1. What is 'favorite clothes' in English?
In English, 'favourite/ favourite clothes' means preferred attire.
E.g.:
- These jeans are my favourite clothes. (Những chiếc quần jeans này là quần áo yêu thích của tôi.)
- I always feel confident when I wear my favourite clothes. (Tôi luôn cảm thấy tự tin khi mặc quần áo yêu thích của mình.)
Therefore, the topic Talk about your favorite clothes in the IELTS Speaking part will require you to discuss the piece of clothing you like the most.
2. Vocabulary for the topic Talk about your favorite clothes
Before delving into structures, here Mytour compiles some vocabulary you may need for the topic Talk about your favorite clothes, all terms below are related to Clothing and Fashion.
2.1. Nouns related to the topic Talk about your favorite clothes
- Apparel: hàng may mặc
- Garment: áo quần
- Attire: trang phục
- Wardrobe: tủ đồ
- Textile: vải
- Fabric: chất liệu
- Seam: đường may
- Stitch: đường chỉ
- Button: nút
- Zipper: khóa kéo
- Collar: cổ áo
- Sleeve: tay áo
- Pocket: túi
- Hem: lượn
- Lining: lớp lót
- Cuff: bít tay
- Neckline: cổ áo
- Waistband: dây lưng
- Pleat: nếp gấp
- Fastener: cơ chốt, khóa
- Blazer: áo khoác lớp
- Trench coat: áo mưa dài
- Cardigan: áo len khoác
- Turtleneck: áo cổ lọ
- Dress shirt: áo sơ mi
- Jumpsuit: đồ bộ liền
- Maxi dress: váy dài
- Chinos: quần kaki
- Trousers: quần tây
- Culottes: quần ống rộng
- Pencil skirt: váy bút chì
- Denim jacket: áo khoác jeans
- Hoodie: áo nón
- Sweatshirt: áo len thể thao
- Silk blouse: áo blouse lụa
- Camisole: áo lót nữ
- Peplum top: áo kiểu xòe dưới
- Crop top: áo crop top
- Jumper: áo len dài tay
- Parka: áo khoác dày
- Anorak: áo khoác dù
- Tuxedo: áo cưới nam
- Waistcoat: áo gile nam
- Kimono: áo dài truyền thống Nhật Bản
- Sarong: khăn choàng dài
- Toga: áo áo choàng cổ điển
- Poncho: áo choàng
- Bandana: khăn quàng cổ
- Fedora: mũ nón
- Bowler hat: mũ tròn
- Bohemian style: phong cách Bohemian
- Minimalist style: phong cách tối giản
- Vintage style: phong cách cổ điển
- Streetwear: thời trang đường phố
- Preppy style: phong cách trẻ trung
- Glamorous style: phong cách quyến rũ
- Edgy style: phong cách cá tính
- Classic style: phong cách cổ điển
- Casual style: phong cách thường ngày
- Sporty style: phong cách thể thao
- Retro style: phong cách hoài cổ
- Chic style: phong cách thanh lịch
- Eclectic style: phong cách hỗn hợp
- Punk style: phong cách Punk
- High fashion: thời trang cao cấp
- Boho-chic style: phong cách Boho-chic
- Avant-garde style: phong cách tiên phong
- Grunge style: phong cách Grunge
- Romantic style: phong cách lãng mạn
- Urban style: phong cách đô thị
2.2. Verbs related to the topic Talk about your favourite clothes
- Accessorize: kết hợp phụ kiện
- Alter: điều chỉnh
- Button up: cài nút
- Coordinate: phối đồ
- Drape: đan, phối
- Dress: mặc
- Embellish: trang trí
- Fasten: kẹp, cài
- Fold: gấp lại
- Hang: treo
- Iron: ủi
- Layer: lớp lớp
- Layer: phối lớp
- Mend: sửa chữa
- Mix and match: kết hợp
- Patch: dán vá
- Personalize: cá nhân hóa
- Remove: tách ra
- Style: tạo kiểu
- Tailor: may sửa
- Try on: thử
- Tuck in: nhét vào
- Unbutton: mở nút
- Undress: cởi
- Unfasten: mở, tháo
- Unfold: mở ra
