Chi phí sống
- Pavement cafe /ˈpeɪvmənt kəˈfeɪ/ (n): Quán cafe vỉa hè, lề đường
- Exhaust fumes /ɪɡˈzɑst fjumz/ (n): Khí thải, khói bụi
- Sense of community /sɛns ʌv kəmˈjunəti/ (n): Cảm giác cộng đồng
- Public area /ˈpʌblɪk ˈɛriə/ (n): Khu vực công cộng
- Shanty towns /ˈʃænti taʊnz/ (n): Những khu nhà lụp xụp, tồi tàn
- Slumdog (n): Khu ổ chuột
- The rate race /ðə reɪt reɪs/: Cuộc sống bon chen
- Tourist attractions /ˈtʊrəst əˈtrækʃənz/ (n): Địa điểm du lịch
- Volume of traffic /ˈvɑljum ʌv ˈtræfɪk/ (n): Lưu lượng tham gia giao thông
- Industrial zone /ɪnˈdʌstriəl zoʊn/: Khu công nghiệp
- Lively bar /ˈlaɪvli bɑr/: Quán bar sôi động, nhộn nhịp
- Tree-lined avenue /tri-laɪnd ˈævəˌnu/: Đại lộ với những hàng cây trải dài hai ven đường
- Be on the outskirts /in a suburbs /bi ɑn ði ˈaʊtˌskɜrts/ ɪn ə ˈsʌbərbz/: Ở khu vực ngoại ô
- Be stunning to look at /bi ˈstʌnɪŋ tu lʊk æt/: Đẹp tuyệt vời, đáng kinh ngạc
- Bumper-to-bumper traffic /ˈbʌmpər-tu-ˈbʌmpər ˈtræfɪk/: Tắc nghẽn kéo dài, xe cộ nối đuôi nhau
- Cobbled street /ˈkɑbəld strit/: Con đường được làm bằng những loại đá đặc trưng
- Densely populated metropolitan area /ˈdɛnsli ˈpɑpjəˌleɪtəd ˌmɛtrəˈpɑlətən ˈɛriə:/: Khu vực đô thị tập trung đông dân cư
- Poor hygiene and sanitation /pur ˈhaɪˌʤin ænd ˌsænəˈteɪʃən/: Điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải nghèo nàn
- Public transport system /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt ˈsɪstəm/: Hệ thống giao thông công cộng
- Quaint old buildings /kweɪnt oʊld ˈbɪldɪŋz/: Những tòa nhà cổ thu hút bởi sự khác lạ và nét xưa cũ, độc đáo
- Relaxed atmosphere /rɪˈlækst ˈætməˌsfɪr/: Không gian yên tĩnh, thư thái
- Capital city /ˈkæpətəl ˈsɪti/: Thủ đô
- Old Quarter /oʊld ˈkwɔrtər/: Phố cổ
- Hoan Kiem Lake: Hồ Hoàn Kiếm
- The Temple of Literature /ðə ˈtɛmpəl ʌv ˈlɪtərəʧər/: Văn Miếu Quốc Tử Giám
- The Imperial Citadel of Thang Long: Hoàng thành Thăng Long
- St. Joseph’s Cathedral /strit. ˈʤoʊzəfs kəˈθidrəl/: Nhà thờ Lớn Hà Nội
- Westlake /ˈwɛstˌleɪk/: Hồ Tây
- The One Pillar Pagoda /ðə wʌn ˈpɪlər pəˈɡoʊdə/: Chùa Một Cột
- Long Bien Bridge: Cầu Long Biên
- National Museum of Vietnamese History /ˈnæʃənəl mjuˈziəm ʌv viɛtnɑˈmis ˈhɪstəri/: Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam.
