1. What is shopping in English?
In English, shopping is a noun that means the act or activity of buying goods from stores, supermarkets, etc. When we say someone is shopping, we refer to the fact that they are shopping.
E.g.: Maria isn't here, she's gone shopping. (Maria isn't here, she's gone shopping.)
In addition, the term shopping also has another meaning as goods purchased from stores, especially food and household items.
E.g.: I took out all the purchases. (I took out all the purchases.)
2. Vocabulary topic Talk about shopping
Below are some common vocabulary words with the topic Talk about shopping, Mytour invites you to refer to them!
2.1. Nouns related to the topic Shopping
- Bargain – Sự mặc cả
- Boutique – Cửa hàng thời trang
- Brand – Thương hiệu
- Cashier – Thu ngân
- Checkout – Quầy thanh toán
- Consumer – Người tiêu dùng
- Coupon – Phiếu giảm giá
- Department store – Cửa hàng bách hóa
- Discount – Giảm giá
- Fashion – Thời trang
- Market – Chợ
- Online shopping – Mua sắm trực tuyến
- Payment – Thanh toán
- Price – Giá cả
- Product – Sản phẩm
- Purchase – Mua hàng
- Receipt – Biên lai
- Sale – Đợt giảm giá
- Salesperson – Nhân viên bán hàng
- Shopping cart – Giỏ hàng
- Shopping center – Trung tâm mua sắm
- Size – Kích cỡ
- Store – Cửa hàng
- Supermarket – Siêu thị
- Trolley – Xe đẩy hàng
- Variety – Đa dạng
- Voucher – Voucher, phiếu mua hàng
- Wallet – Ví tiền
- Window shopping – Mua sắm qua cửa sổ
- Wishlist – Danh sách mong muốn
2.2. Verbs related to the topic Talk about shopping
- Browse – Dạo chơi, xem qua
- Compare – So sánh
- Purchase – Mua
- Bargain – Mặc cả
- Choose – Chọn lựa
- Pay – Trả tiền
- Shop – Mua sắm
- Try on – Thử đồ
- Accessorize – Trang điểm phụ kiện
- Return – Trả lại
- Exchange – Đổi hàng
- Haggle – Mặc cả, mặc giá
- Save – Tiết kiệm
- Invest – Đầu tư
- Order – Đặt hàng
- Search – Tìm kiếm
- Bargain hunt – Tìm kiếm hàng giảm giá
- Splurge – Phung phí, tiêu xài thả ga
- Restock – Cung cấp hàng mới
- Upgrade – Nâng cấp
- Shop online – Mua sắm trực tuyến
- Shop around – Mua sắm ở nhiều nơi khác nhau
- Shop for – Mua sắm cho
- Shoplift – Trộm cắp hàng hóa trong cửa hàng
- Shop till you drop – Mua sắm mãi không thôi
- Advertise – Quảng cáo
- Negotiate – Đàm phán
- Shop wisely – Mua sắm thông minh
- Stock up – Tiết kiệm, tích trữ
- Dispose – Vứt bỏ
2.3. Adjectives related to the topic Talk about shopping
- Affordable – Phải chăng
- Authentic – Chính hãng, đích thực
- Bargainable – Có thể mặc cả
- Convenient – Tiện lợi
- Designer – Thiết kế
- Expensive – Đắt đỏ
- Fashionable – Thời trang
- Genuine – Chất lượng, thật
- Impulsive – Bốc đồng, hấp tấp
- Luxurious – Sang trọng
- Modern – Hiện đại
- Popular – Phổ biến
- Quality – Chất lượng
- Reliable – Đáng tin cậy
- Sale – Bán chạy, giảm giá
- Stylish – Phong cách
- Trendy – Thịnh hành
- Unique – Độc đáo
- Versatile – Linh hoạt, đa năng
- Cheap – Rẻ
- Durable – Bền
- Fashion-forward – Tiên phong trong thời trang
- High-end – Cao cấp
- Limited – Hạn chế
- On-trend – Theo xu hướng
- Practical – Thực tế
- Reliable – Đáng tin cậy
- Sustainable – Bền vững
- Trendsetting – Định hình xu hướng
- Versatile – Linh hoạt
2.4. Adverbs related to the topic Talk about shopping
