Trong quá trình luyện thi IELTS Writing, không ít người học gặp khó khăn trong việc phân biệt một số cặp từ có sự tương đồng với nhau về ngữ nghĩa hoặc cách viết, dẫn đến việc không đáp ứng được tiêu chí Lexical resource (một tiêu chí về từ vựng và các khía cạnh liên quan đến từ vựng) và gây ảnh hưởng đến điểm số. Những nhầm lẫn này nếu không được chú ý làm rõ ngay từ lúc bắt đầu quá trình ôn thi có thể gây ra nhiều chướng ngại cho người học trong việc nâng cao band điểm, không chỉ ở kỹ năng Writing mà còn ảnh hưởng không ít đến ba kỹ năng còn lại. Chính vì thế, bài viết sau đây hy vọng có thể góp phần hướng dẫn người đọc cách phân biệt một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn, những định nghĩa và ví dụ cụ thể về việc ứng dụng những cặp từ này trong bài thi IELTS Writing một cách chính xác.
Key takeaways: Phân tích sự khác nhau trong cách dùng của 8 cặp từ khó phân biệt trong IELTS Writing
Arise/ Rise
Effect/ Affect
Between/ Among
Human/ People
Emigrate/ Immigrate
Politic/ Political
Device/ Devise
Imaginary/ Imaginative
Distinguish 8 pairs of words easily confused in IELTS Writing and specific examples
Arise/ Ascend
Một số người học dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng cặp từ này trong bài thi viết do chúng có cách viết lẫn phiên âm tương tự nhau. Thế nhưng, khi xét riêng về mặt ngữ nghĩa thì cả hai có cách dùng hoàn toàn khác biệt.
Định nghĩa:
Arise /əˈraɪz/: là động từ mang nghĩa xuất hiện, xảy ra hoặc phát sinh do một yếu tố nào đó.
Rise /raɪz/: ở dạng động từ thường mang nghĩa tăng lên, trở dậy hoặc mọc lên.
Ví dụ:
Unforeseen problems may arise if the parents' approach to discipline is inconsistent and unscientific.
( Tạm dịch: Những vấn đề không thể lường trước được có thể phát sinh nếu phương pháp nuôi dạy của cha mẹ trong việc kỷ luật trẻ không được nhất quán và phản khoa học.)
The amount of cow's milk exported to Australia from 2018 to 2019 rose by about 15%.
( Tạm dịch: Lượng sữa bò xuất khẩu sang Australia từ năm 2018 đến năm 2019 tăng khoảng 15%.)
Phân tích: Ở câu ví dụ thứ nhất liên quan đến chủ đề về Family thường gặp trong IELTS Writing Task 2, nghĩa của câu đang đề cập đến những vấn đề khó dự kiến có thể phát sinh do sự kỷ luật không nhất quán của cha mẹ dành cho con cái chứ không phải vấn đề đang tăng lên hay đi lên, thế nên động từ thích hợp trong ngữ cảnh này sẽ là “arise”. Trong khi đó, ở câu ví dụ thứ hai đang cần một động từ diễn tả phần trăm tăng lên của lượng sữa bò xuất khẩu sang Úc giai đoạn từ 2018 đến 2019 nên động từ chính xác được sử dụng trong trường hợp này phải là từ “rise”.
Impact/ Influence
Đây là cặp từ thường dễ gây nhầm lẫn cho người học trong quá trình viết bài do vừa có cách phát âm khá giống nhau lại vừa tương đồng về mặt ngữ nghĩa. Song, khi đề cập về mặt từ loại và cách dùng lại có những sự khác biệt nhất định.
Định nghĩa
Effect /ɪˈfekt/: là danh từ thường mang nghĩa sự tác động, ảnh hưởng lên sự vật, hiện tượng nào đó hoặc kết quả của sự thay đổi. Tuy nhiên, trong số ít những trường hợp, “effect” có thể được dùng như một động từ với nghĩa thực hiện hoặc tạo ra điều gì đó.
Affect /əˈfekt/: là động từ nói về hành động gây ra ảnh hưởng hoặc tác động lên đối tượng nào đó bất kỳ.
Ví dụ
One of the disturbing effects of global warming is the rapid melting of global ice, especially at the Earth’s poles in the coming decades.
(Tạm dịch: Một trong những tác động đáng lo ngại của sự nóng lên toàn cầu là hiện tượng tan chảy băng toàn cầu một cách nhanh chóng, đặc biệt là ở các cực của trái đất trong những thập kỷ sắp tới.)
Excessive exposure to the phone screen may negatively affect children’s eyesight as well as social integration ability.
(Tạm dịch: Việc tiếp xúc quá nhiều với màn hình điện thoại có thể gây ảnh hưởng tiêu cực lên thị lực của trẻ cũng như năng lực hòa nhập xã hội.)
Among/ Amidst
Cặp giới từ này tuy không hề giống nhau về cách phát âm hay cách viết nhưng lại dễ gây bối rối cho người học vì chúng có nghĩa khá tương đồng. Tuy nhiên, nếu xem xét kỹ thì vẫn có một ít sự khác biệt trong cách dùng tùy theo văn cảnh mà câu đang hướng tới.
