1. What is the Internet in English?
In English, Internet is a term used to denote a global system of interconnected computer networks using protocols and network technologies. It is used for transmitting information and providing services such as email, web browsing, file sharing, online chatting, entertainment, and more.
The Internet enables users worldwide to communicate, share information, and access content remotely through network-connected devices such as computers, mobile phones, tablets, and other connecting devices.
A prime example is when you're connected to the Internet and reading this article from Mytour!
2. Vocabulary topic: Talk about the Internet
Here are some common vocabulary words related to the topic of Talk about the Internet. Mytour invites you to take a look!
2.1. Nouns related to the Internet
- Blogging (Viết blog)
- Cloud storage (Lưu trữ đám mây)
- Cyberbullying (Bắt nạt qua mạng)
- Cybersecurity (An ninh mạng)
- Data breach (Vi phạm dữ liệu)
- Digital footprint (Dấu vết số)
- Digital literacy (Khả năng đọc, viết, tính toán số trên máy tính)
- Digital marketing (Marketing số)
- E-commerce (Thương mại điện tử)
- Email (Thư điện tử)
- Internet access (Truy cập Internet)
- Internet addiction (Nghiện Internet)
- Internet censorship (Kiểm duyệt Internet)
- Internet connection (Kết nối Internet)
- Network (Mạng)
- Online advertising (Quảng cáo trực tuyến)
- Online banking (Ngân hàng trực tuyến)
- Online community (Cộng đồng trực tuyến)
- Online dating (Hẹn hò trực tuyến)
- Online forum (Diễn đàn trực tuyến)
- Online gaming (Chơi game trực tuyến)
- Online learning (Học trực tuyến)
- Online presence (Hiện diện trực tuyến)
- Online privacy (Sự riêng tư trực tuyến)
- Online shopping (Mua sắm trực tuyến)
- Search engine (Công cụ tìm kiếm)
- Social media (Mạng xã hội)
- Streaming (Phát trực tuyến)
- Website (Trang web)
- Wi-Fi (Mạng không dây)
2.2. Verbs on the topic: Talk about the Internet
2.3. Adjectives related to the topic: Talk about the Internet
- Accessible (Dễ tiếp cận)
- Advanced (Tiên tiến)
- Anonymous (Nặc danh)
- Automated (Tự động)
- Collaborative (Hợp tác)
- Connected (Kết nối)
- Convenient (Tiện lợi)
- Creative (Sáng tạo)
- Cyber (Liên quan đến mạng)
- Digital (Kỹ thuật số)
- Dynamic (Năng động)
- Efficient (Hiệu quả)
- Global (Toàn cầu)
- Interactive (Tương tác)
- Modern (Hiện đại)
- Online (Trực tuyến)
- Personalized (Cá nhân hóa)
- Reliable (Đáng tin cậy)
- Responsive (Đáp ứng)
- Seamless (Mượt mà)
- Secure (An toàn)
- Smart (Thông minh)
- Speedy (Nhanh chóng)
- User-friendly (Dễ sử dụng)
- Vast (Rộng lớn)
- Versatile (Đa năng)
- Virtual (Ảo)
- Wireless (Không dây)
2.4. Adverbs related to the topic: Talk about the Internet
- Abundantly (Phong phú)
- Accurately (Chính xác)
- Anonymously (Nặc danh)
- Automatically (Tự động)
- Carefully (Cẩn thận)
- Constantly (Liên tục)
- Easily (Dễ dàng)
- Efficiently (Hiệu quả)
- Efficiently (Hiệu quả)
- Frequently (Thường xuyên)
- Globally (Toàn cầu)
- Instantaneously (Ngay tức khắc)
- Instantly (Ngay lập tức)
- Intuitively (Một cách trực giác)
- Proficiently (Chuyên nghiệp)
- Reliably (Đáng tin cậy)
- Seamlessly (Mượt mà)
- Securely (An toàn)
- Simultaneously (Đồng thời)
- Smoothly (Mượt mà)
- Speedily (Nhanh chóng)
- Stealthily (Lén lút)
- Successfully (Thành công)
- Swiftly (Nhanh chóng)
- Systematically (Có hệ thống)
- Thoroughly (Kỹ lưỡng)
- Transparently (Một cách minh bạch)
- Uninterruptedly (Không gián đoạn)
- Vigilantly (Cảnh giác)
- Widely (Phổ biến)
3. Some sample sentences on the topic: Talk about the Internet
Below are some sample sentences on the topic of Talk about the Internet that you can use in your speaking test. Remember to choose sentences that fit the questions!
