1. Vocabulary for discussing your favorite sport swimming
- Kayak surfing /ˈkaɪæk ˈsɜːfɪŋ/: Lướt thuyền kayak
- Surfing /ˈsɜːfɪŋ/: Lướt sóng
- Canoeing /kəˈnuːɪŋ/: Chèo thuyền
- Wakeboarding /ˈweɪk.bɔːr.dɪŋ/: Trượt ván
- Water polo /ˈwɑː.t̬ɚ ˌpoʊ.loʊ/: Bóng nước
- Flyboard flying /flaɪbɔːrd ˈflaɪɪŋ/: Flyboard bay
- Jet boating /ʤɛt ˈbəʊtɪŋ/: Chèo thuyền
- Kitesurfing /ˈkaɪtˌsɝː.fɪŋ/: Lướt ván diều
- Boat racing /bəʊt ˈreɪsɪŋ/: Đua thuyền
- Sailing /ˈseɪlɪŋ/: Đi thuyền
- Synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/: Bơi đồng bộ, bơi nghệ thuật
- Swimming /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
- Triathlon /traɪˈæθlɒn/: Ba môn phối hợp
- Pentathlon /pɛnˈtæθlən/: Năm môn phối hợp
- Diving /ˈdaɪvɪŋ/: Lặn
- Underwater football /ˈʌndəˈwɔːtə ˈfʊtbɔːl/: Bóng đá dưới nước
- Underwater hockey /ˈʌndəˈwɔːtə ˈhɒki/: Khúc côn cầu dưới nước
- Shark cage diving /ʃɑːk keɪʤ ˈdaɪvɪŋ/: Lặn lồng cá mập
- Snorkeling /ˈsnɔːkəlɪŋ/: Lặn với ống thở
- Swimsuit /ˈswɪmsuːt/: Đồ bơi
- Goggles /ˈɡɒɡᵊlz/: Kính bảo hộ
- Swim cap /swɪm ˈkæp/: Mũ bơi
- Diving cylinder/diving gas cylinder /ˈdaɪvɪŋ ˈsɪlɪndə/: Xi lanh lặn/xi lanh khí lặn
- Swimfin /swɪmfɪn/: Vây bơi
- Life jacket /laɪf ˈʤækɪt/: Áo phao
- Surfboard /ˈsɜːfˌbɔːd/: Ván lướt sóng
- Wetsuit /ˈwɛtsuːt/: Bộ đồ lặn
- Drysuit /draɪsuːt/: Bộ đồ khô
- Diving mask /ˈdaɪvɪŋ mɑːsk/: Mặt nạ lặn
- Stand-up paddle boards /ˈstændʌp ˈpædᵊl bɔːdz/: Ván chèo đứng
- Inflatable boat /ɪnˈfleɪtəbᵊl bəʊt/: Thuyền phao
2. Ideas for Discussing Swimming
2.1. Like Swimming
- Since this form of exercise is the healthiest.
- You enjoy submerging yourself in water.
- Your cardiovascular health is enhanced.
- It promotes lean muscle growth or weight loss.
- If you ever find yourself in a river, it’s imperative that you know how to get out.
- You love going to the beach to swim, and you live close to the water.
- How often do you go swimming?
- Who do you swim with if you just went swimming? How long have you been a swimmer you like? When you were younger, did you like to swim?
- Your technique in the water
- What other reasons do you have for liking swimming?
Translation:
- Vì hình thức tập thể dục này là lành mạnh nhất.
- Bạn thích thú khi được ngâm mình trong nước.
- Sức khỏe tim mạch của bạn được tăng cường.
- Nó thúc đẩy tăng trưởng cơ nạc hoặc giảm cân.
- Nếu bạn thấy mình ở dưới sông, điều quan trọng là bạn phải biết cách thoát ra.
- Bạn thích đến bãi biển để bơi lội và bạn sống gần biển.
- Bạn có thường xuyên đi bơi không?
- Bạn bơi cùng ai nếu bạn vừa đi bơi? Bạn thích bơi lội được bao lâu rồi? Khi còn trẻ, bạn có thích bơi lội không?
- Kỹ thuật của bạn dưới nước
- Bạn còn lý do nào khác để thích bơi lội?
