1. Vocabulary on the topic of Talk about your household chores IELTS Speaking
1.1. Noun – danh từ
- Blender: máy xay sinh tố
- Broom: cây chổi
- Chores: công việc nhà
- Housework: công việc nhà
- Cleaning: dọn dẹp
- Cooking: nấu nướng
- Dish rack: kệ để chén
- Dishes: đồ chén
- Dishwashing: rửa chén
- Dusting: lau bụi
- Dustpan: xẻng hứng bụi
- Folding: gấp quần áo
- Gardening: làm vườn
- Iron: bàn ủi
- Ironing: ủi
- Laundry: giặt giũ
- Lawn mower: máy cắt cỏ
- Mop: cây lau nhà
- Mopping: lau nhà
- Organizing: sắp xếp
- Oven: lò nướng
- Raking: cào lá
- Scrubbing: chùi rửa
- Sweeping: quét dọn
- Trash bin: thùng rác
- Vacuum cleaner: máy hút bụi
- Vacuuming: hút bụi
- Washing machine: máy giặt
- Watering: tưới cây
- Weeding: lấy cỏ
1.2. Verb – động từ
- Arrange: Sắp đặt
- Bake: Nướng
- Clean: Dọn dẹp
- Collect: Thu gom
- Cook: Nấu nướng
- Disinfect: Khử trùng
- Dispose: Vứt bỏ
- Dry: Phơi khô
- Dust: Lau bụi
- Empty: Làm rỗng
- Fold: Gấp
- Hang: Treo
- Iron: Ủi
- Load: Nạp, đặt hàng vào
- Mop: Lau
- Organize: Sắp xếp
- Polish: Đánh bóng
- Prune: Cắt tỉa
- Rinse: Xả nước
- Scrub: Chà sàn, chùi rửa
- Separate: Tách riêng
- Sort: Sắp xếp
- Sweep: Quét
- Unload: Bỏ hàng
- Vacuum: Hút bụi
- Wash: Rửa
- Water: Tưới nước
- Weed: Lấy cỏ dại
- Wipe: Lau chùi
1.3. Adjective – tính từ
- Challenging: Thách thức
- Clean: Sạch
- Cluttered: Lộn xộn
- Detailed: Tỉ mỉ
- Dirty: Bẩn
- Dull: Nhàm chán
- Dusty: Bụi bặm
- Efficient: Hiệu quả
- Engaging: Thú vị
- Essential: Cần thiết
- Exhausting: Mệt mỏi
- Fulfilling: Đáng tự hào
- Heavy-duty: Công việc nặng nhọc
- Laborious: Vất vả
- Messy: Lộn xộn
- Motivating: Động lực
- Muddy: Bùn đất
- Neat: Gọn gàng
- Organized: Sắp xếp ngăn nắp
- Productive: Có hiệu quả
- Repetitive: Lặp đi lặp lại
- Rewarding: Đáng công bằng
- Routine: Định kỳ
- Satisfying: Đáng hài lòng
- Spotless: Sạch như thủy tinh
- Strenuous: Vất vả
- Systematic: Có hệ thống
- Tidy: Gọn gàng
- Time-consuming: Tốn thời gian
- Time-saving: Tiết kiệm thời gian
1.4. Adverb – trạng từ
- Accurately: Chính xác
- Adequately: Đầy đủ
- Automatically: Tự động
- Carefully: Cẩn thận
- Carelessly: Cẩu thả
- Consistently: Kiên định
- Conveniently: Tiện lợi
- Deliberately: Cố ý
- Diligently: Chăm chỉ
- Effectively: Hiệu quả
- Efficiently: Hiệu quả
- Effortlessly: Dễ dàng
- Freely: Tự do
- Independently: Độc lập
- Meticulously: Tỉ mỉ
- Minimally: Tối thiểu
- Neatly: Gọn gàng
- Patiently: Kiên nhẫn
- Properly: Đúng cách
- Quickly: Nhanh chóng
- Quietly: Yên lặng
- Regularly: Đều đặn
- Responsibly: Trách nhiệm
- Skillfully: Kỹ năng
- Slowly: Chậm rãi
- Systematically: Có hệ thống
- Thoroughly: Kỹ lưỡng
1.5. Idiom & expression
- A clean sweep: Chiến thắng hoàn toàn, làm sạch sẽ
- All in a day’s work: Công việc hằng ngày
- Clean as a whistle: Sạch bong
- Get one’s hands dirty: Làm công việc vất vả
- Have a house of cards: Xây dựng trên nền tảng không vững chắc
- Home sweet home: Ngôi nhà thân yêu, nơi yên bình và thoải mái
- In hot water: Gặp rắc rối, gặp khó khăn
- Out of the frying pan into the fire: Từ cảnh khó khăn này đến cảnh khó khăn khác
- Put one’s house in order: Sắp xếp, dọn dẹp công việc
- Sweep under the rug: Che đậy, che giấu
2. Sample Talk about your household chores
Sample 1: Discuss a household chore that you typically do
One household chore that I usually take care of is doing the laundry. It’s a task that I do regularly to keep our clothes clean and fresh. First, I gather all the dirty clothes from different rooms and sort them by colors and fabric. Then, I load them into the washing machine, add the appropriate amount of laundry detergent, and set the desired wash cycle. While the machine is running, I utilize that time to tidy up other areas of the house or do some quick tasks.