- Untuck: rút ra
- Unzip: mở khóa
- Wear: đội/mặc
- Zip up: kéo khóa
2.3. Adjectives related to the topic Talk about your favourite clothes
- Bohemian: Bohemian
- Bold: táo bạo
- Casual: thường ngày
- Chic: thanh lịch
- Classy: quý phái
- Cozy: ấm áp
- Crisp: sạch sẽ
- Dapper: lịch thiệp
- Eclectic: hỗn hợp
- Edgy: cá tính
- Effortless: dễ dàng
- Elegant: thanh nhã
- Exquisite: tinh xảo
- Fashionable: thời trang
- Flattering: làm đẹp
- Flowy: bay bổng
- Formal: trang trọng
- Glamorous: quyến rũ
- Playful: vui nhộn
- Retro: hoài cổ
- Sleek: mượt mà
- Sophisticated: tinh tế
- Striking: nổi bật
- Stylish: sành điệu
- Tailored: được may đo
- Trendy: thịnh hành
- Unique: độc đáo
- Versatile: đa năng
- Vibrant: sống động
- Vintage: cổ điển
2.4. Adverbs related to the topic Talk about your favourite clothes
- Boldly: táo bạo
- Carefully: cẩn thận
- Casually: bình thường
- Comfortably: thoải mái
- Confidently: tự tin
- Creatively: sáng tạo
- Delicately: tinh tế
- Dramatically: ấn tượng
- Effortlessly: dễ dàng
- Elegantly: thanh lịch
- Expressively: biểu cảm
- Exquisitely: tinh xảo
- Fashionably: thời trang
- Flawlessly: hoàn hảo
- Gracefully: duyên dáng
- Perfectly: hoàn hảo
- Playfully: vui nhộn
- Seamlessly: liền mạch
- Stylishly: sành điệu
- Stylistically: phong cách
- Uniquely: độc đáo
2.5. Idioms & phrases related to the topic Talk about your favourite clothes
- A chip off the old block: Giống hệt bố/mẹ
- A feather in one’s cap: Thành tựu, thành công
- A stitch in time saves nine: Một mũi chỉ kịp thời tiết kiệm cả trăm mũi sau này, chỉ việc nếu bạn giải quyết 1 vấn đề từ đầu thì sẽ tiết kiệm được nhiều công sức sau này.
- A wolf in sheep’s clothing: Sói đội lốt cừu
- All dressed up and nowhere to go: Ăn mặc đẹp cho một dịp được dự đoán trước nhưng sau đó lại không diễn ra
- All sewn up: Đã xong, hoàn tất
- Blow one’s top: Nổi giận, mất hết kiên nhẫn
- Clothes make the man: Người ta trông bạn như thế nào phụ thuộc vào cách bạn mặc
- Coat of arms: Huy hiệu, biểu tượng
- Dress code: Quy định về trang phục
- Dress for success: Mặc đẹp để thành công
- Dress to kill: Mặc để gây ấn tượng
- Fit like a glove: Vừa vặn như găng tay
- Hang up one’s hat: Định cư, ổn định
- Have a card up one’s sleeve: Có một kế hoạch bí mật
- Have something up one’s sleeve: Có một mánh khóe trong tay
- In someone’s shoes: Ở trong tình huống của ai đó
- In stitches: Cười nghiêng ngả
- Kick up one’s heels: Vui chơi thoải mái
- Off the rack: Hàng may sẵn
- Old hat: Quá quen thuộc, cũ rích
- On a shoestring budget: Với nguồn tài chính hạn hẹp
- On pins and needles: Lo lắng, hồi hộp
- Out of fashion: Lỗi thời
- Put on the map: Đưa lên bản đồ, nổi tiếng
- Sweating bullets: Lo lắng căng thẳng
- The shoe is on the other foot: Hoàn cảnh đã đảo ngược
- Threadbare: Mòn xơ cả chỉ, xác xơ
- Tighten one’s belt: Cắn răng chịu đựng
- Wear one’s heart on one’s sleeve: Thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng
3. Structure of sentences in the topic Talk about your favorite clothes – IELTS Speaking
When discussing a favorite piece of clothing, you can use some common sentence patterns as shown below:
- My favourite clothes are [specific clothing item] because [reason].