- Internet has become an indispensable part of our lives, allowing us to connect with friends, share experiences, and discover new information. (Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, cho phép chúng ta kết nối với bạn bè, chia sẻ kinh nghiệm và khám phá thông tin mới.)
- The rise of Internet platforms like Facebook, Instagram, and Twitter has fundamentally changed the way we communicate and interact with others. (Sự nổi lên của các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram và Twitter đã thay đổi căn bản cách chúng ta giao tiếp và tương tác với người khác.)
- Internet provides a platform for individuals to express themselves, share their thoughts and opinions, and engage in meaningful discussions on various topics. (Phương tiện truyền thông xã hội cung cấp một nền tảng để các cá nhân thể hiện bản thân, chia sẻ suy nghĩ và ý kiến của mình cũng như tham gia vào các cuộc thảo luận có ý nghĩa về các chủ đề khác nhau.)
- One of the advantages of Internet is its ability to connect people from different parts of the world, fostering global friendships and cultural exchange. (Một trong những lợi thế của truyền thông xã hội là khả năng kết nối mọi người từ các nơi khác nhau trên thế giới, thúc đẩy tình hữu nghị toàn cầu và trao đổi văn hóa.)
- Internet has significantly impacted the way businesses operate, providing new opportunities for marketing, advertising, and customer engagement. (Phương tiện truyền thông xã hội đã tác động đáng kể đến cách các doanh nghiệp vận hành, mang đến những cơ hội mới cho tiếp thị, quảng cáo và thu hút khách hàng.)
- The addictive nature of Internet can be concerning, as it can lead to excessive screen time and a decrease in real-life social interactions. (Bản chất gây nghiện của mạng xã hội có thể đáng lo ngại vì nó có thể dẫn đến thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều và giảm tương tác xã hội trong đời thực.)
- Internet platforms have become a breeding ground for cyberbullying and online harassment, highlighting the need for stricter regulations and increased awareness. (Các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành nơi sinh sản của bắt nạt qua mạng và quấy rối trực tuyến, nêu bật sự cần thiết phải có các quy định chặt chẽ hơn và nâng cao nhận thức.)
- Privacy concerns are a significant issue on Internet, as users must carefully manage their personal information and be cautious about sharing sensitive data. (Những lo ngại về quyền riêng tư là một vấn đề quan trọng trên mạng xã hội, vì người dùng phải quản lý cẩn thận thông tin cá nhân của mình và thận trọng khi chia sẻ dữ liệu nhạy cảm.)
4. Sample topic: Talk about the Internet IELTS Speaking part 1
Feel free to listen to Mytour's Part 1 sample podcast!
4.1. Do you use the Internet frequently during the day?
Yes, I extensively utilize the Internet throughout the day. It has become an indispensable tool for various purposes. I rely on it for communication, research, and staying updated with current affairs. the Internet enables me to access a vast amount of information promptly and conveniently. I often engage in online shopping, social media interaction, and streaming platforms for entertainment.
- Utilize (v) – Sử dụng
- Indispensable (adj) – Không thể thiếu
- Research (n) – Nghiên cứu
- Promptly (adv) – Một cách nhanh chóng
- Streaming (n) – Phát trực tuyến
Bản dịch
Yes, I use the Internet throughout the day. It has become an indispensable tool for many different purposes. I rely on it for communication, research, and staying updated on current issues. The Internet allows me to access a large amount of information quickly and conveniently. I often engage in online shopping, social interaction, and entertainment on platforms like Netflix and YouTube.
4.2. What are your preferred websites?
My favorite websites encompass a diverse range of interests. I frequently visit news portals like CNN to stay informed about global affairs while improving my English. For entertainment, I often like to stream services like Netflix and YouTube. Besides, I find social media platforms like Instagram and Facebook great for staying connected with friends and discovering inspiring content.