2.2. Dislike Swimming
- You abhor getting wet.
- Afterward, changing and drying off takes too long.
- You prefer a variety of exercises
- You abhor exercising utterly.
- You don’t have a pool close to your house, which is a hassle.
- No one can swim.
- You’re terrified of the ocean.
- You are against the usage of chemicals with a chlorine base in swimming pools.
- If you used to enjoy swimming when you were younger, explain why you stopped.
- If you intend to learn to swim in the future Do you have any other complaints about swimming?
Translation:
- Bạn ghét bị ướt.
- Sau đó, việc thay đồ và sấy khô mất quá nhiều thời gian.
- Bạn thích nhiều hoạt động khác nhau
- Bạn ghét việc tập thể dục hoàn toàn.
- Bạn không có hồ bơi gần nhà, điều này thật rắc rối.
- Không ai có thể bơi được.
- Bạn sợ đại dương.
- Bạn phản đối việc sử dụng hóa chất có gốc clo trong bể bơi.
- Nếu bạn từng thích bơi lội khi còn trẻ, hãy giải thích lý do tại sao bạn lại dừng lại.
- Nếu bạn có ý định học bơi trong tương lai, bạn có phàn nàn gì khác về bơi lội không?
2.3. Some Other Ideas
- I first took up swimming when I was a small child since it is a fantastic cardiovascular workout that is wonderful for overall health.
- We now have more free time for outdoor activities, particularly swimming, thanks to our nation’s rising wealth.
- Swimming is an excellent way to stay cool on a hot summer day. I go to this place and immerse myself in the water to let all of my everyday tension out whenever I’m feeling happy or upset.
- Swimming is a pastime that many people like because it helps them escape the summer heat, among other things.
- Swimming is good for people’s physical health and helps them maintain their shape because all of their muscles can work out at once.
Translation:
- Lần đầu tiên tôi học bơi khi còn nhỏ vì đây là một bài tập luyện tim mạch tuyệt vời và rất tốt cho sức khỏe tổng thể.
- Bây giờ chúng ta có nhiều thời gian rảnh hơn cho các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là bơi lội, nhờ sự giàu có ngày càng tăng của đất nước chúng ta.
- Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ mát trong ngày hè nóng bức. Tôi đến nhiều nơi và ngâm mình trong làn nước để giải tỏa mọi căng thẳng thường ngày mỗi khi vui hay buồn.
- Bơi lội là trò tiêu khiển được nhiều người yêu thích vì nó giúp họ thoát khỏi cái nóng mùa hè cùng nhiều lợi ích khác.
- Bơi lội rất tốt cho sức khỏe thể chất của con người và giúp họ duy trì vóc dáng vì tất cả các cơ của họ có thể hoạt động cùng một lúc.
3. IELTS Speaking Part 1: Discussing Swimming
Listen to Mytour's Part 1 podcast sample:
3.1. Can you swim? Did you learn to swim when you were a child?
I can, yes. I am a passionate and skilled swimmer. My parents actually enrolled me in swimming lessons when I was a baby. I joined a swim team shortly after that and kept swimming competitively through my final year of high school.
- Enroll (v): đăng ký
(Dịch: Có, tôi có thể. Tôi là một vận động viên bơi đam mê và có kỹ năng cao. Cha mẹ tôi đã cho tôi học bơi từ khi còn nhỏ. Tôi tham gia đội bơi ngay sau đó và thi đấu cho đến khi tôi tốt nghiệp trung học.)
3.2. Are there many swimming spots nearby?
There are, for sure! I reside in a big city, far from the coast, and there are a lot of public swimming pools. In addition, a huge lake is right outside my door, and some people swim there to escape the harsh summer heat. I would never participate in this, though, as the lake frequently releases an unpleasant smell and is filled with rubbish from chemical run-off.
- Harsh (adj): khắc nghiệt
- Chemical runoff (n): hóa chất chảy tràn
(Dịch: Chắc chắn có! Tôi sống ở một thành phố lớn, nơi có nhiều bể bơi công cộng. Ngoài ra, ngay ngoài cửa nhà tôi có một hồ lớn và một số người bơi ở đó để tránh nóng mùa hè. Tuy nhiên, tôi không tham gia vì hồ thường có mùi hôi và rác thải hóa chất.)
