With the article below, Mytour invites you to the IELTS Speaking section with a sample topic: Discussing your favorite topic to help you prepare for your exam as effectively as possible!
1. What is a favorite subject in English?
1.1. What is a favorite subject?

In English, favourite/ favorite subject means the favorite subject or hobby of each person may vary depending on their individual preferences.
E.g.: My favorite subject is English because I enjoy reading and writing. I like analyzing literature and expressing my thoughts through essays.
1.2. How to use the term favorite subject
One can use the term favorite subject in sentences or communication situations such as:
- Trả lời câu hỏi: Khi được hỏi về môn học yêu thích, bạn có thể trả lời bằng cách nêu tên môn học và lý do tại sao bạn thích nó.
E.g.: I enjoy History because I find the past fascinating and love learning about various historical events. (Môn học yêu thích của tôi là Lịch sử vì tôi thấy quá khứ rất hấp dẫn và thích tìm hiểu về các sự kiện lịch sử khác nhau.)
- Khi giới thiệu bản thân: Trong một tình huống giới thiệu bản thân, bạn có thể đề cập đến môn học yêu thích của mình.
E.g.: Hi, my name is John and my favourite subject is Math. I love solving complex problems and discovering mathematical patterns. (Xin chào, tên tôi là John và môn học yêu thích của tôi là Toán. Tôi thích giải quyết các vấn đề phức tạp và khám phá các mô hình toán học.)
- Trong cuộc trò chuyện về môn học: Khi bạn đang thảo luận về các môn học, bạn có thể chia sẻ về môn học yêu thích của mình và thảo luận về nó.
E.g.: I think Science is incredibly interesting. It’s my favourite subject, I appreciate how it helps us understand the natural world and make important discoveries. (Tôi nghĩ Khoa học là một môn học cực kỳ thú vị. Đó là môn học yêu thích của tôi, tôi đánh giá cao cách nó giúp chúng ta hiểu về thế giới tự nhiên và thực hiện những khám phá quan trọng.)
- Khi hỏi về sở thích môn học của người khác: Bạn có thể sử dụng câu hỏi để hỏi về môn học yêu thích của người khác.
E.g.: What’s your favourite subject at school? I’m curious to know what you enjoy learning about the most. (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì? Tôi tò mò muốn biết bạn thích học điều gì nhất.)
2. Vocabulary related to the topic of talking about your favorite subject
Here are some common vocabulary words related to talking about your favorite subject. Mytour invites you to take a look!

2.1. Nouns related to subjects
- Anthropology – Nhân chủng học
- Art – Mỹ thuật
- Astronomy – Thiên văn học
- Biology – Sinh học
- Business Studies – Kinh doanh học
- Chemistry – Hóa học
- Computer Science – Khoa học máy tính
- Design – Thiết kế
- Economics – Kinh tế học
- Engineering – Kỹ thuật
- English – Tiếng Anh
- Environmental Science – Khoa học môi trường
- Film Studies – Nghiên cứu phim
- Foreign Languages – Ngôn ngữ ngoại quốc
- Geography – Địa lý
- Health Education – Giáo dục sức khỏe
- History – Lịch sử
- Journalism – Báo chí
- Law – Luật học
- Literature – Văn học
- Mathematics – Toán học
- Music – Âm nhạc
- Philosophy – Triết học
- Philosophy – Triết học
- Physical Education (PE) – Thể dục
- Physics – Vật lý
- Political Science – Khoa học chính trị
- Psychology – Tâm lý học
- Science – Khoa học
- Sociology – Xã hội học
2.2. Verbs related to discussing your favorite subject
- Analyze – Phân tích
- Apply – Áp dụng
- Calculate – Tính toán
- Compare – So sánh