My favorite clothing item is [...] because [...].
- I really like [specific clothing item] because it is [adjective].
I really like [...] because it is [...].
- I like [specific clothing item], and I often wear it because [reason].
I enjoy wearing [...] and I often choose it because [...].
- [Specific clothing item] is not only [adjective], but it is also [adjective].
[…] không chỉ là […] mà cũng là […] đó.
- I prefer [specific clothing item] over [another clothing item] because [reason].
Tôi ưa thích […] hơn […] bởi vì […].
- [Specific clothing item] is more [adjective] than [another clothing item] because [reason].
[…] có nhiều hơn […] khác vì […].
- When I wear [specific clothing item], I feel [adjective] and [adjective].
Khi tôi đội […] này, tôi cảm thấy […] và […].
- The [colour/pattern] of my favourite clothing item adds a touch of [adjective] to my overall look.
[Màu sắc/kiểu dáng] của món đồ quần áo ưa thích của tôi làm nổi bật thêm nét […] của tôi.
4. Cấu trúc bài Nói về quần áo yêu thích – IELTS Speaking
Một bài nói về quần áo yêu thích – IELTS Speaking có thể có bố cục cơ bản như sau:
4.1. Giới thiệu – phần mở đầu
Đề cập đến sự quan trọng của quần áo và phong cách cá nhân, sau đó chuyển sang đề tài: Today, I want to discuss my beloved clothing item, which is…
4.2. Nội dung chính – phần thân bài
Description of preferred clothing item – mô tả món đồ quần áo ưa thích
- Mô tả món đồ bạn thích nhất: một chiếc váy, quần jeans hoặc áo sơ mi.
- Mô tả màu sắc, kiểu dáng,… của nó.
- Giải thích lý do tại sao bạn thích món quần áo này, ta có thể đề cập đến các yếu tố như sự thoải mái, tính linh hoạt hoặc giá trị khác của nó.
Times to wear the favorite clothes – các dịp mặc quần áo yêu thích
- Nói về những dịp hoặc sự kiện mà bạn thích mặc món đồ này hơn.
- Giải thích tại sao nó phù hợp cho những dịp đó.
- Chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ khi mặc món đồ này.
Personal fashion and expression through apparel – phong cách và biểu hiện cá nhân qua trang phục
- Nói về cách quần áo yêu thích phản ánh phong cách cá nhân của bạn.
- Nói về việc lựa chọn quần áo có thể tác động như thế nào đến sự tự tin và hình ảnh của một người.
4.3. Closing – kết luận
Tóm tắt và nhấn mạnh lại sự yêu thích của bạn đối với bộ quần áo.
5. Các lưu ý khi thực hiện bài Nói về quần áo yêu thích
Dưới đây là một số ghi chú quan trọng từ Mytour để bạn thực hiện bài nói IELTS một cách hiệu quả để đạt được điểm số mong muốn:
5.1. Sử dụng ngôn ngữ thích hợp
Việc sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp phù hợp với IELTS Speaking để thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh đa dạng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng với giám khảo. Hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa, cấu trúc câu khác nhau và các thành ngữ/phương ngữ phù hợp để diễn đạt ý của bạn một cách sáng tạo. Tuy nhiên, bạn cũng cần nhớ rằng không cần thiết phải sử dụng những từ quá 'dao to búa lớn' vì điều này có thể làm bài nói của bạn mất tính tự nhiên.