2. Phân bố và sắp xếp bài viết về Hà Nội
Mở đầu | Giới thiệu về một số thông tin cơ bản của Hà Nội như: Vị trí địa lý, diện tích Hà Nội Tổng quan về văn hóa, lịch sử Hà Nội |
Thân bài | Giới thiệu những địa danh nổi tiếng ở Hà Nội: Hồ Hoàn Kiếm Hồ Tây Hoàng Thành Thăng Long Cầu Long Biên Chùa Một Cột Nhà thờ lớn Hà Nội Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam Lăng Bác Văn Miếu Quốc Tử Giám Giới thiệu văn hóa ẩm thực ở Hà Nội: Nét đẹp văn hóa truyền thống (áo dài, ngày Tết,…) Ẩm thực đặc trưng Hà Nội (Phở, xôi cốm,…) Những lễ hội truyền thống Hà Nội Một số hoạt động và địa điểm đồ ăn ngon cần biết đến khi đi du lịch Hà Nội |
Kết bài | Tổng kết, tóm gọn lại những điểm đặc sắc Hà Nội |
3. Các mẫu câu gợi ý nói về Hà Nội
3.1. Các địa danh lịch sử nổi tiếng của Hà Nội
- Hanoi City is home to several historical sites and buildings that are popular with tourists from abroad.
- Hanoi is renowned for its ancient appearance and a history that goes back more than a thousand years.
- Hanoi witnessed a significant historical event on September 2, 1945, when President Ho Chi Minh read the Democratic Republic of Vietnam’s proclamation of independence in Ba Dinh Square.
- The second-largest city in Vietnam is Hanoi, which also serves as its capital. The economic, political, cultural, and social hub of the nation is currently this city. Hanoi is renowned for having all four seasons, which are typical of tropical South-East Asia: spring, summer, fall, and winter.
Dịch chiếu:
- Thành phố Hà Nội là nơi có nhiều di tích lịch sử và các tòa nhà nổi tiếng với khách du lịch nước ngoài.
- Hà Nội nổi tiếng với vẻ ngoài cổ kính và lịch sử hơn nghìn năm.
- Hà Nội chứng kiến sự kiện lịch sử quan trọng vào ngày 2/9/1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Quảng trường Ba Đình.
- Thành phố lớn thứ hai ở Việt Nam là Hà Nội, đồng thời là thủ đô. Trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội của đất nước hiện nay là thành phố này. Hà Nội nổi tiếng có đủ 4 mùa đặc trưng của vùng nhiệt đới Đông Nam Á: xuân, hạ, thu, đông.
3.2. Ẩm thực của Hà Nội
- When you visit Hanoi, you will be introduced to meals like “pho” and “bun cha”.
- The cuisine of Hanoi features a variety of dishes, including “pho,” “banh cuon”, and “bun cha”.
Dịch chú thích:
- Khi bạn đến thăm Hà Nội, bạn sẽ được giới thiệu những món ăn như phở và bún chả.
- Ẩm thực Hà Nội có nhiều món ăn đa dạng, bao gồm phở, bánh cuốn và bún chả.
3.3. Khung cảnh của Hà Nội
- The scenery of Hanoi is both modern and historic.
- Hanoi is home to several trees that are more than a century old.
- Hanoi City, the capital of Vietnam, is brimming with educational opportunities including stunning scenery, hospitable locals, and ancient history that will transport you to a world of harmony and romance.
Dịch lời giải:
- Phong cảnh Hà Nội vừa hiện đại vừa lịch sử.
- Hà Nội là nơi có nhiều cây có tuổi đời hơn một thế kỷ.
- Thành phố Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, tràn ngập các cơ hội giáo dục bao gồm phong cảnh tuyệt đẹp, người dân hiếu khách và lịch sử cổ xưa sẽ đưa bạn đến một thế giới hài hòa và lãng mạn.
3.4. Hoạt động tại Hà Nội
- Walking about the Old Quarter, sipping lemon tea, and shooting pictures in the corner of St. Joseph’s Cathedral are just a few of the peaceful activities you can do in Hanoi at night.