Once the laundry is done, I transfer the clothes to the dryer or hang them outside to dry. Finally, I fold and organize the clean clothes, making sure everything is ready to be worn again. Although it can be time-consuming, doing the laundry gives me a sense of accomplishment and ensures that my family has clean and well-maintained clothes to wear.
- Fabrics (n): chất liệu
- Laundry detergent (n): chất tẩy rửa
- Wash cycle (n): chu kỳ giặt
- Tidy up (v): dọn dẹp
- Well-maintained (adj): được bảo quản tốt
Bản dịch: Một công việc nhà mà tôi thường làm là giặt giũ. Đó là nhiệm vụ tôi làm thường xuyên để giữ cho quần áo của chúng tôi luôn sạch sẽ và thơm tho. Đầu tiên, tôi thu thập tất cả quần áo bẩn từ các phòng khác nhau và phân loại chúng theo màu sắc và chất liệu vải. Sau đó, tôi cho chúng vào máy giặt, thêm lượng bột giặt thích hợp và đặt chu trình giặt mong muốn.
While the machine is running, I use that time to tidy up other areas of the house or do some quick tasks. After washing, I transfer clothes to the dryer or hang them outside to dry. Finally, I fold and organize the clean clothes, ensuring everything is ready to wear again. Although it may take time, doing laundry gives me a sense of accomplishment and ensures that my family has clean and well-preserved clothes to wear.
Sample 2: Talk about a household chore that you enjoy doing
I’m not a person who likes to be involved in doing housework but there is one chore that I genuinely enjoy doing is tidying up my bedroom. There’s something satisfying about creating a clean and organized space. First, I start by picking up any clothes or items scattered around and placing them in their designated spots. Then, I make the bed, fluffing the pillows and arranging the sheets neatly.
Next, I dust and wipe down surfaces, including the furniture, shelves, and windowsills. I also take the time to declutter, putting away any unnecessary items and finding proper homes for everything. Lastly, I vacuum or sweep the floor, leaving it fresh and tidy. Seeing my bedroom transformed into a clean, peaceful sanctuary brings me a sense of achievement and relaxation.
- Scattered (adj): rải rác, lung tung
- Designated (adj): được chỉ định
- Fluffing (v): làm bồng bềnh, giũ (gối)
- Wipe down (v): lau sạch
- Declutter (v): giảm bớt đồ đạc
- Sanctuary (n): nơi yên tĩnh
Bản dịch: Tôi không phải là người thích tham gia làm việc nhà nhưng có một công việc mà tôi thực sự thích làm là dọn dẹp phòng ngủ của mình. Có điều gì đó khiến bạn hài lòng khi tạo ra một không gian sạch sẽ và ngăn nắp. Đầu tiên, tôi bắt đầu bằng việc nhặt bất kỳ quần áo hoặc vật dụng nào nằm rải rác xung quanh và đặt chúng vào vị trí được chỉ định. Sau đó, tôi dọn giường, giũ gối và xếp ga trải giường gọn gàng.
Next, I dust and wipe surfaces, including furniture, shelves, and window sills. I also take the time to tidy up, remove unnecessary items, and find appropriate places for everything. Finally, I vacuum or sweep the floor to keep it clean and tidy. Seeing my bedroom transformed into a clean, serene space gives me a sense of accomplishment and relaxation.
