To impress the examiners, having a rich vocabulary and knowledge of the online learning topic alone is not enough; you will also need well-structured ideas and a smooth argumentative flow to deliver an engaging speech and express profound personal opinions.
In the following article, I will suggest ways to 'score points' in the Speaking test through:
- Bài mẫu kèm audio để luyện nghe và tập nói theo tại nhà.
- Phân tích đề bài và bài Speaking sample cho part 2.
- Từ vựng ghi điểm và cấu trúc quan trọng trong các bài mẫu.
Let’s get started!
1. Discuss the pros and cons of online education – IELTS Speaking Part 2
1.1. The topic
Describe the advantages and disadvantages of online learning. You should say: – What is online learning? – What are the advantages of online learning? – What are the disadvantages of online learning? – Do the advantages outweigh the disadvantages? |
To start with, candidates need to introduce their speech by explaining some fundamental aspects of online learning. They can elaborate on the differences between online and face-to-face learning.
Tiếp theo là phần quan trọng nhất của bài nói. Thí sinh cần nêu rõ các lợi ích và hạn chế khi học online, mỗi phần chỉ nên có tối đa hai ý chính, tránh việc dài dòng gây mất tập trung.
Cuối cùng, thí sinh nên nhấn mạnh hơn vào mặt lợi ích hoặc hạn chế của việc học online. Thí sinh có thể liên hệ đến bản thân để tạo ấn tượng với giám khảo.
1.2. Bài mẫu 1 – Nói về lợi ích và hạn chế của việc học online
Hãy cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 từ Mytour nhé:
Online education is becoming more and more popular today. Many conventional institutions have begun to provide their courses for free online. It represents a simple and pleasant way to learn about practically every subject, from law and accounting to the humanities, like psychology, sociology, and history. For those who lack the time or financial resources to attend traditional universities, online learning is a fantastic alternative. But what are the benefits and drawbacks of online education?
Online learning is a fantastic alternative to traditional institutions, which many people still believe to be the ideal place to learn and acquire a degree. Students have the option of studying on their own schedule and, more importantly, at no cost. It offers a fantastic approach to learning about many different subjects and to increase one’s level of motivation. Because they can complete their schoolwork fast, students who learn online have more time for extracurricular activities or job searching.
Participants benefit from learning wherever they are thanks to access to all of a traditional course’s resources, which gives them the freedom to choose when to study. A person can enroll in many courses with essentially just an Internet connection. The pupils’ accountability and self-discipline are two benefits of online learning.
About the disadvantages, a person can only grow properly in a small group. Students gain social skills, patience, disappointment management skills, and competition skills at school. Colleague rivalry may be quite stimulating, and pupils will only benefit from it. Human interaction is not possible with online education.
Another downside is that online courses struggle to manage the large number of students attempting to participate in discussions. Moreover, for subjects requiring hands-on practice, online learning can pose challenges.
To summarize, it is important to consider online learning as an expansion and complement to traditional learning methods. Even the best online course cannot entirely substitute for in-person interactions with instructors or the interpersonal bonds that form among group members. Therefore, online learning shouldn’t take the place of traditional education.