Định nghĩa
Between /bɪˈtwiːn/: là giới từ mang nghĩa ở trong hoặc nằm trong không gian ngăn cách giữa các địa điểm, con người hoặc sự vật có sự riêng biệt rõ ràng, cụ thể và thường dùng khi để cập đến 2 đối tượng.
Among /əˈmʌŋ/: là giới từ mang nghĩa ở giữa hoặc nằm trong số ba người/vật trở lên, là một phần của một nhóm hoặc các đối tượng không có sự phân biệt tên cụ thể.
Ví dụ
Between 2000 and 2005, the number of Chinese tourists in the UK decreased considerably, whereas the figures for France and Switzerland remained stable.
( Tạm dịch: Từ năm 2000 đến năm 2005, số lượng khách du lịch người Trung Quốc ở Anh giảm đáng kể, trong khi số liệu của Pháp và Thụy Sĩ vẫn duy trì ở mức ổn định.)
The provision of rewards for the best individuals enables the organization to have healthy competition among employees.
( Tạm dịch: Việc đề xuất phần thưởng cho những cá nhân xuất sắc nhất tạo điều kiện cho tổ chức có được sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhân viên.)
Phân tích: Trong câu ví dụ thứ nhất đang so sánh sự thay đổi lượng khách du lịch của các quốc gia trong giai đoạn giữa năm 2000 và năm 2005, đây là hai cột mốc năm cụ thể nên việc dùng từ “between” trong tình huống này là hoàn toàn chính xác. Mặt khác, câu ví dụ thứ hai lại đang ám chỉ sự cạnh tranh lành mạnh giữa một nhóm nhân viên trong tổ chức, không hề nói đến những cá nhân cụ thể nào cả, vì vậy, “among” sẽ được sử dụng trong ngữ cảnh này.
Individual/ Individuals
Đây là hai danh từ mà thí sinh thường nhầm lẫn khi viết do chúng có nghĩa khá tương đồng với nhau. Tuy nhiên, cặp từ này lại có sự khác biệt về bản chất khi đặt vào ngữ cảnh mà câu đang hướng tới.
Định nghĩa
Human /ˈhjuː.mən/: là danh từ và cũng là tính từ ám chỉ loài người hoặc thuộc về loài người, nhấn mạnh sự khác biệt với các loài khác.
People /ˈpiː.pəl/: là danh từ chỉ con người nói chung, không nhắm đến việc phân biệt với các giống loài hoặc sự thể khác đang tồn tại.
Ví dụ
Human activities including unsustainable fishing practices and over-exploitation are causing great damage to the marine ecosystem.
( Tạm dịch: Các hoạt động của con người bao gồm việc áp dụng những phương pháp đánh bắt cá không bền vững và sự khai thác quá mức đang gây ra thiệt hại lớn cho hệ sinh thái biển.)
People in big cities face several health issues as a result of excessive levels of air pollution.
( Tạm dịch: Người dân ở các thành phố lớn phải đối mặt với nhiều vấn đề về sức khỏe do mức độ ô nhiễm không khí quá mức.)
Migrate/ Migrate
Hai từ này thường gây nhầm lẫn cho người học do có cách viết tương đối giống nhau cũng như sự tương đồng về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, vẫn có điểm khác biệt giữa chúng nên cần lưu ý trong quá trình sử dụng để bài viết được mạch lạc.
Định nghĩa
Emigrate /ˈem.ɪ.ɡreɪt/: là động từ diễn tả việc rời khỏi một quốc gia hay vùng lãnh thổ nào đó vĩnh viễn để đến sống ở một nơi khác.
Immigrate /ˈɪm.ɪ.ɡreɪt/: là động từ diễn tả hành động nhập cư vào một quốc gia khác để sống hẳn ở đó.
Ví dụ
A large number of people decided to emigrate from Viet Nam to the USA at the end of 1975 in order to escape poverty.
(Tạm dịch: Nhiều người đã quyết định di cư từ Việt Nam sang Hoa Kỳ vào cuối năm 1975 nhằm mục đích trốn khỏi sự nghèo đói.)
Many Chinese immigrated to the United States to look for jobs that bring them wealth, opportunities, and promotion.
(Tạm dịch: Nhiểu người Trung Quốc đã nhập cư vào nước Mỹ nhằm mục đích tìm kiếm những công việc mang lại cho họ sự giàu có, cơ hội cũng như sự thăng tiến.)
Phân tích: Ở ví dụ đầu tiên mô tả hành động chuyển đi khỏi Việt Nam để đến Mỹ sinh sống nên phải sử dụng động từ “emigrate” trong tình huống này. Trong câu ví dụ thứ hai lại có ý muốn nhấn mạnh việc nhập cư của người Trung Quốc vào lãnh thổ nước Mỹ nhằm mục đích tìm kiếm cơ hội, chính vì thế, động từ cần dùng trong ngữ cảnh này là “immigrate”.