- There are many lovely things to do in Hanoi, such as strolling around Hoan Kiem Lake first thing in the morning, eating “bún chả” for breakfast, and seeing some of the city’s top attractions, including the Temple of Literature, Long Bien Bridge, Ho Chi Minh’s Mausoleum, and West Lake.
Dịch bản chất:
- Dạo quanh khu phố cổ, nhâm nhi trà chanh và chụp ảnh ở góc Nhà thờ Thánh Giuse chỉ là một vài trong số những hoạt động yên bình bạn có thể làm ở Hà Nội về đêm.
- Có rất nhiều điều thú vị để làm ở Hà Nội, chẳng hạn như dạo quanh Hồ Hoàn Kiếm vào buổi sáng, ăn bún chả cho bữa sáng và ngắm nhìn một số điểm tham quan hàng đầu của thành phố, bao gồm Văn Miếu, Cầu Long Biên, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh và Hồ Tây.
4. Phần 1 của IELTS Speaking: Thảo luận về Hà Nội
Hãy nghe Podcast mẫu Phần 1 của Mytour nhé:
4.1. Where is your place of birth?
Hanoi, the capital of Vietnam, is where I was born. It is situated in the north of the nation and renowned for its vibrant street life, magnificent architecture, and rich history. From beautiful lakes and parks to bustling marketplaces and delectable street cuisine, Hanoi has a lot to offer.
- Renowned (adj): nổi tiếng với
- Magnificent (adj): tráng lệ
- Bustling (adj): nhộn nhịp
- Delectable (adj): ngon lành
Dịch: Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là nơi tôi sinh ra. Nó nằm ở phía bắc của đất nước và nổi bật với cuộc sống đường phố năng động, kiến trúc tráng lệ và lịch sử phong phú. Từ những hồ nước và công viên đẹp đến những khu chợ sầm uất và ẩm thực đường phố ngon lành, Hà Nội có rất nhiều điều thú vị.
4.2. What do you appreciate most about your place of birth?
Hanoi is a vibrant city that has recently drawn a lot of foreign investors, giving its citizens a ton of work prospects. Younger people, who quickly adopt new trends, stand to benefit the most from this. This is one of the things I value most about my hometown because it gives me hope that as long as I live here, I will always have a job.
- Investors (n): nhà đầu tư
- Work prospects (n): triển vọng công việc
Dịch: Hà Nội là một thành phố sôi động, gần đây đã thu hút rất nhiều nhà đầu tư nước ngoài, mang lại nhiều triển vọng việc làm cho người dân. Đặc biệt là những người trẻ, nhanh chóng thích ứng với các xu hướng mới, sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ điều này. Đây là một trong những điều tôi trân trọng nhất ở quê hương vì nó mang lại hy vọng rằng, khi còn sống ở đây, tôi sẽ luôn có việc làm.
4.3. What aspect do you dislike?
Overloaded systems are a problem that typically affects large cities. For instance, appointments must be made weeks in advance because hospitals are frequently overflowing with patients. Public school classes can hold up to 50 children, which causes fierce competition among parents for a restricted number of slots. Due to these conditions, I frequently feel as though I must struggle for my fundamental rights while living in Hanoi.
- Overloaded (adj): quá tải
- Overflowing (adj): quá tải
- Fierce competition (n): sự cạnh tranh gay gắt
- Restricted (adj): hạn chế
- Struggle (v): đấu tranh
Dịch chú thích: Hệ thống quá tải là một vấn đề thường gặp đối với các thành phố lớn. Ví dụ, các cuộc hẹn thường phải được sắp xếp từ trước nhiều tuần vì các bệnh viện thường xuyên quá tải. Các lớp học ở các trường công có thể có tới 50 học sinh, điều này dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các phụ huynh để giành được số lượng chỗ học hạn chế. Với những điều kiện như vậy, tôi thường cảm thấy như mình phải chiến đấu cho những quyền cơ bản của mình khi sống ở Hà Nội.
