Key Takeaways |
---|
Detest là một động từ mang nghĩa: rất ghét một ai đó hoặc một thứ gì, ghét vô cùng, ghét cay ghét đắng. Cấu trúc của động từ Detest:
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Detest:
Phân biệt Detest với Dislike và Hate:
|
What is the definition of Detest?
Một lưu ý là động từ Detest thường không được sử dụng trong các thì tiếp diễn (progressive tenses) vì thuộc nhóm động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) chỉ sở thích, chỉ quan điểm của một người về sự vật, hiện tượng.
Dislike to V or V-ing? The Structure of Detest in English
Detest + V-ing
Cấu trúc Detest + V-ing dùng để thể hiện cảm xúc, thái độ căm ghét khi phải làm một việc gì đó trái với mong muốn của bản thân.
Ví dụ:
She detests cooking when she’s not in the mood. (Cô ấy ghét nấu ăn khi cô ấy không có tâm trạng.)
I detest waiting for the bus in the rain. (Tôi ghét chờ xe buýt dưới mưa.)
Detest + something
Cấu trúc Detest + something dùng để thể hiện cảm xúc, thái độ căm ghét một sự vật, hiện tượng hoặc một điều gì đó, thường là những điều không tốt, gây khó chịu.
Ví dụ:
We detest the noise of the city. (Chúng tôi ghét tiếng ồn của thành phố.)
We detest unorganized meetings. (Chúng tôi ghét những cuộc họp không có tổ chức.)
Detest + somebody
Cấu trúc Detest + somebody thể hiện cảm xúc, thái độ căm ghét, căm thù một người nào đó, nguyên nhân thường vì các hành vi, cư xử, suy nghĩ không phù hợp.
Ví dụ:
She detests people who are late. (Cô ấy ghét những người đến muộn.)
I detest anyone who lies to me. (Tôi ghét bất kỳ ai nói dối tôi.)
Synonyms and Antonyms of detest in English
Synonyms of detest
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
loathe /ləʊð/ | to dislike somebody/something very much (ghét một ai đó / thứ gì đó rất nhiều) | I loathe the way he always interrupts me when I’m speaking. (Tôi ghét cách anh ta luôn cắt lời tôi khi tôi đang nói) |
abhor /əbˈhɔːr/ | to hate something, for example a way of behaving or thinking, especially for moral reasons (ghét thứ gì đó, chẳng hạn như cách cư xử hoặc suy nghĩ, đặc biệt vì đạo đức) | She abhors the thought of wasting food, so she always makes sure to eat everything on her plate. (Cô ấy ghét việc lãng phí thức ăn, vì vậy cô ấy luôn chắc chắn ăn hết mọi thứ trên đĩa) |
dislike /dɪsˈlaɪk/ | to not like somebody/something (không thích một ai đó / thứ gì đó) | He dislikes going to parties because he finds small talk tedious. (Anh ta không thích đi dự tiệc vì anh ta thấy việc trò chuyện phiếm không thú vị) |
hate /heɪt/ | to dislike somebody/something very much (ghét một ai đó / thứ gì đó rất nhiều) | I hate it when people don’t respect the environment and litter in public places. (Tôi không thích khi mọi người không tôn trọng môi trường và vứt rác ở nơi công cộng) |
can’t bear / stand | to be unable to accept and deal with something unpleasant / not like somebody/something (không thể chấp nhận và chịu đựng thứ gì đó gây khó chịu / ghét một ai đó / thứ gì đó) |
|
despise /dɪˈspaɪz/ | to dislike and have no respect for somebody/something (không thích và không có sự tôn trọng đối với ai đó / thứ gì đó) | They despise dishonesty and believe in always telling the truth. (Họ ghét tính không trung thực và tin vào việc luôn nói sự thật.) |
Antonyms of detest
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
like /laɪk/ | to find somebody/something pleasant, attractive or of a good enough standard; to enjoy something (thấy một ai đó / thứ gì đó dễ chịu, thu hút hoặc có tiêu chuẩn tốt; tận hưởng thứ gì đó) | He likes to spend his free time reading books about history. (Anh ấy thích dành thời gian rảnh rỗi để đọc sách về lịch sử.) |
love /lʌv/ | to have very strong feelings of liking and caring for somebody / to like or enjoy something very much (có cảm xúc thích thú và quan tâm ai đó / rất thích và tận hưởng thứ gì đó) | I love the way she always has a positive outlook on life. (Tôi yêu cách cô ấy luôn lạc quan về cuộc sống) |
admire /ədˈmaɪər/ | to respect somebody for what they have done or to respect their qualities (tôn trọng ai đó về những việc họ làm hoặc tôn trọng năng lực của họ) | We admire her for her dedication and hard work in achieving her goals. (Chúng tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự tận tụy và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình) |
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ | to get pleasure from something (có niềm vui từ việc gì đó, tận hưởng điều gì đó) | I enjoy listening to classical music while working on my projects. (Tôi tận hưởng việc nghe nhạc cổ điển trong khi làm các dự án của mình) |
cherish /ˈtʃerɪʃ/ | to love somebody/something very much and want to protect them or it (yêu mến ai đó / thứ gì đó rất nhiều và muốn bảo vệ họ / điều đó) | They cherish the memories of their childhood spent in the countryside. (Họ trân trọng những kỷ niệm về tuổi thơ đã trải qua ở nông thôn) |
relish /ˈrelɪʃ/ | to get great pleasure from something; to want very much to do or have something (có niềm vui từ việc gì đó, rất muốn làm gì / có được thứ gì) | She relishes the opportunity to travel and explore new cultures. (Cô ấy thích thú với cơ hội đi du lịch và khám phá các nền văn hóa mới) |
Differentiating between dislike, hate, and detest
Khi sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật hằng ngày, “detest“, “dislike“ và “hate“ có thể được sử dụng để thay thế cho nhau như các từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, “detest“, “dislike“ và “hate“ thể hiện hành động ghét với những sắc thái khác nhau. Do đó, dấu hiệu để phân biệt ba động từ này là dựa vào sắc thái biểu cảm.