Từ vựng ghi điểm:
Conventional institutions /kənˈvɛnʃənl ˌɪnstɪˈt(j)uːʃənz/ | (noun). các cơ sở giáo dục truyền thống E.g.: Many students still prefer attending conventional institutions like universities or colleges for their education. (Nhiều sinh viên vẫn thích theo học các trường truyền thống như đại học hoặc cao đẳng để học tập.) |
Extracurricular activities /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/ | (noun). các hoạt động ngoại khóa E.g.: Online learning may sometimes limit students’ participation in extracurricular activities such as sports or clubs. (Học trực tuyến đôi khi có thể hạn chế sự tham gia của học sinh vào các hoạt động ngoại khóa như thể thao hoặc câu lạc bộ.) |
Accountability /əˌkaʊntəˈbɪlɪti/ | (noun). trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm E.g.: Online learning requires a higher level of personal accountability since students must manage their own schedules and progress. (Học trực tuyến đòi hỏi mức độ trách nhiệm cá nhân cao hơn vì sinh viên phải quản lý lịch học và tiến độ học của riêng mình.) |
Self-discipline /sɛlfˈdɪsɪplɪn/ | (noun). tự giác, kỷ luật bản thân E.g.: Online learning often demands strong self-discipline to stay focused and motivated without direct supervision. (Học tập trực tuyến thường đòi hỏi tính kỷ luật tự giác cao để luôn tập trung và có động lực mà không cần sự giám sát trực tiếp.) |
Disappointment management skills /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt ˈmænɪdʒmənt skɪlz/ | (noun). kỹ năng quản lý cảm xúc khi thất bại E.g.: Online learners may need effective disappointment management skills to cope with challenges and setbacks encountered in virtual environments. (Người học trực tuyến có thể cần các kỹ năng quản lý sự thất vọng hiệu quả để đối phó với những thách thức và thất bại gặp phải trong môi trường ảo.) |
Competition skills /ˌkɒmpəˈtɪʃən skɪlz/ | (noun). kỹ năng cạnh tranh E.g.: Online learning can help students develop valuable competition skills by engaging in virtual contests or projects. (Học trực tuyến có thể giúp học sinh phát triển các kỹ năng cạnh tranh tốt bằng cách tham gia vào các cuộc thi hoặc dự án ảo.) |
Colleague rivalry /ˈkɒliːɡ ˈraɪvəlri/ | (noun). sự cạnh tranh giữa đồng nghiệp E.g.: Colleague rivalry can sometimes arise in online learning environments where students compete for achievements or recognition. (Sự cạnh tranh đồng trang lứa đôi khi có thể nảy sinh trong môi trường học tập trực tuyến nơi học sinh cạnh tranh để đạt được thành tích hoặc được công nhận.) |
Human interaction /ˈhjuːmən ˌɪntərˈækʃən/ | (noun). giao tiếp giữa con người E.g.: The lack of direct human interaction is one of the disadvantages of online learning compared to traditional classrooms. (Việc thiếu sự tương tác trực tiếp giữa con người với nhau là một trong những nhược điểm của việc học trực tuyến so với các lớp học truyền thống.) |
Substitute /ˈsʌbstɪtjuːt/ | (verb). thay thế E.g.: Online learning is not intended to substitute for all aspects of traditional education. (Học trực tuyến không nhằm mục đích thay thế cho tất cả các khía cạnh của giáo dục truyền thống.) |
Interpersonal bonds /ˌɪntəˈpɜːsnl bɒndz/ | (noun). mối quan hệ giữa con người E.g.: Building strong interpersonal bonds can be more challenging in online learning environments. (Xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa các cá nhân có thể khó khăn hơn trong môi trường học tập trực tuyến.) |
Dịch nghĩa:
Giáo dục trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến hiện nay. Nhiều tổ chức thông thường bắt đầu cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí. Nó đại diện cho một cách đơn giản và thú vị để tìm hiểu về mọi chủ đề thực tế, từ luật, kế toán đến nhân văn, như tâm lý học, xã hội học và lịch sử. Đối với những người thiếu thời gian hoặc nguồn tài chính để theo học tại các trường đại học truyền thống, học trực tuyến là một giải pháp thay thế tuyệt vời. Nhưng những lợi ích và hạn chế của giáo dục trực tuyến là gì?
Học trực tuyến là một giải pháp thay thế tuyệt vời cho các tổ chức giáo dục truyền thống, nơi mà nhiều người vẫn tin rằng đây là nơi lý tưởng để học và lấy bằng. Học sinh có quyền lựa chọn học theo lịch trình riêng của mình và quan trọng hơn là không mất phí. Nó cung cấp một cách tiếp cận tuyệt vời để tìm hiểu về nhiều chủ đề khác nhau và tăng mức độ động lực của một người. Vì có thể hoàn thành bài tập ở trường nhanh chóng nên học sinh học trực tuyến có nhiều thời gian hơn cho các hoạt động ngoại khóa hoặc tìm kiếm việc làm.
Những người tham gia được hưởng lợi từ việc học mọi lúc mọi nơi nhờ có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên của khóa học truyền thống, cho phép họ tự do lựa chọn thời điểm học. Một người có thể đăng ký nhiều khóa học về cơ bản chỉ cần có kết nối Internet. Tinh thần trách nhiệm và tính tự giác của học sinh là hai lợi ích của việc học trực tuyến.