4.4. Would you prefer to reside in another location? (Why)?
The idea of moving to Quy Nhon occasionally comes to mind when life gets too much. I can escape the hectic pace of life in this coastal city that is more than 1000 kilometers from Hanoi. The calm of the water enables me to go for quiet walks where I can relieve myself of stress and worry.
- Hectic pace of life (n): nhịp sống hối hả
Dịch: Ý tưởng di cư đến Quy Nhơn đôi khi xuất hiện trong tâm trí khi cuộc sống ở thành phố trở nên quá bận rộn. Tôi có thể trốn thoát khỏi nhịp sống náo nhiệt của thành phố biển này, cách Hà Nội hơn 1000 km. Sự yên tĩnh của biển cho phép tôi đi dạo trong sự tĩnh lặng, nơi tôi có thể giải tỏa căng thẳng và lo lắng.
5. Phần 2 của IELTS Speaking: Thảo luận về Hà Nội
Talk about Hanoi. You should say: Where is your hometown? What is special about it? What should tourists do there? Explain whether it is an ideal place to live in or not. |
5.1. Mẫu 1 – Thảo luận về Hà Nội
The capital of Vietnam, Hanoi, is also one of Southeast Asia’s most alluring cities. Hanoi draws millions of visitors each year from all over the world thanks to its rich cultural legacy, stunning scenery, and varied food.
Hoan Kiem Lake, a prominent feature in Hanoi, is positioned right in the middle of the city. The lake is surrounded by streets lined with trees and structures from the colonial era, making it a favorite place for locals and tourists to unwind and take in the view. The Old Quarter, where visitors can explore the winding lanes, historic homes, and traditional markets, is another well-liked destination.
Additionally, Hanoi is renowned for its delectable cuisine, which features a variety of delicacies like pho, bun cha, and banh mi. The city is teeming with street sellers, indie cafes, and fine dining establishments, each of which offers an own spin on traditional Vietnamese cuisine.
Hanoi has many appealing aspects, but it also has certain drawbacks. The city is expanding quickly, which strains the infrastructure and may cause traffic jams and pollution. However, initiatives are being taken to alleviate these problems, such as the creation of green spaces and public transportation systems.
Overall, Hanoi is a city of opposites where the old and the new, the conventional and the modern, and the east and the west all coexist. It’s a city that never stops surprising visitors and constantly has something fresh to offer.
5.1.1. Bản dịch
Thủ đô của Việt Nam, Hà Nội, cũng là một trong những thành phố hấp dẫn nhất ở Đông Nam Á. Hà Nội thu hút hàng triệu du khách mỗi năm từ khắp nơi trên thế giới nhờ di sản văn hóa phong phú, phong cảnh đẹp và ẩm thực đa dạng.
Hồ Hoàn Kiếm, một đặc điểm nổi bật của Hà Nội, nằm ngay giữa trung tâm thành phố. Hồ được bao quanh bởi những con đường rợp bóng cây và các công trình kiến trúc thuộc thời thuộc địa, là điểm đến lý tưởng cho người dân địa phương và du khách để thư giãn và ngắm cảnh.
Ngoài ra, Hà Nội còn nổi tiếng với ẩm thực phong phú, với các món ngon như phở, bún chả và bánh mì. Thành phố có nhiều người bán hàng rong, quán cà phê indie và nhà hàng cao cấp, mỗi nơi mang đến một phong cách ẩm thực truyền thống Việt Nam riêng biệt.
Hà Nội có nhiều điểm hấp dẫn nhưng cũng đối mặt với những hạn chế nhất định. Thành phố đang mở rộng nhanh chóng, tạo áp lực lên hạ tầng và có thể gây ra tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm. Tuy nhiên, các giải pháp đang được triển khai để giảm thiểu những vấn đề này, bao gồm việc mở rộng không gian xanh và nâng cao hệ thống giao thông công cộng.