- Contrast – Đối chiếu, tương phản
- Create – Tạo ra, sáng tạo
- Debate – Tranh luận
- Demonstrate – Chứng minh, trình bày
- Discovery – Khám phá, tìm hiểu
- Discuss – Thảo luận
- Discuss – Thảo luận
- Engage – Tham gia, tương tác
- Enjoy – Thích, tận hưởng
- Evaluate – Đánh giá
- Experiment – Thử nghiệm
- Explore – Khám phá
- Interpret – Diễn giải, giải thích
- Investigate – Điều tra, khám phá
- Learn – Học, nắm bắt kiến thức
- Memorize – Ghi nhớ
- Participate – Tham gia
- Practice – Luyện tập
- Present – Trình bày, thuyết trình
- Read – Đọc
- Research – Nghiên cứu
- Share – Chia sẻ
- Solve – Giải quyết, giải bài toán
- Study – Học
- Understand – Hiểu
- Write – Viết
2.3. Adjectives related to discussing your favorite subject
- Analytical – Phân tích, phân loại
- Challenging – Thách thức
- Collaborative – Cộng tác, hợp tác
- Comprehensive – Bao quát, toàn diện
- Comprehensive – Toàn diện, rộng rãi
- Conceptual – Khái niệm, ý tưởng
- Creative – Sáng tạo
- Critical – Phê phán, phân tích
- Current – Hiện tại, mới nhất
- Dynamic – Năng động, linh hoạt
- Educational – Mang tính giáo dục
- Engaging – Hứng thú
- Engrossing – Mê hoặc, cuốn hút
- Enjoyable – Thú vị, vui vẻ
- Exploratory – Khám phá, thám hiểm
- Fascinating – Hấp dẫn
- In-depth – Sâu sắc
- Informative – Mang tính thông tin
- Innovative – Đổi mới, sáng tạo
- Inspiring – Truyền cảm hứng
- Interactive – Tương tác
- Interesting – Thú vị
- Multidisciplinary – Đa ngành
- Practical – Thiết thực, thực tế
- Practical – Thực hành, thực tiễn
- Relevant – Liên quan, thích hợp
- Rewarding – Đáng làm, đáng đầu tư
- Stimulating – Kích thích
- Systematic – Có hệ thống, có phương pháp
- Thought-provoking – Đánh thức suy nghĩ
2.4. Adverbs related to discussing your favorite subject
- Actively – Một cách tích cực
- Broadly – Một cách rộng rãi
- Carefully – Một cách cẩn thận
- Clearly – Một cách rõ ràng
- Confidently – Một cách tự tin
- Consistently – Một cách kiên định
- Creatively – Một cách sáng tạo
- Diligently – Một cách cần cù
- Eagerly – Một cách hăng hái
- Effectively – Một cách hiệu quả
- Enormously – Một cách rất lớn
- Enthusiastically – Một cách hăng say
- Extensively – Một cách rộng rãi
- Fluently – Một cách lưu loát
- Freely – Một cách tự do
- Gracefully – Một cách duyên dáng
- Independently – Một cách độc lập
- Intensely – Một cách mãnh liệt
- Methodically – Một cách có phương pháp
- Naturally – Một cách tự nhiên
- Openly – Một cách mở cửa
- Passionately – Một cách đam mê
- Patiently – Một cách kiên nhẫn
- Proactively – Một cách chủ động
- Proficiently – Một cách thành thạo
- Regularly – Một cách đều đặn
- Skillfully – Một cách khéo léo
- Thoroughly – Một cách kỹ lưỡng
- Thoughtfully – Một cách chu đáo
- Wisely – Một cách khôn ngoan
3. Sentence structures for discussing your favorite subject
Sentence structures for discussing your favorite subject are commonly used in sentences to express one's favorite subject. Some common structures include:

- My favorite subject is [subject name].
(Môn học yêu thích của tôi là [tên môn học].) - [Subject name] is my favorite subject.
([Tên môn học] là môn học yêu thích của tôi.) - I love [subject name] the most.
(Tôi yêu thích [tên môn học] nhất.) - The subject I enjoy the most is [subject name].
(Môn học mà tôi thích nhất là [tên môn học].) - [Subject name] is the one I’m most passionate about.
([Tên môn học] là môn học mà tôi đam mê nhất.) - I find [subject name] fascinating/ interesting/ challenging.