- Diverse (adj) – Đa dạng
- News portals (n) – Cổng tin tức
- Stay informed (phrase) – Cập nhật thông tin
- Global affairs (n phrase) – Các vấn đề toàn cầu
- Inspiring content (n phrase) – Nội dung truyền cảm hứng
Bản dịch
My favorite websites encompass various interests. I frequently visit news portals such as CNN to stay informed about global issues while improving my English skills. For entertainment, I enjoy online streaming services like Netflix and YouTube. Additionally, social media platforms like Instagram and Facebook are great for maintaining connections with friends and exploring inspirational content.
4.3. Do you believe you use the Internet excessively?
I believe I rely on the Internet a little too much. It has become an integral part of my daily routine. While the Internet offers immense benefits, I acknowledge the need for moderation. Spending prolonged hours online can hinder productivity and social interactions. Therefore, I strive to strike a balance by setting limits and engaging in offline activities.
- Integral (adj) – Cần thiết, không thể thiếu
- Routine (n) – Ràng buộc, thói quen
- Acknowledge (v) – Thừa nhận
- Moderation (n) – Sự điều độ
- Prolonged (adj) – Kéo dài
- Hinder (v) – Cản trở
- Strike a balance (phrase) – Đạt được sự cân bằng
- Set limits (phrase) – Đặt giới hạn
- Engage in (phrase) – Tham gia vào
Bản dịch
I believe that I rely on the Internet a bit too much. It has become an indispensable part of my daily routine. Although the Internet brings immense benefits, I acknowledge the need for moderation. Spending too many hours online can hinder productivity and social interaction. Therefore, I strive to achieve balance by setting limits and engaging in real-life activities.
5. Sample topic: Talk about the Internet IELTS Speaking part 2
5.1. Describe a website that you frequently use.
You should say:
- What type of website it is
- How you found out about it
- What it allows you to do
- Will you recommend it to the others
For the topic asking about your favorite website, candidates will need to provide information about:
- Trang web đó là gì
- Bạn tìm ra nó như thế nào
- Nó giúp ích gì cho bạn
- Bạn có khuyến khích người khác dùng nó không
Sample answer 1
Feel free to listen to Mytour's Part 2 sample podcast!
One website that I frequently use is Goodreads. It is a popular online platform dedicated to book lovers. I discovered it through a friend who recommended it to me when we were discussing our favourite books.
Goodreads allows users to create virtual bookshelves, track their reading progress, and write reviews. It also provides personalized book recommendations based on one’s reading preferences. I find it incredibly helpful for discovering new books, joining reading groups, and participating in book-related discussions. Moreover, the platform offers a vast collection of quotes and author interviews, which further enhances the reading experience.
I highly recommend Goodreads to fellow book enthusiasts as it offers a comprehensive and interactive platform to connect with like-minded readers, explore new titles, and share literary insights.
- Platform (n) – Nền tảng
- Dedicated (adj) – Dành riêng cho
- Track (v) – Theo dõi
- Reviews (n) – Đánh giá
- Personalized (adj) – Cá nhân hóa
- Enhance (v) – Nâng cao
- Literary (adj) – Thuộc văn học
- Insights (n) – Hiểu biết, cái nhìn sâu sắc
Bản dịch
Một trang mạng mà tôi thường xuyên sử dụng là Goodreads. Đây là một nền tảng trực tuyến phổ biến dành riêng cho những người yêu sách. Tôi phát hiện ra nó qua một người bạn, người đã giới thiệu nó cho tôi khi chúng tôi đang thảo luận về những cuốn sách yêu thích của mình.
Goodreads cho phép người dùng tạo giá sách ảo, theo dõi tiến trình đọc và viết đánh giá. Nó cũng cung cấp các đề xuất sách được cá nhân hóa dựa trên sở thích đọc của một người. Tôi thấy nó rất hữu ích khi khám phá những cuốn sách mới, tham gia các nhóm đọc và thảo luận về sách. Ngoài ra, nền tảng này còn cung cấp một bộ sưu tập lớn các trích dẫn và phỏng vấn tác giả, giúp nâng cao trải nghiệm đọc hơn nữa.