- Avidly – Một cách say mê
- Carefully – Một cách cẩn thận
- Conveniently – Một cách tiện lợi
- Eagerly – Một cách háo hức
- Efficiently – Một cách hiệu quả
- Fashionably – Một cách thời trang
- Frugally – Một cách tiết kiệm
- Generously – Một cách hào phóng
- Impulsively – Một cách bốc đồng
- Luxuriously – Một cách sang trọng
- Mindfully – Một cách tỉnh táo
- Often – Thường xuyên
- Patiently – Một cách kiên nhẫn
- Promptly – Một cách nhanh chóng
- Rationally – Một cách hợp lý
- Responsibly – Một cách có trách nhiệm
- Savvy – Một cách thông thạo
- Selectively – Một cách lựa chọn kỹ càng
- Simultaneously – Đồng thời
- Strategically – Một cách chiến lược
- Successfully – Một cách thành công
- Thoughtfully – Một cách chu đáo
- Thriftily – Một cách tiết kiệm
- Trendily – Một cách theo xu hướng
- Unconventionally – Một cách không theo truyền thống
- Wisely – Một cách khôn ngoan
- Yearly – Hàng năm
- Zealously – Một cách nhiệt tình
- Carelessly – Một cách bất cẩn
- Regularly – Một cách đều đặn
3. Several sample sentences on the topic of Talk about shopping
- I enjoy shopping because it allows me to explore the latest fashion trends and discover unique items. (Tôi thích mua sắm vì nó cho phép tôi khám phá xu hướng thời trang mới nhất và tìm hiểu những món đồ độc đáo.)
- In my opinion, online shopping has become increasingly popular due to its convenience and wide range of options. (Theo ý kiến của tôi, mua sắm trực tuyến đã ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi và đa dạng các lựa chọn.)
- When I go shopping, I usually compare prices and quality before making a purchase to ensure I get the best value for my money. (Khi đi mua sắm, tôi thường so sánh giá cả và chất lượng trước khi mua để đảm bảo tôi nhận được giá trị tốt nhất cho số tiền của mình.)
- I tend to be an impulsive shopper, especially when I come across a great deal or a limited-time offer. (Tôi có xu hướng mua sắm bốc đồng, đặc biệt là khi tôi tìm thấy một ưu đãi tuyệt vời hoặc một khuyến mãi có thời hạn.)
- One of my favorite shopping experiences was when I travelled abroad and had the opportunity to visit local markets and buy traditional handicrafts. (Một trong những trải nghiệm mua sắm ưa thích của tôi là khi tôi đi du lịch nước ngoài và có cơ hội ghé thăm các chợ địa phương và mua các sản phẩm thủ công truyền thống.)
- I believe it’s important to shop responsibly by considering factors such as the ethical production of goods and the environmental impact of our purchases. (Tôi tin rằng việc mua sắm có trách nhiệm là cần thiết bằng cách xem xét các yếu tố như sản xuất đạo đức của hàng hóa và tác động môi trường của việc mua sắm.)
- Window shopping is a fun activity for me as I can leisurely browse through stores and get inspiration for my future purchases. (Việc đi xem hàng qua cửa sổ là hoạt động thú vị với tôi, vì tôi có thể dạo chơi qua các cửa hàng một cách thoải mái và lấy cảm hứng cho những mua sắm trong tương lai.)
- I often shop for clothes and accessories during the end-of-season sales when I can find great discounts on stylish items. (Tôi thường mua đồ và phụ kiện trong thời gian giảm giá cuối mùa khi tôi có thể tìm được những món đồ thời trang với giá ưu đãi.)