Về nhược điểm, một người chỉ có thể phát triển đúng cách trong một nhóm nhỏ. Học sinh đạt được các kỹ năng xã hội, tính kiên nhẫn, kỹ năng quản lý sự thất vọng và kỹ năng cạnh tranh ở trường. Sự ganh đua giữa các bạn có thể khá kích thích và học sinh sẽ được lợi từ đó. Sự tương tác của con người là không thể với giáo dục trực tuyến. Một nhược điểm khác là các khóa học trực tuyến không thể đáp ứng được hàng chục nghìn sinh viên cố gắng tham gia thảo luận. Ngoài ra, nếu nó được thiết kế cho các môn học yêu cầu thực hành thì việc học trực tuyến có thể gặp nhiều thách thức.
Tóm lại, điều quan trọng là phải coi việc học trực tuyến là một sự mở rộng và bổ sung cho các phương pháp học tập truyền thống. Ngay cả khóa học trực tuyến tốt nhất cũng không thể thay thế hoàn toàn sự tương tác trực tiếp với người hướng dẫn hoặc mối liên kết giữa các cá nhân giữa các thành viên trong nhóm. Vì vậy, học trực tuyến không nên thay thế giáo dục truyền thống.
1.3. Bài mẫu 2 – Discussing the advantages and disadvantages of online learning
One of the most frequently used terms post-pandemic is “the new normal.” This shift in education refers to the widespread adoption of online learning tools. The COVID-19 pandemic has spurred innovative approaches to education. Globally, educational institutions are embracing online learning platforms to ensure continuity in student education. Today, online learning plays a crucial role in students’ academic lives.
Firstly, it is undeniable that studying in e-classes provides a safe and convenient way for students to continue their studies at home during disease outbreaks like the Coronavirus pandemic. Students can avoid the risk of infection by staying at home instead of going to school.
Secondly, online learning enables students to utilize new technologies in their studies. They can review lesson videos online, actively interact with teachers through free and user-friendly apps equipped with various support tools, complete assignments, and receive prompt feedback.
Finally, online learning fosters students’ proactive approach to learning. Unlike face-to-face instruction, students become more self-reliant and must enhance their self-awareness, and time-management skills, and focus on e-lessons provided by their teachers.
In conclusion, students should effectively harness online learning to achieve academic success. However, online learning may not be suitable for all subjects and topics, particularly those that require hands-on practical experience or face-to-face instruction.
Từ vựng ghi điểm:
Widespread /ˈwaɪdˌsprɛd/ | (adjective). lan rộng, phổ biến E.g.: The use of online learning has become widespread since the pandemic. (Việc sử dụng học trực tuyến đã trở nên phổ biến kể từ sau đại dịch.) |
Undeniable /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bəl/ | (adjective). không thể phủ nhận E.g.: It is undeniable that online learning offers flexibility. (Không thể phủ nhận rằng học trực tuyến mang lại sự linh hoạt.) |
Disease outbreaks /dɪˈziːz ˈaʊtˌbreɪks/ | (noun). sự bùng phát dịch bệnh E.g.: Disease outbreaks like COVID-19 have accelerated the adoption of online learning. (Sự bùng phát dịch bệnh như COVID-19 đã đẩy nhanh việc áp dụng hình thức học tập trực tuyến.) |
Self-reliant /ˌsɛlf rɪˈlaɪənt/ | (adjective). tự lực E.g.: Online learning encourages students to become more self-reliant in their studies. (Học trực tuyến khuyến khích sinh viên tự chủ hơn trong học tập.) |
Self-awareness /ˈsɛlf əˈwɛr.nəs/ | (noun). tự nhận thức E.g.: Online learning helps develop students’ self-awareness of their learning needs. (Học trực tuyến giúp phát triển khả năng tự nhận thức của học sinh về nhu cầu học tập của mình.) |
Harness /ˈhɑːr.nɪs/ | (verb). tận dụng E.g.: Online learning harnesses the power of technology to deliver education. (Học trực tuyến khai thác sức mạnh của công nghệ để cung cấp việc giáo dục.) |
Hands-on /ˌhændz ˈɒn/ | (adjective). thực hành, trực tiếp E.g.: Hands-on experience is limited in online learning compared to traditional classrooms. (Trải nghiệm thực hành trong học trực tuyến còn hạn chế so với các lớp học truyền thống.) |
Dịch nghĩa:
Một trong những thuật ngữ được sử dụng thường xuyên nhất sau đại dịch là “bình thường mới”. Sự thay đổi trong giáo dục này đề cập đến việc áp dụng rộng rãi các công cụ học tập trực tuyến. Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy các phương pháp tiếp cận đổi mới trong giáo dục. Trên toàn cầu, các tổ chức giáo dục đang áp dụng các nền tảng học tập trực tuyến để đảm bảo tính liên tục trong giáo dục. Ngày nay, học tập trực tuyến đóng một vai trò quan trọng trong đời sống học tập của học sinh, sinh viên.