Tôi thực sự giới thiệu Goodreads cho những người đam mê sách vì nó cung cấp một nền tảng tương tác và toàn diện để kết nối với những độc giả có cùng chí hướng, khám phá những tựa sách mới và chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về văn học.
Sample answer 2
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
TripAdvisor is one website that I frequently visit. It is an online resource that offers opinions, suggestions, and travel advice. I found it while researching reputable hotel and attraction reviews for a trip I was planning.
I can read firsthand accounts of other travellers’ experiences on TripAdvisor, which helps me make decisions about lodging, dining, and tourist attractions. The website also provides a variety of destination guides, forums for travellers, and ways to book accommodations and flights. Because it provides thorough and objective information, I find it to be very helpful when planning and researching my trips.
Based on my positive travel experiences, I wholeheartedly recommend TripAdvisor to people looking for trustworthy travel advice and insights to enhance their getaways.
- Reputable (adj) – Đáng tin cậy
- Firsthand (adj) – Trực tiếp
- Lodging (n) – Chỗ ở
- Accommodations (n) – Chỗ ở
- Thorough (adj) – Kỹ lưỡng, toàn diện
- Objective (adj) – Khách quan
- Wholeheartedly (adv) – Một lòng, chân thành, thật sự
- Trustworthy (adj) – Đáng tin cậy
- Insights (n) – Hiểu biết, cái nhìn sâu sắc
- Getaways (n) – Kỳ nghỉ, chuyến đi
Bản dịch
TripAdvisor là một trang web mà tôi thường xem xét. Đây là một nguồn tài nguyên trực tuyến cung cấp các ý kiến, đề xuất và lời khuyên về du lịch. Tôi phát hiện nó khi tôi tìm hiểu các đánh giá về khách sạn và điểm đến cho chuyến đi mà tôi đang lên kế hoạch.
Tôi có thể đọc trực tiếp các trải nghiệm du lịch của người khác trên TripAdvisor, điều này giúp tôi đưa ra quyết định về chỗ ở, ẩm thực và các địa điểm du lịch. Trang web này cũng cung cấp nhiều hướng dẫn đến các điểm đến, diễn đàn cho khách du lịch và cách đặt phòng và vé máy bay. Vì cung cấp thông tin đầy đủ và khách quan, nên tôi thấy rất hữu ích khi lập kế hoạch và nghiên cứu chuyến đi của mình.
Dựa vào những trải nghiệm du lịch tích cực của mình, tôi thành thật giới thiệu TripAdvisor cho những người đang tìm kiếm lời khuyên và thông tin chi tiết về du lịch đáng tin cậy để nâng cao kỳ nghỉ của họ.
Sample answer 3
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
A website dedicated to education offering a wide range of free online courses and resources is known as Khan Academy.
I first learned about Khan Academy while looking for extra resources to aid in my math studies. It soon became clear that Khan Academy covered a wide range of topics in addition to math, including science, the humanities, computer programming, and more.
The vast collection of video lessons available at Khan Academy is one of its impressive features. These lessons are taught by knowledgeable professors who convey difficult ideas in a simple and interesting way. The website also offers practice questions and tests so I can gauge my understanding and monitor my progress.
Khan Academy’s accessibility and adaptability are truly admirable. It enables me to learn at my own pace and tailor my educational journey to my specific requirements. Furthermore, as a global platform, it provides courses and materials in multiple languages, making it accessible to students from all walks of life.
- Learn (v): tìm hiểu, biết
- Aid (v/n): giúp đỡ, hỗ trợ
- Humanities (n): nhân văn
- Collection (n): bộ sưu tập
- Video lessons (n): bài học video
- Impressive (adj): ấn tượng
- Convey (v): truyền đạt, truyền tải
- Gauge (v): đo lường, đánh giá
- Monitor (v): theo dõi, giám sát
- Accessibility (n): tính sẵn có, tính tiếp cận được
- Adaptability (n): tính thích ứng
- Admirable (adj): đáng ngưỡng mộ
- Pace (n): tốc độ, nhịp độ
- Tailor (v): điều chỉnh, tùy chỉnh
- Multiple (adj): nhiều, đa dạng
- Accessible (adj): có thể tiếp cận được
- Walks of life (idiom): các tầng lớp xã hội, đời sống
Bản dịch
Một trang web giáo dục cung cấp một loạt các khóa học trực tuyến miễn phí và tài nguyên được gọi là Khan Academy.