- I prefer shopping at local markets because I enjoy the vibrant atmosphere and the chance to interact with the sellers. (Tôi thích mua sắm tại các chợ địa phương vì tôi thích không khí sôi động và cơ hội giao tiếp với những người bán hàng.)
- Online reviews play a crucial role in my shopping decisions as they provide insights from other customers and help me evaluate the quality and reliability of a product. (Những đánh giá trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của tôi, vì chúng cung cấp thông tin từ các khách hàng khác và giúp tôi đánh giá chất lượng và đáng tin cậy của một sản phẩm.)
4. Sample topic: Talk about shopping IELTS Speaking part 1
Feel free to listen to Mytour's Part 1 Podcast:
4.1. Do you enjoy shopping?
Yes, I thoroughly enjoy shopping. It gives me a sense of excitement and fulfilment. I find it fascinating to explore the latest fashion trends and discover unique items. Also, shopping allows me to express my personal style and enhance my confidence. Whether it’s browsing through local markets or indulging in online shopping, the process always brings me joy.
- Thoroughly (adv) – Một cách triệt để, hoàn toàn
- Fulfillment (n) – Sự hoàn thành, sự đáp ứng
- Express (v) – Diễn đạt, biểu đạt
- Enhance (v) – Nâng cao, tăng cường
- Indulging (v) – Tận hưởng
Bản dịch
Yes, I really enjoy shopping. It gives me excitement and satisfaction. I find it fascinating to discover the latest fashion trends and explore unique items. Additionally, shopping allows me to express my personal style and boost my confidence. Whether it's browsing local markets or shopping online, this process always brings me joy.
4.2. How frequently do you shop?
I typically go shopping on a weekly basis. It’s a routine that I enjoy as it allows me to stay updated with the latest trends and replenish my essential items. Occasionally, I have some impromptu shopping trips when I come across irresistible deals or unique finds. However, I am mindful of my expenses and strive to maintain a balanced approach. Shopping serves as a therapeutic activity for me, providing a sense of relaxation and satisfaction.
- Replenish (v) – Bổ sung, làm mới
- Essential (adj) – Cần thiết, quan trọng
- Impromptu (adj) – Bất ngờ, tức thì
- Irresistible (adj) – Không thể cưỡng lại được, hấp dẫn đến đáng ngạc nhiên
- Expenses (n) – Chi phí, phí tổn
- Strive (v) – Phấn đấu, cố gắng
- Balanced (adj) – Cân bằng, cân đối
- Approach (n) – Cách tiếp cận, phương pháp
- Therapeutic (adj) – Có tác dụng chữa bệnh, thư giãn
Bản dịch
I usually go shopping weekly. It's a habit I enjoy because it allows me to stay updated with the latest trends and replenish my essential items. Occasionally, I have spontaneous shopping trips when I come across irresistible deals or unique discoveries.
However, I pay attention to my expenses and strive to maintain a balanced approach. Shopping for me is like a therapeutic activity, bringing relaxation and satisfaction.
4.3. What's the most expensive item you've bought?
The most expensive item I have ever purchased is my iPhone 13. I saved for several months to buy it. It was a significant investment for me due to its advanced features and cutting-edge technology, a valuable asset that I use on a daily basis for various tasks, from communication to multimedia consumption. The sleek design and powerful performance make the phone worth the price tag.
- Investment (n) – Đầu tư
- Cutting-edge (adj) – Hiện đại, tiên tiến
- Valuable (adj) – Có giá trị, quý giá
- Asset (n) – Tài sản
- Multimedia (n) – Đa phương tiện
- Consumption (n) – Tiêu thụ
Bản dịch
The most expensive item I've purchased is an iPhone 13. I saved for it over a few months. It's a significant investment for me due to its advanced features and technology, a valuable item that I use daily for various tasks, from communication to multimedia usage. Its beautiful design and powerful performance make this phone worth its price.