Thứ nhất, không thể phủ nhận rằng việc học trong các lớp học trực tuyến mang lại sự an toàn và thuận tiện cho học sinh tiếp tục học ở nhà trong thời điểm dịch bệnh bùng phát như đại dịch Corona. Học sinh có thể tránh nguy cơ lây nhiễm bằng cách ở nhà thay vì đến trường.
Thứ hai, học trực tuyến cho phép sinh viên tận dụng các công nghệ mới trong học tập. Họ có thể xem lại video bài học điện tử sau giờ học, tích cực tương tác với giáo viên bằng các ứng dụng miễn phí và thân thiện với người dùng được trang bị nhiều công cụ hỗ trợ khác nhau, hoàn thành bài tập và nhận phản hồi nhanh chóng.
Cuối cùng, học trực tuyến thúc đẩy cách tiếp cận học tập chủ động của học sinh. Không giống như giảng dạy trực tiếp, học sinh trở nên tự chủ hơn và phải nâng cao khả năng tự nhận thức, kỹ năng quản lý thời gian và tập trung vào các bài học trực tuyến do giáo viên cung cấp.
Tóm lại, sinh viên nên khai thác hiệu quả việc học trực tuyến để đạt được thành công trong học tập. Tuy nhiên, học trực tuyến có thể không phù hợp với tất cả các môn học, đặc biệt là những môn học yêu cầu trải nghiệm thực tế hoặc giảng dạy trực tiếp.
2. IELTS Speaking Part 3: Discussing the advantages and disadvantages of online learning
Hãy cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 từ Mytour nhé:
2.1. Characteristics of a good student
A student is a good student when she or he is always learning new things, not only from the classroom but also from the environment around him or her. When a student asks numerous significant questions and makes an effort to learn the answers, finally leading him or her to the “truth,” we would also consider that kid to be a “good student.” Finally, it goes without saying that the grades a student receives on significant exams and tests will be used to determine whether or not they are a good student.
Từ vựng ghi điểm:
Make an effort /meɪk ən ˈɛfərt/ | (collocation). cố gắng làm gì đó E.g.: Despite the challenges of online learning, students often make an effort to stay focused and engaged during virtual classes. (Bất chấp những thách thức của việc học trực tuyến, học sinh thường nỗ lực để tập trung và tham gia trong các lớp học ảo.) |
Dịch nghĩa: Điều gì tạo nên một học sinh giỏi?
Một học sinh là học sinh giỏi khi em luôn học hỏi những điều mới, không chỉ từ lớp học mà còn từ môi trường xung quanh em. Khi một học sinh đặt nhiều câu hỏi quan trọng và nỗ lực tìm hiểu câu trả lời, cuối cùng dẫn em đến “sự thật”, chúng ta cũng coi đứa trẻ đó là một “học sinh giỏi”. Cuối cùng, không cần phải nói rằng điểm số mà học sinh đạt được trong các kỳ thi và bài kiểm tra quan trọng sẽ được sử dụng để xác định xem họ có phải là học sinh giỏi hay không.
2.2. What should be the role of the teacher in the classroom?
Teaching children the school’s required lessons should be a teacher’s main responsibility. The value of discipline, punctuality, hard work, honesty, and respect for others are just a few of the many key “lessons of life” that a teacher should impart to his or her students while also serving as a “mentor” or “role model” in the classroom. In reality, a teacher’s job in the classroom should involve instructing a pupil on how to behave honorably and responsibly in public. A good teacher occasionally teaches things that aren’t “written” in the books in addition to what is written in the books.