I first learned about Khan Academy when searching for additional resources to support my math studies. Khan Academy covers various subjects beyond math, including science, humanities, computer programming, and more.
Bộ sưu tập các video bài học khổng lồ có sẵn trên Khan Academy là một trong những tính năng nổi bật của nền tảng này. Những bài học này được dạy bởi các giáo sư tâm huyết, truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách đơn giản và hấp dẫn. Trang web cũng cung cấp các câu hỏi và bài kiểm tra thực hành để tôi có thể đánh giá mức độ hiểu biết của mình và theo dõi tiến độ học tập của mình.
Khả năng tiếp cận và linh hoạt của Khan Academy thực sự đáng khen ngợi. Nó cho phép tôi học theo tốc độ riêng của mình và điều chỉnh hành trình học tập theo nhu cầu cụ thể của mình. Hơn nữa, với tư cách là một nền tảng toàn cầu, nó cung cấp các khóa học và tài liệu bằng nhiều ngôn ngữ, giúp sinh viên từ mọi tầng lớp xã hội có thể tiếp cận dễ dàng.
5.2. Mô tả một lần bạn tìm kiếm thông tin trên Internet.
You should say:
- When it happened
- What you were looking for
- Where you were searching on the Internet
- And how you felt about the information.
Sample answer 1
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
I vividly recall a recent instance where I sought information on the Internet. It happened a few months ago when I was planning a trip to Japan. I wanted to gather details about the best places to visit in Tokyo, as well as recommendations for local cuisines and cultural experiences.
To begin my search, I turned to popular travel websites and online forums dedicated to Japanese tourism. These platforms provided comprehensive insights from fellow travellers who had visited Tokyo. Additionally, I explored travel blogs and official tourism websites for reliable information.
As I delved into my research, I felt a sense of excitement and anticipation. The abundance of resources available online allowed me to uncover hidden gems, such as lesser-known neighborhoods and authentic dining spots. The convenience of the Internet empowered me to tailor my itinerary and make informed decisions for an enriching travel experience.
Overall, my experience of searching for information on the Internet was extremely fulfilling. It not only satisfied my thirst for knowledge but also boosted my confidence in planning my travels. The wealth of details I found online gave me valuable insights, ensuring I could maximize my trip to Tokyo.
- Vividly (adv): một cách sống động, một cách sinh động
- Insights (n): những hiểu biết, những kiến thức sâu rộng
- Delve (v): khám phá sâu, tìm hiểu kỹ lưỡng
- Anticipation (n): sự mong chờ, sự trông đợi
- Abundance (n): sự phong phú, sự dồi dào
- Uncover (v): khám phá, tiết lộ
- Hidden gems (n phrase): những điểm đặc biệt, những nơi đẹp không nổi tiếng
- Authentic (adj): đích thực, chân thật
- Enriching (adj): làm giàu, làm phong phú
Bản dịch
Tôi nhớ rõ một trường hợp gần đây khi tôi tìm kiếm thông tin trên Internet. Đó là vài tháng trước khi tôi chuẩn bị cho chuyến du lịch Nhật Bản. Tôi muốn tìm hiểu chi tiết về những địa điểm tốt nhất để tham quan ở Tokyo, cũng như những gợi ý về ẩm thực địa phương và trải nghiệm văn hóa.
Để bắt đầu việc tìm kiếm, tôi đã tham khảo các trang web du lịch phổ biến và các diễn đàn trực tuyến dành cho du lịch Nhật Bản. Những nền tảng này cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện từ những người bạn đồng hành đã từng đến Tokyo. Ngoài ra, tôi đã khám phá các blog du lịch và các trang web du lịch chính thức để có những thông tin đáng tin cậy.