5. Bài mẫu đề tài: Thảo luận về mua sắm IELTS Speaking phần 2
5.1. Bài mẫu đề tài: Thảo luận về mua sắm
Mẫu câu trả lời 1 – thói quen mua sắm
My shopping routine revolves around a meticulously planned approach, ensuring efficiency and cost-effectiveness. Firstly, I compile a comprehensive shopping list, encompassing all items I require. This list serves as my compass and prevents impulse buying. Next, armed with my reusable bags, I embark on my shopping expedition. I prefer visiting large supermarkets due to their vast selection and competitive prices.
As I peruse the aisles, I scrutinize product labels, prioritizing quality and nutritional value. Occasionally, I take advantage of promotional offers and discounts, maximizing my savings. Adhering to a budget is imperative, so I avoid unnecessary splurges. Upon reaching the checkout counter, I carefully review my purchases, ensuring accuracy and tallying the final cost.
Finally, I leave the store, content with my well-planned shopping excursion. This routine allows me to streamline my shopping process, saving time and money, while maintaining a balanced and conscientious approach.
- Revolve (v): quay quanh, xoay quanh
- Meticulously (adv): tỉ mỉ, kỹ lưỡng
- Compile (v): tổng hợp, biên soạn
- Comprehensive (adj): toàn diện, bao quát
- Encompass (v): bao gồm, bao trùm
- Peruse (v): đọc kỹ, xem xét
- Scrutinize (v): xem xét kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận
- Promotional offers (n phrase): chương trình khuyến mãi
- Discounts (n): giảm giá
- Streamline (v): sắp xếp hợp lí
- Conscientious (adj): hết lòng, tận tâm
Bản dịch
Thói quen mua sắm của tôi xoay quanh việc lập kế hoạch tỉ mỉ, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Đầu tiên, tôi chuẩn bị một danh sách mua sắm chi tiết, bao gồm tất cả các mặt hàng thiết yếu mà tôi cần. Danh sách này là công cụ hữu ích giúp tôi tránh mua sắm dễ dàng. Tiếp theo, sử dụng túi tái sử dụng, tôi bắt đầu hành trình mua sắm của mình. Tôi ưa thích ghé thăm các siêu thị lớn hơn vì có nhiều sự lựa chọn và giá cả cạnh tranh.
Khi đi qua các lối đi, tôi cẩn thận đọc nhãn hàng, ưu tiên về chất lượng và giá trị dinh dưỡng. Thỉnh thoảng, tôi tận dụng các chương trình khuyến mãi và giảm giá để tiết kiệm chi phí. Tuân theo ngân sách là điều tất yếu, giúp tôi tránh các chi tiêu không cần thiết. Khi đến quầy thanh toán, tôi xem xét kỹ lưỡng các món hàng đã mua, đảm bảo sự chính xác và kiểm tra lại chi phí cuối cùng.
Cuối cùng, tôi rời cửa hàng với sự hài lòng sau chuyến mua sắm có kế hoạch của mình. Thói quen này giúp tôi tối ưu hóa quy trình mua sắm, tiết kiệm thời gian và tiền bạc, đồng thời duy trì cách tiếp cận cân bằng và tận tâm.
Mẫu câu trả lời 2 – món đồ mới nhất tôi vừa mua sau chuyến mua sắm
My most recent purchase after a shopping spree was a fancy cappuccino machine. As a true coffee lover, I wanted to enjoy barista-grade coffee at home. The machine that I picked has a sleek metallic finish and is equipped with a high-quality grinder. It also offers multiple brewing settings to customize the strength and flavour of the coffee.
The machine is straightforward to use and maintenance-free. Besides, it came with a generous warranty period from the manufacturer. I liked that it was a one-time investment that would save me frequent trips to the coffee shop and save me money in the long run. The machine was a smart purchase that blends convenience, luxury, and practicality. I wake up every morning, excited about the aromas of coffee and the ease of making my favorite drinks at home.