Sample 3: Talk about a household chore that you do with your family
Cooking dinner with my family is one of my main responsibilities in doing household chores. It’s a wonderful opportunity for us to bond and engage in a shared activity. First, we gather in the kitchen, each taking on different tasks. Some of us chop vegetables, while others prepare the ingredients or marinate the meat. We enjoy lively conversations and laughter as we work side by side.
The aroma of the food fills the air, creating an inviting atmosphere. We take turns stirring the pots and checking the oven. When the meal is ready, we set the table together and sit down to enjoy the delicious meal we’ve prepared as a team. Cooking together not only helps us complete the chore efficiently but also strengthens our family bonds and creates lasting memories.
- Bond (v): kết nối, tạo mối quan hệ
- Engage (v): tham gia, tham dự
- Chop (v): chặt, thái
- Marinate (v): ướp, ngâm
- Side by side (adv): cạnh nhau, song song
- Aroma (n): mùi thơm
- Stir (v): khuấy
- Efficiency (n): hiệu quả
Bản dịch: Nấu bữa tối cùng gia đình là một trong những trách nhiệm chính của tôi khi làm việc nhà. Đó là một cơ hội tuyệt vời để chúng tôi gắn kết và tham gia vào một hoạt động chung. Đầu tiên, chúng tôi tập trung trong bếp, mỗi người đảm nhận những nhiệm vụ khác nhau. Một số người trong chúng tôi thái rau, trong khi những người khác chuẩn bị nguyên liệu hoặc ướp thịt. Chúng tôi tận hưởng những cuộc trò chuyện sôi nổi và tiếng cười khi làm việc cùng nhau.
The aroma of food fills the air, creating an inviting atmosphere. We take turns stirring the pot and checking the oven. When the meal is ready, we set the table together and sit down to enjoy the delicious meal prepared by the whole group. Cooking together not only helps us efficiently complete household chores but also strengthens family relationships and creates lasting memories.
Sample 4: Talk about a household chore that you don’t like to do
Cleaning the bathroom is one household chore that I detest doing. I have to do it every week to keep things clean and hygienic. The reason I don’t enjoy it is because it’s a lot of hard work. Scrubbing the tiles, disinfecting everything, and dealing with tough stains can be time-consuming and physically tiring. Plus, the smell of the toilet is not pleasant at all. It just makes me feel frustrated and a bit grossed out.
To try and make it less boring, I sometimes play some upbeat music or listen to interesting podcasts while I’m cleaning. But no matter what I do, cleaning the bathroom remains a tough and unpleasant task that I can’t find joy in. Still, I understand the importance of having a clean bathroom, so I push myself to get it done as efficiently as I can.
- Detest (v): ghét, gớm
- Hygienic (adj): vệ sinh
- Disinfecting (v, gerund): khử trùng
- Physically tiring (adj): mệt mỏi về mặt thể chất
- Frustrated (adj): thất vọng, tuyệt vọng
- Grossed out (phrasal verb): chán ghét, kinh tởm
- Upbeat (adj): vui vẻ, phấn khởi
- Tough (adj): khó khăn, gian khổ
Bản dịch: Dọn dẹp phòng tắm là một công việc gia đình mà tôi ghét phải làm. Tôi phải làm việc đó hàng tuần để giữ mọi thứ sạch sẽ và vệ sinh. Lý do tôi không thích nó là vì nó quá vất vả. Chà gạch, khử trùng mọi thứ và xử lý các vết bẩn cứng đầu có thể tốn thời gian và mệt mỏi về thể chất. Thêm vào đó, mùi của nhà vệ sinh không hề dễ chịu chút nào. Nó chỉ khiến tôi cảm thấy chán nản và có phần hơi khó chịu.
To make it less tedious, I sometimes play upbeat music or listen to interesting podcasts while cleaning. But no matter what I do, cleaning the bathroom remains a difficult and unpleasant task that I cannot find enjoyment in. However, I understand the importance of having a clean bathroom, so I strive to complete that task as efficiently as possible.
Let's practice Speaking with the topic of Discussing your household chores!
Hopefully, with the article Talk about your household chores – sample IELTS Speaking from Mytour, you have gained more vocabulary and useful sentence patterns to apply well when encountering this topic in the IELTS Speaking test as well as in daily communication. Wish you all the best in your studies and don't forget to look forward to the next articles from Mytour!