Trong quá trình nghiên cứu, tôi cảm thấy hào hứng và háo hức. Nguồn tài nguyên phong phú trực tuyến đã giúp tôi khám phá những địa điểm kỳ thú, như các khu vực dân cư ít được biết đến hơn và những địa điểm ăn uống chất lượng. Sự tiện lợi của Internet đã giúp tôi điều chỉnh hành trình và đưa ra những quyết định thông minh để có một trải nghiệm du lịch đầy đủ và đa dạng.
Nhìn chung, trải nghiệm tìm kiếm thông tin trên Internet rất đáng giá. Nó không chỉ giúp tôi thỏa mãn sự khát khao kiến thức mà còn tăng thêm sự tự tin cho kế hoạch du lịch của tôi. Những chi tiết phong phú tôi khám phá trên mạng cung cấp cho tôi những thông tin quý giá, giúp tôi có thể tận dụng tối đa chuyến đi đến Tokyo.
Sample answer 2
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Mytour nhé:
I recall using the Internet to find information for my research project during my final semester of college. It occurred in the winter of 2022 when I was working on a comprehensive study about climate change and its impact on coastal ecosystems.
I relied on reputable scientific journals, academic databases, and environmental organization websites to conduct my research. These trustworthy sources provided peer-reviewed articles, research papers, and up-to-date information on the subject. In addition, I used online forums and discussion boards to interact with experts in the field and gain useful insights.
As I continued my online research, I felt a sense of empowerment and convenience. The vast amount of information at my disposal enabled me to gain access to a wealth of knowledge and diverse perspectives. The depth and breadth of scientific studies and reports particularly impressed me, allowing me to develop a well-informed understanding of the subject.
This experience broadened my knowledge base but also provided me with the tools I needed to conduct an exhaustive and fact-based research project. I felt grateful for the information age we live in, where knowledge is only a few clicks away because it is so simple to access and there is so much trustworthy information available.
- Recall (v): nhớ lại, gợi nhớ
- Ecosystems (n): hệ sinh thái
- Reputable (adj): có uy tín
- Trustworthy (adj): đáng tin cậy
- Peer-reviewed (adj): qua xem xét chéo của các chuyên gia
- Research papers (n): bài báo cáo nghiên cứu
- Empowerment (n): sự trao quyền, sự độc lập
- Access (n/v): truy cập
- Depth (n): sự sâu sắc
- Breadth (n): sự rộng rãi
- Fact-based (adj): dựa trên sự thực tế
Bản dịch
Tôi nhớ lại việc tôi tìm kiếm thông tin cho dự án nghiên cứu trong học kỳ cuối đại học trên Internet. Điều này xảy ra vào mùa đông năm 2022 khi tôi đang thực hiện một nghiên cứu toàn diện về biến đổi khí hậu và tác động của nó lên hệ sinh thái ven biển.
Tôi dựa vào các tạp chí khoa học uy tín, cơ sở dữ liệu học thuật và trang web của các tổ chức môi trường để thực hiện nghiên cứu của mình. Những nguồn thông tin đáng tin cậy này cung cấp bài báo, tài liệu nghiên cứu và cập nhật về chủ đề một cách chi tiết. Ngoài ra, tôi tham gia các diễn đàn và hội thảo trực tuyến để trao đổi với các chuyên gia và thu thập thông tin hữu ích.
Khi tiếp tục nghiên cứu trực tuyến, tôi cảm thấy có sự trao đổi thông tin thuận tiện và hiệu quả. Lượng thông tin phong phú mà tôi có thể sử dụng tự do đã giúp tôi tiếp cận kiến thức đa dạng và quan điểm phong phú. Sự chi tiết và sự toàn diện của các nghiên cứu và báo cáo khoa học đặc biệt gây ấn tượng với tôi, giúp tôi phát triển sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này.
Trải nghiệm này đã mở rộng cơ sở kiến thức của tôi và cung cấp cho tôi các công cụ cần thiết để thực hiện một dự án nghiên cứu toàn diện và thực tế. Tôi cảm thấy biết ơn về thời đại thông tin mà chúng ta đang sống, nơi mà kiến thức chỉ cách bạn vài cú nhấp chuột vì sự truy cập dễ dàng và thông tin phong phú.