- Shopping spree (n) – cuộc “săn” hàng
- Barista-grade coffee (n) – cà phê chuyên nghiệp như được pha tại quán
- Metallic finish (n) – hoàn thiện bằng kim loại
- High-quality grinder (n) – máy xay cà phê chất lượng cao
- Brewing settings (n) – các cài đặt pha chế
- Customize (v) – tùy chỉnh, điều chỉnh
- Strength (n) – hàm lượng, độ mạnh
- Straightforward (adj) – dễ hiểu, đơn giản
- Maintenance-free (adj) – không cần bảo trì
- Warranty period (n) – thời hạn bảo hành
- Practicality (n) – tính ứng dụng
- Aromas (n) – hương thơm
Bản dịch
Lần mua sắm gần nhất của tôi sau một phiên shopping thư giãn là một chiếc máy pha cà phê cappuccino độc đáo. Là một người đam mê cà phê thực sự, tôi muốn thưởng thức cà phê chất lượng như tại quán barista ngay tại nhà. Chiếc máy mà tôi đã chọn có thiết kế ngoài mạnh mẽ với lớp vỏ kim loại bóng bẩy và được trang bị bộ xay cao cấp. Nó cũng cung cấp nhiều tùy chọn pha cà phê để tùy chỉnh độ đậm và hương vị của cà phê.
Máy dễ sử dụng và không cần bảo trì. Ngoài ra, máy còn đi kèm với thời gian bảo hành rộng rãi từ nhà sản xuất. Tôi rất thích điều này vì nó là một khoản đầu tư một lần giúp tôi không cần phải thường xuyên ghé quán cà phê và tiết kiệm được chi phí dài hạn. Chiếc máy này thật sự là một lựa chọn mua sắm thông minh, kết hợp giữa sự tiện dụng, sang trọng và hiệu quả. Mỗi sáng thức dậy, tôi luôn háo hức với mùi thơm của cà phê và cảm giác dễ dàng pha chế đồ uống yêu thích ngay tại nhà.
Mẫu câu trả lời 3 – sở thích mua sắm
Shopping is one of my favorite hobbies, and I absolutely love it! It gives me so much excitement and satisfaction. When I go shopping, I make sure to plan things out carefully to get the most out of my time and money. First things first, I create a shopping list with all the things I need, which helps me stay focused and avoid buying things on impulse.
Armed with my list, I hit the stores and malls, ready to explore and discover new things. I enjoy checking out different brands and comparing prices to find the best deals. I’m always on the lookout for sales and discounts to save some cash. Plus, online shopping is a game-changer for me.
It’s so convenient to shop from the comfort of my own home. Whether it’s clothes, gadgets, or home decor, shopping lets me express my personal style and indulge in my interests. It’s not just about buying things; it’s also a fun and enjoyable pastime for me.
- Satisfaction (n): sự hài lòng, sự thỏa mãn
- Impulse (n): sự bốc đồng, sự hấp tấp
- Brands (n): thương hiệu
- Lookout (n): sự để ý, sự chú ý
- Indulge (v): nuông chiều, thỏa mãn
Bản dịch
Mua sắm là một trong những sở thích yêu thích của tôi và tôi thật sự thích nó! Nó mang lại cho tôi rất nhiều hứng thú và sự hài lòng. Khi đi mua sắm, tôi luôn lên kế hoạch cẩn thận để tận dụng tối đa thời gian và tiền bạc của mình. Đầu tiên, tôi lập danh sách mua sắm với đầy đủ những thứ cần thiết, điều này giúp tôi tập trung và tránh mua sắm bừa bãi.
