1. Dislike là gì?
Dislike /dɪsˈlaɪk/ vừa là danh từ vừa là động từ, với ý nghĩa cụ thể như sau:1.1 Ý nghĩa của Dislike (v)
Dislike (v): to not like someone or something (không thích ai/ cái gì).
Ví dụ:
- Why do you dislike him so much? (Sao cậu ghét anh ta dữ vậy?)
- I dislike Math. (Tôi không thích Toán.)
Một số cụm động từ Dislike thông dụng: be generally disliked, be universally disliked, be widely disliked…
1.2 Dislike (n)
Dislike (n): a feeling of not liking something or someone (cảm giác không thích cái gì/ ai đó).
Ví dụ:
- John has a dislike of hot weather. (John không thích trời nóng.)
- Mom took an instant dislike to my new friend. (Mẹ tức thì tỏ vẻ không thích đứa bạn mới của tôi.)
2. Cấu trúc Dislike to V hay V-ing?
2.1 Dislike + V-ing
Sau động từ Dislike sẽ là một V-ing, có cấu trúc: S + Dislike + V-ing + O

Ví dụ:
- She dislikes being away from her family. (Cô ấy không thích sống xa gia đình.)
- Much as Jack disliked going to funerals (= although Jack did not like it at all), he knew he had to be there. (Dù chẳng hề thích việc đi đám tang, nhưng Jack biết là anh cần đến đó.)
2.2 Các cấu trúc khác liên quan đến Dislike
- Dislike somebody/something doing something
Ví dụ: I disliked him staying away from home. (Tôi không thích anh ấy ở xa nhà.)
- Dislike something about somebody/something
Ví dụ: What did you dislike about the movie? (Cậu không thích điều gì về bộ phim?)
- Dislike it when…
Ví dụ: Johnson disliked it when she behaved badly in front of his mother. (Johnson không thích cô ấy hành xử tệ trước mặt mẹ anh ấy.)
- Dislike the idea of…
Ví dụ: I dislike the idea of leaving her home alone all evening. (Tôi không thích ý nghĩ để cô ấy ở nhà nguyên buổi tối.)
4. Từ đồng nghĩa với Dislike
Để nâng cao vốn từ vựng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cho Dislike trong một số trường hợp nhé:
4.1 Ghét
Hate: to have a strong feeling of dislike for somebody/something (có cảm giác rất không thích ai đó/ thứ gì).
Mặc dù Hate nói chung là một động từ rất mạnh, nhưng cũng thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày khi nói về người hoặc vật mà bạn không thích theo cách kém quan trọng hơn, chẳng hạn như một loại thực phẩm cụ thể:
Ví dụ: I’ve always hated cabbage. (Tôi vốn ghét bắp cải.)

4.2 Cannot endure
Can’t stand: used to emphasize that you really do not like somebody/something (dùng khi nhấn mạnh bạn thật sự không thích ai/ thứ gì).
Ví dụ:
- She can’t stand her brother. (Cô ấy không thể chịu nổi người anh trai.)
- Kai couldn’t stand being kept waiting. (Kai không thể chịu được việc cứ phải chờ đợi.)
4.3 Cannot tolerate
Can’t bear: used to say that you dislike something so much that you cannot accept or deal with it (dùng khi bạn thật sự ghét điều gì đó đến mức không thể chấp nhận được).
Ví dụ: He can’t bear having cats in the house. (Anh ta không thể chấp nhận việc nuôi mèo trong nhà.)
*Lưu ý: Can’t stand và Can’t bear đều có nghĩa gần giống nhau, nhưng Can’t bear sẽ có ý nhấn mạnh và có tính trang trọng hơn một chút so với Can’t stand.
4.4 Detest
Despise: to dislike and have no respect for somebody/something (tỏ ra ghét bỏ và không tôn trọng).
Ví dụ: Jinny despised himself for being so cowardly. (Jinny chán ghét bản thân vì quá hèn nhát.)
4.5 Abhor
Loathe: to hate somebody/something very much (ghét ai đó/ thứ gì rất nhiều).
Loathe là một động từ thậm chí diễn tả sắc thái còn mạnh hơn Hate. Tuy nhiên, từ này vẫn có thể sử dụng trong tình huống thông thường để biểu đạt thái độ đơn giản là “thật sự không thích”.
Ví dụ: Whether you love or loathe their music, you can’t deny their talent. (Dù cậu có thích hay ghét nhạc của họ thì cũng không thể phủ nhận tài năng của người ta được.)
4.6 Abhor
Detest: (rather formal) to hate somebody/something very much (rất ghét ai đó/ thứ gì).
Ví dụ: They absolutely detest each other. (Họ cực kỳ không ưa nhau.)