(Tôi thấy [tên môn học] hấp dẫn/ đáng chú ý/ thách thức.) - When it comes to subjects, my favorite is [subject name].
(Khi nói đến các môn học, môn học yêu thích của tôi là [tên môn học].) - Among all the subjects, I have a special fondness for [subject name].
(Trong tất cả các môn học, tôi có một niềm yêu thích đặc biệt dành cho [tên môn học].) - [Subject name] tops my list of favorite subjects.
([Tên môn học] đứng đầu danh sách môn học yêu thích của tôi.)
4. Structure of talking about your favorite subject
4.1. Introduction section
At the beginning, we typically provide a general overview of our favorite subject. You can use sentences like:
- My favorite subject is + tên môn học (Môn học yêu thích của tôi là…)
- I’m excited in/ keen on/ interested in/ into… + tên môn học ( Tôi thích/ đam mê…)
4.2. Body paragraph section
This is the main part of the speech paragraph. You can draw ideas based on the suggestions below.
- Explain why it is your favorite subject. (Giải thích vì sao nó là môn học yêu thích)
E.g.: I find English fascinating because it enables me to communicate with people from different cultures and countries. (Tôi thấy môn tiếng Anh hấp dẫn vì nó cho phép tôi giao tiếp với mọi người từ các nền văn hóa và quốc gia khác nhau.)
- Give examples and details (Đưa ra ví dụ và chi tiết cho lý do của bạn)
E.g.: During English class, we often engage in stimulating discussions and debates on global issues. This not only enhances my language proficiency but also sharpens my critical thinking skills. Furthermore, I derive pleasure from exploring English literature and analyzing its themes and characters in novels and plays.
(Ví dụ, trong giờ học tiếng Anh, chúng tôi thường tham gia vào các cuộc thảo luận hấp dẫn về các vấn đề toàn cầu. Điều này không chỉ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của tôi mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện. Ngoài ra, tôi thích khám phá văn học Anh và phân tích các chủ đề cũng như nhân vật trong tiểu thuyết và kịch.)
- Share personal experiences (Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân)
E.g.: I had the chance to participate in an English language exchange program where I interacted with native speakers. It was an unforgettable experience that boosted my self-confidence and fluency.
In the conclusion, you summarize and emphasize why this subject is one of your favorites.
E.g.: English is my favorite subject because it enables effective communication and broadens my perspectives through exposure to diverse cultures and viewpoints.
5. Some tips when discussing your favorite subject
Below are some tips for discussing your favorite subject that you should remember to avoid losing points in the IELTS Speaking test:
5.1. Selecting ideas for the speech
To perform well, Mytour recommends choosing ideas that best suit you, are easy to talk about, and have plenty of vocabulary and situations to fit the structure.
Typically, basic subjects like Math, Literature, English, Physics, Chemistry,... are chosen, while opting for more complex subjects like Philosophy, Astronomy, Architecture,... may require more effort in preparing vocabulary and ideas.
5.2. Utilizing rich vocabulary and grammar
To demonstrate proficiency in using diverse vocabulary and grammar, strive to employ more complex vocabulary and grammatical structures compared to the average level.
Use specialized vocabulary related to your favorite subject to highlight your speech.
5.3. Organizing ideas logically
The structure of the speech should be logically organized and have clear objectives. Each paragraph should focus on a main idea and have clear connections with other paragraphs.
A basic outline of the topic Talk about your favorite subject is as follows:
- Giới thiệu môn học yêu thích của bạn.
- Đưa ra lý do tại sao môn học đó là một trong những môn học yêu thích của bạn.
- Giải thích những lợi ích mà bạn đã nhận được từ môn học.
- Đề cập đến cảm giác thoải mái và hứng thú khi học môn.
- Chia sẻ về những trải nghiệm cá nhân liên quan đến môn học.
- Kể về những thành tựu và thành công mà bạn đã đạt được trong môn học.