Rất tiện lợi khi mua sắm thoải mái tại chính ngôi nhà của tôi. Cho dù là quần áo, đồ dùng hay trang trí nội thất, việc mua sắm giúp tôi thể hiện phong cách cá nhân và thoả mãn sở thích riêng của mình. Đó không chỉ là mua sắm đơn thuần; đó cũng là một trò tiêu khiển vui vẻ và thú vị đối với tôi.
5.2. Mô tả cửa hàng yêu thích của bạn./ Một cửa hàng bạn thường xuyên ghé thăm.
You should say:
- Where it is
- How often do you go there and what do you buy from there
- What types of people usually go there
- And explain why you like it.
Trong đề bài yêu cầu trình bày về cửa hàng yêu thích của bạn, thí sinh sẽ cần cung cấp thông tin về:
- Cửa hàng đó là nơi nào
- Bạn thường đến đó không, và bạn thường mua gì ở đó
- Kiểu người nào thường đến đó
- Giải thích vì sao bạn thích mua sắm tại nơi đó
Câu trả lời mẫu số 1
My favorite shop, which I often visit, is a thrift shop located near my house. It’s nestled in a vibrant neighborhood, just a short walk away. I find myself drawn to this place at least once a week.
What I love most about this shop is the treasure trove of unique and affordable items it offers. From vintage clothing to antique furniture, there’s always something fascinating to discover. The diverse range of people who visit the thrift shop adds to its charm. I often encounter creative people, bargain hunters, and environmentally conscious shoppers.
The shop creates a sense of community, where people with different tastes and backgrounds come together. Personally, I adore this thrift shop because it promotes sustainability and allows me to express my individual style.
Also I truly enjoy the thrill of finding hidden gems and the satisfaction of nabbing a great deal, which makes each trip a delightful experience. Besides, with each visit, I contribute to reducing waste and giving pre-loved items a new home.
- Thrift shop (n) – Cửa hàng bán đồ cũ để làm từ thiện
- Nestled (v) – Đặt, đặt vào, tọa lạc ở
- Vibrant (adj) – Sống động, sôi nổi
- Treasure trove (n) – Kho tàng
- Bargain hunters (n) – Những người săn đồ giá rẻ
- Environmentally conscious (adj) – Nhận thức về môi trường
- Sustainability (n) – Bền vững
- Thrill (n) – Sự hồi hộp, sự thích thú
- Hidden gem (n) – Một cái gì đó tuyệt vời nhưng ít được biết đến
- Nab (v) – Bắt, lấy được
- Pre-loved (adj) – Đã qua sử dụng nhưng vẫn còn tốt
Bản dịch
Cửa hàng ưa thích của tôi, mà tôi thường ghé thăm, là một cửa hàng tiết kiệm nằm gần nhà. Nó nằm trong một khu phố sôi động, chỉ vài bước chân từ đây. Tôi thường cảm thấy hấp dẫn bởi nơi này ít nhất một lần mỗi tuần.
Điều tôi yêu thích nhất ở cửa hàng này là sự đa dạng của các sản phẩm độc đáo và giá cả phải chăng mà nó cung cấp. Từ quần áo cổ điển đến đồ nội thất cổ, luôn có điều gì đó thú vị để khám phá. Sự đa dạng của những người ghé thăm cửa hàng tiết kiệm làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó.
Tôi thường gặp phải những cá nhân sáng tạo, những người săn hàng giá rẻ và những người mua sắm có ý thức bảo vệ môi trường. Cửa hàng tạo ra cảm giác cộng đồng, nơi mọi người có sở thích và hoàn cảnh khác nhau đến gần nhau.
Tôi yêu thích cửa hàng tiết kiệm này vì nó khuyến khích bền vững và cho phép tôi thể hiện phong cách cá nhân của mình. Tôi cũng thực sự thích cảm giác thú vị khi tìm thấy những sản phẩm độc đáo và hài lòng khi mua được nhiều thứ, điều này khiến mỗi chuyến đi trở thành một trải nghiệm thú vị. Ngoài ra, mỗi lần ghé thăm, tôi cũng góp phần giảm thiểu rác thải và mang những món đồ yêu thích trước đây về ngôi nhà mới.