3.3. Is swimming a popular sport in your country?
No, actually! Unexpectedly, given how far my city is from the coast and the ocean, many individuals lack basic swimming skills. I think that might be related to it. But in my nation, people who live close to seaside cities usually have good swimming abilities.
- Seaside cities (n): thành phố ven biển
(Dịch: Không, thực sự không! Thành phố tôi nằm rất xa bờ biển, nên nhiều người thiếu kỹ năng bơi lội. Điều này có thể làm cho bơi lội không phổ biến ở đây. Tuy nhiên, ở những nơi gần bờ biển, người ta thường biết bơi rất tốt.)
3.4. In your opinion, what are the benefits of swimming (or having swimming skills)?
The ability to swim is one that has the potential to save both your life and the lives of others. Second, because it is low-intensity and concurrently utilizes every muscle in your body, it is a healthful form of exercise. Last but not least, if you are harmed, swimming can be utilized as treatment. Learning is definitely beneficial overall.
- Low-intensity (n): cường độ thấp
- Concurrently (adv): đồng thời
(Dịch: Có khả năng bơi lội là có thể cứu sống cả mạng sống của bạn và người khác. Thứ hai, vì nó có mức độ cường độ thấp và đồng thời sử dụng mọi cơ bắp trên cơ thể bạn, đây là một hình thức tập thể dục lành mạnh. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nếu bạn bị thương, bơi lội có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị. Học bơi có lợi cho sức khỏe tổng thể.)
3.5. Is it challenging to learn how to swim?
Well, I suppose a little bit. Swimming is not an exception to the rule that almost all sports involve some sort of physical activity. The first time, keeping my stamina and holding my breath underwater proved to be really challenging for me. However, I believe I’ve improved as a swimmer thanks to my friends’ help and constant practice.
- Stamina (n): sức chịu đựng
- Constant (adj): không ngừng
(Dịch: Vâng, tôi nghĩ rằng đôi khi là như vậy. Bơi lội không phải là một ngoại lệ trong số các môn thể thao yêu cầu sức mạnh thể chất. Lần đầu tiên, việc giữ sức chịu đựng và nín thở dưới nước thực sự là một thử thách với tôi. Tuy nhiên, tôi tin rằng mình đã tiến bộ về kỹ năng bơi lội nhờ vào sự giúp đỡ của bạn bè và sự luyện tập không ngừng.)
4. IELTS Speaking part 2: Talk about swimming
4.1. Mẫu số 1
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Mytour nhé:
If you were to ask me, I would respond that swimming is my favorite sport. I’ve been swimming ever since I began taking swimming classes at the age of five.
I will simply list a few of the numerous aspects that make swimming enjoyable for me with the expectation that they may motivate you to do the same.
The first thing that appeals to me about swimming is how relaxing it can be. I like feeling almost weightless while floating on the sea. I always feel entirely at peace as I exit the pool.
But it can also be a fast-paced, competitive sport that makes your heart beat faster. Racing across the pool as rapidly as you can is great fun, and it’s amazing to challenge yourself to cross the finish line first. When I perform easy tricks like underwater handstands and flips, I also grinne a lot.
Another reason I adore swimming is that it provides more variety than other sports. Because there are so many various swimming strokes available, it never feels like you’re doing the same thing repeatedly.
A few swimming accouterments that can enhance the experience and help you improve your technique include a snorkel, flippers, and a noodle (a flexible cylindrical piece of foam).
Swimming provides a wonderful, cooling reprieve from the heat! Nothing beats jumping into the ocean on a sweltering summer day. Immediately after going to the pool, you feel better.
And because I swim the most during the summer, I think it enhances the vacation atmosphere. It's a sport that can be enjoyed in various stunning locations around the globe. You have the option of swimming in a pool or the ocean.
Not to mention, it's a life skill that everyone should possess. Swimming is not only excellent for your health; you never know when you might need it.
4.1.1. Vietnamese Translation
If you were to ask me, I would respond that swimming is my favorite sport. I’ve been swimming ever since I started taking swimming classes at the age of five.