Từ vựng ghi điểm:
Discipline /ˈdɪsəplɪn/ | (noun). kỷ luật E.g.: Online learning requires a lot of self-discipline because students have to manage their own study schedule. (Học trực tuyến đòi hỏi tính tự giác cao vì học sinh phải tự quản lý lịch học của mình.) |
Punctuality /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ | (noun). sự đúng giờ E.g.: The online class starts at 9 AM sharp, so punctuality is important. (Lớp học trực tuyến bắt đầu lúc 9 giờ sáng nên việc đúng giờ là rất quan trọng.) |
Impart to /ɪmˈpɑːrt tuː/ | (verb). truyền đạt cho E.g.: Online platforms can impart knowledge to students effectively through interactive lessons. (Nền tảng trực tuyến có thể truyền đạt kiến thức cho học sinh một cách hiệu quả thông qua các bài học tương tác.) |
Mentor /ˈmɛntɔːr/ | (noun). người hướng dẫn, người chỉ dẫn E.g.: Many online courses provide mentors to students to guide them through their learning journey. (Nhiều khóa học trực tuyến cung cấp người cố vấn cho sinh viên để hướng dẫn họ trong suốt hành trình học tập.) |
Dịch nghĩa: Giáo viên nên có vai trò gì trong lớp học?
Dạy trẻ những bài học bắt buộc của trường phải là trách nhiệm chính của giáo viên. Giá trị của kỷ luật, đúng giờ, nỗ lực chăm chỉ, trung thực và tôn trọng người khác chỉ là một vài trong số rất nhiều “bài học cuộc sống” quan trọng mà giáo viên nên truyền đạt cho học sinh của mình đồng thời đóng vai trò là “người cố vấn” hoặc “làm gương mẫu” trong lớp học. Trên thực tế, công việc của giáo viên trong lớp học liên quan đến việc hướng dẫn học sinh cách cư xử tôn trọng và có trách nhiệm ở nơi công cộng. Một giáo viên giỏi thỉnh thoảng dạy những điều không được “viết” trong sách ngoài những gì được viết trong sách.
2.3. Do you think computers will ever replace teachers in the classroom?
Since students need “human touch” to behave and act like “humans” in the real world, I don’t really like to think that computers will and should replace instructors in the classroom one day—unless, of course, we want our kids to turn into “human-robots.” Although a computer can educate children how to act “smart” in a classroom setting, it generally won’t be able to predict when to do so. Like a human instructor, a machine will undoubtedly be unable to teach children many other “real-world” human behaviors, emotions, and moral disciplines.
Từ vựng ghi điểm:
Moral disciplines /ˈmɔːrəlˈdɪsəplɪn/ | (noun). đạo đức E.g.: Moral discipline is important in online learning to foster a positive learning environment. (Kỷ luật đạo đức rất quan trọng trong việc học trực tuyến để thúc đẩy một môi trường học tập tích cực.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng một ngày nào đó máy tính sẽ thay thế giáo viên trong lớp học?
Vì học sinh cần “sự tiếp xúc con người” để cư xử và hành động giống như “con người” trong thế giới thực, nên tôi thực sự không muốn nghĩ rằng một ngày nào đó máy tính sẽ và nên thay thế giáo viên trong lớp học – tất nhiên trừ khi chúng ta muốn con mình để biến thành “con người-robot”. Mặc dù máy tính có thể dạy trẻ cách hành động “thông minh” trong môi trường lớp học nhưng nhìn chung nó không thể dự đoán khi nào nên làm như vậy. Giống như một người hướng dẫn con người, một cỗ máy chắc chắn sẽ không thể dạy cho trẻ em nhiều hành vi, cảm xúc và kỷ luật đạo đức khác của con người trong “thế giới thực”.
2.4. How has teaching changed in your country over the last few decades?
Teachers used to primarily employ chalk pencils, marker pens, and writing boards in the classrooms to instruct students, but computers, keyboards, projectors, and wall screens have mostly taken their place. Today, teachers and students are considerably more connected to one another than they were even ten years ago.
In fact, studying through digital games and learning apps is becoming increasingly well-liked these days because of the significant advancements in information and mobile technology. Finally, because it is now a lot simpler to collect data and information than it was a few decades ago, both students and teachers are learning more and more new things and sharing their knowledge with one another.
