1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs mà chúng ta có thể sử dụng.

1.1. Danh từ
- Greeting – chào hỏi
- Bowing – cúi chào
- Handshake – bắt tay
- Eye contact – giao tiếp bằng mắt
- Gift-giving – ặng quà
- Respect – tôn trọng
- Etiquette – lễ nghi, phép lịch sự
- Politeness – lịch sự
- Hospitality – hiếu khách
- Thankfulness – biết ơn
- Apology – xin lỗi
- Bowing gesture – cử chỉ cúi chào
- Nodding – gật đầu
- Clasping hands – nắm tay
- Offering – trình bày
- Respectful gestures – cử chỉ tôn trọng
- Traditional customs – phong tục truyền thống
- Cultural norms – quy tắc văn hóa
- Body language – ngôn ngữ cơ thể
- Non-verbal communication – giao tiếp phi ngôn ngữ
1.2. Hành động
- Greet – chào hỏi
- Bow – cúi chào
- Shake hands – bắt tay
- Smile – mỉm cười
- Offer – trình bày
- Receive – nhận
- Respect – tôn trọng
- Thank – cảm ơn
- Apologize – xin lỗi
- Nod – gật đầu
- Clasp hands – nắm tay
- Embrace – ôm
- Gesture – cử chỉ
- Behave – cư xử
- Share – chia sẻ
- Follow – tuân theo
- Admire – ngưỡng mộ
- Honor – tôn vinh
- Observe – quan sát
- Communicate – giao tiếp
1.3. Tính từ
- Respectful – tôn trọng
- Polite – lịch sự
- Traditional – truyền thống
- Courteous – lịch thiệp
- Hospitable – hiếu khách
- Gracious – lịch thiệp, ân cần
- Appreciative – biết ơn
- Genuine – chân thành
- Warm – ấm áp
- Welcoming – chào đón
- Considerate – chu đáo
- Mannerly – lễ phép
- Thoughtful – quan tâm
- Generous – hào phóng
- Modest – khiêm tốn
- Cultural – văn hóa
- Reverent – kính trọng
- Harmonious – hòa hợp
- Grateful – biết ơn
- Customs – tập tục, tập quán
1.4. Phó từ
- Respectfully – một cách tôn trọng
- Politely – một cách lịch sự
- Traditionally – theo truyền thống
- Courteously – một cách lịch thiệp
- Hospitable – một cách hiếu khách
- Graciously – một cách lịch thiệp, ân cần
- Appreciatively – một cách biết ơn
- Genuinely – một cách chân thành
- Warmly – một cách ấm áp
- Welcomingly – một cách chào đón
- Considerately – một cách chu đáo
- Mannerly – một cách lễ phép
- Thoughtfully – một cách quan tâm
- Generously – một cách hào phóng
- Modestly – một cách khiêm tốn
- Culturally – một cách văn hóa
- Reverently – một cách kính trọng
- Harmoniously – một cách hòa hợp
- Gratefully – một cách biết ơn
- Customarily – theo tập tục
1.5. Từ vựng liên quan đến ngày Tết Việt Nam
- Lunar New Year (Tết Nguyên Đán)
- Family reunion (đoàn tụ gia đình)
- Red envelope (lì xì)
- Fireworks (pháo hoa)
- Flower markets (chợ hoa)
- Tết feast (bữa tiệc Tết)
- Sticky rice cake (bánh chưng, bánh tét)
- Ancestor worship (cúng bái tổ tiên)
- Dragon dance (múa rồng)
- Calligraphy (thư pháp)
- Tết holiday (kỳ nghỉ Tết)
- Folk games (trò chơi dân gian)
- Kumquat tree (cây quất)
- Traditional costumes (trang phục truyền thống)
- Tết traditions (phong tục Tết)
- New year’s eve (đêm Giao thừa)
- Temple visits (viếng chùa)
- Tết gifts (quà Tết)
- Lion dance (múa lân)
- Festive atmosphere (không khí tưng bừng)
1.6. Một số cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể của người Việt
- Bowing: cúi chào
- Handshakes: bắt tay
- Palms together: khoanh tay
- Pointing with the entire hand: chỉ vào thứ gì đó bằng cả bàn tay, không dùng 1 ngón tay
- Avoiding direct eye contact: tránh nhìn trực diện vào ai đó khi nói chuyện
- Nodding: gật đầu
- Silence and nonverbal cues: Người Việt thường coi trọng sự im lặng và những tín hiệu phi ngôn ngữ như một phần của giao tiếp. Họ chú ý đến nét mặt, giọng nói và cử chỉ tinh tế để hiểu được thông điệp cơ bản mà không cần nói ra.