I will simply list a few of the numerous aspects that make swimming enjoyable for me with the expectation that they may motivate you to do the same.
The first thing that attracts me to swimming is how relaxing it feels. I enjoy the almost weightless feeling of floating in the water. I always feel completely peaceful when I exit the pool.
But it can also be a fast-paced, competitive sport that gets your heart racing. Racing through the pool as fast as possible can be exciting and exhilarating when challenging yourself to reach that first place. I also laugh a lot when performing simple tricks like planting a banana tree and flipping underwater.
Another reason I love swimming is its diversity compared to other sports. With so many different swimming styles, you never feel like you’re doing the same motion over and over again.
A few swimming accessories that can enhance your experience and help improve your technique include snorkels, fins, and noodles (a flexible cylindrical foam piece).
Swimming brings a refreshing and fantastic feeling in the face of the heat! There's nothing better than jumping into the sea on a scorching summer day. Right after heading to the pool, you feel better.
And because I swim most during the summer, I think it adds to the vacation vibe. It’s a sport that can be played in a number of breathtaking locations all around the world. You can choose between swimming in a pool or the ocean.
Not to mention, it's a life skill that everyone should have. Swimming isn't just good for your health; you never know when you'll need it.
4.1.2. Vocabulary Highlights
- At peace: yên bình
- Fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
- Underwater handstands and flips: trồng cây chuối và lộn nhào dưới nước
- Grinned (v): cười toe toét
- Swimming strokes (n): các kiểu bơi
- Accoutrements (n): trang bị
- Snorkel (n): ống thở
- Cylindrical (adj): hình trụ
- Foam (n): xốp
- Reprieve (v): ân xá
- Sweltering (adj): oi bức
4.2. Example 2
Listen to the Mytour Part 2 podcast sample:
One of my favorite activities at the beach is swimming, which I'd like to discuss. It's worth noting that I reside in Hai Phong, a coastal city with beautiful beaches, just fifteen minutes away from the nearest ocean.
During the summer, my friends and I frequently visit to swim in the refreshing water and escape the heat.
The sport of swimming is actually quite easy. I learnt to swim when I was around 8 years old, and it only took me a week to become familiar with a number of swimming strokes, such as the breaststroke, backstroke, and butterfly.
To avoid injuries before entering the water, I routinely warm up and stretch my muscles and joints. Then, I put on my swimsuit and plunge in.
I especially enjoy swimming at the beach for several reasons. First, unlike other water activities like diving or windsurfing that require expensive equipment, swimming is free. Second, swimming is highly beneficial for our health. It engages virtually every muscle in our body, thus providing a full-body workout.
It also enhances endurance, muscular strength, and cardiovascular health. Swimming is a fantastic form of entertainment since it allows me to unwind, reduce stress, and have a blast with my buddies.
4.2.1. Translation
One of my favorite pastimes at the beach is swimming, which is what I want to talk about. You should know that I live in Hai Phong, a coastal city with beautiful beaches, just fifteen minutes from the nearest beach.
My friends and I go there a lot in the summer to swim in the cool water and avoid the heat.
Swimming is actually quite easy. I started learning to swim when I was around 8 years old and it only took me a week to get familiar with different strokes like breaststroke, backstroke, and butterfly.
To avoid injury before getting into the water, I frequently warm up and stretch my muscles and joints. Then, I put on my swimsuit and plunge into the water.
I particularly enjoy swimming at the beach for several reasons. First, unlike other underwater activities such as diving or windsurfing that require expensive equipment, swimming is completely free. Second, swimming is really beneficial for our health. In fact, it affects every muscle in our bodies, so it impacts every part of the body.
It also enhances endurance, muscle strength, and cardiovascular health. Swimming is a great form of entertainment because it allows me to relax, reduce stress, and enjoy fun moments with friends.
4.2.2. Vocabulary Highlights
- Breaststroke (n): bơi ếch
- Backstroke (n): bơi ngửa
- Stretch my muscles and joints: căng cơ và khớp của tôi
- Cardiovascular (adj): thuộc về tim mạch
- Have a blast (v): tận hưởng niềm vui
5. IELTS Speaking part 3: Talk about swimming
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Mytour nhé:
5.1. Did you learn to swim when you were a child?
Yes, I did. As a 6-year-old boy, my father enrolled me in swimming classes at a nearby sports facility. Actually, I’ve always had a strong natural attraction for water; I’ve never been afraid of it.