Từ vựng ghi điểm:
Keyboard /ˈkiːˌbɔːrdz/ | (noun). bàn phím E.g.: Keyboards are essential tools for online learning, facilitating typing and interaction in virtual classrooms. (Bàn phím là công cụ cần thiết cho việc học trực tuyến, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gõ phím và tương tác trong lớp học ảo.) |
Projector /prəˈdʒektərz/ | (noun). máy chiếu E.g.: Using projectors in online learning can enhance visual presentations and engagement during virtual lessons. (Sử dụng máy chiếu trong học tập trực tuyến có thể nâng cao khả năng trình bày trực quan và sự tương tác trong các bài học ảo.) |
Digital game /ˈdɪdʒɪtl ɡeɪmz/ | (noun). trò chơi số E.g.: Incorporating digital games into online learning can make lessons more interactive and enjoyable for students. (Việc kết hợp các trò chơi kỹ thuật số vào học tập trực tuyến có thể làm cho bài học có nhiều tương tác và thú vị hơn đối với học sinh.) |
Learning app /ˈlɜːrnɪŋ æps/ | (noun). ứng dụng học tập E.g.: Many students benefit from learning apps that offer educational content and practice exercises outside of traditional classrooms. (Nhiều học sinh nhận được lợi ích từ các ứng dụng học tập mà cung cấp nội dung giáo dục và bài tập thực hành bên ngoài lớp học truyền thống.) |
Well-liked /ˌwelˈlaɪkt/ | (adjective). được ưa thích E.g.: Well-liked online learning platforms often provide user-friendly interfaces and engaging content for students. (Các nền tảng học tập trực tuyến được ưa chuộng thường cung cấp giao diện thân thiện với người dùng và nội dung hấp dẫn cho sinh viên.) |
Advancement /ədˈvɑːnsmənts/ | (noun). sự tiến bộ, sự phát triển E.g.: Technological advancements have revolutionized online learning, making it more accessible and effective. (Những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa việc học trực tuyến, khiến nó trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn.) |
Dịch nghĩa: Việc giảng dạy ở nước bạn đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?
Giáo viên trước đây chủ yếu sử dụng bút chì phấn, bút đánh dấu và bảng viết trong lớp để hướng dẫn học sinh, nhưng ngày nay máy tính, bàn phím, máy chiếu và màn hình treo tường hầu hết đã thay thế những vật dụng đó. Ngày nay, giáo viên và học sinh được kết nối với nhau nhiều hơn đáng kể so với cách đây 10 năm.
Trên thực tế, việc học thông qua các trò chơi kỹ thuật số và ứng dụng học tập ngày càng trở nên phổ biến nhờ những tiến bộ đáng kể trong công nghệ thông tin và di động. Cuối cùng, vì việc thu thập dữ liệu và thông tin hiện nay đơn giản hơn rất nhiều so với cách đây vài thập kỷ nên cả học sinh và giáo viên ngày càng học được nhiều điều mới và chia sẻ kiến thức của mình với nhau.
2.5. How can teachers make lessons more interesting for children?
The greatest method, in my opinion, to make the lessons engaging is to make them increasingly participatory by letting the kids ask as many questions as they want, no matter how “weird” they may seem. Additionally, students feel more “empowered” to learn in the classroom the more questions they are permitted to ask. If the kids are given the freedom to choose what they want to learn and how they want to learn it, the teachings can still be engaging.
By creating lessons that are more focused on real-life situations, such as having students solve math problems based on how much money they want to spend on their favorite ice cream, teachers can make their classes more engaging for their students.
Từ vựng ghi điểm:
Participatory /pɑːrˈtɪsɪpətɔːri/ | (adjective). tính tham gia E.g.: Online learning encourages a participatory approach where students actively engage in discussions and collaborative projects. (Học trực tuyến khuyến khích cách tiếp cận có sự tham gia, trong đó sinh viên tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận và dự án hợp tác.) |
Empower /ɪmˈpaʊər/ | (verb). trao quyền E.g.: Online learning can empower students by giving them control over their learning style. (Học trực tuyến có thể trao quyền cho sinh viên bằng cách cho phép họ kiểm soát phong cách học tập của mình.) |
Dịch nghĩa: Làm thế nào giáo viên có thể làm cho bài học của trẻ trở nên thú vị hơn?