5.2. Sử dụng ví dụ cá nhân
Ngoài việc mô tả chi tiết về món đồ quần áo yêu thích, hãy chia sẻ những kỷ niệm đáng nhớ liên quan đến chủ đề này. Từ những kinh nghiệm cá nhân của bạn, hãy lựa chọn những câu chuyện phù hợp để minh họa thêm về sự quan trọng của món đồ quần áo trong cuộc sống của bạn.
5.3. Đặt ý kiến một cách có logic
Bố cục bài nói cần được tổ chức một cách có logic và có mục tiêu rõ ràng. Mỗi đoạn bài nói nên có một ý chính và sau đó là các ý phụ hoặc ví dụ để bổ sung cho ý chính đó.
Một kế hoạch cơ bản về chủ đề Talk about your favourite clothes như sau:
- Giới thiệu món quần áo yêu thích của bạn.
- Mô tả chi tiết về món quần áo đó.
- Đưa ra lý do tại sao bạn lại thích món quần áo đó.
- Đề cập tới cảm giác của bạn khi mặc nó.
- Chia sẻ về những trải nghiệm cá nhân liên quan đến chủ đề.
- Kết thúc bài nói một cách tổng quát về món quần áo đó và thể hiện niềm yêu thích của bạn với nó một lần nữa.
6. Bài mẫu chủ đề: Discuss your favorite clothing items
Bài mẫu 1 – Áo Blazer
Hãy nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
One of my favourite clothing items is a sleek black blazer. This piece of clothing is an essential part of my wardrobe. The blazer’s tailored fit and elegant design make it suitable for both formal and casual occasions. It adds a touch of sophistication and professionalism to any outfit.
I particularly adore the high-quality fabric and impeccable craftsmanship of this blazer. It is made from a luxurious blend of wool and silk, providing comfort and durability. The structured shoulders and slim lapels enhance my figure and give me a polished appearance.
I often pair this blazer with a crisp white shirt and tailored trousers for a professional look. On more casual days, I dress it down with a pair of jeans and a simple blouse. It effortlessly elevates any ensemble and boosts my confidence.
The black blazer is a wardrobe staple that never fails to make me feel stylish. It’s a cherished clothing item in my collection. I take great care of it by dry cleaning it regularly and storing it in a garment bag to maintain its pristine condition.
- Sleek (adj): thanh lịch
- Essential (adj): cần thiết
- Tailored fit (noun phrase): dáng vừa vặn
- Elegant (adj): lịch sự
- Sophistication (n): sự tinh tế
- Professionalism (n): chuyên nghiệp
- Impeccable (adj): hoàn hảo
- Craftsmanship (n): sự khéo léo
- Durability (n): tính bền bỉ
- Slim lapels (noun phrase): cổ áo nhỏ gọn
- Polished appearance (noun phrase): diện mạo lịch sự
- Ensemble (n): trang phục tổng thể
- Pristine condition (noun phrase): tình trạng hoàn hảo
Bản dịch
Một trong những món đồ yêu thích của tôi là chiếc áo blazer đen sáng. Món quần áo này là một phần không thể thiếu trong tủ quần áo của tôi. Thiết kế vừa vặn và thanh lịch của blazer khiến nó phù hợp cho cả những dịp trang trọng và hàng ngày. Nó mang lại sự tinh tế và chuyên nghiệp cho bất kỳ bộ trang phục nào đi kèm.
Tôi đặc biệt ưa chuộng loại vải chất lượng cao và kỹ thuật may hoàn hảo của chiếc áo blazer này. Nó được làm từ sự pha trộn sang trọng giữa len và lụa, mang lại sự thoải mái và độ bền. Bờ vai có cấu trúc và ve áo mỏng tôn lên vóc dáng của tôi và mang lại cho tôi vẻ ngoài lịch sự.