Dislike: mang sắc thái biểu cảm nhẹ nhất trong ba từ, thể hiện sự ác cảm vừa phải, thường liên quan đến sở thích cá nhân và có thể thay đổi
Ví dụ: She dislikes eating vegetables. (Cô ấy không thích ăn rau.)
Hate: mang sắc thái biểu cảm nặng hơn dislike, thể hiện sự ác cảm mạnh, kèm theo cảm giác tức giận, mong muốn né tránh
Ví dụ: She hates anyone who is disrespectful, particularly those who do not value the time and effort of others. (Cô ấy ghét bất kỳ ai có thái độ không tôn trọng, đặc biệt là những người không trân trọng thời gian và công sức của người khác.)
Detest: mang sắc thái biểu cảm mạnh nhất, thể hiện sự căm ghét cực độ, có thể mang sắc thái tiêu cực, thái độ bất bình về một vấn đề
Ví dụ: I detest dishonesty in any form. (Tôi căm ghét bất kỳ hành vi không trung thực nào.)
Exercises on the Structure of Detest
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Detest
Anh ấy ghét cách mọi người không tôn trọng thời gian của mình.
Tôi ghét việc lãng phí thời gian vì tôi tin rằng mỗi khoảnh khắc đều quý giá.
Họ ghét tiếng ồn ở trung tâm thành phố.
Chúng tôi ghét ô nhiễm vì nó gây hại cho môi trường và sức khỏe của chúng tôi.
Anh ấy ghét việc bỏ bữa vì anh ấy hiểu tầm quan trọng của dinh dưỡng.
Bài tập 2: Điền detest, dislike hoặc hate vào chỗ trống
We don’t serve liver often because so many people _______ it.
He ____ the discrimination against minorities in his country.
We _____ seeing our efforts go to waste due to unforeseen circumstances.
We _____ hearing negative comments about our work.
I _____ to admit it, but I was wrong about the situation.
I _____ arguing with my friends over trivial matters.
She ______ waking up early in the morning, but her job requires it.
She ________ the violation of human rights.
I _____ the arrogance of people who think they know everything.
You might ______ the taste of medicine, but it’s necessary to get better.
They _____ politicians who don’t keep their promises.
We _____ businesses that exploit their workers, paying them low wages while expecting them to work long hours.
Đáp án
Bài tập 1:
He detests the way people don’t respect his time.
I detest wasting time because I believe every moment is precious.
They detest the noise in the city center.
We detest pollution because it harms our environment and health.
He detests skipping meals because he understands the importance of nutrition.
Bài tập 2:
dislike.
Translation: We usually don't serve liver because many people detest it.
detests.
Translation: He detests discrimination against minorities in his country.
hate.
Translation: We don't like to see our efforts go to waste due to unforeseeable circumstances.
detest / hate.
Translation: We hate hearing negative comments about our work.
hate.
Translation: I hate to admit it, but I misunderstood the situation.
detest / hate.
Translation: I detest arguing with friends over trivial matters.
dislikes.
Translation: She dislikes waking up early in the morning, but her job requires it.
detests.
Translation: She detests human rights violations.
hate / detest
Translation: I hate the arrogance of those who think they know everything.
dislike.
Translation: You may not like the taste of medicine, but it's necessary for your health.
detest.
Translation: They detest politicians who don't keep their promises.
hate / detest.
Translation: We detest businesses that exploit their workers, paying them low wages while expecting long hours.
Summary
References
'Detest.' Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/detest?q=detest.