Nhìn chung, Hà Nội là một thành phố của sự đối lập, nơi cũ và mới, truyền thống và hiện đại, phương Đông và phương Tây cùng tồn tại. Đây là nơi luôn khiến du khách ngạc nhiên và luôn có điều mới để khám phá.
5.1.2. Các từ vựng nổi bật
- Alluring (adj): quyến rũ
- Cultural legacy (n): di sản văn hóa
- Prominent (adj): nổi bật
- Colonial era (n): thời thuộc địa
- Winding lanes (n): làn đường quanh co
- Offer an own spin on (v): mang vẻ đẹp riêng
- Strain (v): gây áp lực
- Initiatives (n): các sáng kiến
- Conventional (adj): cũ
- Coexist (v): cùng tồn tại
5.2. Sample 2 – Discussion about Hanoi city
I’m confident your journey to Hanoi will be unforgettable should you get the chance to go. Hanoi is renowned for its splendid spots, cuisine, and population, besides being Vietnam’s capital city.
The most historic area of Hanoi is the maze-like Old Quarter, a collection of alleyways that goes back to the 13th century. The Old Quarter’s community homes were built by guilds as modest shrines to the Bach Ma, or White Horse, a local deity who represents the entire city. Another must-see attraction is the Temple of Literature, a Confucian temple and long-standing educational hub in Vietnam.
Hanoi is the ideal location to experience traditional Vietnamese arts, such as opera, theater, and water puppet shows that portray Vietnamese stories and folklore. Numerous quaint tiny taverns can be found throughout the city. For a vivid glimpse of neighborhood street life, Hanoi style, pull up a little plastic stool on a corner or in one of the many charming, open-air bars offering the regional beer “bia hoi”.
It is challenging to eat poorly in Hanoi. The best local food in Hanoi is served at tiny, one-dish restaurants that are usually just open-air places along the street. At these establishments, you might be perplexed as to why a line is extending out the door. The typical pho, a noodle soup served with meat or chicken slices, fresh bean sprouts, and sauces, is available everywhere. A must-try in Hanoi is the legendary “cha ca” spicy fish fry.
5.2.1. Translation
I believe your trip to Hanoi will be a journey you'll never forget if you have the opportunity to go. Hanoi is famous for its magnificent locations, cuisine, and population in addition to being the capital of Vietnam.
Hà Nội là điểm đến lý tưởng để khám phá nghệ thuật truyền thống của Việt Nam, bao gồm opera, sân khấu và múa rối nước, thể hiện những câu chuyện và văn hóa dân gian của đất nước. Khắp thành phố là những quán rượu nhỏ độc đáo mà bạn có thể khám phá. Để trải nghiệm sự sống động của cuộc sống phố phường, phong cách sống Hà Nội, hãy ngồi trên một chiếc ghế nhựa nhỏ tại góc phố hoặc tại một trong những quán bar ngoài trời hấp dẫn phục vụ bia địa phương “bia hơi”.
Ăn uống tại Hà Nội là một trải nghiệm khó quên. Những món ăn ngon nhất của địa phương được phục vụ tại các nhà hàng nhỏ, thường là những quán ngoài trời ven đường. Tại đây, bạn có thể ngạc nhiên khi thấy một hàng dài người chờ đợi. Phở, món ăn nổi tiếng với nước dùng và thịt hoặc gà, có mặt ở khắp nơi. Món không thể bỏ qua khi đến Hà Nội là chả cá cay, một món ăn huyền thoại.
5.2.2. Những Từ Vựng Nổi Bật
- Maze-like (adj): giống như mê cung
- Shrines (n): đền thờ
- Deity (n): thần linh
- Confucian (adj): Nho giáo
- Quaint tiny taverns (n): quán rượu nhỏ kỳ lạ
- Perplexed (adj): bối rối
5.3. Sample 3 – Thảo luận về du lịch tại Hà Nội
The Red River Delta’s geographic center is where Hanoi is situated. It is one of Vietnam’s principal economic, cultural, and political hubs.