Thường tôi kết hợp chiếc blazer này với áo sơ mi trắng sắc sảo và quần tây thiết kế riêng để có vẻ ngoài chuyên nghiệp. Vào những ngày bình thường, tôi mặc nó với quần jeans và áo sơ mi đơn giản. Nó dễ dàng nâng cao mọi bộ trang phục và gia tăng sự tự tin của tôi.
Áo blazer đen là món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo của tôi và luôn khiến tôi cảm thấy thời trang và tự tin. Đó là một trong những món đồ yêu thích trong bộ sưu tập của tôi. Tôi luôn bảo quản nó cẩn thận bằng cách giặt khô thường xuyên và để trong túi để giữ cho nó luôn như mới.
Bài mẫu 2 – Quần Jeans
Hãy nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
One of my favourite clothing items is a classic pair of jeans. I bought it 2 years ago and until now it’s still my go-to choice for any casual occasion.
The jeans are made from high-quality denim fabric, which ensures their longevity. The dark wash and slim fit give them a sleek and stylish appearance. I love how they hug my curves and flatter my figure. I think what sets these jeans apart is their timeless design. They feature a classic five-pocket style with subtle stitching details.
The button fly and belt loops add a touch of functionality. Whether I pair them with a simple t-shirt or dress them up with a blouse and heels, they always make me feel confident and fashionable.
I have created countless memories wearing these jeans. From casual outings with friends to weekend getaways, they have been my reliable piece of clothing. Combining comfort, style, and versatility, it’s always a fashion staple I can rely on.
- Classic (adj): cổ điển
- High-quality (adj): chất lượng cao
- Denim fabric (n phrase): vải denim
- Longevity (n): tuổi thọ
- Dark wash (n phrase): màu sắc xanh đậm
- Slim fit (n phrase): dáng ôm
- Sleek (adj): thanh lịch
- Flatter (v): làm đẹp lên
- Timeless design (n phrase): thiết kế bền vững
- Stitching details (n phrase): chi tiết khâu
- Button fly (n phrase): khóa nút
- Belt loops (n phrase): lỗ đeo thắt lưng
- Reliable (adj): đáng tin cậy
- Staple (n): món đồ cố định/trụ cột
Bản dịch
Một trong những món đồ yêu thích của tôi là chiếc quần jean cổ điển. Tôi đã mua nó cách đây 2 năm và cho đến hiện tại, đó vẫn là lựa chọn hàng đầu của tôi cho mọi dịp.
Quần jean được làm từ vải denim chất lượng cao, đảm bảo độ bền lâu dài. Màu sắc tối và kiểu dáng ôm vừa vặn mang lại cho chúng vẻ ngoài bóng bẩy và phong cách. Tôi thích cách chúng ôm sát những đường cong và tôn lên vóc dáng của tôi. Điều làm nên sự khác biệt của những chiếc quần jean này là thiết kế vượt thời gian.
Chúng có kiểu dáng năm túi cổ điển với các chi tiết đường may tinh tế. Các nút bấm và dây đai bổ sung thêm chức năng. Dù tôi kết hợp chúng với áo phông đơn giản hay áo sơ mi và giày cao gót, chúng luôn khiến tôi cảm thấy tự tin và thời trang.
Tôi đã tạo ra vô số kỷ niệm khi mặc những chiếc quần jean này. Từ những chuyến đi chơi bình thường với bạn bè cho đến những chuyến nghỉ cuối tuần, chúng đều là trang phục đáng tin cậy của tôi. Kết hợp sự thoải mái, phong cách và tính linh hoạt, chúng luôn là món đồ thời trang mà tôi có thể tin dùng.
Bài mẫu 3 – Váy
Hãy nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
An exquisite red dress is one of my favourite pieces of clothing. This dress is very dear to my heart and is ideal for formal events.