Sample response 2
There’s a shop that I frequently visit, and I absolutely love it! It’s a local bookstore called “Books & Beyond.” This place has become my go-to spot whenever I need a new book or want to explore different genres.
The atmosphere in the store is cozy and inviting, making it a delightful place to spend time in. The staff there are incredibly friendly and knowledgeable, always ready to recommend great reads or engage in book discussions. The shop offers a wide range of books, from bestsellers to classics and even rare genres.
I enjoy browsing through the shelves, flipping through pages, and getting lost in the world of literature. The prices are reasonable, and they often have special promotions and discounts. It’s not just a shop; it’s a community for book lovers like me.
I often find myself engrossed in conversations with fellow readers, sharing recommendations and exchanging thoughts. Visiting Books & Beyond is always a delightful experience that satisfies my love for books and connects me with like-minded individuals.
- Go-to (adj): nơi thường đến, nơi mặc định
- Cozy (adj): ấm cúng, thoải mái
- Inviting (adj): hấp dẫn, mời gọi
- Promotions (n): khuyến mãi, quảng cáo
- Engrossed (adj): mải mê, chìm đắm
- Like-minded (adj): cùng chí hướng, cùng quan điểm
Bản dịch
Tôi thường xuyên ghé thăm một cửa hàng mà tôi rất thích! Đó là một hiệu sách địa phương có tên là “Books & Beyond.” Đây là nơi tôi đến mỗi khi cần một cuốn sách mới hoặc muốn khám phá các thể loại sách khác nhau.
Không khí trong cửa hàng ấm cúng và lôi cuốn, làm cho nơi đây trở thành một điểm đến thú vị để dành thời gian. Nhân viên ở đây rất thân thiện và am hiểu, luôn sẵn sàng giới thiệu những cuốn sách hay hoặc tham gia thảo luận về sách. Cửa hàng có nhiều loại sách khác nhau, từ những cuốn bán chạy nhất đến các tác phẩm kinh điển và cả các thể loại sách hiếm.
Tôi thích thăm thú các giá sách, lật từng trang và lạc vào thế giới văn học. Giá cả hợp lý và thường có các ưu đãi đặc biệt, giảm giá. Đây không chỉ là một cửa hàng; đó là một cộng đồng dành cho những người yêu sách như tôi.
Tôi thường nhiệt tình giao tiếp với bạn đọc khác, chia sẻ đề xuất và trao đổi suy nghĩ với nhau. Điểm đến Books & Beyond luôn mang đến cho tôi một trải nghiệm thú vị, thỏa mãn đam mê sách và kết nối với những người có cùng tư tưởng.
6. Bài mẫu chủ đề: Thảo luận về mua sắm IELTS Speaking phần 3
Hãy cùng nghe Podcast bài mẫu phần 3 của Mytour nhé:
6.1. Is shopping a popular activity in your country?
Yes, shopping is undeniably a popular activity in Vietnam. The country’s bustling markets, modern shopping malls, and vibrant street vendors attract locals and tourists alike.
Vietnamese people have a keen interest in fashion and consumer goods, and shopping is deeply ingrained in the culture. From traditional markets like Đồng Xuân in Hanoi to high-end boutiques in Ho Chi Minh City, there are diverse options for everyone.
- Undeniably (adv) – Không thể phủ nhận
- Bustling (adj) – Hối hả, sôi nổi
- Street vendors (n) – Người bán hàng rong
- Keen interest (n) – Sự quan tâm sâu sắc
- Consumer goods (n) – Hàng tiêu dùng
- Ingrained (adj) – Ăn sâu vào (văn hóa, thói quen,…)
Bản dịch
Người Việt Nam rất quan tâm đến thời trang, hàng tiêu dùng và việc mua sắm đã sâu sắc vào văn hóa. Từ các chợ truyền thống như Đồng Xuân ở Hà Nội đến các cửa hàng cao cấp ở TP.HCM, có nhiều lựa chọn phong phú cho mọi người.