1.7. Một số lệ thường trong văn hóa của người Việt
Ở Việt Nam, có một số hành vi được coi là lệ thường và thô lỗ trong văn hóa mà bạn không nên làm, ví dụ như:
- Showing the soles of your feet: Việc hướng lòng bàn chân về phía người khác, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc những người có địa vị sẽ bị coi là thiếu tôn trọng.
- Public displays of affection: Thể hiện tình cảm “quá lố” nơi công cộng ở một số nơi tại Việt Nam sẽ bị xem là thiếu lịch sự.
- Touch the head of anyone or pass anything over someone’s head, especially the older one: Chạm vào đầu của bất cứ ai hoặc đưa bất cứ thứ gì qua đầu của ai đó, nhất là với những người lớn tuổi hơn mình
- Photographing with three people: Tránh chụp ảnh ba người (vì sẽ dễ mang xui xẻo cho người thứ ba)
- Using chopsticks improperly: Dùng đũa không đúng cách, như chĩa thẳng vào người khác, cắm thẳng vào bát cơm hoặc dùng đũa gắp thức ăn không đúng cách đều bị coi là thô lỗ và xui xẻo.
- Wearing a white headband: Đeo băng trắng trên đầu (vì chỉ dành cho tang lễ)
- Insults religion and beliefs: Xúc phạm tôn giáo, tín ngưỡng
- Discuss about politics without proper knowledge: Tránh thảo luận về chính trị mà không có kiến thức rõ ràng
2. Những hành động thích hợp và không thích hợp ở Việt Nam
2.1. Những hành động thích hợp
- Dress modestly: Nên ăn mặc lịch sự, kín đáo, đặc biệt khi đến thăm các địa điểm tôn giáo hoặc thờ cúng, nơi có nhiều người lớn tuổi,…
- Greet with a smile: Người Việt Nam đánh giá cao những lời chào nồng nhiệt và thân thiện. Một nụ cười và một câu chào hỏi đơn giản có thể giúp ích rất nhiều.
- Use proper greetings: Khi xưng hô với ai đó, lưu ý sử dụng các danh xưng phù hợp, dựa theo tuổi tác và địa vị của họ nhằm thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
- Remove your shoes: Khi vào nhà hoặc vào đền thờ, bạn sẽ phải cởi giày. Hỏi nếu bạn không chắc chắn.
- Eat with chopsticks: Ẩm thực Việt Nam thường được thưởng thức bằng đũa.
- Practice basic table manners: Chủ nhà hoặc người lớn tuổi sẽ ăn trước rồi mới đến khách hoặc người nhỏ tuổi hơn, đừng chỉ ăn mỗi một thứ trên bàn mà hãy nếm mỗi món một chút.
- Bargain politely: Mặc cả là chuyện bình thường ở chợ và các quầy bán trên đường phố (nếu không có bảng giá rõ ràng), ta hãy thương lượng một cách lịch sự.
2.2. Những hành động không thích hợp
- Disrespect religious sites: Khi đến thăm các đền chùa, hãy ăn mặc phù hợp, nói năng nhẹ nhàng và tuân theo mọi quy tắc được đưa ra. Tránh hướng chân về phía tượng hoặc đồ vật linh thiêng.
- Touch people’s heads: Trong văn hóa Việt Nam, đầu được coi là thiêng liêng và việc chạm vào đầu người khác, dù chỉ là đùa giỡn, cũng bị coi là thiếu tôn trọng.
- Public displays of affection: Tốt nhất nên hạn chế những cử chỉ thân mật quá đà ở nơi công cộng.
- Insult or criticize Vietnamese customs or traditions: Tránh đưa ra những bình luận xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng về phong tục, truyền thống, lịch sử Việt Nam.
- Use your index finger to beckon: Chỉ tay hoặc vẫy tay bằng ngón trỏ được coi là bất lịch sự. Thay vào đó, hãy sử dụng cả bàn tay.
3. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs

3.1. Thảo luận về cách chào hỏi của người Việt Nam
Mời bạn nghe Podcast bài mẫu Phần 1 từ Mytour nhé:
Vietnamese greetings hold immense significance within the cultural fabric of Vietnam, exemplifying the values of respect and politeness.
When engaging in social interactions, these greetings serve as a conduit for establishing harmonious connections. A prevailing salutation, “Xin chào,” meaning hello, reverberates in formal settings, often accompanied by a subtle bow or nod, symbolizing deference. In more relaxed contexts, individuals may opt for the amiable “Chào bạn,” signifying hello, friendliness, and camaraderie.
Non-verbal gestures also play a pivotal role in greetings, with handshakes being customary between individuals of the same gender, fostering a sense of equality. Additionally, a slight bow is employed when paying respects to older or higher-ranking individuals, underscoring the cultural emphasis on hierarchy.
Addressing elders or authority figures with titles such as “Anh” (older brother), “Chị” (older sister), “Cô” (aunt), or “Chú” (uncle) further reflects the ingrained values of respect and hierarchical recognition.
- Significance (n): sự quan trọng hoặc ý nghĩa của điều gì đó.
- Exemplify (v): làm gương
- Deference (n): sự tôn trọng
- Camaraderie (n): tình đồng đội, đồng bào, tình thân thiết
- Pivotal (adj): quyết định
- Foster (v): khuyến khích
- Hierarchy (n): hệ thống cấp bậc
- Ingrained (adj): bám sâu, ăn sâu vào
Bản dịch
Lời chào của người Việt có ý nghĩa quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
Khi tham gia vào các giao tiếp xã hội, những lời chào này đóng vai trò là liên kết để thiết lập mối quan hệ hài hòa. Lời chào phổ biến như “Xin chào,” biểu thị sự chào đón, thường đi kèm với một sự cúi chào hay gật đầu tinh tế, tượng trưng cho sự tôn trọng. Trong các hoàn cảnh thân thiện hơn, cá nhân có thể lựa chọn câu “Chào bạn” để thể hiện sự chào hỏi thân thiện.
Các hành động không lời cũng đóng vai trò quan trọng trong lời chào hỏi, ví dụ như việc bắt tay là phong tục giữa những người cùng giới tính, thể hiện sự bình đẳng. Ngoài ra, sự cúi chào cũng được sử dụng để thể hiện sự kính trọng với những người lớn tuổi hơn hoặc có địa vị cao hơn, nhấn mạnh tính chất văn hóa thứ bậc.
Việc sử dụng các từ ngữ như “Anh”, “Chị”, “Cô”, “Chú” khi xưng hô với người lớn tuổi hoặc nhân vật có thẩm quyền thể hiện sự tôn trọng và công nhận thứ bậc.
3.2. Thảo luận về các phong tục ngày Tết của người Việt Nam

Hãy nghe Podcast bài mẫu phần 1 từ Mytour nhé:
Vietnamese Lunar New Year, known as “Tết,” is a momentous and cherished occasion that holds great cultural significance in Vietnam. This vibrant and joyous festival marks the beginning of the lunar calendar and is celebrated with exuberance throughout the country.
Tết is characterized by various customs and traditions that reflect Vietnamese values and beliefs. Families meticulously clean their homes to sweep away the old year’s bad luck and make way for good fortune. Vibrant decorations, such as red banners and peach blossoms, symbolize luck, prosperity, and new beginnings.
One of the highlights of Tết is the gathering of family members for a festive reunion meal, where traditional dishes like bánh chưng (square glutinous rice cake) and thịt kho (caramelized pork) are savored. Giving and receiving “lì xì” (lucky money) in red envelopes is a cherished tradition, symbolizing good wishes for the recipient’s prosperity. The streets come alive with lively parades, dragon dances, and fireworks, creating a jubilant atmosphere.
Tết is a time of reflection, gratitude, and hope for the future. It encapsulates the Vietnamese spirit of unity, family bonds, and cultural preservation, making it truly an extraordinary celebration.