The dress has a luxurious appearance because it is made of high-quality fabric. Everyone’s attention is drawn to the striking red colour, which also adds a touch of sophistication. It has a feminine silhouette thanks to the fitted bodice and full skirt.
A delicate and feminine touch is added by the intricate lace work on the neckline and sleeves. Additionally, the dress has a subdued V-neckline that draws attention to my collarbones and gives it a hint of allure. Its elegance, by the way, has stood the test of time.
I adore wearing this dress to both festive and special occasions. It gives me a swaggering, confident feeling. It is truly enchanting to watch as it moves with each step and gracefully envelops my body.
- Exquisite (adj): tinh xảo
- Dear (adj): quý giá
- Ideal (adj): lý tưởng
- Striking (adj): nổi bật
- Sophistication (n): sự tinh tế
- Feminine (adj): nữ tính
- Silhouette (n): hình dáng
- Fitted bodice (n phrase): phần thân váy ôm sát
- Intricate (adj): tinh xảo
- Lace work (n phrase): ren
- Neckline (n): viền cổ áo
- Sleeves (n): tay áo
- Subdued (adj): nhã nhặn
- V-neckline (n): cổ áo hình V
- Draw attention to (v phrase): thu hút sự chú ý đến
- Collarbones (n): xương quai xanh
- Allure (n): sức hấp dẫn
- Stand the test of time (idiom): vượt qua thử thách của thời gian
- Adore (v): yêu mến
- Swaggering (adj): tự tin, vênh vang
- Enchanting (adj): quyến rũ, mê hoặc
- Moves with each step (v phrase): di chuyển cùng từng bước chân
- Gracefully (adv): duyên dáng
- Envelop (v): bao bọc
Bài mẫu 4 – Mũ
Hãy nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
Một trong những phụ kiện thời trang yêu thích của tôi là chiếc mũ – món quà sinh nhật từ cô dì của tôi.
The hat has a luxurious feel since it is made of high-quality materials like wool felt. It offers both style and sun protection thanks to its wide brim and structured crown. Its timeless black colour makes it adaptable and appropriate for a variety of settings. This hat also stands out due to its classic style. It exudes elegance and gives my overall appearance a dash of mystery. A simple ribbon band that is attached to the hat gives it a stylish yet understated finishing touch.
I love wearing this hat during the summer months when I’m out and about. It not only shields me from the sun’s rays but also elevates my outfit. Whether I’m strolling through the city or attending a garden party, this hat always receives compliments and adds a touch of flair to my appearance.
Taking care of this hat is crucial to maintain its shape and quality. I store it in a hat box and avoid exposing it to extreme weather conditions. Periodically, I dust it off and reshape the brim to keep it looking its best.
- Wool felt (n phrase): vải nhung
- Wide brim (n phrase): nón có viền rộng
- Structured crown (n phrase): đỉnh nón chắc chắn
- Stand out (phrasal v): nổi bật
- Exude (v): tỏa ra
- Elegance (n): sự thanh lịch
- Dash (n): chút
- Understated (adj): giản dị
- Finishing touch (n phrase): chi tiết hoàn thiện
- Shield (v): bảo vệ
- Elevate (v): nâng cao
- Stroll (v): đi dạo
- Flair (n): sự phong cách đặc biệt
- Store (v): lưu trữ
- Periodically (adv): định kỳ
- Dust off (phrasal v): lau chùi
- Reshape (v): định hình lại
Bản dịch
Một trong những phụ kiện thời trang yêu thích của tôi là chiếc mũ – đây là món quà sinh nhật từ cô dì tôi.
Chiếc mũ này mang đến cảm giác sang trọng nhờ chất liệu nỉ len cao cấp. Nó kết hợp phong cách và tính năng chống nắng với vành rộng và vương miện cấu trúc. Màu sắc đen vượt thời gian giúp nó phù hợp với nhiều dịp khác nhau và luôn nổi bật với phong cách cổ điển.