The pace is young and lively, which will surprise you when you arrive. The infrastructure is quite impressive and massive. There are a lot of buildings, shopping centers, and administrative buildings along the avenues. The Foreign Trade University, Hanoi University of Science and Technology, National Economics University, and many other important and well-known universities are all located in Hanoi. Roads are clogged with traffic during the day, especially during rush hours when children leave for school and adults leave for work.
Nevertheless, Hanoi remains vibrant at night. Restaurants are showcased across entire rooftops, illuminated in lively colors. Nearly everyone gathers around family after returning from work. Subsequently, they engage in shopping, entertainment venues, and parks to relax after a long workday.
I think Hanoi is a fantastic city to live and work. The scent of milk blossoms along the roads during a nighttime stroll through Hanoi’s streets makes the soul feel strangely serene. I’ll start constructing my own stunning home there soon.
5.3.1. Translation Exercise
However, Hanoi is bustling more than ever at night. Restaurants are displayed across entire rooftops, lit up in vibrant colors. Almost everyone is currently gathered around family after coming home from work. Afterwards, everyone goes shopping, to entertainment venues, and parks to relax after a long day of work.
I believe Hanoi is a wonderful city to live and work in. The scent of milk flowers wafts through the streets when strolling Hanoi at night, bringing a deeply tranquil soul. I will soon begin constructing my own beautiful house there.
5.3.2. Key Vocabulary
5.4. Example 4 – Discussing a renowned location in Hanoi
Hanoi is a romantic city that has captured people’s hearts. That is the lyrical and tranquil beauty, aside from the commotion and bustle.
Long ago, Hanoi was well-known for its 36 streets. Every street is a community with its own distinctive qualities. In general, locals are quite classy, tolerant, and amiable. They are more than happy to provide travelers instructions and even extend an invitation to their homes.
Additionally, they are extremely diligent and give everything they have in life. They devote the majority of their time to raising their kids and working. When visiting Hanoi, we cannot overlook the city’s tourist attractions, which include the Bat Trang Pottery Village, the Temple of Literature, the Mausoleum of President Ho Chi Minh, the One Pillar Pagoda, and more. They are related to the development and existence of Hanoi, Vietnam.
The unique dishes offered here, such as Vong Rice, Trang Tien ice cream, and Ho Tay shrimp cake, are sure to captivate us. They are incredibly delicious and exclusive to Hanoi, found nowhere else.
I find Hanoi to be a charming and poetic city. I hold onto the hope that my dream of visiting Bat Trang pottery will come true one day.
5.4.1. Translation Article
Hà Nội là một thành phố lãng mạn thu hút lòng người. Đây là sự kết hợp giữa vẻ đẹp trữ tình và yên bình cùng sự náo nhiệt sôi động.
Trước đây, Hà Nội được biết đến với 36 phố phường mang đậm nét văn hóa đặc trưng. Các cư dân địa phương thường mang đậm nét thanh lịch, hòa nhã và hướng dẫn khách du lịch một cách nhiệt tình, thậm chí mời họ đến nhà.
Bên cạnh đó, họ rất chăm chỉ và sáng tạo trong mọi lĩnh vực cuộc sống. Họ dành nhiều thời gian cho việc nuôi dạy con cái và công việc. Khi ghé thăm Hà Nội, chúng ta không nên bỏ qua các điểm tham quan như Làng gốm Bát Tràng, Văn Miếu, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Chùa Một Cột, v.v., những điểm đánh dấu sự phát triển và tồn tại của Hà Nội, Việt Nam.
Những món ăn đặc trưng như Cơm Vòng, kem Tràng Tiền, bánh tôm Hồ Tây sẽ thu hút chúng ta bởi vị ngon đặc biệt chỉ có ở Hà Nội.