Politics/ Political
Cặp từ này thường bị nhầm lẫn do chúng không những cùng loại từ với nhau mà còn có cách viết tương tự. Song, cả hai lại có sự khác biệt rất lớn về ngữ nghĩa mà người học nên lưu ý để áp dụng vào đúng ngữ cảnh.
Định nghĩa
Politic /ˈpɒl.ɪ.tɪk/: là tính từ mang nghĩa thận trọng, khôn ngoan, sáng suốt.
Political /pəˈlɪt.ɪ.kəl/: là tính từ liên quan đến chính trị hay những việc thuộc về cộng đồng nói chung.
Ví dụ
It would not be politic for young people to frequently jump jobs without apparent reasons.
(Tạm dịch: Sẽ không hề khôn ngoan cho người trẻ khi thường xuyên nhảy việc mà không có lý do rõ ràng.)
Prolonged political crises can cause instability and depress the national economy.
(Tạm dịch: Những cuộc khủng hoảng chính trị kéo dài có thể gây ra tình trạng bất ổn và làm suy thoái nền kinh tế quốc gia.)
Tool/ Formulate
Cặp từ này gây khó khăn trong việc phân biệt do cách phát âm lẫn cách viết có sự giống nhau rất lớn. Mặc dù vậy, chúng lại có nghĩa hoàn toàn riêng biệt, không hề liên quan gì đến nhau.
Định nghĩa
Device /dɪˈvaɪs/: là danh từ chỉ một vật hay một máy móc, thiết bị được tạo ra vì một mục đích nào đó.
Devise /dɪˈvaɪz/: là động từ mang nghĩa nghĩ ra, lên kế hoạch hoặc sáng chế nên những hệ thống, vật thể… nhờ vào trí thông minh và sáng tạo.
Ví dụ
Dishwashers and computers are typical examples of labor-saving devices that have not only made life easier but also played a pivotal role in reducing stress.
(Tạm dịch: Máy rửa bát và máy tính là những ví dụ điển hình về các thiết bị giúp tiết kiệm sức lao động, không chỉ giúp cuộc sống dễ dàng hơn mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm bớt sự căng thẳng.)
Scientists and engineers have devised cutting-edge equipment to remove pollutants from industrial wastes.
(Tạm dịch: Các nhà khoa học và kỹ sư đã phát minh ra những thiết bị tiên tiến nhằm mục đích loại bỏ các chất gây ô nhiễm từ chất thải công nghiệp.)
Phân tích: Câu ví dụ thứ nhất đang cần một danh từ nói về các thiết bị tiết kiệm sức lao động nên không thể dùng động từ “devise” với nghĩa phát minh, sáng tạo vì không những không đúng về mặt ngữ pháp mà còn sai trong cả việc diễn đạt chính xác nghĩa mà câu đang nhắm đến. Mặt khác, câu ví dụ thứ hai đang nhấn mạnh hành động sáng chế nên những máy móc thiết bị giúp loại bỏ chất ô nhiễm nên việc dùng động từ “devise” trong tình huống này là hoàn toàn hợp lý.
Imagined/ Creative
Cặp từ này tuy có hình thức khá tương đồng, song lại gây không ít khó khăn cho người học trong việc hiểu rõ bản chất của chúng và áp dụng đúng vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Định nghĩa
Imaginary /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/: là tính từ được phát triển từ động từ “imagine” với nghĩa tưởng tượng, chỉ tồn tại trong trí óc và không có thực.
Imaginative /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/: cũng là một tính từ được phát triển từ động từ “imagine” nhưng lại được dùng để mô tả về sức sáng tạo và giàu trí tưởng tượng của con người.
Ví dụ
Designing just imaginary projects can over-intellectualize the design process and keep a designer away from architectural issues which affect people's real lives.
(Tạm dịch: Việc chỉ thiết kế các dự án tưởng tượng có thể làm cho quá trình thiết kế được trí tuệ hóa quá mức và khiến nhà thiết kế tránh xa các vấn đề kiến trúc ảnh hưởng đến cuộc sống thực của con người.)
Literature lessons concentrate mainly on the use of children's imaginative writing in the classroom.
(Tạm dịch: Các tiết học văn học tập trung chủ yếu vào việc sử dụng cách viết giàu sức sáng tạo của trẻ em trong lớp học.)
Application Exercises
A. Arise
B. Rise
C. Go up
2. The cutting-edge technologies continue to __ how people communicate with each other.
A. Effect
B. Affect
C. Effective
3. It is significant that welfare and employment are shared fairly__our inhabitants.
A. Among
B. Between
C. In the middle
4. Although eating junk food too much adversely impacts obesity and chronic health conditions, many __ still choose it.
A. Human
B. Human being
C.People
5. Her family __ to France presently after the war began in 1941.
A. Emigrate
B. Immigrated
C. Immigration
6. He is a __ person in both work and life
A. Policy
B. Political
C. Politic
7. Electronic__should be used with caution in order to avoid unfortunate accidents.
A. Devices
B. Devises
C. Devised
8. People who are creative have a lot of daydreams, and their daydreams are quite __.
A. Imaginative
B. Imagined
C. Visualization
Answer: 1.A 2.B 3.A 4.C 5.B 6.C 7.A 8.A