Sample answer 3
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Mytour nhé:
One instance when I sought information on the internet was last month when I decided to get into the world of sustainable fashion. I was eager to learn about eco-friendly clothing brands and practices that promote ethical fashion.
I started my exploration on various search engines such as Google and Bing, delving into websites and articles dedicated to sustainable fashion. I also frequented online forums and social media platforms where individuals shared their insights and suggestions.
The vast amount of information available on the internet was overwhelming at first, but I gradually filtered and curated the most relevant and reliable sources. I discovered insightful articles highlighting the environmental impact of fast fashion and the importance of supporting sustainable alternatives. Moreover, I found several reputable brands committed to fair trade, organic materials, and reducing carbon footprint.
I felt a growing sense of awareness and responsibility as I dug deeper into the subject. The information I gathered enabled me to make more informed consumer decisions. It inspired me to support ethical fashion brands and to incorporate environmentally friendly practices into my own wardrobe.
My experience of seeking information on the internet about sustainable fashion was enlightening and eye-opening. The internet served as a valuable tool, providing me with knowledge and resources to make informed decisions. It reinforced my belief in the transformative power of information and encouraged me to continue exploring and advocating for sustainable living.
- Sought (v): tìm kiếm
- Sustainable (adj): bền vững
- Ethical (adj): đạo đức, đúng đắn
- Overwhelming (adj): áp đảo, tràn ngập
- Insightful (adj): sâu sắc, thông thái
- Highlighting (v): nhấn mạnh, làm nổi bật
- Fair trade (noun phrase): công bằng trong thương mại
- Organic materials (noun phrase): vật liệu hữu cơ
- Sense of awareness (noun phrase): ý thức
- Enlightening (adj): khai sáng, làm sáng tỏ
- Eye-opening (adj): mở mang tầm mắt, mở mang kiến thức
- Transformative (adj): mang tính chất biến đổi
- Advocate (v): ủng hộ, bênh vực
Bản dịch
An example of my online research occurred just before I decided to delve deep into the world of sustainable fashion. I eagerly sought out information on environmentally-friendly clothing brands and initiatives promoting ethical fashion.
I began searching on various search engines like Google and Bing, exploring websites and articles dedicated to sustainable fashion. I also visited online forums and social media platforms where individuals shared their experiences and recommendations.
The vast amount of information available on the internet initially overwhelmed me, but I gradually filtered and selected the most reliable and relevant sources. I discovered insightful articles highlighting the environmental impact of fast fashion and the importance of supporting sustainable alternatives. Furthermore, I found reputable brands committed to fair trade, organic materials, and reducing carbon emissions.
My awareness and responsibility have grown as I delve deeper into this topic. The information I gather allows me to make more informed decisions for consumers. It inspires me to support ethical fashion brands and incorporate environmentally-friendly practices into my own wardrobe.
My experience searching for information on sustainable fashion online has enlightened and broadened my perspective. The internet serves as a valuable tool, providing me with knowledge and resources to make wise decisions. It reinforces my belief in the transformative power of information and encourages me to continue exploring and supporting sustainable lifestyles.
6. Sample topic: Talk about the Internet IELTS Speaking part 3
Please join us in listening to Mytour's Part 3 podcast sample:
6.1. What will the future development of the Internet look like?
I think the Internet is poised to undergo remarkable advancements in the future. We can anticipate the proliferation of high-speed connectivity, enabling faster data transfer and seamless browsing experiences.
Moreover, emerging technologies like artificial intelligence will revolutionize the way we interact with the online world. the Internet will become more integrated into our daily lives, with smart homes, autonomous vehicles, and immersive virtual reality experiences becoming commonplace.
- Proliferation (n) – Sự tăng nhanh, sự lan rộng
- Data transfer (n. phrase) – Truyền dữ liệu
- Seamless (adj) – Mượt mà, không gián đoạn
- Emerging (adj) – Xuất hiện, mới nổi lên
- Integrated (adj) – Tích hợp
- Immersive (adj) – Sống động, thực tế
Bản dịch
I believe the Internet is poised for significant advancements in the future. We can anticipate the increase of high-speed connections, enabling faster data transmission and seamless web browsing experiences.