Theo tôi, phương pháp tốt nhất để làm cho bài học trở nên hấp dẫn là khiến chúng ngày càng có tính tham gia cao hơn bằng cách cho phép bọn trẻ hỏi bao nhiêu câu hỏi tùy thích, bất kể chúng có “kỳ lạ” đến mức nào. Ngoài ra, học sinh cảm thấy “được trao quyền” nhiều hơn để học trong lớp khi được phép hỏi nhiều câu hỏi hơn. Nếu bọn trẻ được tự do lựa chọn những gì chúng muốn học và cách chúng muốn học thì những lời dạy vẫn có thể hấp dẫn.
Bằng cách thiết lập các bài học tập trung vào “cuộc sống thực” hơn, chẳng hạn như yêu cầu học sinh căn cứ các bài toán dựa trên số tiền các em muốn chi cho món kem yêu thích, giáo viên có thể khiến lớp học của mình trở nên hấp dẫn hơn đối với học sinh.
2.6. What is the difference between how children and adults learn?
Adults and children have fundamentally different approaches to learning. Adults often decide what they need to learn next based on personal interests, whereas younger students rely on teachers to guide them through lessons, homework, and subjects.
Since they have no or very little experience from which to draw (any conclusion), children typically tend to accept the information presented to them at face value. In contrast, adults typically attempt to challenge the information and only accept it after validating it in the context of their beliefs and experiences. Children are typically motivated to learn through rewards or punishment, whereas adults typically learn through “interest”.
Từ vựng ghi điểm:
Validating /ˈvæl.ɪˌdeɪtɪŋ/ | (noun). xác nhận, chứng thực E.g.: Online learning provides a platform for validating new educational approaches (Học trực tuyến cung cấp một nền tảng để xác thực các phương pháp giáo dục mới.) |
Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa cách trẻ em học và cách người lớn học là gì?
Người lớn và trẻ em học theo những cách cơ bản khác nhau. Những người lớn xác định những gì cần được dạy tiếp theo dựa trên sở thích riêng của họ, trong khi những học sinh nhỏ tuổi hơn lại phụ thuộc vào người lớn (giáo viên) để cung cấp cho họ lớp học, bài tập về nhà và các môn học họ sẽ học tiếp theo.
Vì chúng không có hoặc có rất ít kinh nghiệm để rút ra (bất kỳ kết luận nào) nên trẻ em thường có xu hướng chấp nhận thông tin được đưa ra cho chúng theo giá trị bề ngoài. Ngược lại, người lớn thường cố gắng thách thức thông tin và chỉ chấp nhận nó sau khi xác nhận nó trong bối cảnh niềm tin và kinh nghiệm của họ. Trẻ em thường được thúc đẩy học tập thông qua phần thưởng hoặc hình phạt, trong khi người lớn thường học thông qua “sự hứng thú”.
3. Từ vựng chủ đề talk about the advantages and disadvantages of online learning
Let's study more common vocabulary related to online learning in the following table!
4. Conclusion
Above are sample IELTS Speaking part 2 and 3 topics with suitable vocabulary and structures for talking about the advantages and disadvantages of online learning in IELTS Speaking. In part 2, the difficulty level increases gradually, and in part 3, you need to flexibly respond to random questions related to the topic from the examiner. To excel in this part and impress the examiner, let's remember the following key points:
- Cách trả lời câu hỏi part 3 mạch lạc, hợp lý và truyền tải được chính kiến cá nhân sâu sắc.
- Nên sử dụng đa dạng các trường từ vựng liên quan đến học tập, hình thức và nền tảng hoặc phương pháp học trực tuyến như: Blended learning, webcam, interactive, …
- Cần thể hiện vốn Tiếng Anh phong phú thông qua những cấu trúc ngữ pháp phức tạp như đảo ngữ, mệnh đề quan hệ, …
During your review process, if you have any questions about this topic, please comment below for the quickest answers.
Wishing you all the best in your studies and achieving high results in your exams!Reference materials:- Advantages And Disadvantages Of Online Learning: https://elearningindustry.com/advantages-and-disadvantages-online-learning – Truy cập ngày 09.04.2024
- Rather than là gì? Cấu trúc và cách dùng rather than trong tiếng Anh: https://www.Mytour.vn/blog/cau-truc-va-cach-dung-rather-than/ – Truy cập ngày 09.04.2024Cấu trúc
- Not only But also và ứng dụng trong IELTS Writing task 2: https://www.Mytour.vn/blog/cau-truc-not-only-but-also/ – Truy cập ngày 09.04.2024