6.2. How have shopping habits changed over recent years?
I think the significant change is that with advancements in technology, online shopping has gained immense popularity, offering convenience and a wider range of choices. Traditional brick-and-mortar stores have also adapted by enhancing the in-store experience and providing personalized services. Additionally, there has been a growing trend towards sustainable and ethical shopping, with consumers prioritizing eco-friendly products.
- Immense (adj) – To lớn, khổng lồ
- Brick-and-mortar stores (n) – Cửa hàng truyền thống
- Adapted (v) – Thích nghi, điều chỉnh
- In-store experience (n) – Trải nghiệm mua sắm tại cửa hàng
- Personalized services (n) – Dịch vụ cá nhân hóa
- Growing trend (n) – Xu hướng gia tăng
- Sustainable (adj) – Bền vững
- Ethical (adj) – Đạo đức, đạo đức kinh doanh
- Prioritizing (v) – Ưu tiên
Bản dịch
Tôi nghĩ sự thay đổi đáng kể nhất là với sự phát triển của công nghệ, mua sắm online đã trở thành một xu hướng phổ biến, mang lại sự tiện lợi và nhiều lựa chọn hơn. Các cửa hàng truyền thống cũng đã thích nghi bằng cách cải thiện trải nghiệm mua sắm và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa. Hơn nữa, mua sắm bền vững và có trách nhiệm đang ngày càng được ưa chuộng, với người tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường.
6.3. Why do some women buy cheaper clothes and expensive ones at the same time?
I believe that while affordable clothes allow women to keep up with the latest fashion trends without breaking the bank, they might opt for higher-end clothing for special occasions or to make a fashion statement.
Additionally, cheaper clothes can serve as everyday staples while the expensive ones are reserved for more formal events. This mix of price ranges allows ladies to maintain a versatile and stylish wardrobe without overspending.
- Affordable (adj) – Giá cả phải chăng
- Breaking the bank (phrase) – Tiêu tiền quá nhiều
- Higher-end (adj) – Cao cấp
- Staples (n) – Hàng hóa cơ bản
- Reserved (adj) – Dành riêng, dự trữ
- Versatile (adj) – Đa năng, linh hoạt
- Overspending (n) – Tiêu xài quá đà
Bản dịch
Tôi cho rằng dù quần áo giá rẻ giúp phụ nữ có thể bắt kịp xu hướng thời trang mới mà không tốn nhiều tiền, họ cũng thường chọn quần áo đắt hơn để sử dụng trong những dịp đặc biệt hoặc để thể hiện phong cách cá nhân.
Bên cạnh đó, quần áo giá rẻ có thể dùng hàng ngày trong khi những bộ quần áo đắt tiền thường được dành cho các sự kiện quan trọng hơn. Việc kết hợp giữa hai loại sản phẩm này giúp các phụ nữ duy trì một tủ quần áo đa năng và thời trang mà không cần chi tiêu quá đà.
6.4. What risks would you take when shopping online?
One of many risks to consider when doing online shopping, in my opinion, is that there is the possibility of falling victim to online scams or fraudulent websites, compromising personal and financial information. Also, consumers could receive counterfeit or poor-quality products, as it can be challenging to assess the authenticity online. Additionally, there may be issues with delivery delays or damaged goods.
- Falling victim (phrase) – Trở thành nạn nhân
- Scams (n) – Lừa đảo
- Fraudulent (adj) – Lừa đảo, gian lận
- Compromising (v) – Đe dọa, xâm phạm
- Counterfeit (adj) – Giả mạo
- Assess (v) – Đánh giá, định giá
- Authenticity (n) – Tính xác thực