5. Các biểu hiện khác của I dislike it
Sau đây hãy cùng bỏ túi ngay một số cách diễn đạt khác khi thể hiện thái độ không thích ai/ thứ gì đó ngoài cụm I dislike it nhé!
5.1 I’m not fond of it
Câu này thường được sử dụng khi bạn không thích điều gì đó chỉ vì bạn cảm thấy nó không hấp dẫn hoặc không thú vị.
Ví dụ: Jimmy asked me to go with him to the football game but I’m not into football, I like tennis. (Jimmy rủ tôi đi xem đá bóng với anh ấy nhưng tôi vốn không thích bóng đá mà thích quần vợt.)
5.2 I’m not keen on it (informal)
“To be fond of” means to like or love something/someone. Therefore, “not to be fond of something” implies that you don’t like it much.
Ví dụ: I’m not fond of going shopping everyday. (Tôi không thích ngày nào cũng đi mua sắm.)
5.3 I’m not enthusiastic about it
The meaning of this expression is similar to “I’m not fond of it”.
Ví dụ: I’m not crazy about this dish, it tastes strange. (Tôi không thích món này lắm, vị hơi lạ.)
5.4 I don’t value it
I don’t appreciate it: Tôi không đánh giá cao việc này. (Mang tính lịch sự)
Ví dụ: I don’t appreciate being shouted at in public. (Tôi không đánh giá cao việc la hét nơi công cộng,)
5.5 It doesn’t appeal to me
When saying “It doesn’t tickle my fancy,” the speaker feels that something is not interesting or appealing.
Ví dụ: The idea of having a luxury car doesn’t tickle my fancy. (Tôi không hứng thú với suy nghĩ sở hữu một chiếc xe xa xỉ.)
5.6 I'm not intrigued by that
This phrase is used when we find something not stimulating.
Ví dụ: She invited me to go to that Halloween party, but I'm disinterested in that. (Cô ấy mời tôi đến buổi tiệc Halloween đó, nhưng tôi không thấy hứng thú tẹo nào.)
5.7 It’s not my cup of tea
This is a neutral expression indicating lack of interest, indifference.
Ví dụ: Everyone is crazy about Tik Tok but it’s not for me. (Mọi người phát cuồng vì Tik Tok nhưng tôi thì không quan tâm.)
5.8 It’s not my cup of tea
This expression reflects a lack of liking for something or someone.
Ví dụ: Don’t ask me to go to the Japanese restaurant! I’m not a big fan of sushi. (Đừng bảo tôi phải đến nhà hàng Nhật! Tôi không thích sushi.)
5.9 I’ll take a rain check
This is a concise way to express dislike, refusal of something.
Ví dụ: Do you want some wine, sir? Thanks, I’ll pass.
(Anh có muốn sử dụng rượu không? - Không, tôi cảm ơn.)
6. Bài tập với cấu trúc Không thích
Bài tập 1. Sắp xếp các từ đúng vị trí tạo thành câu hoàn chỉnh
1. Cô ấy/ mạnh mẽ/ ông chủ/ không thích/ cô ấy.
2. Có/ rất ít/ là/ thực phẩm mà/ tôi không thích/ tích cực.
3. Tôi đã/ không thích/ luôn/ cảm giác/ no/ sau bữa ăn lớn.
4. The script producer disliked and said it must be rewritten.
5. I can't fathom why she chose to become a teacher because obviously she intensely dislikes children!
Đáp án
1. She intensely disliked her boss.
2. There are very few foods that I actively dislike.
3. I have always detested that sensation of fullness after a substantial meal.
4. The script producer disliked and insisted it must be rewritten.
5. I can't comprehend why she opted to become a teacher because she clearly detests children intensely!
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng
1. Anna (likes/ despises) doing homework. She is lazy.
2. Lily (favors/ abhors) the idea of staying out too late. It’s too dangerous.
3. Most girls (loathe/ enjoy) cockroaches.
4. Tom (favors/ despises) crafting models. He never engages in it.
5. We (appreciate/ loathe) spending time with John. He is very captivating.
Đáp án
1. despises
2. dislikes
3. detest
4. detests
5. relish
Nguồn tham khảo: Các ví dụ và kiến thức về Dislike trong bài viết được tham khảo và dịch từ Cambridge Dictionary và oxfordlearnersdictionaries.
Bài báo trên của Mytour đã giải đáp được câu hỏi rằng sau Dislike to V hay V-ing. Ngoài ra, bạn đọc cũng có thể học thêm một số từ đồng nghĩa và cụm từ hay diễn đạt ý không thích, không quan tâm tương tự như Dislike. Hãy thường xuyên vận dụng và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức về Dislike hơn nhé!