- Nêu lên ý kiến về tầm quan trọng của môn học đó trong tương lai của bạn: những ứng dụng và cơ hội mà môn học đó mang lại trong sự nghiệp hoặc học tập của bạn.
- Kết thúc bài nói một cách tổng quát và khái quát về môn học đó.
6. Model essay on the topic: Talk about your favorite subject

6.1. Example 1 – English subject
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ Mytour nhé:
My favorite subject is English. I am truly passionate about this subject because of the numerous benefits it brings. Firstly, English enables me to communicate with people from around the world. It serves as a global language, allowing me to connect with individuals from diverse cultures and backgrounds.
Secondly, studying English enhances my career prospects since in today’s globalized world, English proficiency is highly valued by employers and opens up a wide range of job opportunities. Moreover, English literature and language offer a fascinating insight into different societies and their histories.
To me, exploring works of renowned authors and analyzing linguistic structures deepens my understanding of human expression. I could say that English is not just a subject; it is a gateway to knowledge, connection, and personal growth.
- Passionate (adj.): đam mê
- Career prospects (n.): triển vọng nghề nghiệp
- Proficiency (n.): sự thành thạo
- Insight (n.): cái nhìn
- Renowned (adj.): nổi tiếng
- Analyze (v.): phân tích
- Linguistic (adj.): ngôn ngữ học
- Personal growth (n.): sự phát triển cá nhân
Bản dịch
Môn học ưa thích của tôi là tiếng Anh. Tôi thực sự yêu thích môn học này vì những lợi ích vô cùng quan trọng mà nó mang lại. Đầu tiên, tiếng Anh giúp tôi có thể giao tiếp với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Nó là một ngôn ngữ toàn cầu, giúp tôi kết nối với những cá nhân từ các nền văn hóa và nguồn gốc khác nhau.
Thứ hai, việc học tiếng Anh nâng cao triển vọng nghề nghiệp của tôi. Trong thế giới hiện đại hóa toàn cầu, trình độ tiếng Anh được các nhà tuyển dụng đánh giá cao và mở ra nhiều cơ hội việc làm. Hơn nữa, văn học và ngôn ngữ Anh cung cấp cái nhìn sâu sắc và thú vị về các xã hội khác nhau và lịch sử của chúng.
Đối với tôi, việc khám phá các tác phẩm của các tác giả nổi tiếng và phân tích cấu trúc ngôn ngữ giúp tôi hiểu sâu hơn về biểu hiện của con người. Tôi có thể nói rằng tiếng Anh không chỉ là môn học; nó là một cửa ngõ dẫn đến kiến thức, kết nối và phát triển cá nhân.
6.2. Mẫu số 2 – Môn học Toán học
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ Mytour nhé:
Mathematics, or Math for short, is my favorite subject. I am fascinated by the logic and problem-solving nature of this discipline. Math is not just about numbers; it is a language of patterns and relationships. Concepts like algebra, geometry, and calculus offer a systematic way to analyze and understand the world around us.
Moreover, math skills are applicable in various fields, such as engineering, finance, and computer science. Solving math problems gives me a sense of accomplishment and boosts my critical thinking abilities.
- Fascinated (adj.): mê hoặc
- Problem-solving (adj.): giải quyết vấn đề
- Discipline (n.): lĩnh vực học
- Patterns (n.): mô hình
- Algebra (n.): đại số
- Geometry (n.): hình học
- Calculus (n.): phân tích
- Systematic (adj.): có hệ thống
- Analyze (v.): phân tích
- Applicable (adj.): có thể áp dụng
- Accomplishment (n.): thành tựu
- Critical thinking (n.): tư duy phản biện
Bản dịch
Toán học, hay còn gọi là Toán, là môn học mà tôi yêu thích. Tôi thích sự logic và khả năng giải quyết vấn đề trong lĩnh vực này. Toán học không chỉ là về số học; nó là ngôn ngữ của mô hình và mối quan hệ. Các khái niệm như đại số, hình học và phân tích giúp tôi phân tích và hiểu thế giới một cách có hệ thống.