Furthermore, emerging technologies like artificial intelligence will revolutionize how we interact with the online world. The Internet will increasingly integrate into our daily lives, with smart homes, autonomous vehicles, and immersive virtual reality experiences becoming more common.
6.2. Are there any downsides to the Internet?
Yes, I believe that one concern of the Internet is the proliferation of misinformation, which can spread rapidly and influence public opinion, thus privacy breaches and cybercrimes pose significant risks to individuals and organizations. Besides, the addictive nature of social media and excessive screen time can also impact mental health.
- Misinformation (n) – Thông tin sai lệch, tin giả
- Privacy breaches (n. phrase) – Vi phạm quyền riêng tư
- Cybercrimes (n) – Tội phạm mạng
- Addictive (adj) – Gây nghiện
- Excessive (adj) – Quá mức, quá đáng
- Impact (v) – Tác động, ảnh hưởng
Bản dịch
Indeed, I believe a concern with the Internet is the rise of misinformation, which can spread rapidly and influence public opinion, thus posing significant risks to individuals and organizations in terms of privacy violations and cybercrime. Additionally, the addictive nature of social media and excessive device usage can also impact mental health.
6.3. How can individuals find trustworthy information on the Internet?
For me, we should verify the credibility of the source by checking for authoritativeness and expertise. Additionally, cross-referencing information from multiple reliable sources enhances accuracy. Utilizing reputable websites, academic databases, and official publications can also ensure reliability.
- Credibility (n) – Đáng tin, đáng tin cậy
- Authoritativeness (n) – Tính chính thức, uy tín
- Expertise (n) – Chuyên môn, kiến thức chuyên sâu
- Cross-referencing (n. phrase) – So sánh, tham khảo nhiều nguồn
- Accuracy (n) – Độ chính xác
- Reputable (adj) – Đáng tin cậy
- Academic databases (n. phrase) – Cơ sở dữ liệu học thuật
- Official publications (n. phrase) – Các xuất bản phẩm chính thức
- Reliability (n) – Độ tin cậy
Bản dịch
In my opinion, verifying the credibility of sources through authenticity checks and expertise is essential. Moreover, cross-referencing information from multiple reliable sources enhances accuracy. Using reputable websites, academic databases, and official publications can ensure reliability.
6.4. Do you believe the Internet is safe for unsupervised use by children?
Since the online landscape harbours various risks, including exposure to inappropriate content, cyberbullying, and online predators, I think we should implement parental controls, educate children about online safety, and foster open communication for them while letting them use the Internet.
However, complete safety cannot be guaranteed, and I’d say that parental supervision remains essential to mitigate potential dangers and ensure a secure online experience for children.
- Online landscape (n. phrase) – Cảnh quan trực tuyến
- Harbour (v) – Ẩn chứa
- Exposure (n) – Tiếp xúc, tiếp cận
- Cyberbullying (n) – Quấy rối trực tuyến
- Implement (v) – Áp dụng, thi hành
- Parental controls (n. phrase) – Các công cụ kiểm soát của phụ huynh
- Guaranteed (v) – Đảm bảo
- Parental supervision (n. phrase) – Sự giám sát của phụ huynh
- Mitigate (v) – Giảm nhẹ, làm dịu
Bản dịch
Due to various online risks, including exposure to inappropriate content, cyberbullying, and online predators, I believe parental controls should be implemented. Educating children about online safety and encouraging open communication while allowing them to use the Internet is crucial.
However, complete safety cannot be guaranteed, and I want to emphasize that parental supervision remains essential to minimize potential dangers and ensure a safe online experience for children.I hope Mytour's sample topic article on Internet covering all three parts of IELTS Speaking (Part 1, Part 2, Part 3) has been helpful in your learning and preparation for the IELTS Speaking test. If you have any other ideas on this topic, please feel free to comment below for everyone's reference! Good luck with your studies!