Tôi cho rằng Hà Nội là một thành phố dễ thương và trữ tình. Tôi hy vọng mơ ước được chiêm ngưỡng gốm Bát Tràng sẽ trở thành hiện thực vào một ngày không xa.
5.4.2. Key Vocabulary
- Lyrical (adj): trữ tình
- Commotion (n): sự ồn ào
- Bustle (n): sự náo nhiệt
- Classy (adj): sang trọng
- Tolerant (adj): bao dung
- Amiable (adj): hòa nhã
- Diligent (adj): siêng năng
6. Discussion on Hanoi in IELTS Speaking part 3
Join us to listen to Mytour's sample podcast for Part 3:
6.1. How straightforward is it to find accommodation in your country?
Finding a good spot to reside in Vietnam might be difficult, in my opinion. It might be challenging to locate a safe, cheap home with dependable amenities like sanitary facilities and access to clean water. Obviously, those with higher earnings have more options than those with lower incomes.
- Sanitary facilities (n): thiết bị vệ sinh
According to me, finding a suitable place to live in Vietnam can be challenging. It may be difficult to find a safe, affordable home with reliable amenities such as sanitation facilities and access to clean water. Clearly, those with higher incomes have more options than those with lower incomes.
6.2. Is it more advantageous to purchase or rent accommodation?
Purchasing a home is a significant financial choice that needs to be carefully thought out. Purchasing a home is a prudent investment that may offer stability and a sense of security for people who are eager to settle down and establish roots in a specific location. On the other hand, renting is frequently a more sensible option if a person does not intend to stay in one location for an extended amount of time.
Renting offers greater flexibility and mobility, which is crucial for people who may need to move frequently for either personal or professional reasons. The choice of whether to rent or buy a property ultimately comes down to the individual’s particular situation and long-term objectives.
- Prudent (adj): thận trọng
- Long-term objectives (n): mục tiêu dài hạn
Buying a house is a significant financial decision that requires careful consideration. Purchasing a home is a prudent investment that can provide stability and a sense of security for those looking to settle down and establish roots in a specific location. On the other hand, renting a house is often a more practical choice if one does not intend to stay in a place for an extended period.
Renting a house provides greater flexibility and mobility, which is crucial for those who may need to move frequently due to personal or professional reasons. Ultimately, the choice between renting and buying real estate depends on specific circumstances and long-term goals of each individual.
6.3. Do you agree that there is an appropriate age for young adults to move out of their parents' home?
The idea of a “right age” for young adults to move out of their parents’ home is, in my opinion, arbitrary and differs throughout cultures and societies. Young adults typically move out and begin their own lives at the age of 18 in Western nations. Nevertheless, many Asian nations view staying with one’s parents until marriage or even after as natural and responsible.
Determining a “right age” to live independently is made more challenging by the fact that certain cultures believe it is the responsibility of the children to care for their elderly parents. As a result, I don’t believe there is a set age that is applicable to everyone; instead, I believe it ultimately relies on personal circumstances and cultural norms.
- Arbitrary (adj): tùy tiện, tùy thuộc
- Applicable (adj): áp dụng
According to me, the idea of an 'appropriate age' for young adults to leave their parents' home varies across cultures and societies. Young adults often leave and start their own lives at the age of 18 in Western countries. However, many Asian countries consider it natural and a responsibility to live with parents until marriage or even afterwards.
Determining the 'appropriate age' for independence is increasingly difficult due to the fact that some cultures believe children have a responsibility to care for elderly parents. Therefore, I do not believe there is a specific age applicable to everyone; instead, I believe it ultimately depends on individual circumstances and cultural norms.I hope through this article, you have gained more vocabulary and usage structures for the topic of Talk about Hanoi. In addition to the topic of Talk about Hanoi - Sample IELTS Speaking Part 1, 2, 3, you can also refer to other common topics in IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 at Mytour. Wishing you success in conquering the IELTS.