- Momentous (adj): quan trọng
- Cherished (adj): quý giá
- Exuberance (n): sự phấn khởi
- Meticulously (adv): cẩn thận
- Jubilant (adj): hân hoan
- Unity (n): đoàn kết
- Preservation (n): bảo tồn
Bản dịch
Tết Nguyên đán Việt Nam, còn được biết đến với cái tên “Tết”, là một dịp đặc biệt và đáng trân trọng, mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc tại Việt Nam. Lễ hội sôi nổi và vui tươi này đánh dấu sự khởi đầu của năm mới theo lịch Âm và được tổ chức rộn ràng khắp nơi.
Tết được đặc trưng bởi nhiều phong tục và truyền thống khác nhau, phản ánh các giá trị và tín ngưỡng của người Việt. Các gia đình tỉ mỉ dọn dẹp nhà cửa để xua tan đi những điều xui xẻo của năm cũ và chuẩn bị cho những điều tốt đẹp. Các đồ trang trí như cờ đỏ, hoa đào tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và sự khởi đầu mới.
Một trong những điểm nổi bật của Tết là sự quây quần của các thành viên trong gia đình trong bữa cơm sum họp, nơi thưởng thức các món ăn truyền thống như bánh chưng và thịt kho. Việc tặng và nhận “lì xì” (tiền mừng tuổi) đựng trong phong bao màu đỏ là một truyền thống quan trọng, tượng trưng cho lời chúc tốt đẹp cho sự thịnh vượng của người nhận.
Đường phố trở nên sống động với các hoạt động như diễu hành sôi động, múa rồng, bắn pháo hoa, tạo nên không khí tưng bừng.
Tết là thời gian để suy ngẫm, biết ơn và hy vọng vào tương lai. Nó gói gọn tinh thần đoàn kết, gắn kết gia đình và bảo tồn văn hóa của người Việt, khiến đây thực sự là một dịp lễ đặc biệt.
3.3. Thảo luận về nét văn hóa ẩm thực của người Việt Nam
Hãy nghe Podcast bài mẫu phần 1 từ Mytour nhé:
Phép lịch sự trên bàn ăn của người Việt thể hiện một di sản văn hóa phong phú và phản ánh các giá trị tôn trọng và hài hòa.
When dining in Vietnam, there are several etiquette practices that are deeply ingrained in the local culture. One such tradition is the concept of communal eating, where dishes are placed at the center of the table and shared among all diners. This fosters a sense of togetherness and emphasizes the importance of sharing and unity. It is customary to wait for the eldest or most senior person at the table to start eating before others begin their meal.
Chopsticks are the primary utensils used, and it is considered impolite to point them directly at others or leave them sticking upright in a bowl of rice. Slurping soup while eating is generally accepted and signifies enjoyment of the meal. Expressing gratitude and complimenting the host on the delicious food is also highly appreciated.
- Etiquette (n): phép lịch sự
- Ingrained (adj): ăn sâu vào, bám sâu vào
- Communal (adj): cộng đồng
- Togetherness (n): đoàn kết
- Utensils (n): dụng cụ được sử dụng cho mục đích thực tế, đặc biệt là trong một bếp hoặc một bữa ăn.
- Slurping (v): húp khi ăn uống
- Signifies (v): biểu thị
- Gratitude (n): sự biết ơn
- Complementing (v): khen ngợi
Bản dịch
Cách cư xử khi ăn uống của người Việt Nam thể hiện một di sản văn hóa phong phú và phản ánh các giá trị tôn trọng và hòa hợp.
Khi thưởng thức bữa ăn tại Việt Nam, có một số nghi thức đã ăn sâu vào văn hóa địa phương. Một trong những truyền thống như vậy là phong tục ăn uống chung, khi món ăn được đặt ở giữa bàn và chia sẻ giữa tất cả các thực khách. Điều này thúc đẩy cảm giác gắn kết và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ và đoàn kết. Theo phong tục, người cao tuổi nhất hoặc người có địa vị cao nhất trong bàn bắt đầu ăn trước khi những người khác bắt đầu bữa ăn.Đũa là dụng cụ chính được sử dụng và việc chỉa thẳng vào người khác hoặc cắm thẳng vào bát cơm được coi là thiếu lịch sự. Húp súp trong lúc ăn thường được chấp nhận và thể hiện sự thích thú với bữa ăn. Việc bày tỏ lòng biết ơn và khen ngợi chủ nhà về món ăn ngon cũng rất được đánh giá cao.