Chiếc mũ này mang lại sự sang trọng và làm cho diện mạo của tôi trở nên bí ẩn hơn. Dải ruy băng đơn giản được thêm vào để hoàn thiện và tinh tế hơn.
Tôi thích đội chiếc mũ này vào những ngày hè khi ra ngoài. Nó không chỉ bảo vệ tôi khỏi ánh nắng mà còn nâng cao phong cách của trang phục. Dù là đi dạo phố hay tham gia tiệc ngoài trời, chiếc mũ này luôn nhận được nhiều lời khen và thêm phần tinh tế cho vẻ ngoài của tôi.
Việc bảo quản chiếc mũ này rất quan trọng để duy trì hình dạng và chất lượng. Tôi thường giữ nó trong hộp đựng mũ và tránh để nó tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt. Định kỳ, tôi làm sạch và định hình lại vành mũ để giữ cho nó luôn đẹp nhất.
Bài mẫu 5 – Áo dài
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
One of my favourite traditional garments is the áo dài, a long dress which holds a special place in my heart, as it represents the elegance and grace of Vietnamese culture.
The áo dài is a form-fitting dress that accentuates the beauty of the wearer. It typically consists of a long-sleeved tunic that reaches down to the ankles, paired with wide-legged pants known as “đáy” or a long skirt if you’re wearing a modernised áo dài. The dress is often made from silk or other luxurious fabrics, adorned with intricate embroidery and delicate patterns.
I admire the áo dài for its timeless charm and versatility. It can be worn on various occasions, from formal events to casual outings. Personally, my áo dài in elegant red always instills a sense of pride and connection to my Vietnamese heritage.
Despite being traditional clothes, áo dài allows me to express my personal style through the choice of colours, patterns, and accessories. I enjoy experimenting with different combinations to create a unique and fashionable look. It is a symbol of Vietnamese tradition and a beautiful representation of our rich heritage.
- Elegance (n): sự thanh lịch, uyển chuyển
- Grace (n): sự duyên dáng, nhã nhặn
- Form-fitting (adj): vừa vặn, ôm sát
- Accentuates (v): làm nổi bật, làm lên tầm vóc
- Wide-legged (adj): có đáy rộng
- Adorned (adj): được trang trí, được tô điểm
- Intricate embroidery (n phrase): thêu hoa mĩ miều, tinh tế
- Delicate patterns (n phrase): hoa văn tinh tế, tinh xảo
- Representation (n): sự đại diện, sự tiêu biểu
- Rich heritage (n phrase): di sản phong phú, giàu có
Bản dịch
One of my favorite traditional garments is the áo dài, which holds a special place in my heart for symbolizing the elegance and grace of Vietnamese culture.
The áo dài accentuates the wearer's beauty with its form-fitting design. It typically consists of a long-sleeved tunic, with a long skirt known as a “đáy” or a long dress for modern áo dài. The garment is often made from silk or other luxurious fabrics, adorned with intricate embroidery and exquisite patterns.
I love the áo dài for its timeless allure and versatility. It can be worn for various occasions, from formal events to casual outings. For me, my áo dài in dignified red always makes me feel proud and connected to my Vietnamese heritage.
Despite being a traditional attire, the áo dài allows me to express my personal style through color choices, patterns, and accessories. I enjoy experimenting with different combinations to create a unique and fashionable appearance. It is a symbol of Vietnamese tradition and a beautiful representation of our rich heritage.Dưới đây là bài viết của Mytour về mẫu bài chủ đề: Talk about your favorite clothes. Với những từ vựng, cấu trúc và ý tưởng từ bài viết trên, Mytour mong rằng đã hữu ích cho các bạn trong việc chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking của mình. Ngoài bài viết này, các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết học thuật khác rất hữu ích tại thư viện Tự học IELTS của Mytour nhé!