- Have a strong natural attraction for (v): có sự hứng thú với
(Dịch: Đúng vậy, tôi đã làm như vậy. Khi tôi còn là một cậu bé 6 tuổi, cha tôi đã đăng ký cho tôi tham gia lớp học bơi tại một cơ sở thể thao gần đó. Thực tế, tôi luôn bị cuốn hút mạnh mẽ bởi nước; tôi chưa bao giờ sợ nó.)
5.2. Do you believe children could turn swimming into a career option?
It depends on whether or not they are adequate. Like in any sport, there aren’t many world-class swimmers, thus the chances of a child or young person being able to support themselves solely via swimming are rather slim unless they are among the greatest in the world.
- World-class (adj): đẳng cấp thế giới
(Dịch: Điều đó phụ thuộc vào sự phù hợp của họ. Giống như bất kỳ môn thể thao nào khác, không nhiều vận động viên bơi lội đạt tới cấp độ thế giới, vì vậy cơ hội để một đứa trẻ hoặc thanh thiếu niên có thể sống bằng nghề bơi lội là khá mong manh, trừ khi họ thuộc vào số lượng những vận động viên xuất sắc nhất thế giới.)
5.3. In your opinion, is swimming beneficial for children?
Children can surely benefit immensely from this activity, in my opinion. First of all, swimming is among the best activities for them to maintain their health and fitness. Additionally, learning to swim at a young age can help save many lives each year from drowning accidents, which affect youngsters more often than adults.
- Drowning accidents (n): tai nạn đuối nước
(Dịch: Theo tôi, trẻ em nhất định có thể hưởng lợi rất nhiều từ hoạt động này. Đầu tiên, bơi lội là một trong những hoạt động tốt nhất để giữ gìn sức khỏe và thể chất. Hơn nữa, việc học bơi từ khi còn nhỏ có thể cứu sống nhiều mạng người mỗi năm khỏi tai nạn đuối nước, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em hơn là người lớn.)
5.4. Should swimming be a mandatory activity for children at school? Why?
Let me take a moment to reflect. I do believe it is very beneficial for schools to incorporate swimming into their curricula in order to lower the dangers of drowning, as I previously indicated. But whether or not it ought to be required is a different matter. Some schools just lack the funds necessary to give their pupils quality swimming instruction.
- Curriculum (n): chương trình giảng dạy
(Dịch: Hãy để tôi dành một ít thời gian để suy nghĩ. Tôi thực sự tin rằng việc kết hợp bơi lội vào chương trình giảng dạy của các trường học sẽ mang lại nhiều lợi ích, như là giảm nguy cơ đuối nước, như tôi đã đề cập trước đây. Tuy nhiên, việc đưa nó vào danh sách bắt buộc là một vấn đề khác. Một số trường học có thiếu kinh phí để cung cấp cho học sinh bơi lội chất lượng.)
5.5. In your opinion, is it more enjoyable to swim outdoors or in an indoor pool?
For a number of reasons, I still like an indoor pool. In order to avoid UV radiation, I must swim outside either early in the morning or late in the evening. Additionally, due to severe weather, outdoor pools are more likely to be closed when I have already scheduled my swim.
- UV radiation (n): tia UV
(Dịch: Vì một số lý do, tôi vẫn thích bể bơi trong nhà hơn. Để tránh tia UV, tôi phải bơi vào sáng sớm hoặc tối muộn. Ngoài ra, do thời tiết khắc nghiệt, các hồ bơi ngoài trời có thể sẽ đóng cửa khi tôi đã lên kế hoạch đi bơi.)
5.6. Do you believe everyone should learn how to swim?
Of course. In today’s world, in my opinion, it is crucial. Anyone who can swim may genuinely appreciate the water, which is a different element of life. For instance, if you go to the beach with your buddies, you can have fun together. Additionally, it is incredibly beneficial for security reasons, and I believe it is crucial for kids to learn it.
- Element (n): yếu tố