Hơn nữa, kỹ năng toán học có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, tài chính và công nghệ thông tin. Giải quyết các bài toán toán học mang lại cho tôi cảm giác thành tựu và nâng cao khả năng tư duy phản biện.
6.3. Mẫu số 3 – Môn Vật lý
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ Mytour nhé:
Physics is my favorite subject. I am captivated by the fundamental laws and principles that govern the universe. It explores the mysteries of matter, energy, motion, and the forces that shape our world. Studying physics allows me to understand the natural phenomena that occur around us.
Concepts like gravity, electromagnetism, and relativity provide a framework for comprehending the universe on both macroscopic and microscopic scales. Plus, physics has practical applications in various fields, including engineering, technology, and medicine – which would be extremely helpful for me in my future career.
- Captivated (adj.): mê hoặc
- Fundamental (adj.): cơ bản
- Principles (n.): nguyên tắc
- Matter (n.): chất
- Motion (n.): chuyển động
- Natural phenomena (n.): hiện tượng tự nhiên
- Gravity (n.): trọng lực
- Electromagnetism (n.): điện từ
- Relativity (n.): tương đối
- Comprehending (v.): hiểu
- Macroscopic (adj.): tỉ mỉ
- Microscopic (adj.): tỉ đại
- Practical applications (n.): ứng dụng thực tiễn
Bản dịch
Vật lý là môn học mà tôi đặc biệt yêu thích. Tôi được hấp dẫn bởi những nguyên lý và quy luật căn bản điều chỉnh vũ trụ. Nó khám phá những bí ẩn về chất liệu, năng lượng, chuyển động và các lực tác động tạo nên thế giới chúng ta. Việc học vật lý giúp tôi hiểu rõ hơn về những hiện tượng tự nhiên diễn ra xung quanh chúng ta.
Các khái niệm như trọng lực, điện từ và tương đối cung cấp một khung tương ứng để hiểu vũ trụ từ tỉ mỉ đến tỉ đại. Hơn nữa, vật lý có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, công nghệ và y học – điều này sẽ mang lại lợi ích to lớn cho tôi trong công việc trong tương lai.
6.4. Mẫu số 4 – Môn Văn học
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ Mytour nhé:
History is my favorite subject, if you ask me. I am deeply intrigued by the stories and events that have shaped the world we live in today. Studying history allows me to understand the past, draw lessons from it, and gain insights into human behavior and societies.
Exploring different eras, civilizations, and cultures broadens my perspectives and fosters a sense of empathy and cultural appreciation. Additionally, history provides valuable insights into the causes and consequences of past events, which can help us make informed decisions for the future.
- Intrigued (adj.): tò mò
- Draw lessons (v.): rút ra bài học
- Eras (n.): thời kỳ
- Civilizations (n.): nền văn minh
- Perspectives (n.): góc nhìn
- Informed decisions (n.): quyết định thông minh
Nếu bạn thắc mắc, thì lịch sử là môn học ưa thích của tôi. Tôi cảm thấy rất tò mò với những câu chuyện và sự kiện đã tạo nên thế giới chúng ta sống trong ngày nay. Học lịch sử giúp tôi hiểu về quá khứ, rút ra những bài học và có cái nhìn sâu sắc về hành vi con người và xã hội.
Khám phá các thời kỳ, nền văn minh và văn hóa khác nhau giúp mở rộng tầm nhìn của tôi và nuôi dưỡng lòng thông cảm và đánh giá văn hóa. Ngoài ra, lịch sử còn mang đến cái nhìn quý giá về nguyên nhân và hậu quả của các sự kiện quá khứ, từ đó giúp chúng ta đưa ra những quyết định thông minh cho tương lai.Dưới đây là bài viết IELTS Speaking chủ đề Talk about your favorite subject từ Mytour, mong rằng những từ vựng, cấu trúc và ý tưởng từ bài viết đã hỗ trợ các bạn trong việc chuẩn bị cho chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking. Chúc các bạn học tốt và đừng quên tham khảo các bài viết học thuật khác tại chuyên mục Tự học IELTS của Mytour nhé!